Cholesterol bao gồm nhiều loại, trong đó quan trọng nhất là cholesterol xấu LDL-C và cholesterol tốt HDL-C. Việc tìm hiểu cách tính những chỉ số này là rất hữu ích để tự kiểm soát nồng độ mỡ máu của mình. Trong bài viết bên dưới, Diag chia sẻ chi tiết về các công thức tính LDL cholesterol và cách tính HDL-cholesterol. Đồng thời, Diag chia sẻ thêm về cách tính mỡ máu trong xét nghiệm máu.

1. Công thức tính LDL cholesterol

LDL cholesterol (LDL-C) là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Trên thực tế, nếu nồng độ LDL trong máu quá cao có thể dẫn đến tích trên thành mạch máu và hình thành các mảng xơ vữa động mạch. Từ đó gây nên những vấn đề như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Vậy nên LDL-C còn được gọi là cholesterol xấu.

Để đo lường chỉ số này, có 3 công thức đang được áp dụng để tính toán chính xác nồng độ LDL-C có trong máu. Bao gồm các công thức Friedewald, Martin-Hopkins và Sampson.

Công thức tính LDL cholesterol Friedewald

LDL cholesterol = Cholesterol toàn phần – HDL cholesterol – (Triglyceride / 5)

Trong đó: Triglyceride/5 đại diện cho VLDL-C với một số giả định rằng:

  • VLDL-C = 20% triglyceride trong máu.
  • Tỷ lệ triglycerides/VLDL-C được ước tính là 5 (trong điều kiện bình thường).

Phạm vi áp dụng công thức Friedewald: Lý tưởng nhất trong trường hợp bệnh nhân có triglycerides < 400 mg/dL và đã nhịn ăn ít nhất 8 – 12 tiếng trước khi lấy máu.

Đây là công thức phổ biến nhất, được phát triển vào năm 1972 bởi Tiến sĩ William T. Friedewald và các cộng sự. Nó giúp cung cấp một cách tính đơn giản và nhanh chóng để ước lượng nồng độ LDL cholesterol. Công thức này dựa trên giả định rằng cholesterol toàn phần (tổng cholesterol) bao gồm LDL-C, HDL-C và VLDL-C. Nhờ vào độ hiệu quả của nó mà cách tính theo Friedewald trở nên rất phổ biến trong các xét nghiệm mỡ máu trên toàn thế giới.

Tuy nhiên, công thức Friedewald vẫn có một số hạn chế nhất định:

  • Kết quả cholesterol xấu LDL có thể không chính xác nếu mức triglyceride quá thấp hoặc ≥ 400 mg/dL. Lúc này mối quan hệ giữa triglycerides và VLDL-C có thể không còn ổn định.
  • Friedewald dựa trên giả định rằng tỷ lệ triglycerides/VLDL cholesterol là cố định (1/5). Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của mỗi người.
Công thức tính LDL cholesterol Friedewald dựa trên giả định tỷ lệ triglycerides-VLDL cholesterol là cố định.
Công thức tính LDL cholesterol Friedewald dựa trên giả định tỷ lệ triglycerides-VLDL cholesterol là cố định.

Công thức tính LDL cholesterol Martin-Hopkins

LDL cholesterol = Cholesterol toàn phần – HDL cholesterol – (Triglyceride / Hệ số linh hoạt)

Trong đó:

  • Hệ số linh hoạt là một giá trị thay đổi, dựa trên mức triglyceride và non-HDL cholesterol.
  • Non-HDL cholesterol = Cholesterol toàn phần – HDL cholesterol.

Đây là công thức cải tiến dựa trên công thức Friedewald, được phát triển bởi nhóm nghiên cứu của Tiến sĩ Seth S. Martin vào năm 2013. Cách tính sẽ thay đổi hệ số tính toán VLDL-C (Triglyceride/5) trong công thức Friedewald thành một hệ số linh hoạt. Hệ số này sẽ phản ánh chính xác hơn mối quan hệ thực tế giữa triglyceride và VLDL-C ở các mức lipid khác nhau.

Công thức Martin-Hopkins sử dụng hệ số linh hoạt thay vì cố định, do đó hoạt động tốt hơn bất kể mức triglycerides cao hoặc thấp. Để áp dụng công thức này cần tra cứu theo bảng hệ số linh hoạt. Bạn có thể sử dụng hệ số trong đường link sau:

https://www.msdmanuals.com/professional/multimedia/clinical-calculator/martin-equation-for-low-density-lipoprotein-ldl-c

Mặc dù rất hiệu quả nhưng công thức Martin-Hopkins cũng có nhược điểm là phải phụ thuộc vào việc tra cứu hệ số linh hoạt. Đồng thời, nó cũng chỉ là một cách tính ước lượng mà không đảm bảo chính xác tuyệt đối so với xét nghiệm bằng máy móc.

Công thức tính LDL cholesterol theo Martin-Hopkins cần tra cứu bảng hệ số linh hoạt.
Công thức tính LDL cholesterol theo Martin-Hopkins cần tra cứu bảng hệ số linh hoạt.

Công thức tính LDL cholesterol Sampson

LDL cholesterol = 0.948 x (Cholesterol toàn phần – HDL cholesterol) – 0.971 x ln(triglyceride) – 0.002 x triglyceride

Trong đó:

  • ln(triglyceride): Logarit tự nhiên của triglyceride.
  • Công thức kết hợp một mô hình toán học phức tạp để phản ánh chính xác hơn mối quan hệ phi tuyến giữa triglyceride và LDL-C.
  • Các hệ số (0.948, 0.971, 0.002) được tính toán từ dữ liệu thực tế trên hàng ngàn bệnh nhân. Chúng giúp công thức áp dụng tốt hơn trong các trường hợp bất thường về lipid, đặc biệt là ở mức TG cao.

Công thức Sampson được phát triển vào năm 2020 bởi nhóm nghiên cứu của Tiến sĩ Michael Sampson. Nó cho ra kết quả có độ chính xác cao hơn so với các công thức trước đây như Friedewald hay Martin-Hopkins. Đặc biệt là ở các bệnh nhân có triglyceride cao (≥ 400 mg/dL) hoặc có các rối loạn lipid phức tạp. Đồng thời, công thức cũng không yêu cầu nhịn ăn trước khi xét nghiệm.

Mặc dù vậy, nhược điểm lớn nhất của công thức Sampson là tính phức tạp. Bởi nó yêu cầu tính toán logarit tự nhiên, các hệ số hồi quy và rất khó thực hiện thủ công. Thậm chí kết quả có thể bị sai lệch nếu các chỉ số cholesterol đầu vào là không chính xác. Do đó, công thức không được ứng dụng rộng rãi như cách của Friedewald.

Công thức tính LDL cholesterol Sampson hiệu quả nhất nhưng lại phức tạp nhất.
Công thức tính LDL cholesterol Sampson hiệu quả nhất nhưng lại phức tạp nhất.

2. Công thức tính HDL cholesterol

Ngược lại với LDL-C, HDL cholesterol (HDL-C) là một loại cholesterol tốt. Nó có nhiệm vụ vận chuyển cholesterol dư thừa trở về gan để được xử lý và đào thải ra ngoài cơ thể. Quá trình này giúp làm sạch mạch máu và ngăn ngừa mảng bám hình thành, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Cách tính HDL cholesterol thường được tính toán gián tiếp thông qua nồng độ LDL-C. Nếu bạn đã biết rõ các chỉ số cholesterol toàn phần, LDL-C, triglyceride của mình thì có thể dễ dàng tính ra HDL-C.

Cách tính HDL-C theo công thức Friedewald:

HDL cholesterol = Cholesterol toàn phần – LDL cholesterol – (Triglyceride / 5)

Cách tính HDL-C theo công thức Martin-Hopkins:

HDL cholesterol = Cholesterol toàn phần – LDL cholesterol – (Triglyceride / Hệ số linh hoạt)

Cách tính HDL-C thường dựa trên công thức tính nồng độ LDL-C.
Cách tính HDL-C thường dựa trên công thức tính nồng độ LDL-C.

3. Công thức tính mỡ máu

Mỡ máu là khái niệm dùng để chỉ các loại chất béo lưu thông trong máu, bao gồm cholesterol và triglyceride. Để tính mỡ máu, cần đo lường toàn bộ các chất béo có trong máu.

Mỡ máu = HDL cholesterol + LDL cholesterol + triglyceride

Cần lưu ý, công thức này không hoàn toàn chính xác, bởi nó dựa trên giả định mỡ máu chỉ bao gồm cholesterol và triglyceride. Thực tế, xét nghiệm máu cho thấy mỡ máu (lipid máu) bao gồm nhiều loại chất béo ngoài cholesterol và triglyceride.

Công thức tính lipid máu thường dựa trên giải định mỡ máu chỉ bao gồm cholesterol và triglyceride.
Công thức tính lipid máu thường dựa trên giải định mỡ máu chỉ bao gồm cholesterol và triglyceride.

Lời kết

Như vậy, bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về công thức tính LDL cholesterol. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp đầy đủ thông tin về cách tính HDL-C và mỡ máu một cách tổng quan và dễ hiểu nhất. Tuy nhiên, bạn nên thực hiện các xét nghiệm máu tại trung tâm y tế để có kết quả cholesterol chính xác nhất. Từ đó dễ dàng bảo vệ sức khỏe tim mạch trước những nguy cơ tim mạch nguy hiểm như xơ vữa động mạch hoặc đột quỵ.