Chuyển hóa lipid là quá trình quan trọng giúp cơ thể duy trì năng lượng, hình thành cấu trúc tế bào và sản xuất hormone. Khi quá trình chuyển hóa lipid trong cơ thể bị rối loạn, nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và tiểu đường sẽ tăng cao. Bài viết của Diag sẽ giải thích chi tiết về quá trình chuyển hóa mỡ máu, các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa.

Chuyển hóa lipid là gì?

Chuyển hóa lipid là quá trình sinh học trong cơ thể, bao gồm các bước hấp thu, chuyển hóa và sử dụng các lipid, một nhóm hợp chất hữu cơ có khả năng hòa tan trong chất béo nhưng không tan trong nước. Lipid có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng, tạo thành cấu trúc màng tế bào, hình thành hormone, và hỗ trợ các chức năng sinh lý khác của cơ thể.

Một số loại lipid chính trong cơ thể gồm:

  • Triglycerides (TG): Là dạng lipid phổ biến nhất, chủ yếu được lưu trữ trong mô mỡ và được sử dụng làm nguồn năng lượng chính khi cơ thể cần. Triglycerides bao gồm ba axit béo liên kết với một phân tử glycerol.
  • Cholesterol: Là thành phần cấu tạo của màng tế bào, tiền chất của các hormone steroid (như estrogen, testosterone) và axit mật. Cholesterol có thể được cơ thể tổng hợp hoặc hấp thu từ thực phẩm.
  • Phospholipids: Là thành phần chính của màng tế bào, giúp bảo vệ các tế bào và tạo điều kiện cho các quá trình trao đổi chất trong tế bào.
  • Axit béo: Là thành phần cấu trúc của triglycerides và phospholipids, cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Thoái hóa lipid là gì?

Thoái hóa lipid là quá trình phân hủy các lipid, đặc biệt là triglycerides, thành các thành phần nhỏ hơn như FFA và glycerol. Các FFA sau đó có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng cho các cơ bắp và các tế bào trong cơ thể.

Quá trình thoái hóa mỡ máu xảy ra chủ yếu trong các tế bào mỡ (adipocytes) và cơ bắp. Triglycerides trong các mô mỡ sẽ được phân hủy để giải phóng axit béo và glycerol vào máu, cung cấp năng lượng cho các cơ quan và mô.

Quá trình chuyển hóa lipid trong có thể diễn ra như thế nào?

Quá trình tổng hợp lipid chia thành hai phần chính: chuyển hóa ngoại sinh (lipid từ thức ăn) và chuyển hóa nội sinh (lipid do cơ thể tự sản xuất).

Chuyển hóa lipid ngoại sinh

Khoảng 95% chất béo từ thức ăn chủ yếu dưới dạng TG, với phần còn lại bao gồm cholesterol, vitamin tan trong chất béo, FFA và phospholipid.

Quá trình này trải qua hai giai đoạn chính:

  • Tiêu hóa và hấp thu lipid:
    • Tiêu hóa lipid: Quá trình chuyển hóa mỡ máu bắt đầu khi thức ăn chứa chất béo vào dạ dày và tá tràng. Tại đây, lipase dạ dày và lipase tụy sẽ phân hủy triglycerides thành monoglycerides (MG) và FFA. Cùng với sự nhũ hóa nhờ nhu động của dạ dày và sự tác động của axit mật từ gan, quá trình này giúp làm nhỏ các giọt lipid để dễ dàng tiêu hóa.
    • Khử este cholesterol: Các cholesterol ester có trong thức ăn sẽ bị khử este thành cholesterol tự do nhờ các enzyme lipase. Các monoglycerides, FFA và cholesterol tự do này sau đó được hòa tan trong các hạt micelles axit mật và vận chuyển đến ruột non để hấp thu.
    • Hấp thu và tái tổng hợp: Sau khi hấp thu vào tế bào ruột, các chất này được tái tổng hợp thành triglycerides và kết hợp với cholesterol để hình thành chylomicron. Các chylomicrons này chứa triglycerides và cholesterol, chúng được vận chuyển qua hệ bạch huyết và vào vòng tuần hoàn máu.
  • Vận chuyển lipid trong máu:
    • Chylomicron: Chylomicrons mang triglycerides và cholesterol từ ruột non vào máu. Trong các mao mạch của mô mỡ và mô cơ, apoprotein C-II (apo C-II) trên bề mặt chylomicron kích hoạt lipase lipoprotein nội mạc (LPL) để phân hủy triglycerides thành FFA và glycerol. Những FFA và glycerol này sẽ được tế bào cơ và mô mỡ hấp thu, sử dụng cho năng lượng hoặc dự trữ.
    • Quay lại gan: Phần còn lại của chylomicrons, chủ yếu chứa cholesterol, sẽ quay lại gan qua tuần hoàn máu, nơi chúng được thanh thải qua một quá trình trung gian nhờ apoprotein E (apo E). Quá trình này giúp gan xử lý và điều chỉnh lượng cholesterol trong cơ thể.

Chuyển hóa lipid nội sinh

Quá trình tiêu hóa lipid nhờ gan. Gan chịu trách nhiệm tổng hợp và biến dưỡng lipid nội sinh, đặc biệt là triglycerides và cholesterol. Quá trình này cũng được phân thành hai giai đoạn:

  • Tổng hợp lipoprotein từ gan: Gan tổng hợp các loại lipoprotein khác nhau, giúp vận chuyển các lipid nội sinh qua hệ tuần hoàn. Các loại lipoprotein chủ yếu gồm:
    • Lipoprotein mật độ rất thấp (VLDL): VLDL là lipoprotein được tổng hợp trong gan, chứa triglycerides và cholesterol nội sinh. VLDL vận chuyển các chất béo từ gan đến các mô ngoại vi. Quá trình tổng hợp VLDL tăng lên khi nồng độ FFAs trong gan cao, ví dụ như khi có chế độ ăn nhiều chất béo hoặc trong các bệnh lý như béo phì, đái tháo đường không kiểm soát.
    • VLDL và quá trình chuyển hóa: Khi VLDL được vận chuyển qua các mô, LPL sẽ phân hủy triglycerides thành FFA và glycerol. Các FFA và glycerol này sẽ được các tế bào cơ và mô mỡ hấp thu để sử dụng hoặc lưu trữ. VLDL sau khi mất triglycerides sẽ trở thành lipoprotein tỷ trọng trung bình và sau đó chuyển hóa thành lipoprotein mật độ thấp.
    • LDL (Low-Density Lipoprotein): LDL là dạng lipoprotein giàu cholesterol nhất và có thể được xem là “cholesterol xấu” khi có nồng độ cao trong máu. Khoảng 40-60% LDL được thanh thải qua gan, trong khi phần còn lại được hấp thu bởi các mô ngoại vi. LDL giúp cung cấp cholesterol cho các tế bào, nhưng nếu dư thừa sẽ dẫn đến sự hình thành mảng xơ vữa động mạch.
  • Chuyển hóa cholesterol và HDL:
    • Lipoprotein mật độ cao (HDL): HDL là lipoprotein “cholesterol tốt”, có khả năng thu gom cholesterol dư thừa từ các mô ngoại vi và các lipoprotein khác để vận chuyển đến gan để thanh thải. Cholesterol HDL còn có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, bảo vệ chống lại bệnh lý xơ vữa động mạch.
    • Cholesterol trong HDL: Cholesterol tự do trong HDL được ester hóa bởi enzyme lecithin-cholesterol acyl transferase (LCAT) để tạo ra HDL trưởng thành. HDL đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển cholesterol ngược (reverse cholesterol transport), giúp bảo vệ hệ thống tim mạch và ngăn ngừa sự tích tụ cholesterol trong các động mạch.
    • Lipoprotein (a) [Lp(a)]: Một dạng biến thể của cholesterol LDL, Lp(a) có liên quan đến tăng nguy cơ bệnh lý tim mạch. Lp(a) chứa apoprotein (a) và có thể làm tăng hình thành huyết khối và xơ vữa động mạch.

Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa mỡ máu

Quá trình chuyển hóa có thể bị ảnh hưởng dẫn đến rối loạn lipid bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Một chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và cholesterol có thể làm tăng mức LDL trong máu.
  • Hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm triglycerides trong máu, tăng mức HDL và cải thiện quá trình chuyển hóa lipid.
  • Di truyền: Yếu tố di truyền học cũng đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa mỡ máu. Một số người có thể có mức cholesterol và triglycerides cao do di truyền, dẫn đến nguy cơ cao bị các bệnh tim mạch.
  • Các bệnh lý: Các bệnh như đái tháo đường, béo phì, và rối loạn nội tiết có thể làm gián đoạn quá trình chuyển hóa mỡ máu, làm tăng mức triglycerides và cholesterol trong máu, từ đó gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
chuyển hóa lipid
Một số bệnh lý nền có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid

Để quá trình chuyển hóa lipid diễn ra bình thường, bạn cần kết hợp các yếu tố như ăn uống lành mạnh, vận động thể chất đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý, tránh các thói quen xấu như hút thuốc và uống rượu quá mức, và kiểm soát các bệnh nền.

Ngoài ra, bạn nên xét nghiệm lipid máu thường xuyên để nắm bắt tình trạng sức khỏe của bản thân. Trung tâm y khoa Diag là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm mỡ máu nhanh chóng, chuẩn xác. Trung tâm có hơn 35 chi nhánh, tập trung trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và nhiều tình, thành khác. Bạn có thể đến chi nhánh gần nhất để được tư vấn hoặc liên hệ đặt lịch qua:

  • Hotline: 1900 1717
  • Website: https://diag.vn/

Lời kết

Chuyển hóa lipid là một quá trình phức tạp nhưng quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của cơ thể. Hiểu rõ về quá trình này và các yếu tố ảnh hưởng đến nó có thể giúp bạn có những biện pháp phòng ngừa hiệu quả để duy trì mức lipid ổn định và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa lipid. Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, và kiểm tra sức khỏe định kỳ để bảo vệ hệ thống tim mạch của mình.