Chỉ số cholesterol thấp khi nào?
Cholesterol thấp được xác định khi mức cholesterol toàn phần trong máu dưới 160 mg/dL (4.14 mmol/L). Đây là mức chung áp dụng cho những người có sức khỏe bình thường và không có nguy cơ tim mạch. Thực tế, kiểm tra nồng độ cholesterol toàn phần (cholesterol TP) thường bao gồm cả LDL, HDL, và triglyceride. Do đó, chỉ số cholesterol TP thấp cho thấy sự suy giảm chung trong các thành phần lipid máu này.
Tình trạng thiếu cholesterol máu có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong đó, yếu tố di truyền khiến cơ thể không tổng hợp đủ lipoprotein để duy trì mức cholesterol bình thường. Chẳng hạn như trong bệnh hạ betalipoprotein máu (hypobetalipoproteinemia) hoặc hội chứng Bassen-Kornzweig (abetalipoproteinemia).
Ngoài ra, một số nguyên nhân khác có thể là ung thư, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng mãn tính, hoặc rối loạn chuyển hóa (như cường giáp). Một số trường hợp mắc bệnh gan mãn tính (như xơ gan, viêm gan nặng) cũng gây thiếu hụt cholesterol trong máu.
Xem thêm: Nguyên nhân cholesterol thấp
Cholesterol toàn phần thấp có sao không?
Nhiều nghiên cứu cho thấy, mức cholesterol máu thấp có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ xuất huyết (chảy máu não). Không giống với đột quỵ do thiếu máu cục bộ liên quan đến cholesterol cao, đây là dạng đột quỵ xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ. Hạ cholesterol làm giảm tính ổn định của màng tế bào và mạch máu, khiến chúng dễ bị tổn thương hơn. Biến chứng này đặc biệt nguy hiểm vì có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng.
Đồng thời, cholesterol máu thấp hơn bình thường cũng có thể làm giảm nồng độ lipoprotein có chức năng bảo vệ (như HDL). Từ đó làm giảm khả năng kháng viêm và bảo vệ thành mạch máu của các lipoprotein này, góp phần tăng nguy cơ các bệnh tim mạch.
Cholesterol có vai trò quan trọng trong việc sản xuất và duy trì màng tế bào, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại. Khi mức cholesterol TP giảm, hệ miễn dịch sẽ bị suy yếu. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận, người có cholesterol hạ thấp dễ bị nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, như nhiễm trùng huyết hoặc viêm phổi. Điều này do cơ thể không thể sản xuất màng tế bào chắc chắn và tổng hợp các chất cần thiết để chống lại vi sinh vật gây bệnh.

Cholesterol máu thấp còn có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư gan, phổi, và dạ dày. Mức cholesterol máu thấp có thể làm giảm các hoạt động sinh lý của màng tế bào và hormone steroid. Từ đó ảnh hưởng đến quá trình phân chia và sửa chữa tế bào.
Hơn nữa, khả năng sản xuất hormone sinh dục (như estrogen, testosterone) bị suy giảm khi thiếu cholesterol. Điều này thường dẫn đến các rối loạn nội tiết và vấn đề sinh sản, chẳng hạn như giảm ham muốn tình dục và rối loạn kinh nguyệt.
Cách đọc kết quả định lượng cholesterol toàn phần máu thấp
Mức cholesterol TP phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và nguy cơ tim mạch. Do đó, nồng độ cholesterol có thể khác nhau tùy theo từng nhóm đối tượng cụ thể.
1. Người bình thường không có nguy cơ tim mạch
Ngưỡng cholesterol TP thấp: < 160 mg/dL (4.14 mmol/L).
Định lượng cholesterol TP thấp thường ít gây lo ngại với người khỏe mạnh không có yếu tố nguy cơ tim mạch. Tuy nhiên, nếu nồng độ giảm dưới 150 mg/dL (3.8 mmol/L) có thể cần phải xem xét đến những yếu tố liên quan. Chẳng hạn như chế độ ăn uống thiếu chất béo, suy dinh dưỡng, bệnh cường giáp, hoặc tình trạng nhiễm trùng mãn tính.
2. Người có nguy cơ tim mạch trung bình
Ngưỡng cholesterol TP thấp: < 150 mg/dL (3.8 mmol/L).
Nhóm này bao gồm các yếu tố nguy cơ như thừa cân, béo phì, ít vận động, và cao huyết áp. Ngoài ra, tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch và tiền đái tháo đường cũng có thể gây rối loạn nồng độ cholesterol.
Cholesterol TP thấp hơn bình thường có thể đồng thời làm giảm các thành phần lipid quan trọng, như LDL cholesterol và HDL cholesterol. Mặc dù yếu tố nguy cơ giảm (LDL-C) nhưng vẫn ảnh hưởng sức khỏe tim mạch nếu HDL-C cũng giảm theo.
Do đó, nhóm đối tượng này cần được theo dõi thêm các chỉ số lipid khác như:
- Cholesterol xấu LDL-C: Nên duy trì dưới 115 mg/dL (3 mmol/L).
- Cholesterol tốt HDL-C: Nên duy trì trên 40 mg/dL (1 mmol/L) với nam giới, và trên 50 mg/dL (1.2 mmol/L) đối với nữ giới.

3. Người có nguy cơ tim mạch cao
Ngưỡng cholesterol TP thấp: < 120 mg/dL (3.1 mmol/L).
Nhóm nguy cơ cao bao gồm những người có tiền sử bệnh tim mạch, đột quỵ, và tiểu đường. Ở nhóm đối tượng này, mức cholesterol quá thấp sẽ gây tác động xấu, có thể đẩy nhanh tiến triển của các bệnh lý nền. Do đó, việc điều trị cần cân nhắc giữa việc giảm cholesterol để bảo vệ tim mạch và hạn chế các tác động tiêu cực đến sức khỏe tổng thể.
Cách điều trị mỡ máu thấp
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc đánh giá mức cholesterol máu thấp để có hướng điều trị phù hợp. Đồng thời, bác sĩ cũng hỏi thêm về bệnh sử, lối sống, chế độ ăn uống, cũng như kiểm tra các yếu tố di truyền và bệnh lý nền. Đây là bước đầu tiên nhằm xác định nguyên nhân khiến mức lipid máu giảm, từ đó có thể chẩn đoán chính xác.
Xét nghiệm mỡ máu chỉ 160k
- Đánh giá toàn diện tình trạng mỡ máu và phát hiện các bệnh lý tim mạch.
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Điều trị hạ cholesterol máu tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân cơ bản và giảm nguy cơ biến chứng. Nếu tình trạng này do suy dinh dưỡng thì cần bổ sung thực phẩm giàu chất xơ và nhiều chất béo lành mạnh vào chế độ ăn. Đồng thời, cần tập thể dục và giảm cân để duy trì cân nặng hợp lý. Nếu nguyên nhân là bệnh lý thì hướng điều trị chủ yếu là kiểm soát bệnh nền.
Trong một số trường hợp khi thay đổi lối sống và chế độ ăn không đạt hiệu quả thì bác sĩ sẽ cân nhắc sử dụng thuốc điều trị. Các loại thuốc phổ biến thường là thuốc hạ cholesterol như statins.
Bên cạnh đó, điều trị cần kết hợp theo dõi mức cholesterol máu định kỳ. Việc này nhằm đảm bảo mức mỡ máu đang được kiểm soát tốt cũng như có hướng thay đổi điều trị phù hợp nếu cần thiết.

Tổng kết
Nhìn chung, việc duy trì cholesterol trong phạm vi bình thường là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe tổng thể, đặc biệt là hệ tim mạch. Nếu nghi ngờ mình có mức cholesterol thấp, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.