Cholesterol cao là gì?
Cholesterol cao là tình trạng lượng cholesterol trong máu vượt ngưỡng an toàn, trong đó mức LDL-C thường cao trên 130 mg/dL. Cholesterol là một chất béo cần thiết cho cơ thể, giúp xây dựng màng tế bào, hỗ trợ tiêu hóa, tổng hợp hormone và vitamin D. Mặc dù có vai trò quan trọng, nhưng tích tụ cholesterol trong máu quá mức có thể gây nên nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là tim mạch.
Để đánh giá một người có mức cholesterol tăng cao cần dựa trên 4 chỉ số chính. Bao gồm cholesterol toàn phần, LDL cholesterol, HDL cholesterol, và triglyceride.
- Cholesterol toàn phần: Tổng lượng cholesterol bao gồm cả cholesterol LDL, HDL, và một phần từ triglycerides. Chỉ số cholesterol từ 240 mg/dL trở lên được coi là rất cao và nghiêm trọng.
- LDL cholesterol (LDL-C): Có nhiệm vụ vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô để sử dụng cho nhiều hoạt động sinh hóa. Khi dư thừa, LDL-C có thể tích tụ thành mảng bám và làm tắc nghẽn động mạch. Mức LDL cholesterol từ 130 mg/dL là cao.
- HDL cholesterol (HDL-C): Giúp loại bỏ cholesterol dư thừa khỏi máu và vận chuyển về gan để đào thải ra khỏi cơ thể. Chỉ số cholesterol HDL-C cao là dấu hiệu tốt đối với hệ tim mạch, bởi HDL-C có khả năng làm giảm tích tụ mảng bám trong động mạch.
- Triglyceride: Một loại chất béo khác được cơ thể sử dụng để lưu trữ năng lượng. Tuy nhiên, nếu nồng độ triglyceride quá cao cũng làm tăng nguy cơ tim mạch khi kết hợp với chỉ số LDL cholesterol. Chỉ số triglyceride cao nếu nó từ 200 mg/dL trở lên.

Cholesterol cao có nguy hiểm không?
Tình trạng cholesterol tăng cao nếu không được kiểm soát và điều trị sớm sẽ rất nguy hiểm. Mặc dù không phải là một bệnh cụ thể nhưng nó là một yếu tố nguy cơ chính dẫn đến nhiều bệnh lý khác. Đặc biệt là các bệnh liên quan đến sức khỏe tim mạch.
Xơ vữa động mạch: Nguyên nhân chính là do sự tích tụ các LDL cholesterol trên thành động mạch, tạo thành các mảng bám xơ vữa. Các mảng này sẽ làm cứng và thu hẹp động mạch, hạn chế lượng máu lưu thông đến các cơ quan quan trọng. Hệ quả là có thể ảnh hưởng đến bất kỳ động mạch nào trong cơ thể. Từ đó gây những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như đau tim hoặc bệnh liên quan đến mạch máu ngoại biên.
Bệnh mạch vành: Hệ quả khi các động mạch cung cấp máu cho cơ tim bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn bởi mảng bám xơ vữa. Người bệnh thường có những biểu hiện đau thắt ngực, khó thở. Trường hợp nặng có thể lên cơn đau tim do nhồi máu cơ tim.
Đột quỵ: Nguyên nhân do giảm lưu lượng máu đến não do xơ vữa động mạch, hoặc tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông khi mảng xơ vữa vỡ ra. Tình trạng thiếu máu não có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn, thậm chí là tử vong. Các biến chứng có thể là liệt, mất ngôn ngữ, và suy giảm nhận thức.

Bệnh mạch máu ngoại biên: Bệnh do thiếu máu ở các mạch máu ngoại biên, như chân và tay. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn tăng nguy cơ bệnh tim. Người bệnh thường trải qua các cơn đau hoặc co thắt ở chân khi đi lại, vết thương lâu lành, và có thể hoại tử.
Tăng cholesterol máu gia đình: Các bệnh tăng cholesterol do rối loạn hoặc đột biến gen. Các đột biến này khiến gan không thể xử lý LDL-C hiệu quả, dẫn đến mức LDL cholesterol cực cao ngay từ khi còn nhỏ. Đặc điểm là mức LDL-C thường vượt quá 190 mg/dL ở người lớn hoặc 160 mg/dL ở trẻ em. Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến bệnh tim mạch sớm ở tuổi thiếu niên hoặc khoảng năm 20 tuổi.
Nguyên nhân cholesterol cao
Khi đánh giá mức cholesterol tăng cao cần phải xác định các nguyên nhân dẫn đến tăng cholesterol toàn phần. Cholesterol toàn phần là tổng hợp của LDL, HDL, và một phần triglyceride. Do đó, chỉ số này tăng thường xuất phát từ mức LDL-C hoặc triglyceride cao. Tuy nhiên, HDL-C quá cao cũng có thể góp phần tăng cholesterol toàn phần, nên cần phân tích kỹ các nguyên nhân.
Khi tuổi càng lớn, con người thường bị suy giảm chức năng chuyển hóa lipid, khiến cho cholesterol có xu hướng tăng so với tuổi trẻ. Đặc biệt, phụ nữ sau mãn kinh thường bị tăng cholesterol do sự suy giảm hormone estrogen. Những vấn đề này sẽ làm giảm khả năng bảo vệ tim mạch tự nhiên của cơ thể.
Ngoài ra, còn có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến tình trạng này.
1. Yếu tố di truyền
Đột biến ở các gen LDLR, APOB, hoặc PCSK9 có thể làm rối loạn quá trình chuyển hóa và loại bỏ LCL cholesterol ra khỏi máu. Những đột biến này dẫn đến mức LDL-C rất cao ngay từ khi còn nhỏ.
Ngoài ra, một số yếu tố di truyền khác có thể khiến cơ thể tự sản xuất nhiều cholesterol hơn. Từ đó làm tăng mức cholesterol trong máu dù không liên quan đến các thói quen sống.

2. Lối sống không lành mạnh
Đây là nguyên nhân khiến cholesterol trong máu cao phổ biến nhất. Cholesterol tăng thường đến từ chế độ ăn uống nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, thực phẩm ngọt, hoặc mỡ động vật. Các thực phẩm này làm tăng cholesterol xấu LDL, triglyceride, và giảm cholesterol tốt HDL.
Bên cạnh đó, lối sống ít vận động cũng làm giảm khả năng kiểm soát cholesterol của cơ thể, đặc biệt là HDL cholesterol. Hút thuốc lá và uống rượu bia quá mức cũng là nguyên nhân khiến chỉ số cholesterol cao.
3. Bệnh lý nền
Tiểu đường type 2, suy giáp, và bệnh gan thận đều là những bệnh lý có ảnh hưởng đến khả năng năng chuyên hóa lipid của cơ thể. Chúng có thể gây mất cân bằng và dẫn đến mức cholesterol tăng cao hơn bình thường. Đặc biệt, các tình trạng sức khỏe như béo bụng, tăng đường huyết, và tăng huyết áp cũng là những yếu tố nguy cơ quan trọng.
4. Tác dụng phụ của thuốc
Một số loại thuốc có thể làm tăng nồng độ cholesterol như một tác dụng phụ. Chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, corticosteroids, thuốc ức chế beta, và thuốc điều trị HIV. Chúng có thể tác động làm tăng LDL-C, triglyceride, hoặc giảm HDL cholesterol. Việc sử dụng thuốc trong thời gian dài cần được giám sát chặt chẽ để hạn chế ảnh hưởng đến mức cholesterol.
Dấu hiệu nhận biết cholesterol trong máu cao
Triệu chứng khi cholesterol tăng cao thường không rõ ràng. Tuy nhiên, khi nồng độ cholesterol tăng cao kéo dài có thể biểu hiện như sau:
- Đau thắt ngực: Biểu hiện bằng cảm giác đau tức hoặc nặng ở ngực, xảy ra khi hoạt động gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi.
- U vàng trên da: Các nốt u màu vàng xuất hiện trên da, thường thấy ở khuỷu tay, đầu gối, bàn tay, hoặc gót chân.
- Vòng giác mạc: Xuất hiện viền trắng hoặc xám quanh rìa giác mạc mắt.
- Đau hoặc tê bì chân tay: Có cảm giác đau, tê, hoặc yếu ở chân và tay, đặc biệt khi đi bộ hoặc vận động.
- Vết thương lâu lành: Vết thương hoặc vết loét ở chân, lâu lành hơn bình thường và dễ bị nhiễm trùng, đặc biệt là bàn chân.

Chẩn đoán và điều trị tăng cholesterol máu
Tăng cholesterol thường được chẩn đoán qua xét nghiệm lipid máu. Bao gồm 4 chỉ số chính là cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, và triglyceride. Các xét nghiệm máu này yêu cầu phải nhịn ăn tối thiểu 12 tiếng trước khi lấy mẫu để đảm bảo độ chính xác.
Bên cạnh đó, việc chẩn đoán còn dựa trên yếu tố nguy cơ như tuổi tác, thói quen sống, và tiền sử bệnh gia đình. Đây là những yếu tố quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác nhất.
Xét nghiệm mỡ máu chỉ 160k
- Đánh giá toàn diện tình trạng mỡ máu và phát hiện các bệnh lý tim mạch.
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Sau khi được chẩn đoán, quá trình điều trị tăng cholesterol thường bắt đầu bằng việc thay đổi lối sống. Chế độ ăn uống cần chứa nhiều chất béo lành mạnh (như omega-3), chất xơ hòa tan, và hạn chế chất béo xấu. Đồng thời, cần kết hợp với thói quen tập thể dục thường xuyên để cải thiện khả năng chuyển hóa cholesterol trong cơ thể.
Hơn nữa, cần tránh xa các thói quen xấu như hút thuốc lá và uống rượu bia. Nếu cần thiết thì sử dụng thêm thuốc điều trị để kiểm soát mức cholesterol hiệu quả. Lưu ý rằng việc uống thuốc cần có sự chỉ định của bác sĩ.
Việc quản lý tăng cholesterol cần theo dõi thường xuyên với bác sĩ để kiểm tra hiệu quả và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần thiết. Do đó, khi có những biểu hiện bất thường trong mức cholesterol thì cần thăm khám bác sĩ ngay nhé!

Lời kết
Như vậy, bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về cholesterol cao có ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe. Đây là những thông tin quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng cholesterol của mình, từ đó có hướng phòng ngừa và chăm sóc phù hợp.