Bảng BMI nữ châu Á chuẩn
BMI nữ châu Á chuẩn được điều chỉnh bởi các nghiên cứu và khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cùng với các nghiên cứu quốc tế khác về dân số châu Á. Các nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ châu Á có nguy cơ mắc các bệnh lý như tiểu đường, bệnh tim mạch và huyết áp cao ngay cả khi có chỉ số BMI thấp hơn so với các dân tộc phương Tây.
Phân loại BMI chuẩn cho nữ giới ở khu vực châu Á được điều chỉnh dựa trên các yếu tố di truyền và môi trường sống, giúp nhận diện sớm những rủi ro do các yếu tố này có thể gây ra. Theo các hướng dẫn của WHO và các chuyên gia y tế, BMI cho nữ châu Á có thể được phân loại như sau:
Phân loại | BMI (kg/m2) theo WHO |
Cân nặng thấp (gầy) | < 18,5 |
Bình thường | 18,5 – 24,9 |
Thừa cân | ≥ 25 |
Tiền béo phì | 25 – 29,9 |
Béo phì độ I | 30 – 34,9 |
Béo phì độ II | 35 – 39,9 |
Béo phì độ III | ≥ 40 |
Công thức tính chỉ số BMI chuẩn nữ và nam
Công thức tính chỉ số BMI rất đơn giản và dễ áp dụng, cụ thể:
BMI = Trọng lượng (kg) / (Chiều cao) (m)2
Nếu bạn nặng 60 kg và cao 1,65m, BMI sẽ được tính như sau:
BMI = 60 / (1,65)2 = 22,03
Bạn cũng có thể tính nhanh chỉ số này thông qua công cụ tính BMI online được cung cấp bởi Trung tâm Y khoa Diag. Công cụ được thiết lập theo tiêu chuẩn của WHO dành cho người châu Á. Bạn chỉ cần nhập các thông tin cần thiết như giới tính, ngày tháng năm sinh, cân nặng, chiều cao, công cụ sẽ trả về kết quả BMI với độ chính xác cao. Ngoài ra, công cụ còn đưa ra gợi ý về cân nặng phù hợp và những lời khuyên hữu ích từ bác sĩ chuyên khoa để bạn sở hữu BMI lý tưởng.
BMI đo lường mối quan hệ giữa cân nặng và chiều cao của một người. BMI giúp phân loại mức độ gầy, bình thường, thừa cân, hoặc béo phì, nhưng không phân biệt được mỡ cơ thể và khối lượng cơ.
Do đó, bên cạnh BMI, tỷ lệ vòng eo/mông cũng là một chỉ số cần được cân nhắc khi đánh giá tỉ lệ mỡ cơ thể. Tỷ lệ vòng eo/vòng mông (WHR) là một chỉ số khác dùng để đánh giá tỉ lệ mỡ trong cơ thể, đặc biệt là lượng mỡ tích tụ ở vùng bụng, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
Công thức tính như sau:
WHR = Vòng eo (cm) / Vòng mông (cm)
Thang phân loại WHR được quy định:
Giới tính | Tỷ lệ WHR | Mức độ nguy cơ |
Nam giới | Dưới 0,90 | Bình thường |
Từ 0,90 đến 0,99 | Nguy cơ trung bình | |
Trên 1,00 | Nguy cơ cao | |
Nữ giới | Dưới 0,80 | Bình thường |
Từ 0,80 đến 0,85 | Nguy cơ trung bình | |
Trên 0,85 | Nguy cơ cao |
Một số trường hợp cần xem xét về mối quan hệ giữa BMI và WHR:
- BMI cao và WHR cao: Người có BMI cao và WHR cao thường có mỡ bụng dư thừa, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường và bệnh chuyển hóa.
- BMI bình thường và WHR cao: Dù BMI có thể trong phạm vi bình thường, nhưng nếu WHR cao, điều này có thể chỉ ra rằng người đó có lượng mỡ bụng dư thừa, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường cao hơn.
- BMI thấp và WHR thấp: Một người có cơ thể mảnh mai và ít mỡ bụng, nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề chuyển hóa thấp.
Cách sở hữu BMI lý tưởng cho nam và nữ
Để sở hữu một BMI đúng chuẩn, bạn cần kết hợp giữa chế độ dinh dưỡng hợp lý, luyện tập thể dục đều đặn và chăm sóc cơ thể, cụ thể:
- Chế độ dinh dưỡng cân đối: Cung cấp đủ các nhóm chất thiết yếu như đạm, chất béo lành mạnh, vitamin, khoáng chất và carbohydrate để duy trì cân nặng lý tưởng và tình trạng tổng thể. Người biếng ăn dễ dẫn đến mệt mỏi, mất ngủ, thiếu chất, suy dinh dưỡng và nhiều vấn đề rủi ro khác.
- Tập luyện thể thao đều đặn: Các bài tập cardio và tăng cường vận động cơ bắp giúp đốt cháy mỡ thừa, cải thiện các vấn đề tim mạch, tăng cường cơ bắp và duy trì cân nặng lý tưởng.
- Ngủ đủ và chất lượng: Giấc ngủ đủ giúp cơ thể phục hồi, điều chỉnh hormone liên quan đến cảm giác thèm ăn và duy trì sự trao đổi chất, hỗ trợ việc duy trì cân nặng lý tưởng.
- Quản lý căng thẳng và cảm xúc: Điều chỉnh mức độ căng thẳng thông qua thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn giúp giảm cảm giác thèm ăn và ngăn ngừa việc ăn uống không kiểm soát, tránh dư chất, duy trì sức khỏe tâm lý, giúp duy trì BMI ở mức bình thường.
- Theo dõi và kiểm soát cân nặng thường xuyên: Kiểm tra cân nặng và các chỉ số cơ thể thường xuyên giúp phát hiện sớm các thay đổi và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và luyện tập kịp thời để duy trì BMI bình thường.
Những câu hỏi liên quan đến BMI nữ và nam châu Á
1. 1m55 nặng bao nhiêu kg là vừa nữ?
Dựa vào chỉ số BMI chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người có chỉ số BMI từ 18,5 đến 24,9 (khi tính cân nặng tối đa dựa trên chiều cao, ta sử dụng BMI = 24,9 để đảm bảo cân nặng nằm trong phạm vi bình thường) được coi là có cân nặng bình thường và khỏe mạnh. Do đó, cân nặng lý tưởng cho nữ chiều cao 1m55 có thể được tính như sau:
- Cân nặng tối thiểu = 18,5 × (1,55)2 ≈ 44,6 (kg).
- Cân nặng tối đa = 24,9 x (1,55)2 ≈ 59,9 (kg).
2. 1m60 nặng bao nhiêu kg là vừa nữ?
Tương tự, đối với nữ có chiều cao 1m60, chỉ số BMI bình thường cũng trong khoảng 18,5 đến 24,9:
- Cân nặng tối thiểu = 18.5 × (1,60)2 ≈ 47,4 (kg)
- Cân nặng tối đa = 24,9 × (1,60)2 ≈ 63,7 (kg)
Lời kết
Việc duy trì chỉ số BMI nữ châu Á và nam châu Á ở mức lý tưởng không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh mà còn giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như tiểu đường, bệnh tim mạch và huyết áp cao. Việc theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện thể dục hợp lý là chìa khóa để duy trì sức khỏe lâu dài. Hãy luôn lưu ý đến chỉ số BMI của mình và thực hiện những thay đổi tích cực để có một cơ thể khỏe mạnh và cân đối.