Suy thận mạn tính là gì? Nguyên nhân suy thận mạn
- Suy thận mạn là bệnh gì?
- Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh suy thận mạn
- Nguyên nhân gây suy thận mạn
- Suy thận mạn có mấy giai đoạn?
- Suy thận mãn tính có chữa được không
- Dấu hiệu và biến chứng của suy thận mạn
- Dấu hiệu của bệnh suy thận mạn
- Biến chứng của suy thận mạn
- Cách chẩn đoán bệnh thận mạn
- Điều trị bệnh suy thận mạn
- 2. Chế độ ăn uống khoa học
- 3. Sử dụng thuốc điều trị
- 4. Theo dõi biến chứng định kỳ
- 5. Chuẩn bị điều trị thay thế thận khi cần
- Các cách phòng ngừa bệnh
- Tổng kết
Suy thận mạn là bệnh gì?
Suy thận mạn là tình trạng chức năng thận suy giảm dần, không thể hồi phục hoàn toàn. Khi mắc bệnh, thận mất khả năng lọc chất thải, điều hòa nước và các chất điện giải trong cơ thể. Quá trình bệnh phát triển qua nhiều giai đoạn, từ nhẹ đến nặng, với sự suy giảm mức lọc cầu thận (GFR) theo thời gian. Khi GFR giảm mạnh, bệnh có thể tiến triển đến giai đoạn cuối. Ở giai đoạn cuối thận không thể duy trì chức năng lọc, và bệnh nhân sẽ cần lọc máu hoặc ghép thận để sống
Xem thêm: Bệnh thận mạn

Vậy suy thận mạn tính là gì? Suy thận mạn tính và suy thận mạn thực chất là cùng một tình trạng và không có sự khác biệt. Cả hai thuật ngữ đều được dùng để chỉ tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài và không thể phục hồi hoàn toàn. Trong y khoa, “mạn tính” chỉ các bệnh kéo dài, tiến triển từ từ, không hồi phục và cần điều trị lâu dài. Vì vậy, khi nói “suy thận mạn” hay “suy thận mạn tính,” người ta đều đang đề cập đến cùng một bệnh lý.
Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh suy thận mạn
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc suy thận mạn bao gồm:
- Người mắc bệnh tiểu đường: Tăng đường huyết lâu dài gây tổn thương thận.
- Người có huyết áp cao: Tăng huyết áp làm hỏng mạch máu trong thận.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh thận: Yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ.
- Người bị bệnh lý đường tiết niệu: Các bệnh như sỏi thận và nhiễm trùng có thể gây suy thận.
- Người có bệnh lý mạch máu: Bệnh về mạch máu làm giảm lưu thông máu đến thận.
- Người bị bệnh thận di truyền: Các bệnh như bệnh thận đa nang gây suy thận mạn.
- Người bị béo phì: Tăng nguy cơ tiểu đường và bệnh tim mạch, làm tổn thương thận.
- Người dùng thuốc dài hạn: Một số loại thuốc có thể gây tổn thương thận khi dùng lâu dài.
Nguyên nhân gây suy thận mạn
Nguyên ngân gây ra suy thận mạn rất đa dạng. Việc nhận biết các nguyên nhân này có thể giúp ngăn chặn hoặc làm chậm tiến triển của bệnh.
- Bệnh đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh. Đường huyết cao có thể gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, làm giảm khả năng lọc.
- Tăng huyết áp làm tổn thương các mạch máu lớn và nhỏ trong thận, gây ra sự suy giảm chức năng thận theo thời gian.
- Viêm cầu thận là tình trạng viêm các bộ lọc nhỏ trong thận (cầu thận), gây ra tổn thương và suy giảm chức năng thận.
- Bệnh thận đa nang là bệnh lý di truyền gây ra nhiều u nang trong thận, làm suy giảm chức năng thận.
- Nhiễm trùng thận mãn tính hoặc tái phát có thể gây tổn thương và suy giảm chức năng thận.
- Tình trạng tắc nghẽn đường tiết niệu, chẳng hạn như sỏi thận hoặc phì đại tuyến tiền liệt, có thể gây áp lực và tổn thương thận.
Xem thêm: Chẩn đoán bệnh thận mạn
Suy thận mạn có mấy giai đoạn?
Bệnh được chia thành 5 giai đoạn dựa trên chỉ số tốc độ lọc cầu thận (GFR), giúp đánh giá mức độ suy giảm chức năng thận.
Giai đoạn 1: GFR ≥ 90 ml/phút. Thận vẫn hoạt động bình thường nhưng có dấu hiệu tổn thương (như protein niệu). Thường không có triệu chứng rõ rệt.
Giai đoạn 2: GFR từ 60-89 ml/phút. Chức năng thận suy giảm nhẹ, ít triệu chứng, nhưng cần theo dõi và điều chỉnh lối sống để ngừng tiến triển.
Giai đoạn 3: GFR từ 30-59 ml/phút. Suy giảm trung bình, có thể xuất hiện triệu chứng như mệt mỏi, phù nhẹ, và thay đổi trong nước tiểu. Cần quản lý để ngăn bệnh tiến triển.
Giai đoạn 4: GFR từ 15-29 ml/phút. Suy thận nghiêm trọng, triệu chứng rõ ràng như buồn nôn, mệt mỏi, và phù nề. Cần chuẩn bị phương án điều trị thay thế thận.
Giai đoạn 5: GFR < 15 ml/phút. Đây là giai đoạn cuối khi chức năng thận gần như mất hoàn toàn, cần lọc máu định kỳ hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
Xem thêm: Các giai đoạn suy thận

Suy thận mãn tính có chữa được không
Suy thận mãn tính không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát và làm chậm sự tiến triển. Điều trị chủ yếu tập trung vào quản lý các bệnh nền như tiểu đường, cao huyết áp, và mỡ máu cao. Khi suy thận nặng, phương pháp lọc thận (chạy thận) hoặc ghép thận có thể cần thiết để thay thế chức năng thận. Ngoài ra, chế độ ăn uống hợp lý và tập thể dục cũng giúp bảo vệ thận và duy trì sức khỏe tổng thể.
Dấu hiệu và biến chứng của suy thận mạn
Dấu hiệu của bệnh suy thận mạn
Các dấu hiệu của bệnh thường xuất hiện từ từ và trở nên rõ ràng hơn khi bệnh tiến triển, đặc biệt ở các giai đoạn sau. Việc nhận biết và theo dõi các triệu chứng này giúp phát hiện bệnh sớm, từ đó hỗ trợ điều trị hiệu quả và làm chậm tiến triển của bệnh.
- Sự tích tụ các chất thải và độc tố trong máu khiến cơ thể có các triệu chứng mệt mỏi, uể oải, và giảm năng lượng.
- Thận suy yếu khiến cơ thể không thể loại bỏ lượng nước dư thừa, dẫn đến sưng phù ở chân, mắt cá chân, và quanh mắt. Phù nề có thể xuất hiện rõ hơn vào cuối ngày hoặc khi hoạt động nhiều.
- Người suy thận thường đi tiểu ít hơn bình thường và có xu hướng tiểu đêm do khả năng lọc của thận suy giảm.
- Sự tích tụ các chất độc trong máu có thể gây khó chịu ở dạ dày, dẫn đến trào ngược gây buồn nôn và đôi khi nôn. Đây là triệu chứng thường gặp khi thận không thể lọc độc tố hiệu quả.
- Khi thận không thể loại bỏ đủ dịch, chất lỏng có thể tích tụ trong phổi, gây khó thở. Tình trạng này dễ gặp khi suy thận đã tiến triển nặng.
- Sự tích tụ chất thải như urê và các chất khoáng trong máu có thể khiến da bị khô và ngứa, đặc biệt ở giai đoạn suy thận nặng.
- Thận không thể điều chỉnh áp lực máu hiệu quả, dẫn đến tình trạng tăng huyết áp kéo dài và khó kiểm soát. Đây vừa là nguyên nhân, vừa là dấu hiệu của bệnh.
Xem thêm: Dấu hiệu suy thận
Biến chứng của suy thận mạn
Bệnh thận mạn kéo dài mà không được điều trị sẽ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.
- Khi chức năng lọc của thận suy giảm, cơ thể giữ lại muối và nước, gây tăng huyết áp, làm bệnh thận nặng hơn và ảnh hưởng đến tim mạch.
- Bệnh làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm suy tim và đột quỵ, do sự tích tụ độc tố và tăng huyết áp. Bệnh tim mạch là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở người bệnh.
- Thận suy yếu không sản xuất đủ hormone erythropoietin, cần thiết để kích thích sản xuất hồng cầu, dẫn đến thiếu máu, gây mệt mỏi và suy nhược.
- Thận suy giảm ảnh hưởng đến sự cân bằng canxi và phốt pho, khiến xương yếu và dễ gãy, dẫn đến bệnh xương khớp hoặc loãng xương.
- Sự tích tụ chất độc trong máu có thể gây tổn thương dây thần kinh, dẫn đến tê bì, yếu cơ, và mất cảm giác ở các chi, làm ảnh hưởng đến khả năng vận động.
Xem thêm: Biến chứng suy thận mạn
Cách chẩn đoán bệnh thận mạn
Chẩn đoán bệnh thận mạn dựa vào việc đánh giá chức năng thận và tìm các dấu hiệu tổn thương thận kéo dài trong ít nhất 3 tháng. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến:
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ creatinine trong huyết thanh để ước tính chỉ số tốc độ lọc cầu thận. GFR cho biết mức độ hoạt động của thận: Khi chỉ số thấp hơn bình thường, thận đang bị suy giảm chức năng. Chỉ số này là cơ sở để phân loại mức độ bệnh thận mạn theo các giai đoạn.
- Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra sự hiện diện của protein (protein niệu) hoặc albumin (albumin niệu), những dấu hiệu của tổn thương thận. Sự xuất hiện của protein hoặc albumin trong nước tiểu có thể là dấu hiệu sớm của bệnh thận mạn ngay cả khi chỉ số tốc độ lọc cầu thận chưa giảm mạnh.
- Hình ảnh học (siêu âm): Giúp đánh giá kích thước và cấu trúc của thận, cũng như phát hiện các bất thường như u nang, sỏi thận, hoặc tắc nghẽn đường tiểu. Hình ảnh học cũng giúp phát hiện những dấu hiệu bất thường về cấu trúc có thể là nguyên nhân gây suy giảm chức năng thận.
- Sinh thiết thận: Được thực hiện trong trường hợp cần thiết là quá trình lấy một mẫu nhỏ của mô thận để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp xác định nguyên nhân chính xác của tổn thương thận. Phương pháp này thường chỉ thực hiện khi các xét nghiệm và hình ảnh học không đủ rõ ràng để đưa ra chẩn đoán chính xác hoặc khi cần tìm nguyên nhân cụ thể của bệnh thận mạn.
Những phương pháp này cho phép bác sĩ đánh giá chính xác mức độ suy thận, phát hiện nguyên nhân, và xác định giai đoạn bệnh, từ đó xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
Điều trị bệnh suy thận mạn
Việc điều trị chủ yếu nhằm vào kiểm soát triệu chứng, ngăn chặn tổn thương tiến triển, và giảm nguy cơ phát triển nặng. Bác sĩ sẽ đưa ra các phác đồ điều trị khác nhau, phù hợp vào từng tình trạng của người bệnh.
2. Chế độ ăn uống khoa học
- Hạn chế protein để giảm sự tích tụ chất thải trong máu, giảm áp lực lên thận. Nên tiêu thụ lượng protein vừa phải từ nguồn protein chất lượng cao như trứng hoặc cá trắng.
- Giảm muối để ngăn ngừa tăng huyết áp và tình trạng phù nề. Thực phẩm chế biến sẵn, nước mắm, và đồ muối chua nên được hạn chế.
- Kiểm soát kali và phốt pho giúp ngăn rối loạn điện giải và bảo vệ xương. Nên hạn chế các thực phẩm chứa kali và phốt pho cao như chuối, sữa, và đậu.
3. Sử dụng thuốc điều trị
- Dùng các loại thuốc hạ huyết áp như ACE inhibitors hoặc ARBs. Những loại thuốc này bảo vệ thận bằng cách giảm lượng protein thải qua nước tiểu – dấu hiệu của tổn thương thận.
- Thuốc lợi tiểu giúp giảm sưng phù bằng cách loại bỏ lượng nước dư thừa trong cơ thể, làm giảm gánh nặng cho thận.
- Thuốc trị thiếu máu giúp thuốc kích thích sản xuất hồng cầu, cải thiện tình trạng mệt mỏi, suy nhược.
- Thuốc kiểm soát lipid máu, giảm cholesterol xấu giúp hạn chế nguy cơ bệnh tim mạch, vốn rất cao ở người suy thận mạn.
4. Theo dõi biến chứng định kỳ
- Thường xuyên kiểm tra các biến chứng như thiếu máu, rối loạn điện giải, loãng xương, và bệnh tim mạch. Các xét nghiệm và kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
- Kiểm tra định kỳ còn giúp bác sĩ đánh giá tiến triển của bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị.
5. Chuẩn bị điều trị thay thế thận khi cần
- Ở giai đoạn cuối của suy thận mạn, khi chức năng thận suy giảm nghiêm trọng, người bệnh có thể cần điều trị thay thế thận hay chạy thận nhân tạo để duy trì sự sống.
- Các phương pháp như chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng, hoặc ghép thận sẽ được xem xét. Chuẩn bị sớm cho các phương pháp này giúp người bệnh thích nghi tốt hơn và giảm bớt khó khăn trong quá trình điều trị.
Tổng đài tư vấn sức khỏe tổng quát MIỄN PHÍ
Trung tâm y khoa Diag – Hệ thống phòng khám và xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế
- Xét nghiệm toàn diện gan, thận, tim mạch, vi chất
- Bác sĩ hướng dẫn đọc kết quả và tư vấn sức khỏe miễn phí
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Các cách phòng ngừa bệnh
Để phòng chống bệnh thận mạn, cần đòi hỏi sự quản lý tốt các yếu tố nguy cơ và điều chỉnh lối sống.
- Kiểm soát chặt chẽ đường huyết và huyết áp bằng thuốc và thay đổi lối sống sẽ giúp giảm nguy cơ tổn thương thận.
- Duy trì thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp thận hoạt động tốt và làm giảm nguy cơ suy thận.
- Kiểm tra sức khỏe, xét nghiệm định kỳ. Ai cũng nên kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các bất thường về thận. Đặc biệt là các đối tượng mắc bệnh đái tháo đường, cao huyết áp, hoặc có tiền sử gia đình bệnh thận.
- Uống đủ nước mỗi ngày. Nước giúp thận loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng điện giải. Tuy nhiên, người bệnh thận nên hỏi bác sĩ về lượng nước phù hợp để tránh quá tải.
- Tránh sử dụng thuốc không kê toa. Một số thuốc giảm đau và kháng viêm có thể gây hại cho thận nếu dùng lâu dài. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ khi dùng thuốc để bảo vệ sức khỏe thận.
Xem thêm: Xét nghiệm suy thận

Tổng kết
Việc hiểu rõ định nghĩa suy thận mạn là rất quan trọng để nhận biết và phòng ngừa bệnh một cách hiệu quả. Với những thông tin trên, trung tâm y khoa Diag mong rằng có thể đem lại cho mọi người những kiến thức bổ ích để có thể chủ động bảo vệ chức năng thận và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn. Không chỉ chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ, bạn còn cần xét nghiệm chẩn đoán bệnh ngay khi có triệu chứng nghi ngờ. Hiểu và phát hiện bệnh sớm sẽ hỗ trợ bác sĩ có thể đưa ra những phướng án điều trị phù hợp và hiệu quả.
Xem thêm: