Suy thận giai đoạn 5, còn gọi là suy thận mạn tính giai đoạn cuối, là mức độ nghiêm trọng nhất của bệnh. Khi chức năng thận giảm xuống dưới 15% so với bình thường, gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Cùng Diag tìm hiểu về các dấu hiệu suy thận mạn giai đoạn 5, nguyên nhân, và phương pháp chẩn đoán, điều trị nhằm bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất

Phân loại các giai đoạn bệnh suy thận

Bệnh suy thận mạn tính là một trong những bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng của thận. Suy thận mạn tính được chia thành 5 giai đoạn dựa trên mức độ lọc cầu thận (GFR). GFR là chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng thận, đo lường lượng máu được lọc qua thận mỗi phút.

Bệnh suy thận mạn tính
Bệnh suy thận mạn tính là một trong những bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng của thận.

Giai đoạn 1

Giai đoạn này được xác định khi mức GFR vẫn còn trên 90 mL/phút. Mặc dù thận vẫn hoạt động bình thường, các dấu hiệu tổn thương thận đã bắt đầu xuất hiện như protein niệu (có protein trong nước tiểu) hoặc các bất thường về hình ảnh. Ở giai đoạn này, bệnh nhân thường không có triệu chứng rõ rệt, và bệnh thận mạn chỉ có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm.

Giai đoạn 2

Mức GFR giảm xuống còn 60-89 mL/phút. Tổn thương thận trở nên rõ rệt hơn, nhưng chức năng thận vẫn đủ để duy trì các hoạt động bình thường của cơ thể. Triệu chứng suy thận mạn có thể bắt đầu xuất hiện, nhưng thường nhẹ và không rõ ràng như mệt mỏi hoặc tiểu đêm.

Giai đoạn 3

Chia thành hai phân nhóm nhỏ:

  • Giai đoạn 3a: Mức GFR từ 45-59 mL/phút.
  • Giai đoạn 3b: Mức GFR từ 30-44 mL/phút. Trong giai đoạn này, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn, bao gồm mệt mỏi, sưng phù nhẹ, tăng huyết áp, và thay đổi trong tiểu tiện. Bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị kịp thời để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Xem thêm: Suy thận mạn giai đoạn 3

Giai đoạn 4

Mức GFR giảm xuống còn 15-29 mL/phút. Các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, bao gồm buồn nôn, nôn, ngứa, khó thở, và phù nề. Bệnh nhân cần chuẩn bị cho các biện pháp điều trị thay thế thận như lọc máu hoặc ghép thận.

Xem thêm: Suy thận mạn giai đoạn 4

Giai đoạn 5

Mức GFR dưới 15 mL/phút, được gọi là suy thận giai đoạn cuối hay suy thận giai đoạn 5. Thận không còn khả năng duy trì các chức năng cơ bản, và bệnh nhân cần được điều trị thay thế thận ngay lập tức. Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất của bệnh suy thận mạn tính, đòi hỏi sự can thiệp y tế khẩn cấp.

Suy thận độ 5 là gì?

Suy thận độ 5, còn được gọi là suy thận giai đoạn cuối, là giai đoạn nghiêm trọng nhất của bệnh suy thận mạn tính. Khi mức GFR giảm xuống dưới 15 mL/phút, thận đã mất gần như hoàn toàn khả năng lọc máu và loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Bệnh nhân trong giai đoạn này thường phải đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng và cần sự can thiệp y tế khẩn cấp.

Suy thận giai đoạn cuối là gì? Đây là câu hỏi thường gặp, và câu trả lời là nó là giai đoạn mà thận không thể tự duy trì chức năng sống còn của cơ thể mà không có sự hỗ trợ từ các biện pháp y tế.

Xem thêm: Hội chứng ure máu cao trong suy thận

Suy thận độ 5
Suy thận độ 5 là khi thận đã mất gần như hoàn toàn khả năng lọc máu và loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể.

Dấu hiệu suy thận giai đoạn cuối

Ở giai đoạn cuối của bệnh suy thận, các dấu hiệu và triệu chứng trở nên rõ rệt và nghiêm trọng hơn. Một số dấu hiệu thường gặp bao gồm:

  • Cảm giác buồn nôn và nôn mửa thường xuyên, có thể do tích tụ các chất độc trong cơ thể mà thận không thể lọc ra.
  • Cơ thể cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối do thiếu máu và sự tích tụ của các chất thải trong máu.
  • Sưng phù ở tay, chân, và mặt do thận không thể loại bỏ đủ lượng chất lỏng ra khỏi cơ thể.
  • Tích tụ chất lỏng trong phổi có thể gây ra khó thở.
  • Đau ngực có thể do viêm màng ngoài tim hoặc do sự tích tụ của chất lỏng.
  • Sự tích tụ của các chất độc trong máu có thể gây ngứa da.
  • Tiểu ít hoặc khó tiểu.
  • Huyết áp tăng cao và khó kiểm soát do thận không thể điều hòa huyết áp hiệu quả.

Biến chứng suy thận mạn giai đoạn 5

Suy thận mạn giai đoạn 5 có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể. Một số biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Nồng độ kali trong máu tăng cao, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được kiểm soát. Tăng kali máu có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim và thậm chí ngừng tim.
  • Nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng do tăng huyết áp và các biến đổi về chuyển hóa. Bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim và suy tim.
  • Thận không sản xuất đủ erythropoietin, một hormone kích thích sản xuất hồng cầu, dẫn đến giảm số lượng hồng cầu và thiếu máu. Thiếu máu làm bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi và suy nhược.
  • Sự mất cân bằng của canxi và phốt pho trong cơ thể gây ra loãng xương và gãy xương.
  • Sự mất cân bằng của các chất điện giải như natri, kali, và bicarbonate. Điều này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe như rối loạn nhịp tim và co giật.
  • Tích tụ chất lỏng và chất thải có thể gây viêm màng ngoài tim, gây đau ngực và khó thở.
  • Khả năng hấp thụ và sử dụng các chất dinh dưỡng của cơ thể bị suy giảm, dẫn đến suy dinh dưỡng và sụt cân.

Xem thêm: Biến chứng suy thận mạn

Biến chứng suy thận mạn giai đoạn 5
Biến chứng suy thận mạn giai đoạn 5 là nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng, thiếu máu…

Điều trị suy thận mạn giai đoạn cuối

Để điều trị suy thận mạn giai đoạn cuối, bệnh nhân cần phải lựa chọn các phương pháp điều trị thay thế thận. Các phương pháp điều trị bao gồm:

Lọc máu

Có hai loại chính là lọc máu qua màng bụng (peritoneal dialysis) và lọc máu bằng máy lọc máu (hemodialysis). Lọc máu giúp loại bỏ các chất thải và nước dư thừa ra khỏi máu, thay thế chức năng lọc của thận.

  • Lọc máu qua màng bụng: Phương pháp này sử dụng màng bụng của bệnh nhân làm màng lọc để loại bỏ chất thải và nước dư thừa. Bệnh nhân có thể tự thực hiện tại nhà.
  • Lọc máu bằng máy lọc máu: Máu được lấy ra khỏi cơ thể, lọc qua một máy lọc máu, rồi quay trở lại cơ thể. Phương pháp này thường được thực hiện tại các trung tâm y tế.

Ghép thận

Phẫu thuật ghép thận từ người hiến tặng khỏe mạnh là phương pháp tối ưu giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Ghép thận có thể giúp bệnh nhân sống bình thường mà không cần lọc máu. Tuy nhiên, bệnh nhân cần dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời để ngăn ngừa thải ghép.

Thận dương chủ cho sự ham muốn, hưng phấn
Ghép thận từ người hiến tặng khỏe mạnh có thể giúp bệnh nhân sống bình thường mà không cần lọc máu.

Chế độ ăn uống và sinh hoạt

Bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống đặc biệt để giảm gánh nặng cho thận. Ví dụ, cần hạn chế muối, kali, và phốt pho trong khẩu phần ăn. Bệnh nhân cũng cần uống đủ nước và kiểm soát huyết áp.

Suy thận mạn giai đoạn cuối nên ăn gì? Bệnh nhân nên ăn các loại thực phẩm ít kali và phốt pho, hạn chế protein, và tránh các thực phẩm chế biến sẵn có nhiều muối.

Xem thêm: Chẩn đoán bệnh thận mạn

Suy thận giai đoạn 5 có chữa được không?

Tuy rằng suy thận giai đoạn 5 không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng với các phương pháp điều trị hiện đại có thể hỗ trợ người bệnh kiểm soát được triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tổng kết

Với các thông tin trên, trung tâm y khoa Diag hi vọng đã giúp mọi người hiểu rõ hơn về sự nguy hiểm của suy thận mạn giai đoạn 5. Suy thận giai đoạn cuối là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi sự chăm sóc y tế đặc biệt. Bệnh nhân cần nhận biết sớm các dấu hiệu suy thận giai đoạn cuối để có biện pháp điều trị kịp thời. Sự phối hợp giữa các phương pháp điều trị và chế độ sinh hoạt hợp lý sẽ giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Liên hệ Diag qua 1900 1717 nhằm nhận tư vấn, giải đáp thắc mắc, và đặt lịch xét nghiệm tầm soát sức khỏe nhanh chóng. Trụ sở Diag: 414 – 420 Cao Thắng, phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh.

 

Xem thêm: Đợt cấp suy thận mạn