7 Dấu hiệu của suy thận ở nữ và cách phòng ngừa
Nguyên nhân gây suy thận ở nữ giới
Suy thận là một tình trạng y khoa nghiêm trọng khi thận mất dần hoặc hoàn toàn chức năng lọc máu, loại bỏ chất thải và độc tố ra khỏi cơ thể. Khi chức năng thận suy giảm, các chất độc tích tụ trong máu gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, xuất hiện các rối loạn chuyển hóa, sưng phù, mệt mỏi và tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm như cao huyết áp, suy tim, thiếu máu và rối loạn điện giải.

Suy thận ở phụ nữ có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả bệnh lý, thói quen sinh hoạt và yếu tố di truyền. Những nguyên nhân thường gặp nhất gồm:
- Bệnh tiểu đường: Tiểu đường loại 1 và 2 là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính. Đường huyết tăng cao kéo dài gây tổn thương các mạch máu nhỏ ở thận, làm suy giảm chức năng lọc của thận, dẫn đến tích tụ chất độc trong cơ thể.
- Tăng huyết áp: Huyết áp cao kéo dài phá hủy dần mạch máu tại thận, giảm khả năng lọc bỏ chất thải và nước dư thừa trong máu. Đây là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây suy thận mãn tính, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi hoặc có rối loạn chuyển hóa.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nữ giới dễ bị nhiễm trùng tiết niệu hơn nam giới do cấu trúc sinh học. Nếu nhiễm trùng không được điều trị, vi khuẩn có thể lan lên thận, gây viêm thận, tổn thương không hồi phục về sau.
- Lạm dụng thuốc: Việc dùng thuốc giảm đau không kê đơn nhóm NSAIDs (như ibuprofen), thuốc kháng sinh hoặc hóa trị kéo dài và không đúng liều có nguy cơ gây độc cho mô thận, tăng nguy cơ dẫn tới suy thận.
- Bệnh tự miễn: Các rối loạn miễn dịch như lupus ban đỏ tấn công mô và mạch máu thận gây viêm, tổn thương các đơn vị lọc máu (nephron), lâu dần làm giảm chức năng thận và có thể dẫn tới suy thận mạn tính.
- Các nguyên nhân khác: Di truyền (bệnh cầu thận, bệnh đa nang thận), tuổi tác >60, béo phì, hút thuốc lá, bệnh tim mạch đồng mắc và tiền sử gia đình mắc bệnh thận cũng làm tăng nguy cơ suy thận ở nữ.

Các dấu hiệu suy thận ở nữ
Dấu hiệu thận yếu ở nữ thường tiến triển âm thầm, triệu chứng đau hoặc khó chịu có thể xuất hiện từ từ, đôi khi cấp tính khi có nguyên nhân như viêm thận cấp hoặc tắc nghẽn đường niệu. Dưới đây là các dấu hiệu của thận yếu ở nữ phổ biến.
Mệt mỏi, suy nhược kéo dài
Do thận suy giảm sản xuất erythropoietin – hormone kích thích tạo hồng cầu, dẫn đến thiếu máu mãn tính. Thiếu máu làm giảm oxy vận chuyển đến mô, gây cảm giác mệt mỏi khắp cơ thể và ngày càng nặng thêm theo diễn tiến của bệnh thận.
Ngoài ra, sự tích tụ các chất độc do thận không đào thải được cũng góp phần làm giảm sức khỏe tổng thể, gây suy nhược rõ rệt.
Sưng phù bất thường
Sưng phù thường xuất hiện ở các vị trí như bàn chân, mắt cá chân, tay, mặt, và vùng quanh mắt. Thận suy giảm khả năng đào thải natri và nước, dẫn đến tình trạng ứ dịch trong mạch máu và tràn dịch ra mô kẽ. Ngoài ra, sự giảm protein máu do bệnh thận gây ra (như hội chứng thận hư) làm giảm áp lực keo trong máu, góp phần gây phù. Kết hợp với việc tích tụ các chất độc trong cơ thể do thận suy giảm chức năng, người bệnh thường xuất hiện phù kèm theo mệt mỏi, khó thở khi phù nặng.
Sưng phù có thể bắt đầu một cách từ từ, nhưng kéo dài và liên tục, không tự mất đi và ngày càng nặng theo tiến triển của suy thận. Tình trạng phù có thể trầm trọng hơn khi đứng hoặc ngồi lâu, và khi ăn nhiều muối.
Thay đổi tiểu tiện
Thay đổi tiểu tiện liên quan trực tiếp đến hệ tiết niệu, biểu hiện ở đường tiểu như niệu đạo và bàng quang. Các dấu hiệu rối loạn tiểu tiện dễ nhận biết như đi tiểu nhiều (đặc biệt là tiểu về đêm), lượng nước tiểu có thể tăng hoặc giảm bất thường; nước tiểu có thể có bọt do protein rò rỉ (protein niệu), có máu trong nước tiểu (đái máu) hoặc nước tiểu sẫm màu.
Tình trạng này thường bắt đầu từ từ, có thể xuất hiện sớm hoặc ngày càng rõ ràng khi suy thận tiến triển nặng hơn.
Da khô, ngứa
Da khô và ngứa thường xuất hiện trên toàn thân hoặc tập trung ở những vùng da dễ bị tổn thương như tay, chân, mặt và mông. Thận suy yếu làm giảm khả năng điều hòa cân bằng khoáng chất và chất dinh dưỡng, đồng thời mức phốt pho trong máu tăng cao cũng là yếu tố gây ngứa ngáy liên tục.
Triệu chứng này thường xuất hiện từ từ, tiến triển dần theo sự suy giảm chức năng thận, đặc biệt rõ hơn khi bệnh chuyển sang suy thận giai đoạn cuối.
Khó thở
Khó thở biểu hiện ở hệ hô hấp, cảm giác hụt hơi, khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm. Người bệnh có thể là cảm giác hụt hơi, thở nhanh, khó thở sâu, đôi khi kèm theo nặng ngực do ứ dịch trong phổi (phù phổi). Triệu chứng cũng có thể xuất hiện khi nằm do dịch tích tụ trong phổi tăng, gây khó thở khi thay đổi tư thế.
Đau lưng dưới
Cơn đau thường xuất hiện ở vùng lưng dưới, hai bên hố thắt lưng, kéo dài hoặc lan tỏa tùy theo mức độ tổn thương thận hoặc biến chứng.
Người bệnh cảm giác đau âm ỉ, khó chịu kéo dài, hoặc đôi khi đột ngột, nhói nếu có tình trạng cấp tính như sỏi thận hoặc viêm thận. Thỉnh thoảng, cơn đau sẽ kèm theo các dấu hiệu suy thận khác như phù, thay đổi tiểu tiện, mệt mỏi, hoặc khi có biến chứng nhiễm trùng tiết niệu thì thường đi kèm sốt, đau khi tiểu.
Ở nữ giới, do cấu trúc niệu đạo ngắn dễ nhiễm trùng niệu, đau vùng thận có thể biểu hiện rõ khi tình trạng nặng hơn.

Một số triệu chứng nghiêm trọng khác
- Huyết áp cao khó kiểm soát: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Khi thận bị tổn thương, huyết áp có thể tăng cao và khó kiểm soát, tạo thành một vòng luẩn quẩn nguy hiểm.
- Rối loạn kinh nguyệt: Phụ nữ bị thận yếu thường gặp tình trạng kinh nguyệt rối loạn, rong kinh hoặc thậm chí mất kinh. Điều này là do ảnh hưởng của suy giảm chức năng thận đến nội tiết tố trong cơ thể.
- Giảm ham muốn tình dục: Có thể xảy ra ở nam giới và phụ nữ bị thận yếu. Giảm ham muốn do rối loạn hormone, tâm lý căng thẳng, và các biến chứng sức khỏe khác liên quan đến việc thận yếu.
- Khó thụ thai hoặc vô sinh: Thận yếu có thể làm rối loạn cân bằng nội tiết tố, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản. Phụ nữ bị thận yếu thường khó mang thai hoặc đối mặt với nguy cơ vô sinh.
- Nguy cơ cao khi mang thai: Phụ nữ mang thai bị suy thận có nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như tiền sản giật, sinh non, hoặc thậm chí thai chết lưu. Việc theo dõi và quản lý sức khỏe kỹ lưỡng trong giai đoạn này là vô cùng quan trọng.
Xem thêm: Triệu chứng suy thận cấp

Sự nguy hiểm của suy thận đối với phụ nữ
Thận yếu không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe mà còn gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đe dọa chất lượng sống và tính mạng nếu không được điều trị đúng cách.
- Biến chứng tim mạch: Tích tụ chất thải làm tổn thương mạch máu, dẫn đến hẹp mạch. Tình trạng này gây nên xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Thận yếu gây tích nước, làm tăng gánh nặng cho tim, gây suy tim. Rối loạn cân bằng muối, nước làm huyết áp tăng cao, dễ gây tai biến mạch máu não (đột quỵ).
- Rối loạn cân bằng điện giải: Tăng kali máu làm rối loạn hoạt động của cơ tim, nguy cơ loạn nhịp hoặc ngừng tim. Mất cân bằng natri có thể dẫn đến phù nề (sưng mặt, chân) và tăng huyết áp. Rối loạn canxi-phosphat làm yếu xương, gây đau, loãng xương, hoặc gãy xương.
- Thiếu máu mãn tính: Thận suy giảm sản xuất hormone erythropoietin, làm giảm hồng cầu, dẫn đến thiếu máu. Biểu hiện: mệt mỏi, xanh xao, khó thở, giảm khả năng tập trung, nguy cơ tổn thương tim mạch.
- Loãng xương và rối loạn chuyển hóa xương: Giảm hấp thụ vitamin D và canxi khiến xương yếu và dễ gãy. Phosphat tích tụ làm tổn hại quá trình tái tạo xương, gây đau hoặc biến dạng xương.
- Hội chứng urê máu cao: Urê và creatinine tích tụ trong máu gây buồn nôn, nôn mửa, ngứa, hơi thở mùi amoniac. Giai đoạn nặng có thể dẫn đến rối loạn ý thức, co giật, hoặc hôn mê.
- Nguy cơ nhiễm trùng cao: Hệ miễn dịch suy yếu làm tăng nguy cơ: Viêm phổi do giảm đề kháng. Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể lan đến thận gây viêm thận. Nhiễm trùng máu gây nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không điều trị.
- Bệnh não do urê: Urê máu cao gây ảnh hưởng thần kinh trung ương, dẫn đến lú lẫn, mất ý thức, co giật, hoặc hôn mê nếu không được điều trị kịp thời.
- Viêm màng ngoài tim: Chất thải tích tụ gây viêm màng bao quanh tim. Triệu chứng: đau ngực, khó thở, tức nặng vùng tim. Biến chứng nặng có thể dẫn đến suy tim.
- Rối loạn tiêu hóa: Độc tố tăng cao ảnh hưởng tiêu hóa, gây buồn nôn, nôn, chán ăn, đầy bụng. Trường hợp nặng có thể viêm loét dạ dày-tá tràng, dẫn đến xuất huyết tiêu hóa.
- Rối loạn nội tiết: Suy tuyến giáp gây mệt mỏi, giảm chuyển hóa, tăng cân. Kháng insulin làm tăng nguy cơ tiểu đường hoặc nặng hơn bệnh tiểu đường hiện có.
Xem thêm: Triệu chứng suy thận mạn
Xét nghiệm chức năng thận
- Đánh giá toàn diện khả năng hoạt động của thận
- Phát hiện sớm suy thận cấp, thận mạn tính, hội chứng thận hư…
- Tư vấn chuyên sâu, hướng dẫn thói quen ăn uống, sinh hoạt.
- Quy trình đơn giản, xét nghiệm nhanh chóng, nhận kết quả online.
Cách phòng ngừa bệnh suy thận
Phòng ngừa thận yếu là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe thận và ngăn chặn những biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa dễ hiểu và đầy đủ:
- Kiểm soát huyết áp và đường huyết: Huyết áp cao và tiểu đường là nguyên nhân chính gây tổn thương thận. Duy trì huyết áp ổn định và kiểm soát đường huyết bằng thuốc và chế độ ăn giúp giảm nguy cơ suy thận.
- Uống đủ nước: Uống đủ từ 1.5 đến 2 lít nước mỗi ngày giúp thận hoạt động tốt, hỗ trợ loại bỏ độc tố. Tuy nhiên cần điều chỉnh liều lượng phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
- Chế độ ăn hợp lý: Giảm muối, hạn chế thực phẩm giàu protein động vật (như thịt đỏ), ưu tiên rau củ quả tươi, tránh thực phẩm chế biến sẵn và nhiều chất bảo quản. Chế độ ăn này giảm gánh nặng cho thận và phòng ngừa tổn thương thận tiến triển.
- Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tiểu đường, cao huyết áp – các nguyên nhân gây suy thận.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt cần thiết với người có nguy cơ cao như nữ giới mắc tiểu đường, cao huyết áp hoặc các bệnh lý phụ khoa liên quan. Kiểm tra chức năng thận giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
- Chăm sóc sức khỏe phụ khoa: Nhiễm trùng đường tiết niệu và các bệnh lý phụ khoa khác có thể dẫn đến tổn thương thận. Khám và điều trị triệt để các bệnh phụ khoa giảm nguy cơ biến chứng.
- Thận trọng khi dùng thuốc tránh thai: Một số thuốc tránh thai có thể ảnh hưởng chức năng thận hoặc tăng nguy cơ huyết khối. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng rất quan trọng.
- Chăm sóc thai kỳ: Phụ nữ mang thai cần theo dõi huyết áp, đường huyết để tránh biến chứng như tiền sản giật, bảo vệ chức năng thận tốt hơn.
Xem thêm: Triệu chứng suy thận độ 2

Xem thêm:

