Tổng quan về suy thận
Suy thận là tình trạng thận suy giảm hoặc mất chức năng trong việc lọc máu, loại bỏ chất thải, duy trì cân bằng điện giải, nước, và huyết áp trong cơ thể. Bệnh được chia thành hai loại chính dựa trên thời gian phát triển và mức độ tổn thương:
- Suy thận cấp tính: Thận mất chức năng đột ngột trong vài giờ đến vài ngày, do mất nước, nhiễm trùng, tắc nghẽn đường tiết niệu, hoặc thuốc độc thận. Điều trị kịp thời có thể phục hồi hoàn toàn.
- Suy thận mạn tính: Tổn thương thận kéo dài, tiến triển qua 5 giai đoạn, do tiểu đường, cao huyết áp, viêm cầu thận, hoặc thận đa nang. Giai đoạn cuối cần lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
Xem thêm: Nguyên nhân suy thận
Các cấp độ suy thận
Suy thận được chia thành 5 giai đoạn dựa trên mức lọc cầu thận (GFR – Glomerular Filtration Rate). Đây là chỉ số quan trọng đo khả năng lọc máu của thận. Xác định đúng giai đoạn giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, ngăn ngừa tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng sống.

Diễn biến của các mức độ suy thận
Suy thận mạn tính giai đoạn 1 và 2
- Suy thận độ 1: Ở mức độ 1, thận vẫn duy trì chức năng lọc máu bình thường với chỉ số mức lọc cầu thận (GFR) trên 90 mL/phút/1,73m². Tuy nhiên, đã có những dấu hiệu tổn thương thận như protein niệu hoặc bất thường trong cấu trúc thận. Triệu chứng lâm sàng thường không rõ ràng, khiến người bệnh khó nhận biết. Giai đoạn này thường được phát hiện thông qua xét nghiệm máu, nước tiểu, hoặc chẩn đoán hình ảnh trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ. Việc quản lý bao gồm kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, tiểu đường, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, và tránh các tác nhân gây hại cho thận để ngăn bệnh tiến triển.
- Suy thận độ 2: Biểu hiện qua sự suy giảm nhẹ chức năng thận, với GFR dao động từ 60–89 mL/phút/1,73m². Mặc dù tổn thương thận đã rõ hơn, nhưng các triệu chứng vẫn mơ hồ và dễ bị bỏ qua. Một số người bệnh có thể cảm thấy suy nhược, đi tiểu đêm hoặc tiểu nhiều lần hơn bình thường, kèm theo huyết áp có xu hướng tăng nhẹ. Đây là giai đoạn cần sự theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa thận. Người bệnh được khuyến cáo thay đổi lối sống, bao gồm kiểm soát huyết áp, đường huyết, và thực hiện chế độ ăn uống phù hợp để bảo vệ thận và ngăn ngừa bệnh chuyển sang các giai đoạn nặng hơn.

Suy thận mạn giai đoạn 3
Mức lọc cầu thận (GFR) giảm xuống còn 30–59 mL/phút, đánh dấu sự suy giảm nghiêm trọng về chức năng thận. Trong giai đoạn này, các triệu chứng bắt đầu biểu hiện rõ ràng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Mệt mỏi và suy nhược cơ thể do sự tích tụ chất độc trong máu mà thận không thể loại bỏ hiệu quả.
- Thận không còn khả năng điều hòa dịch trong cơ thể, dẫn đến sưng phù ở chân, mắt cá, hoặc vùng quanh mắt.
- Lượng nước tiểu giảm, nước tiểu có thể thay đổi màu sắc. Xuất hiện tình trạng tiểu ít hoặc tiểu bất thường.
- Do thận mất khả năng kiểm soát sự cân bằng muối và nước, dẫn đến huyết áp cao.
Giai đoạn này đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ và quản lý bệnh nghiêm túc để làm chậm sự tiến triển sang các giai đoạn nặng hơn.
Xem thêm: Suy thận độ 3

Suy thận mạn giai đoạn 4
Suy thận mạn giai đoạn 4 được xác định khi mức lọc cầu thận (GFR) giảm xuống còn 15–29 mL/phút. Ở giai đoạn này, chức năng thận đã suy giảm nghiêm trọng, không còn khả năng đáp ứng nhu cầu lọc máu và điều hòa dịch cơ thể một cách hiệu quả. Các triệu chứng trở nên rõ ràng và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống:
- Mệt mỏi và suy nhược toàn thân do sự tích tụ chất thải độc hại trong máu và tình trạng thiếu máu kéo dài.
- Tích tụ urê và các chất thải chuyển hóa gây rối loạn tiêu hóa. Điều này khiến người bệnh cảm thấy buồn nôn, chán ăn.
- Thận không loại bỏ được dịch thừa, gây sưng phù ở tay, chân, và mặt.
- Khó thở có thể xảy ra do dịch tích tụ trong phổi hoặc do thiếu máu.
- Rối loạn chất điện giải, mất cân bằng kali, natri, và canxi dẫn đến các vấn đề như co giật, yếu cơ, và rối loạn nhịp tim.
- Huyết áp tăng cao do sự tích tụ dịch và rối loạn điều hòa mạch máu.
Giai đoạn này được coi là tiền suy thận cuối, yêu cầu quản lý y tế chặt chẽ để làm chậm tiến triển của bệnh, và chuẩn bị cho các phương pháp điều trị thay thế thận như lọc máu hoặc ghép thận.
Xem thêm: Suy thận độ 4
Suy thận mạn giai đoạn 5
Suy thận mạn giai đoạn 5, hay còn gọi là giai đoạn cuối (End-Stage Renal Disease – ESRD), xảy ra khi mức lọc cầu thận giảm dưới 15 mL/phút. Ở giai đoạn này, thận hầu như mất hoàn toàn khả năng hoạt động, dẫn đến suy thận toàn bộ. Triệu chứng rất nghiêm trọng và đòi hỏi điều trị ngay lập tức:
- Dịch thừa tích tụ nghiêm trọng, gây sưng phù khắp cơ thể.
- Thiếu máu nặng và tích tụ độc tố làm suy giảm nghiêm trọng năng lượng của cơ thể, khiến người bệnh luôn mệt mỏi, kiệt sức.
- Sự tích tụ urê và độc tố ảnh hưởng nặng nề đến hệ tiêu hóa. Điều này khiến người bệnh cảm thấy buồn nôn, chán ăn, thậm chí là nôn.
- Dịch tích tụ ở phổi hoặc tim, dẫn đến phù phổi cấp hoặc suy tim, khiến cho người bệnh khó thở.
- Nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc suy tim.
- Ngứa dữ dội và da khô do tích tụ phốt pho và các chất thải khác trong máu.
Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất, và bệnh nhân không thể duy trì sự sống nếu không có sự hỗ trợ từ các phương pháp điều trị thay thế thận như chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng, hoặc ghép thận. Việc điều trị không chỉ giúp loại bỏ chất thải mà còn duy trì cân bằng dịch, điện giải, và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Kiểm tra chức năng thận chỉ 137k
- Xét nghiệm 5 chỉ số quan trọng của thận.
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu xét nghiệm ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Điều trị các giai đoạn suy thận
Việc tiến hành điều trị bệnh phụ thuộc vào mức độ tổn thương thận và giai đoạn bệnh.
1. Điều trị nội khoa (giai đoạn nhẹ đến trung bình)
- Duy trì huyết áp dưới 130/80 mmHg và kiểm soát tốt đường huyết (đặc biệt ở người bị tiểu đường) giúp bảo vệ thận.
- Bác sĩ có thể kê thuốc hạ huyết áp (ACE inhibitors, ARBs) để giảm tổn thương thận, thuốc lợi tiểu để kiểm soát phù, và các thuốc khác để cân bằng điện giải.
- Chế độ ăn uống hạn chế muối, kali, phốt pho, và protein trong bữa ăn giúp giảm áp lực lên thận và làm chậm tiến triển bệnh.
2. Lọc máu (khi suy thận giai đoạn cuối)
- Lọc máu ngoài cơ thể là phương pháp máu được đưa qua máy để loại bỏ chất độc và dịch dư thừa, thường thực hiện tại bệnh viện 2–3 lần/tuần.
- Lọc màng bụng được thực hiện bằng cách dung dịch lọc được đưa vào khoang bụng để loại bỏ chất thải qua màng bụng, có thể thực hiện tại nhà.
3. Ghép thận (phương pháp lâu dài cho giai đoạn cuối)
Đây là thay thế thận hỏng bằng một quả thận khỏe mạnh từ người hiến. Phương pháp này giúp người bệnh khôi phục gần như hoàn toàn chức năng thận mà không cần lọc máu. Tuy nhiên, người bệnh phải dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời để tránh thải ghép.
Việc điều trị cần được theo dõi và chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Xem thêm: Xét nghiệm suy thận

Kết luận
Việc nhận biết và hiểu rõ từng giai đoạn của bệnh suy thận giúp người bệnh và bác sĩ có thể đưa ra những quyết định chữa trị phù hợp. Việc nắm rõ thông tin có thể giúp người bệnh chủ động theo dõi các dấu hiệu, tiến hành chữa trị nhanh chóng, và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ chế độ điều trị, theo dõi sức khỏe định kỳ, và duy trì lối sống lành mạnh để bảo vệ thận và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Xem thêm: Suy thận cấp