Suy thận là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn. Việc nhận biết và theo dõi các chỉ số xét nghiệm suy thận là điều quan trọng để phát hiện sớm và quản lý hiệu quả bệnh lý này. Trong bài viết này, trung tâm y khoa Diag sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các xét nghiệm và chỉ số suy thận quan trọng trong việc đánh giá chức năng thận, giúp bạn hiểu rõ hơn về sức khỏe thận của mình.
Tổng quan về suy thận
Suy thận xảy ra khi thận mất khả năng lọc các chất thải và độc tố ra khỏi máu. Có hai dạng suy thận chính: Suy thận cấp tính và suy thận mãn tính. Suy thận cấp tính thường xảy ra đột ngột và có thể hồi phục nếu được điều trị kịp thời, trong khi suy thận mãn tính phát triển dần dần theo thời gian và thường không thể hồi phục hoàn toàn.
Suy thận được chia thành bốn giai đoạn, với mỗi giai đoạn có mức độ nghiêm trọng khác nhau:
- Suy thận độ 1: Chức năng thận giảm nhẹ, GFR (tốc độ lọc cầu thận) trên 90 mL/phút.
- Suy thận độ 2: Chức năng thận giảm vừa, GFR từ 60-89 mL/phút.
- Suy thận độ 3: Chức năng thận giảm nghiêm trọng, GFR từ 30-59 mL/phút.
- Suy thận độ 4: Chức năng thận giảm rất nghiêm trọng, GFR dưới 30 mL/phút.
Ai nên thực hiện xét nghiệm thận?
Xét nghiệm chức năng thận là điều cần thiết cho nhiều nhóm đối tượng khác nhau, đặc biệt là những người có nguy cơ cao hoặc đã có các triệu chứng của bệnh thận. Dưới đây là những nhóm người nên thực hiện xét nghiệm suy thận:
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh thận: Những người này có nguy cơ cao mắc bệnh thận do di truyền.
- Người mắc bệnh tiểu đường: Tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mãn tính. Khoảng 30% bệnh nhân tiểu đường loại 1 và 10-40% bệnh nhân tiểu đường loại 2 phát triển suy thận.
- Người cao huyết áp: Cao huyết áp làm tăng áp lực lên các mạch máu trong thận, dẫn đến tổn thương thận. Khoảng 1 trong 5 người trưởng thành mắc cao huyết áp có vấn đề về thận.
- Người trên 60 tuổi: Tuổi tác làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận mãn tính do sự suy giảm chức năng thận tự nhiên.
- Người có các triệu chứng nghi ngờ suy thận: Bao gồm phù nề, tiểu ít, nước tiểu có màu bất thường hoặc có máu, và đau lưng dưới.
Các xét nghiệm cần thiết để kiểm tra thận
Để đánh giá chính xác chức năng thận, các bác sĩ thường chỉ định một loạt các xét nghiệm máu và nước tiểu. Dưới đây là các xét nghiệm chính:
Xét nghiệm máu
- Xét nghiệm ure máu (BUN – Blood Urea Nitrogen): Ure là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa protein. Khi thận hoạt động bình thường, ure sẽ được thải ra ngoài qua nước tiểu. Chỉ số ure máu bình thường là từ 7-20 mg/dL. Chỉ số này tăng cao khi thận bị suy giảm chức năng.
- Xét nghiệm creatinine huyết thanh: Creatinine là sản phẩm chuyển hóa từ creatine trong cơ bắp và được thải ra ngoài qua thận. Chỉ số creatinine huyết thanh bình thường là từ 0.6-1.2 mg/dL ở nam giới và 0.5-1.1 mg/dL ở nữ giới. Khi thận bị tổn thương, chỉ số này sẽ tăng cao.
- Điện giải đồ: Điện giải đồ đo lường các ion quan trọng trong máu như natri, kali, canxi, và phốt pho. Sự mất cân bằng điện giải có thể là dấu hiệu của chức năng thận suy giảm. Ví dụ, kali máu bình thường là từ 3.5-5.0 mEq/L. Tăng kali máu có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về tim mạch.
Xem thêm: Mức độ suy thận theo creatinin
Xét nghiệm nước tiểu
- Tổng phân tích nước tiểu (Urinalysis): Tổng phân tích nước tiểu cung cấp cái nhìn tổng quan về nhiều yếu tố khác nhau trong nước tiểu như pH, nồng độ protein, và sự hiện diện của các tế bào hoặc tinh thể. Một phần quan trọng của xét nghiệm này là đo lường mức độ protein niệu, chỉ số bình thường là dưới 150 mg/24 giờ.
- Albumin nước tiểu (Microalbuminuria): Albumin là một loại protein thường được giữ lại trong máu bởi thận khỏe mạnh. Sự hiện diện của albumin trong nước tiểu là dấu hiệu của tổn thương thận. Chỉ số albumin niệu bình thường là dưới 30 mg/24 giờ.
Xem thêm: Chẩn đoán suy thận
Giải đáp ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm suy thận
1. Các chỉ số trong xét nghiệm máu
Xét nghiệm ure máu
Xét nghiệm ure máu giúp đánh giá chức năng lọc của thận. Khi thận hoạt động kém, ure sẽ không được thải ra ngoài một cách hiệu quả, dẫn đến tăng nồng độ ure trong máu. Chỉ số ure máu bình thường là từ 7-20 mg/dL. Ở người bị suy thận độ 2, chỉ số này thường cao hơn mức bình thường và có thể tăng đáng kể ở các giai đoạn sau.
Xét nghiệm creatinin huyết thanh
Creatinin là sản phẩm của quá trình phân hủy creatine trong cơ bắp. Chỉ số creatinin huyết thanh là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá chức năng thận. Ở người bình thường, chỉ số này nằm trong khoảng từ 0.6-1.2 mg/dL (nam) và 0.5-1.1 mg/dL (nữ). Khi thận bị suy giảm chức năng, chỉ số creatinin sẽ tăng cao, đặc biệt rõ rệt ở suy thận độ 3.
Điện giải đồ
Điện giải đồ giúp đo lường các ion quan trọng trong máu như natri, kali, canxi, và phốt pho. Sự mất cân bằng điện giải là dấu hiệu của chức năng thận suy giảm. Ví dụ, chỉ số kali máu bình thường là từ 3.5-5.0 mEq/L. Ở người bị suy thận, chỉ số này có thể tăng cao, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về tim mạch.
2. Các chỉ số trong xét nghiệm nước tiểu
Tổng phân tích nước tiểu
Tổng phân tích nước tiểu giúp phát hiện các bất thường trong nước tiểu như sự hiện diện của protein, máu, glucose, và các tế bào bất thường. Một yếu tố quan trọng trong xét nghiệm này là đo lượng protein trong nước tiểu. Bình thường, lượng protein niệu dưới 150 mg/24 giờ. Sự hiện diện của protein trong nước tiểu là dấu hiệu của tổn thương thận.
Albumin nước tiểu
Albumin là một loại protein quan trọng được giữ lại trong máu bởi thận khỏe mạnh. Sự hiện diện của albumin trong nước tiểu, gọi là albumin niệu, là dấu hiệu của tổn thương thận. Chỉ số albumin niệu bình thường là dưới 30 mg/24 giờ. Sự tăng cao của chỉ số này cho thấy sự tổn thương của màng lọc thận, đặc biệt trong các giai đoạn suy thận từ độ 1 đến độ 3.
Xem thêm: Siêu âm có biết suy thận không?
Kết luận
Hiểu rõ các chỉ số xét nghiệm suy thận là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe thận và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Việc theo dõi các chỉ số như ure máu, creatinin huyết thanh, và albumin nước tiểu sẽ giúp phát hiện sớm và quản lý hiệu quả các tình trạng suy thận từ độ 1 đến độ 3. Để duy trì sức khỏe tối ưu cho thận của mình, hãy đảm bảo thực hiện các xét nghiệm này định kỳ nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao.
Xem thêm: Độ lọc cầu thận bao nhiêu là suy thận?