Viêm gan siêu vi B B18.1 là bệnh lý gan mạn tính do virus HBV gây ra. Bệnh có thể biểu hiện dưới dạng viêm gan cấp tính, kéo dài thành viêm gan mạn, và nếu không được chữa trị, có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Hiểu biết về viêm gan siêu vi B là rất quan trọng để có biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Viêm gan siêu vi B là gì?
Viêm gan siêu vi B là bệnh lý do virus viêm gan B (HBV) gây ra, tấn công vào các tế bào gan và gây ra viêm. Virus HBV lây truyền qua tiếp xúc với máu và dịch cơ thể của người nhiễm bệnh.
Bệnh có thể là cấp tính hoặc mạn tính. Viêm gan B cấp tính thường xảy ra ngay sau khi nhiễm virus và có thể tự khỏi trong vòng vài tuần. Tuy nhiên, khi viêm gan B không khỏi và trở thành mạn tính, bệnh có thể kéo dài suốt đời và gây ra các vấn đề nghiêm trọng với gan.
Xem thêm: Xét nghiệm viêm gan bao nhiêu tiền?
Viêm gan siêu vi B B18.1 là gì?
B18.1 là mã bệnh ICD 10 Viêm gan virus B mạn. Mã B18.1 là phiên bản mã bệnh theo danh mục mã bệnh ICD 10 của Việt Nam (ban hành theo quyết định 7603/QĐ-BYT do Bộ Y tế ban hành). Các phiên bản quốc tế khác của ICD-10 B18.1 Viêm gan virus B mạn, không có đồng nhiễm viêm gan virus D có thể khác nhau.
Virus viêm gan B có bốn loại kháng nguyên chính mà các bác sĩ sử dụng để đánh giá mức độ nhiễm trùng và tổn thương gan:
- HBsAg.
- HBcAg.
- HBeAg.
- HBV DNA.
Nhiễm trùng mạn tính là khi virus tồn tại trong cơ thể hơn 6 tháng và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Xem thêm: Viêm gan B là gì?
Triệu chứng viêm gan siêu vi B B18.1
Triệu chứng của viêm gan siêu vi B có thể rất đa dạng và thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng không được phát hiện. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Mệt mỏi và yếu đuối: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng ngay cả khi không làm việc nhiều.
- Đau bụng và khó chịu ở vùng gan: Có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở phía trên bên phải của bụng.
Xem thêm: Viêm gan B có lây không?
Biến chứng viêm gan siêu vi B
Viêm gan siêu vi B mạn tính có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm cho người bệnh nếu như không được chữa trị kịp thời. Một số biến chứng chính bao gồm:
Xơ gan
Xơ gan là tình trạng khi gan bị tổn thương nghiêm trọng và các mô gan bình thường bị thay thế bởi mô sẹo. Mô sẹo làm giảm khả năng chức năng của gan, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, sưng bụng, và chảy máu dễ dàng. Xơ gan có thể tiến triển thành ung thư gan nếu không được điều trị và quản lý kịp thời.
Ung thư gan
Ung thư gan là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của viêm gan siêu vi B mạn tính. Nguy cơ ung thư gan tăng lên đáng kể ở những người mắc viêm gan B mạn tính, đặc biệt là những người đã phát triển xơ gan. Ung thư gan thường phát triển âm thầm và khó phát hiện sớm, do đó việc kiểm tra định kỳ và sàng lọc là rất quan trọng cho những người có nguy cơ cao.
Suy gan
Suy gan là tình trạng khi gan không còn khả năng thực hiện các chức năng bình thường của nó, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy dinh dưỡng, rối loạn chức năng não (não gan), sưng chân và bụng. Suy gan có thể gây ra biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, và các vấn đề về thận.
Xem thêm: Viêm gan B mạn tính thể tồn tại
Cách chẩn đoán bệnh viêm gan siêu vi B B18.1
Chẩn đoán viêm gan siêu vi B B18.1 thường yêu cầu sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau để đánh giá toàn diện tình trạng bệnh. Điều này giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị hiệu quả và theo dõi sức khỏe của bệnh nhân một cách chính xác.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là phương pháp chính để chẩn đoán viêm gan siêu vi B và đánh giá mức độ nhiễm trùng cũng như tình trạng của gan:
- Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể HBV: Các xét nghiệm này giúp phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên viêm gan B (HBsAg), kháng thể chống HBV (anti-HBs), và kháng thể chống nhân HBV (anti-HBc). Sự hiện diện của HBsAg cho thấy có nhiễm trùng hiện tại, trong khi sự hiện diện của anti-HBs cho thấy sự miễn dịch đã hình thành từ việc nhiễm trùng trước đó hoặc từ việc tiêm phòng.
- Xét nghiệm HBV DNA: Đây là xét nghiệm giúp xác định số lượng virus viêm gan B trong máu. Mức độ HBV DNA giúp đánh giá mức độ hoạt động của virus và theo dõi hiệu quả điều trị.
- Xét nghiệm HBeAg và anti-HBe: HBeAg là một chỉ số cho thấy mức độ nhân lên của virus trong cơ thể. Sự hiện diện của HBeAg cho thấy hoạt động virus cao, trong khi sự hiện diện của anti-HBe cho thấy sự giảm hoạt động của virus.
Xét nghiệm chức năng gan
Các xét nghiệm chức năng gan được thực hiện để đánh giá mức độ tổn thương gan và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh:
- Xét nghiệm men gan (AST, ALT): AST (aspartate aminotransferase) và ALT (alanine aminotransferase) là các enzyme do gan tiết ra. Mức độ tăng cao của AST và ALT cho thấy có tổn thương tế bào gan. ALT thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan cụ thể.
- Xét nghiệm ALP và GGT: ALP (alkaline phosphatase) và GGT (gamma-glutamyl transferase) là các enzyme khác liên quan đến chức năng gan. Tăng mức ALP và GGT có thể cho thấy sự tắc nghẽn hoặc tổn thương đường mật.
- Xét nghiệm bilirubin: Bilirubin là sản phẩm phân hủy của hồng cầu và được xử lý bởi gan. Mức bilirubin cao trong máu có thể cho thấy sự suy giảm chức năng gan hoặc tắc nghẽn đường mật, dẫn đến vàng da và vàng mắt.
Siêu âm gan
Siêu âm gan là một phương pháp hình ảnh không xâm lấn dùng để:
- Đánh giá kích thước gan: Siêu âm giúp xác định nếu gan bị to hoặc có dấu hiệu tổn thương do xơ gan hoặc viêm.
- Phát hiện tổn thương: Có thể phát hiện các tổn thương, khối u, hoặc dấu hiệu xơ gan qua hình ảnh siêu âm.
- Theo dõi sự tiến triển: Siêu âm được sử dụng để theo dõi sự tiến triển của bệnh và hiệu quả điều trị.
Sinh thiết gan
Sinh thiết gan là một phương pháp xâm lấn được thực hiện khi cần xác định chính xác mức độ tổn thương và đánh giá tình trạng bệnh:
- Quy trình sinh thiết: Trong sinh thiết gan, bác sĩ sử dụng một kim dài và mảnh để lấy một mẫu mô nhỏ từ gan. Mẫu mô này sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
- Đánh giá tổn thương: Sinh thiết giúp đánh giá mức độ viêm, xơ hóa, và tổn thương tế bào gan. Kết quả sinh thiết cho phép bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Các xét nghiệm bổ sung
Trong một số trường hợp, các xét nghiệm bổ sung có thể được yêu cầu để có cái nhìn tổng quan hơn về tình trạng bệnh:
- Chụp CT hoặc MRI gan: Các phương pháp hình ảnh này giúp cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về cấu trúc gan và phát hiện các bất thường như khối u hoặc xơ gan.
- Xét nghiệm di truyền: Đối với các trường hợp hiếm hoặc cần chẩn đoán chính xác, xét nghiệm di truyền có thể được thực hiện để đánh giá các yếu tố di truyền có liên quan đến nguy cơ phát triển bệnh.
Xem thêm: Viêm gan B thể hoạt động
Cách phòng ngừa bệnh viêm gan siêu vi B
Phòng ngừa viêm gan siêu vi B là rất quan trọng để giảm nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng nghiêm trọng. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Tiêm vắc xin: Vaccine viêm gan B rất hiệu quả trong việc phòng ngừa nhiễm trùng. Tiêm phòng đầy đủ theo lịch trình là cách hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân khỏi virus HBV.
- Sử dụng các biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục: Sử dụng bao cao su giúp giảm nguy cơ lây nhiễm viêm gan B qua đường tình dục.
- Tránh tiếp xúc với máu và dịch cơ thể: Sử dụng các dụng cụ y tế vô trùng và tránh tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể của người khác để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Kiểm tra sức khỏe, xét nghiệm định kỳ: Không chỉ đối với những người có nguy cơ cao, mà tất cả mọi người đều cần kiểm tra sức khỏe định kỳ. Việc thực hiện xét nghiệm viêm gan B thường xuyên sẽ giúp phát hiện sớm và quản lý bệnh hiệu quả.
Xem thêm: Giai đoạn cửa sổ viêm gan B
Tổng kết
Mong rằng những thông tin do trung tâm y khoa Diag cung cấp đã giúp mọi người hiểu rõ hơn về viêm gan siêu vi B B18.1. Nắm rõ về sự nguy hiểm, các biến chứng, cũng như cách phòng ngừa nhằm chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe.
Liên hệ với Diag qua 1900 1717 để nhận tư vấn và đặt lịch xét nghiệm kiểm tra gan ngay khi có nhu cầu:
- Trụ sở: 414 –420 Cao Thắng, phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh.
- Chi nhánh: https://diag.vn/chi-nhanh/
Xem thêm: Viêm gan B cấp B16 là gì?