Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính, mỗi năm có khoảng 20 triệu trường hợp nhiễm viêm gan E. Nhiều trường hợp nhiễm bệnh nhưng không có triệu chứng gây nhiều khó khăn cho việc chẩn đoán và điều trị. Vậy viêm gan E là gì? Hãy cùng Diag tìm hiểu qua bài viết.
Viêm gan E là bệnh gì?
Bệnh viêm gan E là tình trạng viêm gan do virus viêm gan E (Hepatitis E Virus – HEV) gây ra. Đây là loại virus thuộc họ Herpesviridae, có đường kính khoảng 27 – 34 nm, và chứa chuỗi đơn RNA. Theo số liệu từ WHO, mỗi năm có khoảng 20 triệu ca nhiễm và có khoảng 3,3 triệu trường hợp nhiễm có triệu chứng.
Xem thêm: Các loại viêm gan
Virus tồn tại ở 4 kiểu gen gồm 1, 2, 3, và 4. Trong đó, kiểu gen được tìm thấy ở người chủ yếu là 1 và 2. Hai kiểu gen còn lại được tìm thấy trong một số loài động vật như heo, hươu… Người nhiễm chủ yếu tập trung ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, khu vực bị ô nhiễm môi trường, và nước ô nhiễm.
Bệnh có thể được chia thành viêm gan cấp tính (khoảng 6 tháng) và viêm gan mạn tính (trên 6 tháng). Người nhiễm có thể tự giới hạn và khỏi bệnh sau 2 – 6 tuần. Tuy nhiên, nhiều trường hợp bệnh chuyển biến nặng dẫn đến suy gan cấp và tử vong. Phụ nữ mang thai, người có hệ miễn dịch kém, bệnh nhiễm trùng, hoặc người suy dinh dưỡng nặng là những đối tượng nguy cơ tiến triển bệnh nặng cao.
Xem thêm: Xét nghiệm viêm gan bao nhiêu tiền?
Viêm gan E có lây không?
CÓ. Viêm gan E là bệnh truyền nhiễm và tỷ lệ lây truyền cao. Bệnh viêm gan E chủ yếu lây qua đường phân – miệng và tập trung chủ yếu tại các khu vực có nguồn nước bị ô nhiễm. Virus có trong phân của người nhiễm, được thải ra môi trường có thể đi vào cơ thể của người lành và gây bệnh khi uống phải nước ô nhiễm.
Bên cạnh đó, bệnh còn có thể lây nhiễm qua một số con đường hiếm gặp hơn như:
- Ăn phải thức ăn sống có nhiễm virus như thịt lợn, hươu.
- Nhận máu hoặc các sản phẩm từ máu của người nhiễm bệnh.
- Lây truyền từ mẹ sang con.
Xem thêm: Viêm gan C
Triệu chứng viêm gan E là gì?
Sau khi nhiễm, người bệnh không có biểu hiện rõ rệt. Thông thường, sau phơi nhiễm, thời gian ủ bệnh có thể kéo dài 2 – 10 tuần. Người nhiễm virus bắt đầu bài tiết trong khoảng 3 – 4 tuần sau khi phát bệnh.
Tại các khu vực có tỷ lệ nhiễm bệnh cao, người bệnh chủ yếu vào khoảng 15 – 40 tuổi. Trẻ em cũng có thể nhiễm virus. Ở trẻ thường không có biểu hiện hoặc biểu hiện nhẹ, và không mắc bệnh vàng da.
Một số dấu hiệu lâm sàng cho thấy người bệnh nhiễm virus viêm gan E có thể kể đến như:
- Sốt nhẹ, chán ăn, buồn nôn hoặc (và) nôn kéo dài trong vài ngày.
- Ngứa, phát ban trên da.
- Đau bụng hoặc đau các khớp.
- Nước tiểu sẫm, phân bạc màu.
- Gan phình to và mềm.
- Xuất hiện tình trạng vàng lòng trắng mắt hoặc da.
Các triệu chứng thường chỉ kéo dài trong khoảng 1 – 6 tuần và rất khó để phân biệt với các chứng viêm gan khác. Phụ nữ mang thai mắc bệnh có khả năng mất thai và tử vong cao vào tam cá nguyệt thứ ba (từ tuần 29 đến tuần 40).
Một số biến chứng thường gặp gồm xơ gan, viêm gan cấp, suy gan, viêm gan ứ mật…
Phương pháp chẩn đoán viêm gan siêu vi E
Xét nghiệm viêm gan siêu vi E là phương pháp giúp chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Việc xác định bệnh dựa trên kết quả phát hiện kháng thể Immunoglobulin M (IgM) hoặc Immunoglobulin G (IgG) kháng virus đặc hiệu trong máu của người nhiễm. Bác sĩ có thể chỉ định các thăm khám bổ sung bao gồm phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược (RT-PCR) để phát hiện ARN của virus trong máu và phân.
Hiện nay, trung tâm y khoa Diag là một trong những đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm viêm gan E hàng đầu. Trung tâm được trang bị các thiết bị hiện đại, cho kết quả nhanh chóng, chuẩn xác. Đặc biệt, Diag cam kết hoàn toàn bảo mật thông tin khách hàng. Sau khi có kết quả, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa sẽ chủ động liên hệ để tư vấn cho khách hàng hướng điều trị phù hợp.
Xem thêm: Viêm gan B là gì?
Sự khác nhau giữa viêm gan A và E là gì?
Viêm gan A và viêm gan E có nhiều điểm tương đồng, nên thường tạo ra sự nhầm lẫn cho người bệnh. Nguyên nhân gây bệnh của hai loại viêm gan này đều có liên hệ mật thiết với điều kiện môi trường kém vệ sinh và có khả năng lây nhiễm cao qua đường phân – miệng. Khi nhiễm bệnh viêm gan A hay viêm gan E, người bệnh đều có các triệu chứng như vàng da, mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn, rối loạn tiêu hóa…
Nếu chỉ dựa vào biểu hiện lâm sàng rất khó để xác định người bệnh mắc loại virus nào. Do đó, để chẩn đoán và điều trị, bạn cần thực hiện các thăm khám cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
Xem thêm: Viêm gan A là gì?
Biện pháp phòng tránh bệnh viêm gan E
Hiện nay, không có thuốc đặc hiệu để điều trị hoặc vắc xin giúp sản sinh kháng thể chống lại HEV. Tuy nhiên, người mắc viêm gan E có thể tự giới hạn và khỏi bệnh mà không cần nhập viện.
Các tổ chức y tế khuyến nghị người dân nên duy trì các biện pháp vệ sinh an toàn để tăng sức đề kháng và phòng ngừa nguy cơ nhiễm bệnh:
- Vệ sinh môi trường, đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng nguồn nước công cộng.
- Thiết lập hệ thống xử lý phân người phù hợp, tránh tiếp xúc trực tiếp với phân của người bệnh.
- Chế độ ăn uống hợp vệ sinh, không ăn tiết canh, các thực phẩm chưa được làm chín nhất là thịt lợn, hươu, và sò sống.
- Tạo thói quen rửa tay bằng xà phòng trước khi chế chế thực phẩm, trước khi ăn, và sau khi đi vệ sinh.
Lời kết
Viêm gan E là bệnh lý viêm nhiễm do virus viêm gan E gây ra. Với những chia sẻ của Diag, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ viêm gan E là gì, nguyên nhân hình thành bệnh, và biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Nếu nghi ngờ hay phơi nhiễm với virus viêm gan E, hãy đến ngay các trung tâm y tế để xét nghiệm sàng lọc và có biện pháp điều trị và hạn chế lây nhiễm cho những người xung quanh.
Xem thêm: