Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về các giai đoạn, đặc biệt là giai đoạn đầu của bệnh gút, giúp người bệnh nhận biết dấu hiệu sớm và phòng ngừa sớm. Đồng thời, bài viết còn hướng dẫn chi tiết cách quản lý bệnh hiệu quả từ những giai đoạn đầu nhằm ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Bệnh gút có mấy giai đoạn?

Bệnh gout (gút) thường tiến triển qua bốn giai đoạn chính. Mỗi giai đoạn đều có những triệu chứng và biến đổi cụ thể trong cơ thể, tùy thuộc vào mức độ tích tụ acid uric (axit uric) và tình trạng viêm khớp. Việc hiểu rõ từng giai đoạn sẽ giúp bệnh nhân có thể nhận biết sớm và có hướng điều trị phù hợp.

Giai đoạn 1: Tăng axit uric trong máu

Trong giai đoạn đầu tiên, người bệnh thường không có triệu chứng sớm rõ rệt. Bệnh chỉ được phát hiện khi làm xét nghiệm máu thấy nồng độ acid uric tăng cao. Ở giai đoạn này, axit uric bắt đầu tích tụ trong máu nhưng chưa gây ra bất kỳ cơn đau khớp nào. Nếu không được kiểm soát, acid uric sẽ dần dần kết tinh và lắng đọng trong các khớp, dẫn đến viêm và đau.

giai đoạn đầu của bệnh gút
Giai đoạn đầu, gút có thể dẫn đến viêm và đau

Một số yếu tố nguy cơ có thể gây tăng axit uric bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều purin như thịt đỏ, hải sản, và bia rượu.
  • Bệnh lý nền: Những người bị thừa cân, béo phì, bệnh thận, hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu có nguy cơ tăng axit uric.
  • Di truyền: Yếu tố gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout.

Giai đoạn 2: Gút cấp tính

Khi acid uric tích tụ đến mức đủ để tạo thành các tinh thể, các cơn đau khớp đầu tiên sẽ xuất hiện, thường là đột ngột vào ban đêm. Gút cấp tính thường gây ra đau dữ dội, sưng đỏ và nóng ở các khớp, đặc biệt là ở ngón chân cái.

Trong thời gian này, vùng khớp bị viêm cấp tính sẽ rất nhạy cảm và đau đớn, thậm chí không thể chịu nổi ngay cả khi chạm nhẹ. Sau khi cơn đau giảm, các triệu chứng có thể biến mất hoàn toàn và người bệnh cảm thấy bình thường trở lại. Tuy nhiên, nếu không điều trị, các cơn gút sẽ tiếp tục tái phát và biến chứng nghiêm trọng hơn theo thời gian.

Xem thêm: Triệu chứng bệnh gút ở chân

Giai đoạn 3: Gút giữa các cơn đau

Giai đoạn này là khoảng thời gian giữa các cơn gút cấp. Sau khi cơn đau đầu tiên qua đi, nhiều người có thể không gặp phải triệu chứng nào trong một thời gian dài. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, acid uric vẫn tiếp tục tích tụ trong cơ thể và tinh thể urate tiếp tục hình thành trong các khớp, mặc dù người bệnh không cảm thấy đau đớn.

Nếu không được điều trị, người bệnh sẽ có nguy cơ gặp phải các cơn đau gút tiếp theo. Thông thường, cơn gút thứ hai sẽ xuất hiện trong vòng một năm sau cơn đầu tiên, nhưng đôi khi nó có thể xảy ra sau vài năm.

Giai đoạn 4: Gút mạn tính

Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất của gút, thường xuất hiện sau nhiều năm không được điều trị đúng cách. Trong giai đoạn này, các tinh thể axit uric không chỉ tích tụ trong các khớp như khớp ngón chân, khớp ngón tay… mà còn tạo thành các cục gọi là tophi (tophus). Những nốt sần tophi này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể như bàn tay, bàn chân, khuỷu tay hoặc tai.

Không chỉ gây đau đớn, gút mạn tính còn có thể dẫn đến hạn chế chuyển động, tổn thương khớp vĩnh viễn, biến dạng khớp và thậm chí là phá hủy xương. Việc chữa trị ở giai đoạn này trở nên khó khăn hơn rất nhiều, và bệnh nhân có thể phải đối mặt với nguy cơ biến chứng nặng như bị tàn phế hoặc mất chức năng vận động tại các khớp bị ảnh hưởng.

giai đoạn đầu của bệnh gút
Các nốt tophi có thể được hình thành trong giai đoạn mạn tính

Dấu hiệu nhận biết bệnh gút nhẹ

Thuật ngữ “gút nhẹ” có thể hiểu là giai đoạn sớm của bệnh có triệu chứng lâm sàng, hoặc cơn gút cấp có cường độ nhẹ hơn. Nhận biết gút ở giai đoạn nhẹ là rất quan trọng để ngăn chặn bệnh tiến triển thành gút mạn tính. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn phát hiện sớm gout:

Đau đột ngột tại khớp

Triệu chứng đầu tiên và phổ biến nhất của bệnh gout là những cơn đau đột ngột và dữ dội ở khớp, thường bắt đầu từ khớp ngón chân cái. Cơn đau này có thể đến bất ngờ, thường là vào ban đêm, và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Vùng khớp bị ảnh hưởng trở nên rất nhạy cảm và có thể đau ngay cả khi chạm nhẹ.

Sưng, đỏ và nóng

Khi bệnh gout tấn công khớp, vùng da xung quanh khớp ngón chân, ngón tay bị viêm sẽ trở nên sưng, đỏ và nóng. Sự viêm nhiễm này là do phản ứng của cơ thể với các tinh thể urate tích tụ trong khớp.

Cứng khớp

Sau khi cơn đau qua đi, người bệnh có thể cảm thấy khớp bị cứng, khó di chuyển và mất linh hoạt. Đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi một thời gian dài. Cứng khớp kéo dài có thể là dấu hiệu cho thấy acid uric vẫn đang tích tụ và gây tổn thương cho khớp.

Tái phát cơn đau

Dấu hiệu cảnh báo bệnh là khi các cơn đau tái phát sau một thời gian dài không có triệu chứng. Ban đầu, các cơn đau có thể cách nhau vài tháng hoặc thậm chí vài năm, nhưng càng về sau, thời gian giữa các cơn đau càng ngắn lại và triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.

diag
Chương trình điều trị bệnh mãn tính
  • Điều trị và kiểm soát các bệnh mãn tính: Tiểu đường, mỡ máu, huyết áp, viêm gan
  • Điều trị bởi các bác sĩ giàu kinh nghiệm tại Diag
  • Theo dõi liên tục và kiểm soát ngăn ngừa biến chứng
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Xem thêm: Bệnh gút vô căn là gì?

Cách chẩn đoán giai đoạn đầu của gút

Việc chẩn đoán bệnh gout ở giai đoạn đầu đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát triển của bệnh. Mặc dù các triệu chứng lâm sàng có thể giúp bác sĩ đưa ra nhận định ban đầu, việc sử dụng các xét nghiệm y khoa để xác nhận là rất cần thiết. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:

  • Xét nghiệm máu để đo nồng độ acid uric: Xét nghiệm máu là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất để kiểm tra nồng độ axit uric trong máu. Tuy nhiên, không phải tất cả những người có nồng độ axit uric cao đều mắc gút, và ngược lại, có người bị gút nhưng nồng độ axit uric lại bình thường.
    • Nồng độ axit uric bình thường: Thường dao động từ 0,15 – 0,37 mmol/L đối với nữ và 0,22 – 0,45 mmol/L đối với nam.
    • Nồng độ axit uric cao: > 0.37 và ≤ 0.77 mmol/L đối với nữ và > 0.45 và ≤ 0.77 mmol/L đối với nam.
  • Chọc hút dịch khớp: Đây là phương pháp chính xác để chẩn đoán bệnh. Bác sĩ sẽ sử dụng kim để chọc hút một lượng nhỏ dịch từ khớp bị viêm. Mẫu dịch này sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để phát hiện sự hiện diện của các tinh thể urate.
  • Siêu âm khớp: Siêu âm là một phương pháp không xâm lấn, giúp phát hiện các tinh thể axit uric tích tụ trong khớp và mô xung quanh. Đặc biệt, siêu âm có thể phát hiện tinh thể urat ngay cả khi bệnh nhân chưa có triệu chứng rõ rệt.
  • Chụp X-quang khớp: Mặc dù X-quang không thể phát hiện được tinh thể urat, nhưng nó có thể giúp loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp thoái hóa.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI không phải là phương pháp phổ biến trong chẩn đoán gout, nhưng nó có thể được sử dụng để phát hiện các tổn thương sâu bên trong khớp, đặc biệt là khi các phương pháp chẩn đoán khác không cho kết quả rõ ràng.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm này giúp đo lượng acid uric mà cơ thể đào thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Mức axit uric cao trong nước tiểu có thể chỉ ra rằng cơ thể bạn đang sản xuất quá nhiều axit uric hoặc không đào thải được nó đúng cách. Điều này có thể dẫn đến sự tích tụ axit uric trong máu và tăng nguy cơ mắc bệnh gout.
giai đoạn đầu của bệnh gút
Có thể cần kết hợp nhiều phương pháp để chẩn đoán gút

Điều trị giai đoạn đầu của bệnh gút

Việc bắt đầu sử dụng thuốc hạ acid uric máu dài hạn (như Allopurinol, Febuxostat) ngay sau cơn gút cấp đầu tiên cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và các hướng dẫn điều trị hiện hành. Thông thường, điều trị này được chỉ định khi bệnh nhân có các cơn gút cấp tái phát thường xuyên (ví dụ, từ 2 cơn trở lên mỗi năm), có nốt tophi, có bằng chứng tổn thương khớp trên X-quang, có bệnh thận mạn kèm theo, nồng độ acid uric máu rất cao (>9 mg/dL), hoặc có sỏi thận urat.

Nếu chỉ bị một cơn gút cấp đầu tiên và không có các yếu tố trên, bác sĩ có thể chưa chỉ định dùng thuốc hạ acid uric máu ngay mà tập trung vào điều trị cơn cấp và thay đổi lối sống. Các biện pháp điều trị bao gồm:

  • Sử dụng thuốc
    • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Được sử dụng để giảm viêm và đau trong các cơn gút cấp tính.
    • Colchicine: Thuốc này có thể giảm đau do cơn gút và ngăn ngừa tái phát nếu dùng đúng cách.
    • Corticosteroid: Được sử dụng khi NSAID hoặc colchicine không có hiệu quả hoặc không thể sử dụng được.
    • Thuốc hạ axit uric: Như allopurinol hoặc febuxostat, giúp giảm nồng độ axit uric trong máu và ngăn ngừa hình thành tinh thể urat.
  • Thay đổi chế độ sinh hoạt
    • Chế độ ăn uống: Hạn chế thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, rượu bia. Tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ, rau xanh và trái cây.
    • Giảm cân: Nếu bạn thừa cân, tăng cường tập thể dục giảm cân có thể giúp giảm nồng độ axit uric trong máu và giảm nguy cơ mắc gút.
    • Uống đủ nước: Giúp tăng cường đào thải axit uric qua nước tiểu.
    • Hạn chế rượu bia: Rượu có thể làm tăng sản xuất axit uric và giảm khả năng đào thải axit uric của cơ thể.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Việc kiểm tra định kỳ với bác sĩ và theo dõi nồng độ axit uric trong máu là rất quan trọng để đảm bảo điều trị hiệu quả và ngăn ngừa các cơn gút tái phát.

Xem thêm: Cách chữa bệnh gút

Điều chỉnh sinh hoạt và dinh dưỡng có thể cải thiện gout

Lời kết

Bệnh gout có thể được kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh gút. Hiểu rõ các giai đoạn từ khi axit uric bắt đầu tăng cao trong máu đến khi bệnh phát triển thành gút mạn tính sẽ giúp bạn nhận biết sớm và điều trị đúng cách. Việc thay đổi lối sống lành mạnh kết hợp với sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ có thể ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống tốt.

 

Xem thêm: Bệnh gút có nguy hiểm không?