Xét nghiệm miễn dịch là một trong những kỹ thuật phổ biến giúp đánh giá nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau. Vậy xét nghiệm miễn dịch là gì? Xét nghiệm miễn dịch gồm những gì? Cùng Diag tìm hiểu câu trả lời cùng cách đọc các chỉ số xét nghiệm miễn dịch nhé.

Xét nghiệm miễn dịch là gì?

Đây là kỹ thuật xét nghiệm gián tiếp thông qua kháng thể/kháng nguyên để phát hiện hoặc đo lường nồng độ các chất trong cơ thể, như protein, hormone, vi khuẩn, virus hoặc chất chuyển hóa. Xét nghiệm dựa trên nguyên lý tương tác giữa hai thành phần chính của hệ thống miễn dịch, là kháng nguyên và kháng thể. Khi một kháng nguyên cụ thể có mặt trong mẫu thử, nó sẽ gắn kết với kháng thể phù hợp. Từ đó tạo ra một phản ứng hóa học hoặc tín hiệu mà xét nghiệm miễn dịch có thể phát hiện được.

Xét nghiệm miễn dịch hiện được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh và theo dõi hiệu quả điều trị. Nó có khả năng phát hiện nhanh chóng các mầm bệnh và tác nhân gây hại như virus HIV, viêm gan B, C và các dấu ấn ung thư. Việc này giúp bác sĩ dễ dàng đánh giá tình trạng và mức độ bệnh, từ đó có hướng điều trị phù hợp.

Các loại xét nghiệm miễn dịch

Phân loại dựa trên cơ chế phát hiện tín hiệu

Loại xét nghiệm này giúp lựa chọn phương pháp phù hợp với yêu cầu về độ nhạy và độ đặc hiệu. Cơ chế này giúp quyết định loại thiết bị và chất đánh dấu phù hợp để thực hiện xét nghiệm.

  • Xét nghiệm sử dụng enzyme rất hữu ích để nhận diện các chất ở nồng độ thấp nhờ vào độ nhạy cao.
  • Xét nghiệm miễn dịch điện hóa dựa trên sự thay đổi tín hiệu điện hóa khi kháng nguyên và kháng thể tương tác. Xét nghiệm này thường được ứng dụng trong các máy đo đường huyết cầm tay.

Phân loại dựa trên nguyên tắc thực hiện

Đây là cách giúp xác định loại xét nghiệm phù hợp với tính chất của kháng nguyên/kháng thể thông qua cách mà chúng tương tác với nhau. Cách phân loại này còn hữu ích trong việc đảm bảo nhận diện đúng mục tiêu, tránh kết quả sai sót do ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại lai.

  • Xét nghiệm trực tiếp hoạt động bằng cách dùng kháng thể đánh dấu gắn trực tiếp vào kháng nguyên. Loại xét nghiệm này giúp chẩn đoán nhanh các bệnh nhiễm trùng, chẳng hạn như test nhanh COVID-19.
  • Xét nghiệm sandwich được sử dụng để phát hiện các phân tử lớn, có nhiều vị trí gắn kháng thể. Nó hoạt động theo nguyên tắc sử dụng kháng thể bắt giữ và kháng thể đánh dấu để kẹp kháng nguyên ở giữa. Xét nghiệm này hữu ích giúp xác định kháng nguyên p24 trong HIV.

Phân loại dựa trên loại mẫu thử và ứng dụng

Cách phân loại này mang đến sự linh hoạt trong việc áp dụng xét nghiệm miễn dịch vào các lĩnh vực khác nhau. Chẳng hạn như trong tình huống cấp bách hoặc khi cần sàng lọc hàng loạt.

  • Xét nghiệm nhanh (Rapid test) hữu ích giúp xác định nhanh tình trạng bệnh khẩn cấp mà không cần thiết bị phức tạp. Nó được ứng dụng trong chẩn đoán nhanh nhiễm vi khuẩn, virus (như HIV, SARS-CoV-2) qua mẫu máu, nước tiểu hoặc dịch tiết.
  • Xét nghiệm miễn dịch tự động hóa được ưu tiên sử dụng trong bệnh viện, cơ sở y tế hoặc các phòng xét nghiệm. Loại xét nghiệm này có thể thực hiện với một lượng lớn mẫu bệnh phẩm, phù hợp để phân tích hàng loạt.
HIV test nhanh là một trong các loại xét nghiệm miễn dịch.
HIV test nhanh là một trong các loại xét nghiệm miễn dịch.

Các phương pháp xét nghiệm miễn dịch phổ biến

Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)

ELISA là một trong những phương pháp phổ biến nhất. Kỹ thuật này sử dụng enzyme liên kết với kháng thể hoặc kháng nguyên để tạo ra tín hiệu màu, giúp phát hiện và định lượng các chất. Nhờ vào độ đặc hiệu và độ nhạy cao, ELISA phù hợp để phát hiện các chất ở nồng độ thấp.

Phương pháp ELISA được chia thành nhiều loại như ELISA trực tiếp, gián tiếp, sandwich và cạnh tranh. Các phương pháp được ứng dụng trong nhiều xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán nhiễm HIV, viêm gan B, C, cũng như giúp đo nồng độ insulin.

Miễn dịch huỳnh quang (Immunofluorescence Assay – IFA)

IFA sử dụng các chất phát huỳnh quang gắn với kháng thể/kháng nguyên để phát hiện tín hiệu dưới kính hiển vi huỳnh quang hoặc máy đọc tín hiệu. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán các bệnh lý tự miễn, tình trạng nhiễm khuẩn và nhiễm virus.

Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang thường được sử dụng để phát hiện kháng thể kháng nhân (ANA) trong bệnh lupus ban đỏ. Ngoài ra, nó còn hữu ích trong việc phát hiện virus gây viêm não Nhật Bản hoặc sốt xuất huyết.

Miễn dịch sắc ký (Lateral Flow Assay – LFA)

LFA là phương pháp xét nghiệm nhanh, thường được thiết kế dưới dạng que thử hoặc băng thử. Nó sử dụng hiện hiện tượng sắc ký để phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên hoặc kháng thể trong cơ thể người bệnh.

Phương pháp miễn dịch sắc ký không đòi hỏi thiết bị phức tạp và có thể cho kết quả trong thời gian ngắn. Do đó LFA thường được ứng dụng trong các kit test thử thai, test nhanh COVID-19 và xét nghiệm sốt rét nhanh.

Miễn dịch điện hóa (Electrochemical Immunoassay)

Phương pháp này dựa trên sự thay đổi tín hiệu điện hóa khi kháng nguyên và kháng thể tương tác. Miễn dịch điện hóa rất phổ biến, thường tích hợp trong các thiết bị cầm tay giúp xét nghiệm nhanh ngay tại nhà. Nó hiện được ứng dụng rộng rãi trong các máy đo đường huyết và chất chuyển hóa có trong máu.

Xét nghiệm suy giảm miễn dịch có phải là xét nghiệm miễn dịch không?

Đây là một nhánh của xét nghiệm miễn dịch. Nó sử dụng các nguyên lý và kỹ thuật liên quan đến miễn dịch học để đánh giá chức năng và tình trạng của hệ miễn dịch. Xét nghiệm này không chỉ phát hiện kháng nguyên/kháng thể, mà còn đánh giá sâu hơn các yếu tố liên quan đến đáp ứng miễn dịch. Từ đó hỗ trợ phân tích hệ miễn dịch một cách toàn diện hơn.

Một số chỉ số xét nghiệm miễn dịch immunology phổ biến:

  • Định lượng kháng thể (IgG, IgA, IgM, IgE): Đánh giá sự thiếu hụt kháng thể hoặc phản ứng dị ứng.
  • Đếm tế bào miễn dịch (CD4/CD8): Hữu ích trong việc theo dõi diễn biến bệnh HIV/AIDS và tình trạng suy giảm miễn dịch do HIV/AIDS. Xét nghiệm này sử dụng phương pháp đo dòng chảy tế bào (Flow Cytometry).
  • Xét nghiệm ANA: Phát hiện kháng thể kháng nhân ANA trong các bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống.
Đếm tế bào CD4 là một chỉ số xét nghiệm miễn dịch immunology.
Đếm tế bào CD4 là một chỉ số xét nghiệm miễn dịch immunology.

Cách đọc các kết quả xét nghiệm miễn dịch thường gặp

Xét nghiệm HIV

Đây là những xét nghiệm phát hiện sự tồn tại của HIV trong cơ thể thông qua kháng nguyên hoặc kháng thể. Xét nghiệm giúp xác định nhanh và hỗ trợ chẩn đoán tình trạng nhiễm bệnh.

Cách đọc kết quả test nhanh HIV

  • Âm tính: Chỉ một vạch C và không có vạch T. Nghĩa là không phát hiện kháng thể HIV hoặc kháng nguyên trong mẫu thử ngay tại thời điểm xét nghiệm. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc không nhiễm HIV.
  • Dương tính: Xuất hiện cả hai vạch C và T. Nghĩa là có khả năng cao đã nhiễm HIV. Kết quả này chỉ mang tính sàng lọc và không loại trừ những khả năng dương tính giả. Do đó cần làm xét nghiệm bổ sung để khẳng định kết quả.
  • Kết quả không hợp lệ: Không hiện vạch C, hoặc chỉ có vạch T. Đây là kết quả không chính xác do thực hiện không đúng quy trình hoặc kit test bị lỗi, cần xét nghiệm lại.

Cách đọc kết quả xét nghiệm HIV Combo Ag+Ab

  • Âm tính: Không phát hiện kháng nguyên p24 hoặc kháng thể chống lại HIV trong mẫu. Nghĩa là không nhiễm HIV ngay tại thời điểm xét nghiệm, nhưng không loại trừ khả năng dương tính giả.
  • Dương tính: Cho thấy có sự hiện diện của kháng nguyên p24, kháng thể HIV hoặc cả hai. Kết quả này khả năng rất cao đã nhiễm HIV nhưng vẫn cần kiểm lại để khẳng định kết quả.
  • Kết quả không xác định: Bao gồm các trường hợp đang trong giai đoạn cửa sổ, mắc bệnh lao, xơ gan, hoặc có sai sót trong quy trình thực hiện. Nếu dùng các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận diện HIV thì kết quả cũng không chính xác.

Xét nghiệm viêm gan B

Nhóm xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện virus viêm gan B (HBV) hoặc đánh giá khả năng miễn dịch đối với HBV. Trên thực tế có nhiều chỉ số giúp phát hiện tình trạng nhiễm bệnh, nhưng phổ biến nhất là xét nghiệm HBsAg và Anti-HBs.

Cách đọc kết quả xét nghiệm HBsAg (kháng nguyên bề mặt của HBV)

  • Âm tính: Không phát hiện kháng nguyên bề mặt HBV. Điều này có thể chỉ ra rằng bạn không nhiễm virus hoặc đã khỏi bệnh.
  • Dương tính: Cho thấy sự hiện diện của kháng nguyên HBsAg, cho thấy bạn đang nhiễm HBV cấp tính hoặc mãn tính. Cần thực hiện thêm xét nghiệm HBV-DNA để xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Cách đọc kết quả xét nghiệm Anti-HBs (kháng thể kháng HBsAg)

  • Âm tính: Không có kháng thể Anti-HBs. Điều này có thể chỉ ra rằng bạn chưa từng tiếp xúc với HBV hoặc chưa được tiêm vắc-xin.
  • Dương tính: Phát hiện kháng thể Anti-HBs trong mẫu bệnh phẩm. Điều này cho thấy bạn đã được tiêm vắc-xin phòng chống HBV thành công. Kết quả này cũng chỉ ra nếu bạn đã từng nhiễm HBV nhưng đã khỏi bệnh và trong cơ thể đang phát triển miễn dịch.
Xét nghiệm HBsAg là xét nghiệm miễn dịch giúp chẩn đoán nhiễm HBV.
Xét nghiệm HBsAg là xét nghiệm miễn dịch giúp chẩn đoán nhiễm HBV.

Xét nghiệm hormone tuyến giáp

Đây là một trong các xét nghiệm miễn dịch hóa sinh phổ biến giúp quản lý các bệnh nội tiết liên quan đến tuyến giáp. Trong đó, TSH là hormone kích thích tuyến giáp rất quan trọng trong việc đánh giá chức năng tuyến giáp.

Cách đọc kết quả xét nghiệm TSH

  • TSH thấp hơn ngưỡng an toàn (< 0.35 µIU/mL): Liên quan đến bệnh cường giáp, bướu Basedow, tuyến giáp đa nhận, hội chứng não thực thể.
  • TSH cao hơn ngưỡng an toàn (> 4.94 µIU/mL): Cho thấy các bệnh như suy giáp, viêm tuyến giáp, suy tuyến thượng thận tiên phát, hoặc tình trạng kháng hormone tuyến giáp.

Xét nghiệm kháng thể kháng nhân ANA

Đây là một xét nghiệm miễn dịch huyết học giúp phát hiện các kháng thể kháng nhân ANA. Trong đó, ANA là kháng thể chỉ xuất hiện khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào của cơ thể và gây ra bệnh tự miễn.

Cách đọc kết quả xét nghiệm ANA

  • Âm tính: Có thể loại trừ khả năng mắc các bệnh lý tự miễn (như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ). Tuy nhiên, kết quả âm tính vẫn có thể xuất hiện ở một số bệnh lý khác mặc dù không có kháng thể ANA.
  • Dương tính: Cho thấy bạn đang có phản ứng tự miễn. Đây không phải là chẩn đoán cuối cùng, do đó cần thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu để xác định đúng loại kháng thể.

Xét nghiệm miễn dịch bao nhiêu tiền?

Chi phí thực hiện các xét nghiệm miễn dịch hiện nay dao động từ 100.000 – 300.000 VND/1 xét nghiệm. Đây là mức giá trung bình và chưa bao gồm các phí dịch vụ đi kèm. Những xét nghiệm cơ bản như HIV combo Ag+Ab, HBsAg, ANA thì mức giá thấp khoảng 150.000 – 220.000 VND/1 xét nghiệm. Đối với xét nghiệm chuyên sâu để tầm soát ung thư thì mức giá cao hơn, dao động từ 200.000 – 300.000/1 xét nghiệm.

Hiện tại Trung Tâm Y Khoa Diag triển khai nhiều dịch vụ xét nghiệm miễn dịch chất lượng cao với chi phí tối ưu nhất thị trường. Bạn có thể tham khảo mức giá của từng xét nghiệm tại các trang sau:

Lời kết

Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về các xét nghiệm miễn dịch. Đây là một loại xét nghiệm phổ biến, rất hữu ích nhằm xác định nhiều loại bệnh và tình trạng sức khỏe tiềm ẩn.