Bài viết bên dưới sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn xét nghiệm máu tổng quát biết được những bệnh gì. Đây là các nhóm bệnh lý phổ biến cần được phát hiện kịp thời nhằm tránh biến chứng nguy hiểm như viêm gan, đột quỵ hoặc ung thư. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp những lưu ý giúp bạn có kết quả xét nghiệm máu chính xác và phản ánh đúng hiện trạng sức khỏe.

Xét nghiệm máu để làm gì?

Xét nghiệm máu tổng quát được thực hiện nhằm đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe hiện tại của cơ thể, từ đó giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường hoặc nguy cơ mắc bệnh lý tiềm ẩn.

Xét nghiệm máu là công cụ sàng lọc quan trọng. Đặc biệt với người có lối sống không lành mạnh, uống nhiều rượu bia, có tiền sử bệnh hoặc nghi ngờ mắc các bệnh lý không biểu hiện triệu chứng rõ ràng.

Xét nghiệm còn hỗ trợ bác sĩ theo dõi tiến triển bệnh hiện tại. Thông qua các kết quả xét nghiệm mà bác sĩ có thể điều chỉnh phương án điều trị phù hợp, giúp đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như tránh các biến chứng có thể xảy ra.

Xét nghiệm máu có thể ra những bệnh gì?

Xét nghiệm máu tổng quát giúp bạn biết được nhiều bệnh lý và tình trạng sức khỏe hiện tại. Bao gồm các bệnh như thiếu máu, ung thư máu, nhiễm trùng, bệnh gan, bệnh thận, tim mạch, tiểu đường và các vấn đề về miễn dịch.

1. Thiếu máu và các bệnh huyết học

Xét nghiệm máu tổng quát giúp phát hiện thiếu máu và các bệnh lý huyết học thông qua xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC). Sự thay đổi trong các chỉ số hồng cầu, huyết sắc tố, thể tích hồng cầu… gợi ý những vấn đề thiếu máu và huyết học.

Xét nghiệm CBC còn giúp phát hiện các rối loạn bạch cầu (nhiễm trùng, bệnh bạch cầu), rối loạn tiểu cầu (xuất huyết, giảm tiểu cầu) và một số bệnh máu nghiêm trọng như thiếu máu tán huyết, ung thư máu.

2. Bệnh gan

Xét nghiệm máu giúp đánh giá sức khỏe gan và chức năng gan bằng cách đo lường các chỉ số như men gan, bilirubin, albumin. Khi tế bào gan bị tổn thương hoặc chức năng gan suy giảm, những chỉ số này sẽ thay đổi bất thường. Sự thay đổi chỉ số này giúp phát hiện các bệnh lý như viêm gan, gan nhiễm mỡ, xơ gan, tổn thương gan do rượu bia hoặc vấn đề đường mật.

Xét nghiệm máu tổng quát biết được bệnh gan thận thông qua xét nghiệm chức năng thận và chức năng gan.
Xét nghiệm máu tổng quát biết được bệnh gan thận thông qua xét nghiệm chức năng thận và chức năng gan.

3. Bệnh thận

Xét nghiệm máu tổng quát giúp phát hiện bệnh thận bằng cách đánh giá khả năng lọc và thải độc của thận. Sự tích tụ chất thải chuyển hóa trong máu hay sự mất cân bằng điện giải sẽ làm thay đổi chỉ số của các xét nghiệm thận. Thông qua các chỉ số chức năng thận như điện giải đồ, urea, creatinine, eGFR mà có thể phát hiện sớm các bệnh lý như suy thận cấp, suy thận mạn hoặc viêm cầu thận.

4. Bệnh tim mạch, rối loạn mỡ máu

Xét nghiệm máu giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch và rối loạn mỡ máu thông qua nhóm chỉ số lipid máu. Bao gồm các chỉ số quan trọng là cholesterol toàn phần, LDL, HDL và triglycerides. HDL cholesterol thấp, LDL cholesterol và triglycerides cao thường gợi ý rối loạn mỡ máu cùng nguy cơ xơ vữa động mạch. Đây vốn là nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, cao huyết áp.

Xét nghiệm máu tổng quát giúp tầm soát bệnh tim ở người lớn tuổi thông qua các chỉ số cholesterol.
Xét nghiệm máu tổng quát giúp tầm soát bệnh tim ở người lớn tuổi thông qua các chỉ số cholesterol.

5. Bệnh đường huyết, đái tháo đường

Xét nghiệm máu tổng quát giúp phát hiện bệnh đái tháo đường và các vấn đề về rối loạn đường huyết. Các chỉ số quan trọng như Glucose máu lúc đói, insulin và HbA1c giúp chẩn đoán sớm tiểu đường tiền tiểu đường. Hơn nữa còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị và kiểm soát bệnh lâu dài.

6. Bệnh do thiếu hụt, dư thừa vitamin – khoáng chất

Một số xét nghiệm máu tổng quát có kiểm tra thêm vi chất dinh dưỡng giúp phát hiện tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa vitamin và khoáng chất. Bất kể sự mất cân bằng trong các chất này đều có thể gây ra hàng loạt triệu chứng như mệt mỏi, đau nhức, rối loạn thần kinh, rụng tóc, loãng xương.

Thiếu hụt các vi chất như vitamin D, B12, sắt, canxi, kẽm, magie… sẽ gây rối loạn chuyển hóa, miễn dịch và dẫn truyền thần kinh. Ngược lại, dư thừa một số khoáng chất (như sắt hoặc vitamin A) có thể gây độc cho gan, tim và thần kinh.

Việc xét nghiệm các vi chất trong máu giúp bác sĩ đánh giá chính xác nguyên nhân gây ra các triệu chứng không rõ ràng và đưa ra hướng điều trị hoặc bổ sung phù hợp.

7. Bệnh gút

Xét nghiệm máu còn được sử dụng để đo nồng độ acid uric trong máu nhằm phát hiện bệnh gút. Việc xét nghiệm acid uric trong máu giúp xác định sớm tình trạng tăng acid uric máu. Từ đó hỗ trợ đánh giá nguy cơ mắc gút, theo dõi hiệu quả điều trị hoặc điều chỉnh chế độ ăn uống.

Xét nghiệm máu tổng quát hỗ trợ phát hiện bệnh gút.
Xét nghiệm máu tổng quát hỗ trợ phát hiện bệnh gút.

8. Tình trạng nhiễm trùng, viêm nhiễm, rối loạn miễn dịch

Các chỉ số xét nghiệm máu như bạch cầu, tốc độ lắng máu, CRP giúp phát hiện sớm tình trạng viêm, nhiễm trùng và rối loạn miễn dịch. Khi cơ thể bị nhiễm trùng, chấn thương hoặc mắc bệnh tự miễn thì các chỉ số này sẽ thay đổi.

Bạch cầu tăng cao là dấu hiệu điển hình của nhiễm khuẩn cấp tính. CRP và tốc độ lắng máu tăng phản ánh mức độ viêm đang diễn ra trong cơ thể.

Nhờ các xét nghiệm này, bác sĩ có thể phát hiện sớm nhiễm trùng và theo dõi tiến triển viêm. Nhiều trường hợp giúp gợi ý các bệnh lý miễn dịch mạn tính như viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ.

9. Ung thư

Xét nghiệm máu tổng quát thường chỉ “gợi ý” sự hiện diện ung thư khẳng định chắc chắn bị ung thư. Để chẩn đoán mắc ung thư thì cần đánh giá lâm sàng kết hợp với kiểm tra dấu ấn sinh học đặc trưng, các chỉ số bất thường liên quan từ xét nghiệm máu và các chẩn đoán hình ảnh học (như siêu âm, CT, MRI, sinh thiết).

Tuy nhiên, việc xét nghiệm máu định kỳ vẫn có ý nghĩa quan trọng trong việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường nghi ngờ ung thư.

Bao lâu cần xét nghiệm máu tổng quát định kỳ?

Tất cả mọi người trưởng thành không có bệnh lý nền nên xét nghiệm máu tổng quát định kỳ 1 lần/năm. Đây là khuyến cáo từ các tổ chức y tế uy tín như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA).

Đối với người có yếu tố nguy cơ cao thì cần xét nghiệm máu tổng quát định kỳ 2 lần/năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Trong đó bao gồm những người có tiền sử gia đình mắc bệnh mãn tính, thừa cân, béo phì, hút thuốc và ít vận động.

Cụ thể nhóm đối tượng có nguy cơ cao như sau:

  • Người trên 40 tuổi: Do nguy cơ tim mạch, tiểu đường, ung thư tăng theo tuổi.
  • Người mắc bệnh mạn tính: Tiểu đường, tăng huyết áp, gan nhiễm mỡ, thận mạn, rối loạn chuyển hóa.
  • Người có lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu bia, ăn uống thất thường, stress kéo dài.
  • Phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh, mãn kinh.
  • Phụ nữ mang thai.
  • Người đang điều trị vô sinh/hiếm muộn.

Việc chủ động tầm soát thông qua xét nghiệm máu giúp phát hiện bệnh từ giai đoạn chưa có triệu chứng. Từ đó tăng khả năng can thiệp sớm và hiệu quả điều trị.

Người trên 40 tuổi cần xét nghiệm máu tổng quát định kỳ ít nhất 1 lần/năm.
Người trên 40 tuổi cần xét nghiệm máu tổng quát định kỳ ít nhất 1 lần/năm.

Lưu ý cần biết khi xét nghiệm máu tổng quát

Có một số lưu ý quan trọng trước – trong – sau xét nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác và giúp bạn hiểu đúng ý nghĩa kết quả như sau.

  • Tuân thủ đúng quy tắc và các hướng dẫn trước khi lấy mẫu máu
  • Nhịn ăn 6 – 12 tiếng trước khi lấy máu, đặc biệt nếu xét nghiệm các chỉ số đường huyết, mỡ máu, chức năng gan.
  • Nên uống nước lọc và tránh các đồ uống có đường, caffeine, rượu.
  • Không sử dụng rượu, bia, thuốc lá ít nhất 24 giờ trước xét nghiệm.
  • Tránh vận động mạnh, căng thẳng, thiếu ngủ trước ngày xét nghiệm.
  • Thông báo trước với nhân viên y tế/kỹ thuật viên lấy máu về các loại thuốc đang sử dụng.

Đặc biệt, bạn đừng tự suy diễn cách đọc chỉ số xét nghiệm mà hãy đọc kết quả cùng bác sĩ. Mỗi chỉ số có cách đọc khác nhau và cần được đánh giá trong ngữ cảnh lâm sàng, tuổi, giới tính, thể trạng hiện tại. Việc đọc hiểu đúng sẽ đảm bảo bạn hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình và có hướng chăm sóc, thăm khám sức khỏe phù hợp.

Bạn cũng nên tạo thói quen lưu giữ hồ sơ xét nghiệm máu tổng quát. Bởi đây sẽ như một “cuốn sổ” theo dõi xu hướng thay đổi sức khỏe theo thời gian. Nó giúp bác sĩ đánh giá được diễn tiến bệnh và hiệu quả điều trị nếu có.

Lời kết

Nhìn chung, tìm hiểu xét nghiệm máu tổng quát biết được những bệnh gì là một bước cần thiết để bạn dễ dàng nắm được các thông tin sức khỏe của mình. Việc xét nghiệm tổng quát không chỉ là tầm soát một lần mà là công cụ theo dõi sức khỏe liên tục. Nó giúp phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm, từ đó có hướng thăm khám sức khỏe và phòng ngừa nguy cơ trước khi có biến chứng nghiêm trọng.