Lưu ý: Cách đọc kết quả xét nghiệm máu trong bài viết áp dụng theo thang đo của Trung Tâm Y Khoa Diag và chỉ có giá trị tham khảo. Mọi kết quả đều cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá và tư vấn để chẩn đoán bệnh chính xác.
1. Glucose máu lúc đói (đường huyết lúc đói)
Đây là xét nghiệm đo mức đường huyết sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ, được sử dụng để đánh giá khả năng chuyển hóa đường của cơ thể. Chỉ số này hữu ích trong việc phát hiện, chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường cũng như các rối loạn chuyển hóa khác.
- Bình thường: Dưới 5.6 mmol/L.
- Tiền tiểu đường: Từ 5.6 đến 6.9 mmol/L.
- Tiểu đường: Từ 7.0 mmol/L trở lên.
Xem thêm: Xét nghiệm máu có cần nhịn ăn không?
2. HbA1c
HbA1c là chỉ số xét nghiệm máu đo lường tỷ lệ hemoglobin liên kết với glucose. Nó phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 2-3 tháng gần nhất. Kết quả xét nghiệm giúp chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường, hỗ trợ đánh giá khả năng kiểm soát đường huyết lâu dài của cơ thể.
- Bình thường: Dưới 5.7%.
- Tiền tiểu đường: Từ 5.7% đến 6.4%.
- Tiểu đường: Từ 6.5% trở lên.
3. Axit uric
Axit uric là một sản phẩm phụ từ quá trình chuyển hóa purin trong cơ thể, trong đó purin là một chất có nhiều trong các thực phẩm hàng ngày. Việc kiểm tra nồng độ axit uric trong máu giúp đánh giá chức năng chuyển hóa và đào thải axit uric qua thận. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh như gout, suy thận và các rối loạn chuyển hóa liên quan.
- Nồng độ bình thường: 0.09 – 0.75 mmol/L.
- Axit uric cao: Rối loạn chức năng thận, bệnh gout, đái tháo đường…
- Axit uric thấp: Rối loạn chức năng thận, gan, bệnh Wilson, bệnh Celiac…
4. Creatinine máu
Creatinine là một chất thải sau quá trình chuyển hóa creatine trong cơ bắp và được đào thải qua thận. Xét nghiệm creatinine máu được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Từ đó hỗ trợ phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến suy giảm khả năng lọc máu của thận và các bệnh liên quan đến thận.
- Nồng độ bình thường (nam): 0.7 – 1.3 mg/dL.
- Nồng độ bình thường (nữ): 0.6 – 1.1 mg/dL.
- Creatinine máu cao: Suy thận, mất nước, tắc nghẽn đường tiết niệu…
- Creatinine máu thấp: Suy giảm khối lượng cơ, suy dinh dưỡng…
5. Urea máu
Urea là sản phẩm thải có trong máu sau quá trình chuyển hóa protein ở gan, sau đó được thận lọc và thải ra ngoài cơ thể. Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá tổng thể chức năng của thận hoặc gan. Đồng thời, nó còn hỗ trợ theo dõi tình trạng mất cân bằng chuyển hóa protein hoặc nước trong cơ thể.
- Nồng độ bình thường (nam): 3.0 – 9.2 mmol/L.
- Nồng độ bình thường (nữ): 2.5 – 9.7 mmol/L.
- Urea máu cao: Suy giảm chức năng thận, mất nước, chấn thương nặng, chế độ ăn giàu protein…
- Urea máu thấp: Suy gan, suy dinh dưỡng, chế độ ăn thiếu protein…
Xem thêm: Xét nghiệm máu bao lâu có kết quả?
6. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
eGFR là chỉ số hữu ích trong việc đánh giá khả năng lọc máu của thận bằng cách ước tính lượng máu đi qua cầu thận mỗi phút. Xét nghiệm máu đo eGFR rất quan trọng trong theo dõi và quản lý của các bệnh thận mạn tính, chẳng hạn như suy thận.
- Nồng độ bình thường: ≥ 90 ml/min/1.73m².
- eGFR thấp: Cho thấy chức năng lọc của thận suy giảm, cảnh báo bệnh thận mạn tính.
7. Men gan ALT
ALT là enzyme chủ yếu có trong gan, tham gia vào quá trình chuyển hóa protein để cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động. Khi tế bào gan bị tổn thương hoặc viêm, ALT được giải phóng vào máu khiến mức nồng độ ALT trong máu tăng cao. Vậy nên chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan và hỗ trợ phát hiện nhiều bệnh về gan.
- Nồng độ bình thường (nam): < 45 U/L.
- Nồng độ bình thường (nữ): < 34 U/L.
- ALT cao: Viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ, tổn thương gan do rượu, ngộ độc…
Xem thêm: Khoảng tham chiếu trong xét nghiệm máu

8. Men gan AST
Đây cũng là một enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan, nhưng cũng có mặt trong các mô khác như tim, cơ, tim, thận và não. Nồng độ AST thường tăng khi gan hoặc các mô liên quan bị tổn thương. Do đó nó thường được kiểm tra cùng với men gan ALT để đánh giá tổng quát sức khỏe của gan và các mô.
- Nồng độ an toàn (nam): < 37 U/L.
- Nồng độ an toàn (nữ): < 31 U/L.
- AST cao: Bệnh gan, tổn thương gan do rượu, có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim, bệnh xương, nhồi máu phổi, nhồi máu thận…
Xem thêm: Xét nghiệm máu có đau không?
9. Men gan GGT
GGT là một enzyme có mặt chủ yếu trong gan, túi mật và ống mật. Nó tham gia vào quá trình vận chuyển các phân tử và chuyển hóa chất chống oxy hóa trong cơ thể. Vậy nên xét nghiệm GGT được đo lường để đánh giá chức năng gan. Đặc biệt khi liên quan đến các bệnh lý về mật và tổn thương gan do rượu, thuốc hoặc nhiễm độc.
- Nồng độ bình thường (nam): < 55 U/L.
- Nồng độ bình thường (nữ): < 38 U/L.
- GGT cao: Tắc nghẽn đường mật, gan nhiễm mỡ, viêm gan mãn tính, viêm gan do rượu, xơ gan, nhiễm độc…
10. Bilirubin toàn phần
Chỉ số này đo tổng lượng bilirubin trong máu, bao gồm cả bilirubin trực tiếp) và bilirubin gián tiếp. Trong đó, bilirubin là một sản phẩm phân hủy của hemoglobin từ các tế bào hồng cầu già, được gan chuyển hóa và bài tiết qua mật. Xét nghiệm bilirubin toàn phần rất hữu ích nhằm đánh giá chức năng gan, hệ thống mật và cách cơ thể xử lý sự cố về tế bào máu.
- Nồng độ bình thường: 0.8 – 283.8 µmol/L.
- Bilirubin cao: Viêm gan, tắc mật, xơ gan, hội chứng Gilbert, hoặc các tình trạng tan máu khi tế bào hồng cầu bị phá hủy quá mức.
11. Bilirubin trực tiếp
Đây là dạng bilirubin đã được gan chuyển hóa, kết hợp với acid glucuronic để trở thành dạng tan trong nước, sẵn sàng được bài tiết qua mật vào ruột. Chỉ số này được sử dụng để đánh giá chức năng gan và hệ thống mật, giúp phát hiện các bệnh gây cản trở dòng chảy của mật.
- Nồng độ bình thường): 0.8 – 12.1 µmol/L.
- Bilirubin trực tiếp cao: Tổn thương tế bào gan, viêm gan, ung thư gan, tắc mật, sỏi mật, viêm đường mật…
12. ALP
ALP có trong nhiều mô cơ thể, tập trung chủ yếu ở gan, xương, thận và ống mật. Nó tham gia vào nhiều hoạt động sinh hóa quan trọng, như khoáng hóa xương, thải độc và chuyển hóa các chất trong gan. Việc đo lường mức ALP trong máu giúp đánh giá tổng quan tình trạng của đường mật, gan và xương.
- Nồng độ bình thường: 46 – 518 U/L.
- ALP cao: Viêm gan, xơ gan, sỏi mật, viêm đường mật, bệnh Paget, khối u xương…
- ALP thấp: Suy dinh dưỡng, các bệnh di truyền về xương.
Xem thêm: Xét nghiệm sinh hóa máu
13. Albumin
Albumin là protein do gan sản xuất, đóng vai trò duy trì áp suất thẩm thấu, vận chuyển các chất như hormone, vitamin và thuốc trong cơ thể. Protein này đảm nhiệm việc duy trì cân bằng dịch trong cơ thể và áp lực thấu keo trong máu. Đây là chỉ số đặc biệt hữu ích trong đánh giá chức năng gan và các bệnh liên quan đến thận, đường ruột.
- Nồng độ bình thường: 28 – 51 g/L.
- Albumin cao: Mất nước, chế độ ăn nhiều protein.
- Albumin thấp: Xơ gan, viêm gan cấp tính, viêm gan mạn tính, hội chứng thận hư, viêm nhiễm nặng…
14. Protein toàn phần
Chỉ số protein toàn phần là mức đo tổng lượng protein trong máu, Trong đó gồm hai loại chính là albumin và globulin, hỗ trợ duy trì áp suất thẩm thấu máu, vận chuyển chất dinh dưỡng và hỗ trợ hệ miễn dịch. Kết quả xét nghiệm giúp đánh giá tổng quan tình trạng dinh dưỡng, chức năng gan, thận và hệ thống miễn dịch.
- Nồng độ bình thường: 64 – 83 g/L.
- Protein toàn phần cao: Mất nước, viêm mãn tính, đa u tủy…
- Protein toàn phần thấp: Xơ gan, viêm gan, hội chứng thận hư, suy dinh dưỡng.
15. Cholesterol toàn phần
Xét nghiệm đo tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm LDL-C, HDL-C và triglyceride. Cholesterol là một loại lipid quan trọng, tham gia cấu tạo màng tế bào, hỗ trợ tiêu hóa, tổng hợp hormone và vitamin D. Kiểm tra cholesterol toàn phần giúp đánh giá tình trạng mỡ máu của cơ thể cũng như nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
- Mức an toàn: < 5.18 mmol/L.
- Mức gần nguy cơ: 5.18 – 6.21 mmol/L.
- Mức nguy cơ cao: ≥ 6.22 mmol/L.
- Cholesterol toàn phần cao: Cho thấy nguy cơ cao mắc các vấn đề tim mạch như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
16. LDL cholesterol
Xét nghiệm đo lường mức LDL-C nhằm đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch. LDL-C là dạng cholesterol dễ lắng đọng trên thành động mạch, gây xơ vữa và làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Xét nghiệm cũng hữu ích trong các trường hợp cần theo dõi hiệu quả của các biện pháp điều trị LDL-C cao. Chẳng hạn như thay đổi lối sống lành mạnh hoặc sử dụng thuốc hạ mỡ máu.
- Mức tối ưu: < 2.59 mmol/L.
- Gần đạt mức tối ưu: 2.59 – 3.34 mmol/L.
- Gần đạt mức cao: 3.35 – 4.13 mmol/L.
- Mức cao: 4.14 – 4.91 mmol/L.
- Mức rất cao: ≥ 4.92 mmol/L.
17. HDL cholesterol
HDL-C là dạng cholesterol tốt đối với hệ tim mạch bằng cách loại bỏ cholesterol dư thừa và vận chuyển về gan để đào thải. Từ đó ngăn ngừa xơ vữa động mạch và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch. Xét nghiệm HDL-C giúp đánh giá tổng quan sức khỏe tim mạch và hỗ trợ xây dựng các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
- Mức an toàn: ≥ 1.04 mmol/L.
- Yếu tố nguy cơ tim mạch thấp: ≥ 1.55 mmol/L.
- Yếu tố nguy cơ tim mạch cao: < 1.04 mmol/L.
18. Triglyceride
Xét nghiệm đo lượng triglyceride trong máu – một dạng lipid được cơ thể sử dụng làm nguồn năng lượng dự trữ. Triglyceride được chuyển hóa từ calo có trong thực phẩm để lưu trữ trong các mô mỡ. Mặc dù có vai trò quan trọng đối với cơ thể, nhưng việc triglyceride tăng quá mức cũng góp phần làm tăng nguy cơ tim mạch. Vậy nên xét nghiệm cũng thường được sử dụng để đánh giá tình trạng mỡ máu và khả năng mắc bệnh tim mạch.
- Mức tối ưu: < 1.7 mmol/L.
- Gần đạt mức tối ưu: 1.7 – 2.25 mmol/L.
- Mức cao: 2.26 – 5.64 mmol/L.
- Mức rất cao: ≥ 5.65 mmol/L.
19. hs CRP
Đây là chỉ số protein C-reactive trong máu – một chất do gan sản xuất khi có tình trạng viêm xảy ra trong cơ thể. Xét nghiệm hs-CRP có độ nhạy cao đặc biệt hữu ích để đánh giá nguy cơ viêm mạch máu liên quan đến bệnh tim mạch.
- Nồng độ bình thường: ≤ 5 mg/L.
- hs CRP cao: Viêm và tổn thương mạch máu, nhiễm trùng, viêm khớp, bệnh tự miễn…
20. Công thức máu (CBC)
Đây là xét nghiệm cơ bản giúp đo lường các thành phần chính trong máu. Trong đó bao gồm hồng cầu (RBC), bạch cầu (WBC), tiểu cầu (PLT), hemoglobin (Hb), hematocrit (Hct) và nhiều thành phần khác. Chỉ số CBC đặc biệt quan trọng trong đánh giá sức khỏe tổng quát, giúp phát hiện các bệnh lý, nhiễm trùng và những rối loạn về máu.
Nồng độ hồng cầu bất thường gợi ý bệnh lupus ban đỏ, thiếu máu, hoặc bệnh đa hồng cầu. Bạch cầu thấp có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng nặng hoặc suy giảm miễn dịch do HIV/AIDS. Trong khi số lượng tiểu cầu bất thường cho thấy suy tủy, viêm đường hô hấp hoặc ung thư giai đoạn di căn.
Nồng độ an toàn của các chỉ số trong công thức máu như sau:
- Hồng cầu (RBC): 3 – 7 10⁶/µL.
- Huyết sắc tố (Hb): 9.4 – 22 g/dL.
- Thế tích khối hồng cầu (HCT): 28 – 75%.
- Thể tích trung bình hồng cầu (MCV): 68 – 126 fL.
- Huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCH): 27 – 32 pg.
- Độ phân bố kích thước hồng cầu (RDW): 11.6 – 14%.
- Hồng cầu nhân (NRBC): 0%.
- Bạch cầu (WBC): 4 – 26 10³/µL.
- Bạch cầu hạt trung tính (NEU): 1 – 14 10³/µL.
- Bạch cầu Lympho (Lymphocytes): 1 – 16 10³/µL.
- Bạch cầu hạt ưa axit (EOS): 0.02 – 0.5 10³/µL.
- Bạch cầu hạt ưa kiềm (BASO): 0.02 – 0.1 10³/µL.
- Bạch cầu Mono (Monocytes): 0.1 – 2 10³/µL.
- Bạch cầu hạt chưa trưởng thành (IG): ≤ 1%.
- Tiểu cầu (PLT): 150 – 419 10³/µL.
- Thể tích trung bình tiểu cầu (MPV): 12.3 – 13.1 fL.

21. Sắt
Sắt là khoáng chất tham gia vào quá trình tạo ra huyết sắc tố – một loại protein trong hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể. Xét nghiệm sắt trong máu giúp đánh giá tình trạng sắt của cơ thể. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi các rối loạn liên quan đến thiếu sắt hoặc thừa sắt.
- Nồng độ bình thường (nam): 2.9 – 31.3 µmol/L.
- Nồng độ bình thường (nữ): 2.9 – 30.4 µmol/L.
- Nồng độ sắt cao: Thừa sắt, ngộ độc sắt.
- Nồng độ sắt thấp: Thiếu sắt, mất máu.
22. Ferritin
Xét nghiệm đo lượng ferritin trong máu – một loại protein giúp dự trữ sắt để cơ thể sử dụng khi cần thiết. Kiểm tra nồng độ ferritin được sử dụng để đánh giá lượng sắt dự trữ trong cơ thể, cũng như đánh giá tình trạng sắt toàn cơ thể. Hơn nữa, ferritin thường được kết hợp với chỉ số sắt để chẩn đoán và theo dõi các rối loạn liên quan đến chuyển hóa và lưu trữ sắt.
- Nồng độ bình thường (nam): 5 – 717 ng/mL.
- Nồng độ bình thường (nữ): 4.63 – 717 ng/mL.
- Ferritin cao: Thừa sắt, viêm mãn tính, bệnh gan, hoặc một số bệnh lý ác tính.
- Ferritin thấp: Thiếu sắt do mất máu, chế độ ăn thiếu sắt hoặc rối loạn hấp thu sắt.
23. Vitamin B12
Vitamin B12 tham gia vào quá trình tạo hồng cầu, duy trì chức năng hệ thần kinh và tổng hợp DNA. Xét nghiệm được thực hiện để đánh giá tình trạng dinh dưỡng, chẩn đoán và theo dõi các rối loạn liên quan đến thiếu hụt vitamin B12. Chẳng hạn như tình trạng thiếu máu hồng cầu to, hoặc các bệnh thần kinh như thay đổi cảm xúc, suy nhược.
- Nồng độ bình thường: 187 – 883 pg/mL.
- Vitamin B12 thấp: Chế độ ăn ít vitamin B12, hoặc bệnh lý dạ dày-ruột non gây rối loạn hấp thu vitamin B12.
24. Canxi máu
Đây là xét nghiệm đo lượng canxi trong máu. Canxi là khoáng chất thiết yếu, tham gia vào cấu tạo xương, răng, dẫn truyền thần kinh và nhiều quá trình sinh hóa khác. Xét nghiệm canxi máu giúp đánh giá tình trạng xương, tuyến giáp, thận hoặc rối loạn chuyển hóa vitamin D.
- Nồng độ bình thường: 1.9 – 2.75 mmol/L.
- Canxi cao: Cường tuyến cận giáp, ung thư, rối loạn chuyển hóa vitamin D.
- Canxi thấp: Thiếu hụt vitamin D, suy dinh dưỡng, suy tuyến cận giáp.
25. 25-OH Vitamin D
Xét nghiệm máu đo mức 25-hydroxy vitamin D để đánh giá tình trạng vitamin D trong cơ thể. Trong đó, vitamin D tham gia vào quá trình hấp thụ canxi và phospho, duy trì sức khỏe xương, răng và chức năng miễn dịch. Chỉ số 25-OH vitamin D giúp phát hiện tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa vitamin D. Nó hữu ích trong việc hỗ trợ chẩn đoán các bệnh như loãng xương hoặc còi xương.
- Đủ 25-OH vitamin D: 30 – 100 ng/mL.
- Thiếu hụt 25-OH vitamin D: < 20 ng/mL.
- Không đủ 25-OH vitamin D: 20 – 29 ng/mL.
- Dư thừa 25-OH vitamin D: 101 – 150 ng/mL.
- Mức 25-OH vitamin D cao độ tính: > 150 ng/mL.
26. Photpho
Nồng độ photpho trong máu được sử dụng để đánh giá cân bằng khoáng chất, chức năng thận, và các rối loạn liên quan đến chuyển hóa canxi-photpho. Trong đó, photpho có vai trò quan trọng giúp xây dựng xương và răng chắc khỏe. Nó cũng tham gia vào quá trình tổng hợp protein để tăng trưởng, duy trì, sửa chữa tế bào và các mô.
- Nồng độ bình thường: 0.74 – 1.52 mmol/L.
- Photpho cao: Suy thận, cường tuyến cận giáp, tình trạng tiêu xương.
- Photpho thấp: Suy tuyến cận giáp, suy dinh dưỡng, rối loạn hấp thu.
27. TSH
TSH là hormone kích thích tuyến giáp. Nó có nhiệm vụ điều hòa hoạt động của tuyến giáp, kích thích sản xuất các hormone tuyến giáp như T3 và T4. Các hormone này đặc biệt quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất, tăng trưởng và chức năng của nhiều cơ quan. Do đó, chỉ số TSH thường được sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp.
- Nồng độ bình thường: 0.35 – 4.94 µIU/mL.
- TSH cao: Cường giáp, bướu basedow, tuyến giáp đa nhân, hội chứng não thực thể.
- TSH thấp: Suy giáp, viêm tuyến giáp, kháng hormone tuyến giáp.
28. FT4
Đây là chỉ số xét nghiệm máu đo lượng hormone thyroxine tự do (FT4) được sản xuất bởi tuyến giáp. FT4 có nhiệm vụ kiểm soát cơ thể sử dụng năng lượng, tham gia điều hòa cân nặng, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và sức mạnh cơ bắp. Xét nghiệm này thường được thực hiện cùng TSH để đánh giá chức năng tuyến giáp.
- Nồng độ bình thường: 9.01 – 19.05 pmol/L.
- FT4 cao: Cường giáp.
- FT4 thấp: Suy giáp.

29. HBsAg định tính
HBsAg là xét nghiệm phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) trong máu. Đây là chỉ số quan trọng giúp xác định tình trạng nhiễm virus viêm gan B, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Kết quả xét nghiệm HBsAg định tính cho ra kết quả là âm tính hoặc dương tính.
- Âm tính: Không nhiễm virus viêm gan B.
- Dương tính: Đã nhiễm virus viêm gan B.
30. HBsAb (Anti-HBs)
Xét nghiệm đo nồng độ kháng thể được cơ thể tạo ra để chống lại kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg). Chỉ số này giúp đánh giá khả năng miễn dịch đối với HBV và xác định liệu có cần tiêm phòng viêm gan B hay không. Đây là xét nghiệm quan trọng, thường được thực hiện cùng với HBsAg để đánh giá chính xác tình trạng nhiễm bệnh.
- Có miễn dịch với virus viêm gan B: ≥ 10 mIU/mL.
- Không có miễn dịch với virus viêm gan B: < 10 mIU/mL.
Xem thêm: Lấy máu xét nghiệm bao nhiêu cc?
31. HCV Ab
Chỉ số HCV Ab cho thấy sự hiện diện của kháng thể chống lại virus viêm gan C (HCV) trong máu. Xét nghiệm giúp sàng lọc viêm gan C, đánh giá nguy cơ nhiễm virus và xác định xem một người có từng bị nhiễm HCV hay không. Kết quả xét nghiệm cho ra âm tính hoặc dương tính.
- Âm tính: Chưa từng nhiễm virus viêm gan C.
- Dương tính: Đã từng tiếp xúc với virus viêm gan C.
Một số thắc mắc về kết quả xét nghiệm máu
Chỉ số MID trong xét nghiệm máu là gì?
MID là viết tắt của “Middle cells” – dùng để chỉ nhóm tế bào bạch cầu kích thước trung bình. Trong đó bao gồm bạch cầu hạt ưa axit (EOS), bạch cầu hạt ưa kiềm (BASO) và bạch cầu đơn nhân (Monocytes). Đây là các chỉ số nằm trong xét nghiệm công thức máu (CBC).
Giấy xét nghiệm laboratory report là gì?
Laboratory report là phiếu xét nghiệm cho biết kết quả phân tích các chỉ số từ mẫu bệnh phẩm. Giấy kết quả xét nghiệm máu thường có các nội dung: thông tin cá nhân, kết quả, diễn giải kết quả và thang đo của phòng xét nghiệm.
Lời kết
Như vậy, bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về cách đọc 30+ kết quả xét nghiệm máu phổ biến. Đây là những chỉ số quan trọng, giúp đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe của bạn. Việc hiểu rõ những chỉ số này giúp bạn có kế hoạch chăm sóc phù hợp, tránh được những nguy cơ bệnh lý tiềm ẩn.
Xem thêm: Xét nghiệm máu ở đâu?