Việc tìm hiểu ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm máu bình thường và bất thường giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình. Vậy xét nghiệm máu gồm những chỉ số nào và có ý nghĩa gì? Cùng Diag tìm hiểu về các chỉ số xét nghiệm máu huyết học qua bài viết bên dưới nhé.

Lưu ý: Cách đọc chỉ số xét nghiệm trong bài viết dựa theo thang đo của Trung Tâm Y Khoa Diag và chỉ mang tính tham khảo. Mọi kết quả xét nghiệm cần được đánh giá bởi các bác sĩ chuyên khoa để chẩn đoán bệnh chính xác.

1. Chỉ số xét nghiệm công thức máu

Công thức máu toàn phần (CBC) là một trong các chỉ số xét nghiệm huyết học cơ bản nhằm đánh giá những thành phần quan trọng của máu. Xét nghiệm phân tích các chỉ số như hồng cầu, tiểu cầu, huyết sắc tố để đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện các bất thường trong máu.

Hồng cầu (RBC – Red Blood Cell Count): Hồng cầu là tế bào máu có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và carbon dioxide từ mô trở về phổi. Chỉ số RBC cho biết số lượng hồng cầu, phản ánh khả năng cung cấp oxy của máu.

  • Mức an toàn: 3 – 7 10⁶/µL.
  • RBC cao: Cơ thể mất nước, mắc bệnh lý tim mạch, bệnh đa hồng cầu…
  • RBC thấp: Bệnh lupus ban đỏ, thiếu máu…

Huyết sắc tố (Hb – Hemoglobin): Hemoglobin là protein trong hồng cầu có chức năng gắn và vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ quan trong cơ thể. Chỉ số Hb được sử dụng để đánh giá tình trạng thiếu máu và hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý huyết học.

  • Mức an toàn: 9.4 – 22 g/dL.
  • Hb cao: Cơ thể mất nước, bệnh đa hồng cầu nguyên phát, tăng hồng cầu thứ phát…
  • Hb thấp: Thiếu máu, sốt xuất huyết…

Thế tích khối hồng cầu (HCT – Hematocrit): Thế tích khối hồng cầu đo lường tỷ lệ hồng cầu so với toàn bộ máu. Chỉ số HCT giúp đánh giá tình trạng thiếu máu hoặc cô đặc máu.

  • Mức an toàn: 28 – 75%.
  • HCT cao: Cơ thể mất nước, bệnh đa hồng cầu, mắc bệnh về phổi và tim mạch…
  • HCT thấp: Bệnh thiếu máu.

Thể tích trung bình hồng cầu (MCV – Mean Corpuscular Volume): MCV đo kích thước trung bình của các tế bào hồng cầu. Chỉ số này được kết hợp với các xét nghiệm khác để theo dõi hoặc chẩn đoán các bệnh lý về máu.

  • Mức an toàn: 68 – 126 fL.
  • MCV cao: Thiếu vitamin B12, thiếu acid folic, bệnh về gan…
  • MCV thấp: Bệnh Thalassemia, thiếu máu, các bệnh lý mãn tính khác…

Huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCH – Mean Corpuscular Hemoglobin): MCH đo lượng huyết sắc tố hemoglobin trung bình trong mỗi tế bào hồng cầu. Chỉ số MCH thường được sử dụng cùng với MCV để đánh giá tình trạng thiếu máu.

  • Mức an toàn: 27 – 32 pg.
  • MCH cao: Thiếu máu hồng cầu to.
  • MCH thấp: Bệnh Thalassemia, thiếu máu…

Độ phân bố kích thước hồng cầu (RDW – Red Cell Distribution Width): Đo lường sự thay đổi trong kích thước và khối lượng của các tế bào hồng cầu. Chỉ số RDW có ý nghĩa giúp đánh giá tình trạng thiếu máu và hỗ trợ chẩn đoán nhiều bệnh lý liên quan.

  • Mức an toàn: 11.6 – 14%.
  • RDW cao: Cho thấy kích thước hồng cầu không đều.
  • RDW thấp: Cho thấy kích thước hồng cầu tương đối đều.

Hồng cầu nhân (NRBC – Nucleated Red Blood Cell): Hồng cầu nhân là các hồng cầu chưa trưởng thành, thường không có trong máu của người trưởng thành. Sự hiện diện của NRBC trong máu gợi ý tình trạng thiếu máu nặng, hoặc các bệnh lý ác tính như Leukemia cấp, rối loạn sinh tủy, suy tủy. Mức an toàn của chỉ số NRBC là 0%.

Bạch cầu (WBC – White Blood Cell Count): Bạch cầu là một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch. Chúng bảo vệ cơ thể bằng cách tấn công vi khuẩn, virus và các tác nhân gây hại xâm nhập vào cơ thể. Việc kiểm tra chỉ số WBC có ý trong việc xác định các bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn, hoặc các vấn đề liên quan đến miễn dịch.

  • Mức an toàn: 4 – 26 10³/µL.
  • WBC cao: Bệnh nhiễm trùng, bạch cầu kinh, bạch cầu lympho cấp…
  • WBC thấp: Nhiễm trùng nặng, suy giảm miễn dịch, suy tủy, HIV/AIDS, bệnh tự miễn, một số bệnh lý về gan, lách…

Xem thêm: Lấy máu xét nghiệm bao nhiêu cc?

Bạch cầu là một chỉ số xét nghiệm máu quan trọng trong theo dõi HIV/AIDS.
Bạch cầu là một chỉ số xét nghiệm máu quan trọng trong theo dõi HIV/AIDS.

Bạch cầu hạt trung tính (NEU – Neutrophils): Bạch cầu trung tính là thành phần chính trong phản ứng miễn dịch của cơ thể trước các tác nhân như vi khuẩn, virus. Chỉ số này gợi ý một số bệnh lý như nhiễm trùng hoặc các bệnh ung thư.

  • Mức an toàn: 1 – 14 10³/µL.
  • NEU cao: Nhiễm khuẩn, bệnh bạch cầu kinh…
  • NEU thấp: Nhiễm khuẩn, thiếu máu bất sản, hoặc đang điều trị thuốc ức chế miễn dịch…

Bạch cầu Lympho (Lymphocytes): Loại tế bào lympho này có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Lymphocytes giúp cơ thể chống lại bệnh tật và các tình trạng nhiễm trùng như virus, vi khuẩn.

  • Mức an toàn: 1 – 16 10³/µL.
  • Chỉ số Lymphocytes cao: Nhiễm khuẩn, bệnh bạch cầu kinh…
  • Chỉ số Lymphocytes thấp: Nhiễm khuẩn, thiếu máu bất sản, hoặc đang điều trị thuốc ức chế miễn dịch…

Bạch cầu hạt ưa axit (EOS – Eosinophils): EOS còn gọi là bạch cầu ái toan. Đây là tế bào quan trọng giúp cơ thể chống lại các chất gây dị ứng và những tác nhân gây hại như nấm, ký sinh trùng.

  • Mức an toàn: 0.02 – 0.5 10³/µL.
  • EOS cao: Bệnh liên quan đến nhiễm ký sinh trùng.
  • EOS thấp: Điều trị corticosteroid.

Bạch cầu hạt ưa kiềm (BASO – Basophils): Còn gọi là bạch cầu ái kiềm. Đây là các tế bào bạch cầu do tủy xương sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, tham gia vào phản ứng viêm và dị ứng.

  • Mức an toàn: 0.02 – 0.1 10³/µL.
  • BASO cao: Bệnh đa hồng cầu, leukemia kinh dòng bạch cầu hạt…
  • BASO thấp: Căng thẳng (stress), tủy xương bị tổn thương.

Bạch cầu Mono (Monocytes): Bạch cầu đơn nhân này có nhiệm vụ loại bỏ tế bào bị nhiễm bệnh, đồng thời tìm và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Monocytes sẽ huy động các tế bào bạch cầu khác giúp điều trị tổn thương và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • Mức an toàn: 0.1 – 2 10³/µL.
  • Chỉ số Monocytes cao: Lao phổi, nhiễm virus, ung thư…
  • Chỉ số Monocytes thấp: Thiếu máu, điều trị corticoid…

Bạch cầu hạt chưa trưởng thành (IG – Immature Granulocytes): Chỉ số này ước tính % lượng bạch cầu hạt chưa trưởng thành trong một đơn vị thể tích máu. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán bệnh tủy xương hoặc các tình trạng nhiễm trùng.

  • Mức an toàn: ≤ 1%.

Tiểu cầu (PLT – Platelets): Tiểu cầu được sản xuất bởi tủy xương và các khối mô xốp trong xương. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, bằng cách hình thành cục máu đông để làm lành vết thương.

  • Mức an toàn: 150 – 419 10³/µL.
  • PLT cao: Chấn thương, viêm nhiễm đường hô hấp.
  • PLT thấp: Ung thư giai đoạn di căn, ức chế tủy xương, suy tủy…

Thể tích trung bình tiểu cầu (MPV – Mean Platelet Volume): Chỉ số này đo kích thước trung bình của tiểu cầu, giúp đánh giá chức năng và sản xuất tiểu cầu từ tủy xương.

  • Mức an toàn: 12.3 – 13.1 fL.
  • MPV cao: Các bệnh lý mạn tính liên quan đến tiểu cầu.
  • MPV thấp: Giảm sản sinh tiểu cầu.

2. Chỉ số đường huyết

Đây là nhóm xét nghiệm hỗ trợ đánh giá tình trạng và các rối loạn liên quan đến chuyển hóa glucose. Từ đó giúp chẩn đoán chính xác các bệnh lý như tiểu đường và tiền tiểu đường, đặc biệt là tiểu đường type 2.

Đường huyết lúc đói: Đo mức glucose trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ. Đây là chỉ số quan trọng để chẩn đoán bệnh tiểu đường, tiền tiểu đường và đánh giá hiệu quả kiểm soát đường huyết.

  • Bình thường: Dưới 5.6 mmol/L (100 mg/dL).
  • Tiền tiểu đường: Từ 5.6 đến 6.9 mmol/L (100 – 125 mg/dL).
  • Tiểu đường: Từ 7.0 mmol/L (126 mg/dL) trở lên.

Đường huyết ngẫu nhiên: Đo mức glucose tại bất kỳ thời điểm nào trong ngày và không cần nhịn ăn. Đây là xét nghiệm giúp đánh giá nhanh mức đường huyết, đặc biệt là khi có những triệu chứng nghi ngờ đái tháo đường.

  • Bình thường: Dưới 7.8 mmol/L (140 mg/dL).
  • Tiểu đường: Từ 11.1 mmol/L (200 mg/dL) trở lên.

HbA1c: Đo tỷ lệ hemoglobin liên kết với glucose trong máu, phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2 – 3 tháng qua. HbA1c không bị ảnh hưởng bởi biến động đường huyết tức thời. Do đó đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán và theo dõi kiểm soát đường huyết lâu dài.

  • Bình thường: Dưới 5.7% (39 mmol/mol).
  • Tiền tiểu đường: Từ 5.7% đến 6.4% (39 – 47 mmol/mol).
  • Tiểu đường: Từ 6.5% (48 mmol/mol) trở lên.

Xem thêm: Xét nghiệm máu có cần nhịn ăn không?

3. Chỉ số mỡ máu và tim mạch

Nhóm xét nghiệm này có vai trò quan trọng trong đánh giá sức khỏe tim mạch và nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến hệ tim mạch. Các chỉ số giúp xác định mức độ mỡ máu, tình trạng viêm mạch máu và những tổn thương cơ tim. Từ đó dự đoán nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các biến cố tim mạch khác.

Cholesterol toàn phần: Đo tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm cả HDL-C, LDL-C và triglycerides. Đây là chỉ số để đánh giá tổng quát nguy cơ bệnh tim mạch, nhưng cần kết hợp với các chỉ số lipid máu khác để chẩn đoán chính xác.

  • Mức an toàn: < 5.18 mmol/L.
  • Mức gần nguy cơ: 5.18 – 6.21 mmol/L.
  • Mức nguy cơ cao: ≥ 6.22 mmol/L.

HDL cholesterol: Đo lường nồng độ HDL cholesterol trong máu. Đây là loại cholesterol tốt vì nó giúp vận chuyển cholesterol thừa từ máu về gan để xử lý. Từ đó giảm nguy cơ hình thành mảng xơ vữa động mạch. HDL-C cao là tốt đối với hệ tim mạch.

  • Mức an toàn: ≥ 1.04 mmol/L.
  • Yếu tố nguy cơ tim mạch thấp: ≥ 1.55 mmol/L.
  • Yếu tố nguy cơ tim mạch cao: < 1.04 mmol/L.

LDL cholesterol: Đo lường mức LDL cholesterol trong máu. LDL-C là cholesterol xấu vì có thể tích tụ trong thành mạch, gây xơ vữa và làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ. Đây là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá nguy cơ tim mạch.

  • Mức tối ưu: < 2.59 mmol/L.
  • Gần đạt mức tối ưu: 2.59 – 3.34 mmol/L.
  • Gần đạt mức cao: 3.35 – 4.13 mmol/L.
  • Mức cao: 4.14 – 4.91 mmol/L.
  • Mức rất cao: ≥ 4.92 mmol/L.

Protein Phản Ứng C Độ Nhạy Cao (hs-CRP): Đo mức CRP ở nồng độ rất thấp trong máu – một loại protein phản ứng với tình trạng viêm trong cơ thể. Nồng độ hs-CRP cao vượt mức an toàn gợi ý tình trạng viêm, tổn thương mạch máu và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

  • Mức an toàn: ≤ 5 mg/L.

hs-Troponin I: Đây là chỉ số sinh học được sử dụng để phát hiện tổn thương cơ tim. Khi cơ tim bị tổn thương (như trong nhồi máu cơ tim) sẽ giải phóng protein troponin vào máu. Nồng độ hs-Troponin I gợi ý sớm nguy cơ tiềm ẩn của các bệnh tim mạch trong tương lai.

  • Mức an toàn (nam giới): ≤ 34.2 ng/L.
  • Mức an toàn (nữ giới): ≤ 15.6 ng/L.

Xem thêm: Xét nghiệm máu có đau không?

4. Chỉ số chức năng gan

Đây là các chỉ số xét nghiệm máu tổng quát giúp đánh giá chức năng gan và vấn đề sức khỏe liên quan đến gan. Kết quả xét nghiệm giúp phát hiện các tình trạng như viêm gan, xơ gan, tổn thương tế bào gan hoặc rối loạn khả năng tổng hợp protein của gan. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.

ALT (Alanine Aminotransferase): ALT là enzyme được tìm thấy chủ yếu trong tế bào gan. Nồng độ ALT cao phản ánh tình trạng viêm, ngộ độc và các tổn thương khác ở gan.

  • Mức an toàn (nam giới): < 45 U/L.
  • Mức an toàn (nữ giới): < 34 U/L.

AST (Aspartate Aminotransferase): AST là enzyme cũng được tìm thấy ở gan và nhiều bộ phận khác của cơ thể, như cơ, tim, thận, não. Nồng độ enzyme này thường được đo lường cùng với ALT để đánh giá chức năng gan. Nồng độ AST thường gợi ý tổn thương hoặc bệnh lý về gan hoặc các cơ quan liên quan.

  • Mức an toàn (nam giới): < 37 U/L.
  • Mức an toàn (nữ giới): < 31 U/L.

Albumin: Đo lường mức albumin trong máu nhằm đánh giá khả năng tổng hợp của gan và tình trạng dinh dưỡng. Trong đó, albumin là protein hỗ trợ vận chuyển dinh dưỡng, hormone và thuốc đến các cơ quan trong cơ thể. Nó có nhiệm vụ giữ nước trong mạch máu, duy trì áp lực thấu kéo trong máu và cân bằng dịch trong cơ thể. Nồng độ albumin bất thường có thể gợi ý nhiều vấn đề sức khỏe ở gan, và các bệnh lý về thận, đường ruột.

  • Mức an toàn : 28 – 51 g/L.
  • Albumin cao hơn mức an toàn: Viêm gan, xơ gan, đái tháo đường, viêm nhiễm mạn tính, các bệnh lý về thận, đường ruột…
  • Albumin thấp hơn mức an toàn: Cơ thể mất nước, hoặc ở người có chế độ ăn nhiều protein.

Xem thêm: Kết quả xét nghiệm máu

Xét nghiệm albumin được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán viêm gan.
Xét nghiệm albumin được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán viêm gan.

Bilirubin: Đo lường nồng độ bilirubin – một chất được hình thành từ quá trình phân hủy hồng cầu già. Nồng độ bilirubin thường tăng khi gan bị tổn thương hoặc tế bào hồng cầu bị phân hủy nhiều hơn bình thường. Do đó, xét nghiệm rất quan trọng giúp đánh giá tổng quát chức năng gan trong việc sản xuất, liên hợp và bài tiết bilirubin. Xét nghiệm bilirubin bao gồm 3 chỉ số chính: bilirubin toàn phần, bilirubin trực tiếp và bilirubin gián tiếp.

  • Bilirubin toàn phần: Viêm gan, xơ gan, sỏi mật, viêm túi mật…
  • Bilirubin trực tiếp: Bệnh hồng cầu hình liềm, thiếu máu tán huyết, hội chứng Gilbert.
  • Bilirubin gián tiếp: Bệnh gan do rượu, xơ gan, viêm gan do virus sỏi mật, u đường mật, thiếu máu tán huyết…

ALP (Alkaline Phosphatase): Đo lường nồng độ enzyme phosphatase kiềm (ALP) trong máu. Đây là enzyme quan trọng đối với quá trình khoáng hóa xương, thải độc và khả năng chuyển hóa các chất trong gan. Không chỉ chức năng gan mà ALP còn hỗ trợ đánh giá các vấn đề ở xương, thận và hệ tiêu hóa.

  • Mức an toàn: 46 – 518 U/L.
  • ALP cao: Dấu hiệu của bệnh viêm gan, xơ gan, ung thư gan, sỏi mật, còi xương, xương có khối u…
  • ALP thấp: Gợi ý tình trạng suy dinh dưỡng, hoặc cho thấy bệnh di truyền về xương.

Thời gian Prothrombin (PT): Đây là xét nghiệm đo lường thời gian cần thiết để hình thành một cục máu đông khi có thể chảy máu. Chỉ số thời gian PT nhanh hoặc chậm hơn bình thường cho thấy sự rối loạn khả năng đông máu và cầm máu.

  • Thời gian bình thường: 11.5 – 20.4 giây.
  • Thời gian nhanh hơn bình thường: Dư thừa các yếu tố đông máu hoặc thừa vitamin K.
  • Thời gian chậm hơn bình thường: Thiếu hụt các yếu tố đông máu, xơ gan, viêm gan, viêm tụy, sốc do độc tố, sử dụng thuốc chống đông máu…

Xem thêm: Xét nghiệm máu bao lâu có kết quả?

5. Chỉ số chức năng thận

Đây là những xét nghiệm giúp đánh giá hoạt động của thận trong việc lọc máu, đào thải độc tố và khả năng duy trì cân bằng nội môi. Dựa vào các chỉ số này, bác sĩ có thể đánh giá tổng quan về chức năng thận, từ đó hỗ trợ theo dõi các bệnh liên quan đến thận. Chẳng hạn như viêm cầu thận, suy thận hoặc rối loạn điện giải.

Creatinine máu: Creatinine là một chất thải sau quá trình chuyển hóa creatine, được thận lọc và đào thải ra khỏi cơ thể. Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá chức năng thận. Nếu nồng độ creatinine máu cao có thể chỉ ra sự suy giảm trong chức năng lọc của thận cũng như các tổn thương ở thận.

  • Mức an toàn (nam giới): 0.7 – 1.3 mg/dL.
  • Mức an toàn (nữ giới): 0.6 – 1.1 mg/dL.

Urea máu: Urea là sản phẩm thải của quá trình chuyển hóa protein tại gan, sau đó được thận lọc và thải ra ngoài. Việc xét nghiệm chỉ số urea máu gợi ý những vấn đề liên quan đến khả năng đào thải độc tố của thận và chuyển hóa protein.

  • Mức an toàn (nam giới): 3.0 – 9.2 mmol/L.
  • Mức an toàn (nữ giới): 2.5 – 9.7 mmol/L.

Tổng phân tích nước tiểu: Xét nghiệm phân tích chi tiết về các thành phần và tế bào trong nước tiểu. Trong đó bao gồm các chỉ số như protein, glucose, ketone, hemoglobin, bilirubin và urobilinogen. Kết quả phân tích nước tiểu gợi ý những bất thường, sự suy giảm chức năng và tổn thương ở thận. Ngoài ra, xét nghiệm còn giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng, sỏi thận và những vấn đề liên quan đến chuyển hóa như tiểu đường.

  • Glucose niệu (GLU) an toàn: Âm tính.
  • Ketone niệu (KET) an toàn: Âm tính.
  • Protein niệu (PRO) an toàn: Âm tính.
  • Bilirubin (BIL) an toàn: Âm tính.
  • Hồng cầu niệu (BLD) an toàn: Âm tính.
  • Nitrit (NIT) an toàn: Âm tính.
  • Urobilinogen (UBG) an toàn: Âm tính.
  • Bạch cầu (LEU) an toàn: Âm tính.
  • Tỷ trọng nước tiểu (SG) an toàn: 1.015 – 1.025.
  • Độ pH bình thường của nước tiểu: 4.6 – 8.

6. Chỉ số chức năng tuyến giáp

Nhóm xét nghiệm này hỗ trợ đánh giá hoạt động của tuyến giáp. Đây là tuyến nội tiết quan trọng chịu trách nhiệm điều hòa quá trình trao đổi chất và nhiều chức năng khác trong cơ thể. Những chỉ số xét nghiệm giúp giúp phát hiện và theo dõi các rối loạn tuyến giáp như cường giáp, suy giáp và các bệnh lý liên quan.

TSH (Thyroid-Stimulating Hormone): Đây là hormone kích thích tuyến giáp, đảm nhiệm việc kích thích tuyến giáp giải phóng hormone T3 và T4 vào máu. Việc đo lường nồng độ TSH cùng với T3, T4 rất hữu ích trong việc đánh giá khả năng sản xuất hormone của tuyến giáp. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể xét nghiệm TSH độc lập mà không cần đến chỉ số T3, T4.

  • Mức an toàn: 0.35 – 4.94 µIU/mL.
  • TSH thấp: Suy giáp, viêm tuyến giáp, suy tuyến thượng thận tiên phát, hoặc cho thấy tình trạng kháng hormone tuyến giáp.
  • TSH cao: Cường giáp, bướu basedow, tuyến giáp đa nhân, hội chứng não thực thể.

FT4 (Free Thyroxine): FT4 là dạng hoạt động của hormone thyroxine. Chỉ số này giúp đánh giá hoạt động của tuyến giáp khi không bị ảnh hưởng bởi protein vận chuyển hormone. Đây là xét nghiệm quan trọng để phát hiện suy giáp hoặc cường giáp.

  • Mức an toàn: 9.01 – 19.05 pmol/L.
  • FT4 thấp: Gợi ý tình trạng suy giáp.
  • FT4 cao: Gợi ý bệnh cường giáp.
Chỉ số TSH và FT4 giúp đánh giá chức năng tuyến giáp.
Chỉ số TSH và FT4 giúp đánh giá chức năng tuyến giáp.

7. Chỉ số điện giải

Nhóm chỉ số xét nghiệm điện giải là các xét nghiệm đo nồng độ các ion quan trọng trong máu, như natri, kali, clorua và canxi. Các ion này giúp duy trì cân bằng nước, điều hòa áp suất thẩm thấu, chức năng thần kinh, cơ bắp và hoạt động của nhiều enzyme. Đo lường nồng độ chất điện giải giúp phát hiện và theo dõi các rối loạn trong cơ thể, đặc biệt là tình trạng mất nước, bệnh thận.

Natri máu (Na⁺): Natri là ion quan trọng, cần thiết cho nhiều hoạt động sinh hóa của cơ thể. Chất điện giải này giúp duy trì áp suất thẩm thấu, điều hòa chức năng thần kinh, cơ và cân bằng dịch trong cơ thể.

  • Mức an toàn: 132 – 146 mmol/L.
  • Natri thấp: Bệnh lý về thận, suy thượng thận, xơ gan, suy tim, suy dinh dưỡng.
  • Natri cao: Đái tháo nhạt, mất nước, hội chứng Conn, hội chứng Cushing.

Kali máu (K⁺): Kali có vai trò thiết yếu trong việc điều hòa hoạt động của tim, dẫn truyền thần kinh và co cơ. Đây là chỉ số hỗ trợ chẩn đoán các rối loạn chuyển hóa, bệnh thận hoặc các vấn đề liên quan đến tác dụng phụ của thuốc.

  • Mức an toàn: 3.4 – 5.9 mmol/L.
  • Kali thấp: Cho thấy khả năng hấp thu kém, bệnh liệt chu kỳ Westphal, hoặc đang điều trị lâu dài với corticoid và thuốc lợi tiểu.
  • Kali cao: Suy thận cấp, suy thận mạn, suy thượng thận, tim đập nhanh, khó thở…

Clorua máu (Cl⁻): Clorua là chất điện giải giúp duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng axit-bazơ trong cơ thể. Chỉ số này thường được xét nghiệm cùng với các chất điện giải khác để đánh giá tổng quát tình trạng chuyển hóa và vấn đề về thận.

  • Mức an toàn: 95 – 113 mmol/L.
  • Clorua thấp: Mất nước, suy thận cấp, đái tháo nhạt, ưu năng vỏ thượng thận.
  • Clorua cao: Bệnh Addison, bệnh phổi, suy tim, thiểu năng vỏ thượng thận.

Xem thêm: Xét nghiệm sinh hóa máu

8. Chỉ số dấu ấn ung thư

Dấu ấn ung thư là những chất chỉ điểm, cho thấy có sự phát triển của các tế bào ung thư trong cơ thể. Đây nhóm chỉ số quan trọng dùng chẩn đoán sớm, đánh giá hiệu quả điều trị và theo dõi tái phát ung thư. Tuy nhiên, các xét nghiệm này không được thực hiện đơn lẻ mà cần kết hợp với nhiều xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác.

Cần lưu ý, mặc dù kết quả nằm trong ngưỡng an toàn nhưng không loại trừ các trường hợp ung thư hoặc không phải ung thư có tác động đến chỉ số dấu ấn ung thư.

AFP (Alpha-Fetoprotein): Đo lường nồng độ AFP nhằm tầm soát, hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi và đánh giá trị đối với nhiều ung thư khác nhau. Chẳng hạn như ung thư gan, tinh hoàn, buồng trứng và một số tình trạng khác có thể làm tăng nồng độ AFP trong máu.

  • Mức an toàn: ≤ 8.78 ng/mL.
  • AFP cao: Là dấu hiệu của ung thư gan, tinh hoàn, buồng trứng, dạ dày, phổi… hoặc một số bệnh lý khác như viêm gan, xơ gan mạn tính.

CEA (Carcinoembryonic Antigen): Đây là chỉ số quan trọng giúp phát hiện sớm, theo dõi hiệu quả điều trị và kiểm tra tái phát của nhiều loại ung thư khác nhau. Chỉ số CEA tăng thường liên quan đến viêm loét dạ dày tá tràng, viêm phổi hoặc ung thư đại trực tràng, ung thư vú, dạ dày.

  • Mức an toàn ở người không hút thuốc: < 2.5 ng/mL.
  • Mức an toàn ở người hút thuốc: < 5 ng/mL.
  • CEA cao: Cho thấy nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến tụy, ung thư vú…

CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3): Đây là chỉ số quan trọng trong hỗ trợ chẩn đoán và tiên lượng ung thư vú. Đồng thời, CA 15-3 còn hữu ích trong việc đánh giá hiệu quả điều trị hoặc phát hiện nguy cơ tái phát hoặc di căn của ung thư vú.

  • Mức an toàn: ≤ 31.3 U/mL.
  • CA 15-3 cao: Liên quan đến ung thư vú, buồng trứng, tuyến tiền liệt, phổi tuyến tụy…

9. Chỉ số xương khớp

Nhóm xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng viêm, rối loạn chuyển hóa, và bệnh lý tự miễn liên quan đến xương khớp. Các chỉ số hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị của nhiều bệnh xương khớp. Chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, gout và lupus ban đỏ hệ thống.

Axit uric máu: Đây là sản phẩm thải của quá trình chuyển hóa purin – một chất có trong các thực phẩm ăn uống hàng ngày. Axit uric được thận lọc và đào thải. Đo lường axit uric giúp đánh giá khả năng lọc máu của thận, cũng như hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý như gout hoặc sỏi thận.

  • Mức an toàn: 0.09 – 0.75 mmol/L.
  • Axit uric thấp: Rối loạn chức năng gan thận, bệnh Wilson, bệnh Hodgkin, bệnh Celiac…
  • Axit uric cao: Bệnh gout, đái tháo đường, viêm đau khớp liên quan đến gout, rối loạn chức năng thận…

Tốc độ lắng máu ESR (Erythrocyte Sedimentation Rate): ESR là tốc độ lắng của hồng cầu trong một giờ, phản ánh mức độ viêm trong cơ thể. ESR không cho bệnh lý cụ thể nào. Tuy nhiên, nó thường tăng trong các bệnh viêm khớp (như viêm khớp dạng thấp), bệnh tự miễn, hoặc nhiễm trùng.

  • Mức an toàn (nam giới): < 15 mm/giờ.
  • Mức an toàn (nữ giới): < 20 mm/giờ.
  • ESR cao: Viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, nhiễm trùng mạn tính…

Kháng thể kháng nhân ANA (Antinuclear Antibody): Đây là loại kháng thể đặc biệt, được hình thành khi hệ miễn dịch tấn công vào các thành phần của chính tế bào. ANA thường xuất hiện trong các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp hoặc xơ cứng bì.

  • Âm tính: Có thể loại trừ khả năng mắc bệnh tự miễn.
  • Dương tính: Cho thấy trong cơ thể đang có phản ứng tự miễn. Cần xét nghiệm chuyên sâu hơn để chẩn đoán đúng bệnh.

Lời kết

Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về các chỉ số xét nghiệm máu và ý nghĩa của chúng. Đây là những xét nghiệm giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình cũng như khả năng hoạt động của các cơ quan.

 

Xem thêm: Xét nghiệm máu ở đâu?