Hiếm muộn và vô sinh là hai khái niệm thường gặp trong sức khỏe sinh sản, nhưng liệu bạn đã hiểu rõ về các thuật ngữ này chưa? Trong bài viết này, hãy cùng DIAG tìm hiểu vô sinh và hiếm muộn khác nhau như thế nào thông qua các khía cạnh khoa học nhé.

Hiếm muộn vô sinh có giống nhau không?

Vô sinh” và “hiếm muộn” tuy mang ý nghĩa tương đồng nhưng là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Vô sinh thường được định nghĩa là tình trạng một cặp đôi không thể thụ thai sau 1 năm (hoặc 6 tháng đối với phụ nữ trên 35 tuổi) đã quan hệ tình dục đều đặn mà không sử dụng biện pháp tránh thai. Còn hiếm muộn chỉ tình trạng khó mang thai nhưng không phải là không thể mang thai. Hiếm muộn là do khả năng thụ thai bị suy giảm, khiến việc có thai tự nhiên mất nhiều thời gian hơn so với trung bình.

Trên thực tế, một cặp đôi có thể được xem là hiếm muộn trong giai đoạn đầu và sau đó được chẩn đoán là vô sinh nếu họ vẫn không thể thụ thai sau khoảng thời gian quy định.

diag
Xét nghiệm đánh giá sức khỏe sinh sản nam, nữ giới
  • Đánh giá chức năng hoạt động của hormone sinh dục
  • Phát hiện các vấn đề bất thường về sinh sản, vô sinh, hiếm muộn
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Vô sinh và hiếm muộn khác nhau như thế nào?

Sự khác biệt giữa “vô sinh” và “hiếm muộn” có thể được hiểu rõ qua 5 khía cạnh. Trong đó bao gồm: định nghĩa y khoa, nguyên nhân gây bệnh, khả năng thụ thai, thời gian chờ đợi có thai, và mức độ can thiệp điều trị.

1. Định nghĩa y khoa

Theo định nghĩa y khoa, vô sinh (infertility) là tình trạng khi một cặp đôi không thể mang thai sau ít nhất một năm cố gắng quan hệ tình dục không bảo vệ. Vô sinh có thể xảy ra ở cả nam và nữ, do một số yếu tố như rối loạn hormone, suy giảm chất lượng tinh trùng, tắc nghẽn ống dẫn trứng hoặc do nhiều yếu tố khác.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xác định vô sinh là một tình trạng nghiêm trọng và không thể tự khắc phục trong thời gian dài. Khi một cặp đôi được chẩn đoán là vô sinh, nghĩa là khả năng thụ thai tự nhiên của họ thấp và cần đánh giá y tế để tìm nguyên nhân cùng phương hướng chữa trị phù hợp.

Các phương pháp điều trị rất đa dạng tùy thuộc nguyên nhân cụ thể, chẳng hạn như thay đổi lối sống, dùng thuốc, phẫu thuật đến các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tiên tiến như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) để tăng cơ hội có con.

Suy giảm nghiêm trọng chất lượng tinh trùng ở nam giới có thể dẫn đến vô sinh.
Suy giảm nghiêm trọng chất lượng tinh trùng ở nam giới có thể dẫn đến vô sinh.

Khác với vô sinh, hiếm muộn (subfertility) không đồng nghĩa với việc không thể có con mà chỉ là giảm khả năng sinh sản. Các cặp vợ chồng hiếm muộn vẫn có khả năng mang thai nhưng mất nhiều thời gian hơn để thụ thai so với các cặp đôi bình thường.

Hiếm muộn thường là tình trạng tạm thời và có thể điều trị hoặc cải thiện nhờ các phương pháp y tế phù hợp. Theo các chuyên gia, hiếm muộn có thể được điều trị bằng thuốc kích thích rụng trứng hoặc thông qua các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác. Trong nhiều trường hợp, các cặp đôi hiếm muộn thường đón nhận tin vui sau thành công của quá trình điều trị.

Nữ giới có trứng không đạt chất lượng tốt có thể dẫn đến hiếm muộn.
Nữ giới có trứng không đạt chất lượng tốt có thể dẫn đến hiếm muộn.

2. Nguyên nhân gây bệnh

Cả vô sinh và hiếm muộn đều có thể bắt nguồn từ cả nam giới và nữ giới. Các nguyên nhân gây bệnh thường là tương tự nhau ở cả nam và nữ, trong đó bao gồm:

  • Ở nam giới: Các vấn đề về sản xuất hoặc chức năng tinh trùng (số lượng ít, di động kém, hình dạng bất thường), tắc nghẽn ống dẫn tinh, các vấn đề về hormone, giãn tĩnh mạch thừng tinh…
  • Ở nữ giới: Rối loạn rụng trứng (ví dụ: hội chứng buồng trứng đa nang), tổn thương hoặc tắc nghẽn vòi trứng, các vấn đề tại tử cung (u xơ, polyp, lạc nội mạc tử cung), suy giảm dự trữ buồng trứng…

Ngoài ra, cả nam lẫn nữ đều có những yếu tố nguy cơ chung có thể dẫn đến vô sinh hoặc hiếm muộn. Cụ thể như sau:

  • Tuổi tác: tuổi càng cao thì chất lượng tinh trùng và trứng càng suy giảm.
  • Lối sống không lành mạnh: hút thuốc, uống rượu bia, béo phì, thường xuyên trải qua căng thẳng…
  • Tiếp xúc hóa chất độc hại: như thuốc trừ sâu, dung môi công nghiệp, chì, thủy ngân, nưựa BPA…
  • Yếu tố di truyền: gồm các bất thường nhiễm sắc thể, hoặc rối loạn nội tiết, rối loạn phát triển tử cung, buồng trứng…
  • Một số trường hợp có thể được xác định là không rõ nguyên nhân, chiếm khoảng 10 – 15% trên tổng số ca bệnh.

Bạn cũng nên lưu ý rằng, mức độ nghiêm trọng của các yếu tố nguy cơ chung này sẽ quyết định việc cặp đôi gặp khó khăn ở mức độ hiếm muộn (khả năng thụ thai giảm, thời gian kéo dài) hay đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán vô sinh (không thụ thai sau thời gian quy định).

3. Khả năng thụ thai

Khả năng mang thai tự nhiên của những cặp đôi được xác định vô sinh thường là rất thấp nếu không được can thiệp điều trị. Theo WHO, trong hầu hết các trường hợp vô sinh đều cần sự can thiệp y tế để thụ thai, chẳng hạn như phẫu thuật hoặc thụ tinh ống nghiệm IVF.

Còn ở những cặp đôi hiếm muộn thì khả năng thụ thai tự nhiên thấp hơn bình thường, nghĩa là khả năng thụ thai vẫn tồn tại nhưng việc thụ thai gặp nhiều khó khăn hơn. Các cặp đôi hiếm muộn sẽ cần nhiều thời gian hơn để mang thai. Để tăng khả năng thụ thai thì cặp đôi cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản như thuốc kích thích rụng trứng, thụ tinh ống nghiệm hoặc điều trị nội tiết.

Viêm nhiễm bệnh lậu có thể gây vô sinh và làm mất khả năng có con ở cả hai giới.
Viêm nhiễm bệnh lậu có thể gây vô sinh và làm mất khả năng có con ở cả hai giới.

4. Thời gian chờ đợi có thai

Các cặp vợ chồng hiếm muộn có thể mất từ vài tháng đến vài năm để mang thai, hoặc kéo dài hơn. Thời gian chờ đợi này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ cải thiện chất lượng tinh trùng hoặc trứng thông qua lối sống, cũng như khả năng ứng dụng các giải pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp. Mặc dù mất nhiều thời gian nhưng sau điều trị hoặc sau khi thay đổi thói quen sống thì khả năng mang thai của cặp đôi hiếm muộn có thể được cải thiện.

Vô sinh được xem là một tình trạng kéo dài, thường là 12 tháng kể từ lúc quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai. Trên thực tế, thời gian chờ đợi có thai của các cặp đôi có thể kéo dài mãi nếu không điều trị hoặc can thiệp y khoa để cải thiện khả năng sinh sản.

Cặp vợ chồng hiếm muộn vẫn có khả năng có thai nhưng thời gian chờ đợi kéo dài lâu hơn.
Cặp vợ chồng hiếm muộn vẫn có khả năng có thai nhưng thời gian chờ đợi kéo dài lâu hơn.

5. Mức độ can thiệp điều trị

Nhiều người vẫn nhầm tưởng việc lựa chọn phương pháp điều trị phải dựa vào nhãn “vô sinh” hoặc “hiếm muộn”. Về mặt y khoa, phương pháp điều trị phải phụ thuộc vào chẩn đoán nguyên nhân cụ thể, trong đó bao gồm tuổi của người phụ nữ, thời gian mong con, kết quả các xét nghiệm và mong muốn của cặp đôi.

Một cặp đôi được chẩn đoán “vô sinh” (sau 1 năm) hoàn toàn có thể bắt đầu với các phương pháp điều trị ít phức tạp. Chẳng hạn như dùng thuốc kích trứng hoặc IUI nếu nguyên nhân cho phép (ví dụ: rối loạn rụng trứng nhẹ, vô sinh không rõ nguyên nhân, yếu tố nhẹ đến từ nam giới).

Ngược lại, một cặp đôi “hiếm muộn” (thường chưa đủ 1 năm) nhưng nếu phát hiện sớm nguyên nhân nghiêm trọng (như tắc hai vòi trứng, không có tinh trùng) thì có thể được chỉ định thực hiện IVF/ICSI ngay lập tức để gia tăng khả năng có con.

Thụ tinh ống nghiệm IVF là một trong những phương pháp điều trị vô sinh hiệu quả hiện nay.
Thụ tinh ống nghiệm IVF là một trong những phương pháp điều trị vô sinh hiệu quả hiện nay.

Trên thực tế, các phương pháp can thiệp điều trị vô sinh – hiếm muộn rất đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao như:

  • Điều chỉnh lối sống: Một số trường hợp có thể tăng khả năng thụ thai khi chỉ cần thay đổi lối sống phù hợp. Các cặp đôi thường được yêu cầu điều chỉnh chế độ ăn uống, giảm cân, giảm stress, ngừng hút thuốc/rượu bia…
  • Điều trị hormone: Nếu vô sinh liên quan đến sự mất cân bằng hormone, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hormone để điều chỉnh lại mức độ hormone trong cơ thể. Phương pháp này thường áp dụng đối với trường hợp rối loạn rụng trứng ở nữ giới hoặc suy giảm testosterone ở nam giới.
  • Thuốc kích thích rụng trứng: Đây là phương pháp điều trị cơ bản cho hiếm muộn. Loại thuốc này giúp kích thích buồng trứng sản xuất trứng nhiều hơn hoặc đều đặn hơn, làm tăng cơ hội thụ thai.
  • Thụ tinh nhân tạo (IUI): Đây là phương pháp điều trị ít xâm lấn hơn so với IVF. Tinh trùng được đưa trực tiếp vào tử cung trong thời điểm rụng trứng, giúp tinh trùng tiếp cận trứng dễ dàng hơn.
  • Phẫu thuật: Một số nguyên nhân gây vô sinh có thể yêu cầu phẫu thuật. Chẳng hạn như phẫu thuật điều trị tắc nghẽn ống dẫn trứng, hoặc phẫu thuật để cải thiện chất lượng tinh trùng.
  • Tiêm tinh trùng vào trứng (ICSI): Phương pháp này áp dụng trong trường hợp tinh trùng có vấn đề nghiêm trọng về khả năng di chuyển hoặc chất lượng. ICSI thực hiện tiêm trực tiếp tinh trùng vào trứng để tạo phôi.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Đây là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả cho các cặp đôi vô sinh. IVF giúp tạo ra phôi ngoài cơ thể và sau đó chuyển vào tử cung của người phụ nữ.
  • Các kỹ thuật liên quan khác (như hỗ trợ phôi thoát màng…): Áp dụng cho các trường hợp nặng hơn như tổn thương vòi trứng nặng, yếu tố nặng đến từ nam giới, giảm dự trữ buồng trứng, thất bại với các phương pháp khác, hoặc vô sinh không rõ nguyên nhân kéo dài…
Thụ tinh nhân tạo IUI là phương pháp ít xâm lấn với hiệu quả cao.
Thụ tinh nhân tạo IUI là phương pháp ít xâm lấn với hiệu quả cao.

Lời kết

Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về sự khác biệt giữa vô sinh và hiếm muộn. Tìm hiểu vô sinh và hiếm muộn khác nhau như thế nào giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các tình trạng này. Hy vọng nội dung bài viết thật sự hữu ích, giúp bạn có thể đảm bảo khả năng có con trong tương lai một cách phù hợp.