Hiếm muộn và vô sinh là hai khái niệm thường gặp trong sức khỏe sinh sản, nhưng liệu bạn đã hiểu rõ về các thuật ngữ này chưa? Trong bài viết này, hãy cùng DIAG tìm hiểu vô sinh và hiếm muộn khác nhau như thế nào thông qua các khía cạnh khoa học nhé.

Hiếm muộn vô sinh có giống nhau không?

“Vô sinh” và “hiếm muộn” tuy mang ý nghĩa tương đồng nhưng là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Vô sinh là tình trạng nghiêm trọng và có thể kéo dài vĩnh viễn, khiến cặp đôi không thể mang thai dù cố gắng thực hiện nhiều biện pháp hỗ trợ. Còn hiếm muộn chỉ tình trạng khó mang thai nhưng không phải là không thể mang thai. Các cặp vợ chồng hiếm muộn vẫn có khả năng mang thai thành công nếu có sự can thiệp y tế phù hợp.

Vô sinh và hiếm muộn khác nhau như thế nào?

Sự khác biệt giữa “vô sinh” và “hiếm muộn” có thể được hiểu rõ qua 5 khía cạnh. Trong đó bao gồm: định nghĩa y khoa, nguyên nhân gây bệnh, khả năng thụ thai, thời gian chờ đợi có thai, và mức độ can thiệp điều trị.

1. Định nghĩa y khoa

Theo định nghĩa y khoa, vô sinh (infertility) là tình trạng khi một cặp đôi không thể mang thai sau ít nhất một năm cố gắng quan hệ tình dục không bảo vệ. Vô sinh có thể xảy ra ở cả nam và nữ, do một số yếu tố như rối loạn hormone, suy giảm chất lượng tinh trùng, tắc nghẽn ống dẫn trứng hoặc do nhiều yếu tố khác.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xác định vô sinh là một tình trạng nghiêm trọng và không thể tự khắc phục trong thời gian dài, được xem là vĩnh viễn trong nhiều trường hợp. Cả nam giới và nữ giới bị vô sinh cần được can thiệp y tế chuyên sâu, chẳng hạn như thụ tinh ống nghiệm để tăng cơ hội có con.

Suy giảm nghiêm trọng chất lượng tinh trùng ở nam giới có thể dẫn đến vô sinh.
Suy giảm nghiêm trọng chất lượng tinh trùng ở nam giới có thể dẫn đến vô sinh.

Khác với vô sinh, hiếm muộn (subfertility) không đồng nghĩa với việc không thể có con mà chỉ là giảm khả năng sinh sản. Các cặp vợ chồng hiếm muộn vẫn có khả năng mang thai nhưng mất nhiều thời gian hơn để thụ thai so với các cặp đôi bình thường.

Hiếm muộn thường là tình trạng tạm thời và có thể điều trị hoặc cải thiện nhờ các phương pháp y tế phù hợp. Theo các chuyên gia, hiếm muộn có thể được điều trị bằng thuốc kích thích rụng trứng hoặc thông qua các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác. Trong nhiều trường hợp, các cặp đôi hiếm muộn thường đón nhận tin vui sau thành công của quá trình điều trị.

Nữ giới có trứng không đạt chất lượng tốt có thể dẫn đến hiếm muộn.
Nữ giới có trứng không đạt chất lượng tốt có thể dẫn đến hiếm muộn.

2. Nguyên nhân gây bệnh

Cả vô sinh và hiếm muộn đều có thể bắt nguồn từ cả nam giới và nữ giới. Nguyên nhân gây vô sinh thường nghiêm trọng hơn hiếm muộn, không thể khắc phục mà thiếu sự can thiệp y tế. Bạn có thể hiểu nguyên nhân gây nên hai tình trạng này qua bảng sau.

Tình trạng

Vô sinh

Hiếm muộn

Nam giới

  • Chất lượng tinh trùng kém: Tinh trùng ít, yếu, hoặc không di chuyển đúng cách khiến tinh trùng không thể tiếp cận trứng.
  • Tắc nghẽn ống dẫn tinh: Tình trạng này ngăn chặn tinh trùng di chuyển ra ngoài cơ thể, do đó không thể thụ tinh với trứng.
  • Mất cân bằng hormone: Tình trạng này có thể làm giảm khả năng sản xuất tinh trùng hoặc ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
  • Chất lượng tinh trùng giảm: Nam giới có thể sản xuất đủ tinh trùng, nhưng tinh trùng có thể yếu hoặc di chuyển không hiệu quả, dẫn đến khó thụ tinh.
  • Môi trường sống và thói quen sống: Thói quen hút thuốc, uống rượu, béo phì, căng thẳng, hoặc tiếp xúc với hóa chất. Các thói quen này có thể làm giảm chất lượng tinh trùng và gây khó khăn trong thụ thai.
  • Vấn đề hormone nhẹ: Các vấn đề về hormone có thể làm giảm sản xuất tinh trùng, nhưng không phải hoàn toàn ngừng sản xuất.

Nữ giới

  • Rối loạn rụng trứng: Ví dụ, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) có thể gây ra sự thiếu hụt hoặc mất cân bằng hormone cần thiết cho quá trình rụng trứng.
  • Tắc nghẽn ống dẫn trứng: Khi ống dẫn trứng bị tắc nghẽn, trứng không thể di chuyển đến tử cung để thụ tinh.
  • Vấn đề với tử cung: Các bệnh lý như u xơ tử cung, polyp, hoặc tình trạng tử cung bất thường có thể gây khó khăn cho việc thụ thai hoặc duy trì thai kỳ.
  • Rối loạn nhẹ trong chu kỳ kinh nguyệt: Nữ giới có thể gặp phải chu kỳ rụng trứng không đều hoặc hiếm khi rụng trứng, làm giảm cơ hội thụ thai.
  • Vấn đề với chất lượng trứng: Trứng có thể không đạt chất lượng tốt hoặc không phát triển đầy đủ để có thể thụ tinh.
  • Tuổi tác: Phụ nữ lớn tuổi có khả năng thụ thai thấp hơn vì số lượng và chất lượng trứng giảm dần khi về già.

3. Khả năng thụ thai

Vô sinh được định nghĩa là không thể thụ thai hoặc khả năng mang thai tự nhiên gần như không có. Điều này nghĩa là cặp đôi không thể có con một cách tự nhiên trong thời gian dài. Theo WHO, hầu hết các trường hợp vô sinh đều cần sự can thiệp y tế để thụ thai, chẳng hạn như phẫu thuật hoặc thụ tinh ống nghiệm.

Hiếm muộn là thuật ngữ chỉ tình trạng giảm khả năng thụ thai, nghĩa là khả năng thụ thai vẫn tồn tại nhưng việc thụ thai gặp nhiều khó khăn hơn. Các cặp vợ chồng gặp tình trạng hiếm muộn sẽ cần nhiều thời gian hơn để mang thai so với các cặp đôi bình thường. Để tăng khả năng thụ thai thì cặp đôi cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản như thuốc kích thích rụng trứng, thụ tinh ống nghiệm hoặc điều trị rối loạn nội tiết.

Viêm nhiễm bệnh lậu có thể gây vô sinh và làm mất khả năng có con ở cả hai giới.
Viêm nhiễm bệnh lậu có thể gây vô sinh và làm mất khả năng có con ở cả hai giới.

4. Thời gian chờ đợi có thai

Các cặp vợ chồng hiếm muộn có thể mất từ vài tháng đến vài năm để mang thai, hoặc kéo dài hơn. Thời gian chờ đợi này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ cải thiện chất lượng tinh trùng hoặc trứng thông qua lối sống, cũng như khả năng ứng dụng các giải pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp. Mặc dù mất nhiều thời gian nhưng sau điều trị hoặc sau khi thay đổi thói quen sống thì khả năng mang thai của cặp đôi hiếm muộn có thể được cải thiện.

Vô sinh được xem là một tình trạng kéo dài, thường là 12 tháng kể từ lúc quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai. Trên thực tế, thời gian chờ đợi có thai của các cặp đôi có thể kéo dài mãi nếu không điều trị hoặc can thiệp y khoa để cải thiện khả năng sinh sản.

Cặp vợ chồng hiếm muộn vẫn có khả năng có thai nhưng thời gian chờ đợi kéo dài lâu hơn.
Cặp vợ chồng hiếm muộn vẫn có khả năng có thai nhưng thời gian chờ đợi kéo dài lâu hơn.

5. Mức độ can thiệp điều trị

Ở những cặp đôi vô sinh, mức độ can thiệp điều trị thường phức tạp và yêu cầu sự tham gia của bác sĩ chuyên khoa và công nghệ y tế tiên tiến. Những phương pháp này thường không thể thực hiện hiệu quả nếu không có sự can thiệp chuyên sâu. Bởi các nguyên nhân gây vô sinh thường nghiêm trọng và khó có thể cải thiện một cách tự nhiên.

Các phương pháp điều trị vô sinh phổ biến:

  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Đây là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả cho các cặp vợ chồng vô sinh. IVF giúp tạo ra phôi ngoài cơ thể và sau đó chuyển vào tử cung của người phụ nữ.
  • Tiêm tinh trùng vào trứng (ICSI): Phương pháp này áp dụng trong trường hợp tinh trùng có vấn đề nghiêm trọng về khả năng di chuyển hoặc chất lượng. ICSI thực hiện tiêm trực tiếp tinh trùng vào trứng để tạo phôi.
  • Phẫu thuật: Một số nguyên nhân gây vô sinh có thể yêu cầu phẫu thuật. Chẳng hạn như phẫu thuật điều trị tắc nghẽn ống dẫn trứng, hoặc phẫu thuật để cải thiện chất lượng tinh trùng.
  • Điều trị hormone: Nếu vô sinh liên quan đến sự mất cân bằng hormone, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hormone để điều chỉnh lại mức độ hormone trong cơ thể. Phương pháp này thường áp dụng đối với trường hợp rối loạn rụng trứng ở nữ giới hoặc suy giảm testosterone ở nam giới.
Thụ tinh ống nghiệm IVF là một trong những phương pháp điều trị vô sinh hiệu quả hiện nay.
Thụ tinh ống nghiệm IVF là một trong những phương pháp điều trị vô sinh hiệu quả hiện nay.

Đối với hiếm muộn thì mức độ can thiệp điều trị ít phức tạp hơn. Bác sĩ có thể bắt đầu với các phương pháp đơn giản trước khi chuyển sang các can thiệp mạnh mẽ hơn nếu cần thiết.

Các phương pháp điều trị hiếm muộn phổ biến:

  • Thuốc kích thích rụng trứng: Đây là phương pháp điều trị cơ bản cho hiếm muộn. Loại thuốc này giúp kích thích buồng trứng sản xuất trứng nhiều hơn hoặc đều đặn hơn, làm tăng cơ hội thụ thai.
  • Thụ tinh nhân tạo (IUI): Đây là phương pháp điều trị ít xâm lấn hơn so với IVF. Tinh trùng được đưa trực tiếp vào tử cung trong thời điểm rụng trứng, giúp tinh trùng tiếp cận trứng dễ dàng hơn.
  • Điều chỉnh lối sống: Một số trường hợp có thể tăng khả năng thụ thai khi chỉ cần thay đổi thói quen sống phù hợp. Các cặp đôi thường được yêu cầu điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, giảm cân, giảm stress, hoặc cải thiện thói quen sinh hoạt khoa học hơn.
  • Kiểm tra và điều trị các yếu tố sinh lý: Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp như tắc nghẽn nhẹ hoặc bất thường nhỏ trong chu kỳ kinh nguyệt. Bác sĩ có thể tiến hành điều trị hiếm muộn bằng thuốc hoặc can thiệp ít phức tạp hơn.
Thụ tinh nhân tạo IUI là phương pháp ít xâm lấn với hiệu quả cao trong điều trị hiếm muộn.
Thụ tinh nhân tạo IUI là phương pháp ít xâm lấn với hiệu quả cao trong điều trị hiếm muộn.

Lời kết

Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về sự khác biệt giữa vô sinh và hiếm muộn. Tìm hiểu vô sinh và hiếm muộn khác nhau như thế nào giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các tình trạng này. Hy vọng nội dung bài viết thật sự hữu ích, giúp bạn có thể đảm bảo khả năng có con trong tương lai một cách phù hợp.