Vô sinh – hiếm muộn là một trong những chủ đề sức khỏe nhạy cảm ở cả nam và nữ. Vậy bị vô sinh là gì? Trong bài viết này, DIAG giải thích như thế nào là vô sinh cũng như cung cấp nhiều thông tin hữu ích xoay quanh chủ đề này. Bao gồm phân loại vô sinh, nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây bệnh, cách điều trị và phòng ngừa phù hợp.

Vô sinh là gì?

Vô sinh là tình trạng một cặp vợ chồng không thể mang thai sau ít nhất 12 tháng quan hệ tình dục đều đặn (2 – 3 lần/tuần) và không sử dụng biện pháp tránh thai. Nếu người phụ nữ từ 35 tuổi trở lên thì thời gian đánh giá được rút ngắn còn 6 tháng.

Tại Việt Nam, một nghiên cứu lớn được thực hiện (công bố trong giai đoạn 2014-2015) với sự hợp tác giữa Bệnh viện Phụ sản Trung ương và Bệnh viện Đại học Y Hà Nội cho thấy, tỷ lệ vô sinh ước tính ở các cặp vợ chồng trẻ là 7.7% – nghĩa là có khoảng 700.000 – 1.000.000 cặp đôi bị vô sinh trên phạm vi toàn quốc tại thời điểm đó. Đây là nghiên cứu phân tích dựa trên các dữ liệu từ 14.300 cặp vợ chồng trẻ trong độ tuổi sinh sản (15 – 49) ở 8 tỉnh thành đại diện cho 8 vùng sinh thái đặc trưng của Việt Nam.

Mặc dù kết quả nghiên cứu chỉ phản ánh tại thời điểm năm 2014 – 2015, nhưng tỷ lệ vô sinh vẫn có thể tăng theo thời gian do nhiều yếu tố kinh tế – xã hội và y tế.

Phân loại vô sinh

Vô sinh được chia thành hai loại: vô sinh nguyên phátvô sinh thứ phát.

  • Vô sinh nguyên phát: Là tình trạng chưa từng mang thai lần nào dù đã cố gắng có thai bằng cách quan hệ tình dục (QHTD) đều đặn trong ít nhất 12 tháng không dùng biện pháp tránh thai. Đây là loại vô sinh thường gặp ở các cặp vợ chồng trẻ cố gắng sinh con lần đầu tiên. Vô sinh nguyên phát là thước đo chính trong nhiều thống kê y tế toàn cầu của WHO về tình trạng vô sinh.
  • Vô sinh thứ phát: Là tình trạng đã từng có thai trước đó (dù kết thúc bằng sinh thường, sinh non, sẩy thai hay nạo phá thai), nhưng hiện tại không thể mang thai trở lại dù đã cố gắng trong ít nhất 12 tháng. Vô sinh thứ phát có thể xảy ra do sự thay đổi trong sức khỏe sinh sản sau lần mang thai trước. Chẳng hạn như viêm nhiễm vùng chậu hoặc phẫu thuật tử cung…
Vô sinh có hai loại là vô sinh nguyên phát và vô sinh thứ phát.
Vô sinh có hai loại là vô sinh nguyên phát và vô sinh thứ phát.

Nguyên nhân gây vô sinh là gì?

Nguyên nhân ở nam giới

  • Không có ống dẫn tinh bẩm sinh (CBAVD) khiến tinh trùng không thể ra ngoài dù tinh hoàn vẫn sản xuất bình thường.
  • Tinh hoàn ẩn, tinh hoàn không phát triển đầy đủ gây ảnh hưởng đến chức năng sinh tinh.
  • Rối loạn nội tiết bẩm sinh như suy tuyến yên, thiếu hormone FSH hoặc LH…
  • Giãn tĩnh mạch thừng tinh gây tổn thương mô tinh hoàn theo thời gian.
  • Tắc nghẽn hoặc tổn thương mô sinh tinh do viêm tinh hoàn sau quai bị, viêm mào tinh hoàn, bệnh lây truyền qua đường tình dục
  • Chấn thương vùng bìu hoặc phẫu thuật tiết niệu – sinh dục gây ảnh hưởng đến ống dẫn tinh hoặc cấu trúc sinh sản.
  • Tác dụng phụ của thuốc điều trị ung thư (hóa trị, xạ trị).
  • Rối loạn xuất tinh như xuất tinh ngược dòng.

Nguyên nhân ở nữ giới

  • Rối loạn rụng trứng gây kinh nguyệt không đều, không rụng trứng.
  • Suy buồng trứng sớm do mãn kinh trước tuổi 40.
  • Rối loạn nội tiết tố như rối loạn tuyến yên, rối loạn tuyến giáp, tăng hormone prolactin máu bất thường…
  • Dị tật bẩm sinh tử cung, chẳng hạn như tử cung đôi, tử cung vách ngăn gây cản trở phôi làm tổ.
  • Tắc ống dẫn trứng bẩm sinh khiến trứng không thể gặp tinh trùng.
  • Lạc nội mạc tử cung giai đoạn sớm từ tuổi dậy thì. Hoặc lạc nội mạc tử cung tiến triển gây dính vùng chậu, cản trở trứng và tinh trùng gặp nhau.
  • Viêm tắc ống dẫn trứng do viêm vùng chậu (PID).
  • Dính buồng tử cung (hội chứng Asherman) thường do nạo hút thai, phẫu thuật tử cung làm mất niêm mạc tử cung.
  • U xơ tử cung dưới niêm mạc gây cản trở phôi bám vào niêm mạc.

Xem thêm: Nguyên nhân gây vô sinh ở tuổi dậy thì?

Giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể là một nguyên nhân gây nên vô sinh nam.
Giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể là một nguyên nhân gây nên vô sinh nam.

Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị vô sinh

Có nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc vô sinh thứ phát hoặc nguyên phát ở cả hai giới. Một số yếu tố có thể kiểm soát được thông qua thay đổi lối sống, trong khi số khác liên quan đến di truyền hoặc không rõ nguyên nhân.

  • Tuổi tác: Nữ giới từ 35 tuổi có số lượng và chất lượng trứng giảm dần, làm tăng nguy cơ sảy thai, thai bất thường hoặc không thể thụ thai. Nam giới từ 40 tuổi có số lượng và chất lượng tinh trùng giảm dần, ảnh hưởng khả năng thụ tinh và làm tăng nguy cơ rối loạn di truyền cho thai nhi.
  • Hút thuốc lá: Làm giảm chất lượng tinh trùng/trứng, rối loạn hormone sinh sản, tăng nguy cơ rối loạn làm tổ và sảy thai.
  • Uống rượu bia: Gây suy giảm nội tiết tố sinh dục, giảm khả năng rụng trứng ở nữ và giảm số lượng tinh trùng ở nam.
  • Béo phì hoặc quá gầy: Chỉ số BMI bất thường gây mất cân bằng hormone, ảnh hưởng đến rụng trứng, chu kỳ kinh nguyệt và khả năng sinh tinh.
  • Căng thẳng kéo dài: Stress tâm lý gây rối loạn hormone sinh sản, dẫn đến giảm khả năng rụng trứng hoặc sinh tinh.
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Thuốc trừ sâu, dung môi công nghiệp, kim loại nặng (chì, thủy ngân), nhựa BPA… có thể làm giảm chất lượng tinh trùng, gây tổn thương buồng trứng hoặc rối loạn nội tiết.
  • Làm việc/Sinh hoạt trong môi trường có nhiệt độ cao: Nam giới làm việc trong lò hơi, tắm nước nóng thường xuyên, đặt laptop trên đùi… dễ bị suy giảm chức năng sinh tinh. Nguyên nhân do nhiệt độ cao gây giãn tĩnh mạch thừng tinh.
  • Yếu tố di truyền:  Rối loạn di truyền ở nam giới (như hội chứng Klinefelter, mất đoạn gen AZF trên nhiễm sắc thể Y) có thể gây suy giảm hoặc mất hoàn toàn khả năng sinh tinh. Các bất thường di truyền ở nữ giới có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của tử cung, buồng trứng.

Xem thêm: Vô sinh có di truyền không?

Dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao bị vô sinh

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp tìm ra hướng tầm soát phù hợp, từ đó nâng cao khả năng điều trị vô sinh thành công.

Dấu hiệu cảnh báo vô sinh ở nam

  • Tinh hoàn nhỏ, mềm, không phát triển đầy đủ, lệch kích thước hoặc mềm bất thường.
  • Đau, sưng hoặc có khối u ở bìu.
  • Xuất tinh ngược dòng (tinh dịch đi vào bàng quang và ra ngoài theo đường tiểu).
  • Xuất tinh sớm, xuất tinh ra ít hoặc không đều.
  • Tiền sử quai bị sau tuổi dậy thì.
  • Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (như lậu, chlamydia…).
  • QHTD đều đặn nhưng người phụ nữ không có thai sau ít nhất 12 tháng.

Dấu hiệu cảnh báo vô sinh ở nữ

  • Kinh nguyệt thất thường, chu kỳ quá ngắn (< 21 ngày) hoặc quá dài (> 35 ngày).
  • Rong kinh, không có kinh kéo dài.
  • Đau bụng dữ dội và kéo dài khi hành kinh hoặc khi QHTD.
  • Tiền sử viêm vùng chậu, viêm nhiễm vùng kín, tiết dịch âm đạo bất thường.
  • Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (như lậu, chlamydia…).
  • Tiền sử sảy thai liên tiếp từ 2 lần trở lên, hoặc thai ngoài tử cung.
  • Khó mang thai sau ít nhất 12 tháng QHTD không bảo vệ (đối với phụ nữ < 35 tuổi).
  • Khó mang thai sau ít nhất 6 tháng QHTD không bảo vệ (đối với phụ nữ > 35 tuổi).
Rối loạn cương dương hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu có thể một dấu hiệu cảnh báo của vô sinh.
Rối loạn cương dương hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu có thể một dấu hiệu cảnh báo của vô sinh.

Phương pháp chẩn đoán vô sinh

Để tìm ra chính xác nguyên nhân gây vô sinh, các bác sĩ sẽ bắt đầu với bước đánh giá lâm sàng. Trong đó bao gồm quá trình khám sức khỏe tổng quát, khám vùng sinh dục, kiểm tra tiền sử bệnh lý và thói quen sinh hoạt. Dựa trên kết quả đánh giá bước đầu này mà bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm phù hợp, thường là xét nghiệm máu, mẫu dịch hoặc hình ảnh học.

Xét nghiệm đánh giá chung ở cả hai giới

  • Xét nghiệm hormone sinh sản: Xét nghiệm giúp đánh giá nguyên nhân gây vô sinh liên quan đến hệ thống nội tiết. Bao gồm các chỉ số nội tiết quan trọng như FSH, LH, prolactin, testosterone và TSH.
  • Xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục: Xét nghiệm nhằm kiểm tra tình trạng viêm nhiễm trước các tác nhân gây bệnh đường tình dục. Chẳng hạn như lậu, chlamydia, mycoplasma…
  • Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm giúp phát hiện các nguyên nhân vô sinh liên quan đến gen hoặc nhiễm sắc thể. Chẳng hạn như hội chứng Klinefelter, hội chứng Turner…

Xét nghiệm chẩn đoán vô sinh ở nam

  • Xét nghiệm tinh dịch đồ: Xét nghiệm giúp xác định tinh trùng có đủ điều kiện để thụ tinh tự nhiên hay không. Kết quả tinh dịch đồ là một cơ sở để định hướng các bước chẩn đoán hoặc điều trị tiếp theo.
  • Siêu âm bìu: Siêu âm giúp quan sát tinh hoàn, mào tinh và các cấu trúc xung quanh. Từ đó giúp phát hiện các bất thường như giãn tĩnh mạch thừng tinh, u tinh hoàn hoặc tổn thương khác khó xác định.

Xét nghiệm chẩn đoán vô sinh ở nữ

  • Xét nghiệm dự trữ buồng trứng (AMH): Xét nghiệm đặc biệt quan trọng giúp kiểm tra số lượng trứng còn lại trong buồng trứng. Giá trị AMH thấp cho thấy dự trữ buồng trứng suy giảm, từ đó làm giảm khả năng thụ thai.
  • Siêu âm phụ khoa: Đây là phương pháp phổ biến để phát hiện các vấn đề gây vô sinh liên quan sát đến cấu trúc buồng trứng, tử cung và nội mạc tử cung. Siêu âm nếu kết hợp đếm số nang noãn (AFC) và chỉ số AMH giúp đánh giá khả năng sinh sản của buồng trứng.
  • Chụp tử cung vòi trứng (HSG): Phương pháp này cho phép quan sát cấu trúc buồng tử cung và độ thông của hai vòi trứng. Từ đó hỗ trợ phát hiện tắc vòi trứng và các dị dạng tử cung.
  • Soi tử cung: Đây là thủ thuật nội soi để quan sát trực tiếp bên trong buồng tử cung. Soi tử cung giúp phát hiện các bất thường hay dị dạng bẩm sinh ảnh hưởng đến việc làm tổ của phôi thai.
Chụp tử cung vòi trứng là phương pháp tiên tiến giúp phát hiện tắc vòi trứng và dị dạng tử cung.
Chụp tử cung vòi trứng là phương pháp tiên tiến giúp phát hiện tắc vòi trứng và dị dạng tử cung.

Cách điều trị vô sinh hiệu quả và an toàn

Tùy trường hợp vô sinh mà có hướng chữa trị phù hợp. Không phải trường hợp nào cũng cần phải điều trị với thuốc hoặc can thiệp bằng các biện pháp hỗ trợ sinh sản chuyên sâu.

Trường hợp nhẹ chỉ cần thay đổi lối sống để cải thiện sức khỏe sinh sản tự nhiên. Chẳng hạn như những người đang thừa cân, béo phì, có thói quen hút thuốc, căng thẳng kéo dài hoặc có lối sống không lành mạnh.

Đối với những trường hợp nặng hơn thì cần điều trị bằng những cách sau để tăng khả năng thụ thai thành công.

  • Điều trị bằng thuốc nội tiết: Đây là phương pháp phổ biến, được sử dụng để điều chỉnh hormone hoặc kích thích rụng trứng. Cách điều trị này phù hợp với nữ giới bị rối loạn rụng trứng, kinh nguyệt không đều hoặc không rụng trứng. Hoặc dành cho nam giới bị suy tuyến yên, có nồng độ FSH, LH hoặc testosterone thấp gây giảm sinh tinh.
  • Phẫu thuật điều trị vô sinh: Phẫu thuật sẽ được cân nhắc khi các bất thường cấu trúc hệ sinh sản gây cản trở trực tiếp đến cơ hội thụ thai tự nhiên hoặc sự thành công của các biện pháp hỗ trợ sinh sản. Bao gồm phẫu thuật nội soi, phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh hoặc phẫu thuật mở thông tắc ống dẫn tinh.
  • Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI): Kỹ thuật này đưa trực tiếp tinh trùng đã lọc rửa vào buồng tử cung vào đúng thời điểm rụng trứng. Đây là kỹ thuật đơn giản, ít xâm lấn, có hiệu quả rõ rệt sau 2 – 3 chu kỳ thực hiện.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Đây là kỹ thuật kết hợp trứng và tinh trùng trong phòng thí nghiệm để tạo thành phôi. Sau đó phôi được chuyển vào tử cung người phụ nữ. IVF là lựa chọn tối ưu trong các trường hợp vô sinh phức tạp với tỷ lệ thành công cao, đặc biệt nếu người nữ dưới 35 tuổi.
  • Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI): Đây là kỹ thuật tiêm trực tiếp một tinh trùng vào trứng, giúp tăng khả năng thụ tinh khi tinh trùng không đủ khỏe để tự xuyên qua màng trứng. ICSI thường kết hợp với IVF và được chỉ định riêng biệt trong vô sinh nam nặng, hoặc khi IVF thông thường thất bại nhiều lần, không thụ tinh được.

Hướng dẫn phòng ngừa vô sinh ở cả hai giới

Vô sinh là tình trạng khó tránh khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, bạn và bạn đời của mình có thể áp dụng những biện pháp sau để phòng ngừa vô sinh cũng như tăng cơ hội có thai.

  • Chủ động QHTD nhiều lần trong thời gian rụng trứng. Các chuyên gia khuyến cáo nên QHTD 5 ngày trước và 1 ngày sau khi rụng trứng.
  • Thực hiện chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ dinh dưỡng thiết yếu (ưu tiên ăn uống theo khuyến cáo của bác sĩ).
  • Tập thể dục đều đặn với cường độ vừa phải.
  • Tránh hút thuốc, hạn chế uống rượu bia, thực phẩm chứa cồn, caffein…
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất (kể cả ngửi) trong quá trình sinh hoạt, làm việc.
  • Hạn chế sử dụng các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ngừng sử dụng thuốc.

Lời kết

Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về vô sinh. Việc tìm hiểu vô sinh là gì rất quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh lý này. Mặc dù có thể điều trị nhưng bạn cũng nên áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp để tăng cơ hội có con.

Xem thêm: Khám vô sinh hết bao nhiêu tiền?