Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá mối liên hệ giữa thủy đậu có gây vô sinh không và tác động của bệnh đến hệ sinh sản. Qua phân tích các nghiên cứu lâm sàng và nghiên cứu chuyên sâu, bạn sẽ có câu trả lời rõ ràng về nguy cơ vô sinh sau khi mắc thủy đậu.

Nam giới bị thủy đậu có vô sinh không?

Hiện tại chưa có bằng khoa học mạnh mẽ nào cho thấy bệnh thủy đậu trực tiếp gây vô sinh nam. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu và báo cáo lâm sàng đã đề cập đến một số mối liên hệ giữa nhiễm VZV có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe sinh sản của nam giới.

Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm do varicella-zoster virus (VZV) gây ra, thường gặp ở trẻ em và có thể xảy ra ở người lớn nếu chưa từng mắc bệnh hoặc tiêm phòng thủy đậu. Bệnh lây lan chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch từ nốt phỏng nước. Dù là bệnh lành tính và tự khỏi sau 7 – 10 ngày bệnh vẫn có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm phổi, nhiễm trùng da, viêm não. Một số trường hợp nhiễm VZV có thể liên quan đến viêm tinh hoàn.

diag
Xét nghiệm đánh giá sức khỏe sinh sản nam, nữ giới
  • Đánh giá chức năng hoạt động của hormone sinh dục
  • Phát hiện các vấn đề bất thường về sinh sản, vô sinh, hiếm muộn
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Chưa có bằng chứng thuyết phục cho thấy thủy đậu gây nên vô sinh ở nam giới.
Chưa có bằng chứng thuyết phục cho thấy thủy đậu gây nên vô sinh ở nam giới.

Một số nghiên cứu khoa học đã phân tích về xuất hiện của VZV trong tinh dịch nam giới. Mặc dù vậy, các nghiên cứu này chỉ cho thấy sự hiện diện của virus trong tinh dịch. Các kết luận vẫn chưa đủ thuyết phục để xác nhận nhiễm VZV ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới.

Cụ thể như trong một nghiên cứu (2009)* về tỷ lệ lưu hành của Human herpes virus type 1-7 trong nam giới. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định tỷ lệ hiện diện của các human herpes virus (bao gồm VZV) trong tinh dịch và mối liên hệ với các thông số tinh dịch.

*Nghiên cứu có tiêu đề “Prevalence of human herpes virus types 1-7 in the semen of men attending an infertility clinic and correlation with semen parameters” (2009) phân tích nhóm Herpes virus từ type 1 đến type 7, trong đó VZV chính là type thứ 3 – Varicella-Zoster Virus (VZV) là một thành viên của họ Herpesviridae với tên gọi chính xác là Human Herpesvirus Type 3 (HHV-3).

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ phát hiện VZV thấp (1.2% – 3.2%) và không có mối liên hệ rõ ràng với chất lượng tinh dịch. Đồng thờinghiên cứu chỉ phát hiện sự hiện diện của DNA virus, không xác định liệu virus có đang hoạt động hay không.

Hay trong một nghiên cứu khác về tỷ lệ lưu hành phân tử của virus Varicella-Zoster và virus Herpes ở người type 6 và 7 trong mẫu tinh trùng của đàn ông vô sinh (2023)** cũng có nhận định tương tự. Nghiên cứu phát hiện DNA của VZV trong 4.9% mẫu tinh dịch, cho thấy virus này có thể tồn tại trong hệ sinh dục nam.

Kết quả từ các nghiên cứu này cho thấy DNA của virus VZV có thể được phát hiện trong tinh dịch nam giới, chứng tỏ virus có khả năng xâm nhập vào hệ sinh dục nam. Điều này gợi ý rằng virus có thể có những tác động tiềm ẩn hoặc là một yếu tố nguy cơ trong những điều kiện nhất định có thể dẫn đến vô sinh nam.

Mặc dù các nghiên cứu bên trên chưa tìm thấy mối tương quan trực tiếp giữa sự hiện diện của DNA virus VZV và các chỉ số bất thường về chất lượng tinh dịch tại thời điểm khảo sát, nhưng sự tồn tại của virus trong cơ quan sinh sản là một yếu tố cần được xem xét và nghiên cứu thêm về những ảnh hưởng tiềm tàng lâu dài của virus đến sức khỏe sinh sản nam giới.

Xem thêm: Tại sao phá thai lại bị vô sinh?

**Nghiên cứu “The Molecular Prevalence of Varicella-Zoster Virus and Human Herpesvirus Types 6 and 7 in Sperm Samples of Infertile Men” phân tích các mẫu tinh dịch của 82 nam giới vô sinh không có triệu chứng nhiễm trùng rõ ràng. Nhóm đối tượng này được tuyển chọn từ các trung tâm hỗ trợ sinh sản tại Tehran. Mẫu sau đó được phân tích theo kỹ thuật PCR để phát hiện sự tồn tại của VZV thông qua DNA của virus trong tinh dịch.

Viêm tinh hoàn là một trong những hệ quả của thủy đậu - có thể liên quan đến vô sinh nam.
Viêm tinh hoàn là một trong những hệ quả của thủy đậu – có thể liên quan đến vô sinh nam.

Tuy nhiên, một báo cáo nghiên cứu tổng quan năm 2024 đã thu hút sự chú ý rằng: Thủy đậu (do VZV) có liên quan đến nguy cơ vô sinh nam.

Báo cáo nghiên cứu tổng quan “Varicella Orchitis: A Case Report and Literature Review” (Viêm tinh hoàn do Varicella: Báo cáo ca bệnh và tổng quan tài liệu) được thực hiện bởi Mohamed S Mohsi và các cộng sự, phân tích các trường hợp viêm tinh hoàn do thủy đậu.

Nghiên cứu đã trình bày một ca bệnh đáng chú ý ở nam giới 23 tuổi. Bệnh nhân này xuất hiện phát ban toàn thân và được chẩn đoán mắc thủy đậu 5 ngày trước khi đến khám. Triệu chứng là đau và sưng nhẹ tinh hoàn phải, không có dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Xem thêm: Tại sao quai bị gây vô sinh?

Sau các bước khám lâm sàng và xét nghiệm, bệnh nhân được chẩn đoán viêm tinh hoàn phải do thủy đậu. Siêu âm sau 1 tháng cho thấy tinh hoàn phải nhỏ hơn tinh hoàn trái 19mm với các vùng giảm âm bên trong gợi ý những tổn thương mô trong tinh hoàn.

Để củng cố mối liên hệ trong nghiên cứu tổng quan, nhóm tác giả đã tổng hợp thêm 9 trường hợp viêm tinh hoàn khác do nhiễm VZV được ghi nhận trước đây. Các trường hợp này đều xảy ra trong vòng vài ngày sau khi phát ban do thủy đậu. Một số bệnh nhân được theo dõi dài hạn và có một hậu quả là teo tinh hoàn.

Dựa trên những kết quả bệnh lý này mà các tác giả đã đưa ra một giả thuyết rằng: VZV có thể lây lan theo đường máu hoặc bạch huyết đến tinh hoàn và gây viêm mô sinh tinh.

Qua phân tích các ca bệnh đặc biệt này, viêm tinh hoàn được xem là biến chứng thứ phát của nhiễm thủy đậu. Dù chưa có bằng chứng trực tiếp ở mức độ phân tử cho thấy dương tính với VZV trong mô tình hoàn (thông qua phân tích PCR), nhưng kết luận này phần nào cho thấy nguy cơ tiềm ẩn từ nhiễm thủy đậu đến khả năng sinh sản nếu không được phát hiện và theo dõi kịp thời.

Mặc dù bệnh thủy đậu không phải lúc nào cũng dẫn đến vô sinh nam, nhưng một biến chứng nghiêm trọng của bệnh là viêm tinh hoàn đã được ghi nhận. Viêm tinh hoàn do thủy đậu có thể gây tổn thương mô tinh hoàn, thậm chí dẫn đến teo tinh hoàn – là những yếu tố nguy cơ rõ ràng có thể làm suy giảm đáng kể khả năng sản xuất tinh trùng và có thể dẫn đến vô sinh.

Do đó, mặc dù sự hiện diện của virus VZV trong tinh dịch chưa cho thấy mối liên hệ trực tiếp với chất lượng tinh trùng trong một số nghiên cứu, nguy cơ vô sinh nam thứ phát sau biến chứng viêm tinh hoàn do thủy đậu là có thật và cần được cảnh báo.

Để giảm thiểu những hệ quả của thủy đậu (như viêm tinh hoàn) thì cần phải thăm khám và điều trị bệnh ngay từ giai đoạn sớm.

Xem thêm: Cấy que tránh thai có gây vô sinh không?

Thủy đậu gây vô sinh ở nữ giới hay không?

Hiện nay chưa có bằng chứng khoa học mạnh mẽ hoặc nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn nào chứng minh nhiễm virus thủy đậu (VZV) trực tiếp gây vô sinh ở nữ giới. Tuy nhiên, một số báo cáo có đề cập đến những ảnh hưởng tiêu cực của bệnh thủy đậu đến thai kỳ hoặc khả năng thụ thai khi người phụ nữ đang trong tình trạng nhiễm trùng VZV.

“Outcome after Maternal Varicella Infection in the First 20 Weeks of Pregnancy” (Kết quả sau khi nhiễm thủy đậu ở mẹ trong 20 tuần đầu của thai kỳ) là nghiên cứu đáng chú ý năm 1994. Đây là một trong những nghiên cứu quan trọng đánh giá tác động của nhiễm VZV khi mang thai, đặc biệt là trong 20 tuần đầu tiên của thai kỳ.

Nếu mẹ mắc thủy đậu trong 3 tháng đầu hoặc đầu tam nguyệt cá thứ hai thì virus VZV có thể truyền sang thai nhi và gây ra hội chứng thủy đậu bẩm sinh. Nguy cơ này đặc biệt cao nếu mẹ nhiễm VZV trong khoảng từ tuần 8 đến 20 của thai kỳ. Hội chứng khiến trẻ sinh ra gặp nhiều dị tật như teo chi, co rút khớp, đục thủy tinh thể cùng nhiều tổn thương thần kinh nghiêm trọng.

Nghiên cứu này cho thấy nhiều vấn đề đáng chú ý liên quan đến sức khỏe sinh sản khi phụ nữ nhiễm VZV khi đang mang thai:

  • Giảm khả năng sinh con khỏe mạnh: Nhiễm VZV trong giai đoạn đầu mang thai có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho phôi thai. Nó làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu. Trường hợp nặng có thể phải đình chỉ thai kỳ.
  • Giảm khả năng thụ thai sau này: Nhiễm VZV khi mang thai có thể gây viêm nội mạc tử cung hoặc tổn thương niêm mạc sinh dục. Nếu tình trạng nặng hoặc dẫn đến viêm mạn tính có thể ảnh hưởng đến quá trình làm tổ hoặc rụng trứng.

Mặc dù vậy, nghiên cứu (1994) chỉ tập trung vào kết quả thai kỳ khi mẹ nhiễm bệnh trong lúc mang thai, chứ không phải khả năng thụ thai sau khi đã khỏi bệnh thủy đậu từ trước. Do đó, nó vẫn chưa được xem là một bằng chứng xác thực để đưa ra nhận định tổng quát đối với toàn bộ nữ giới, đặc biệt là những trường hợp phụ nữ nhiễm VZV sau khi khỏi bệnh sẽ gặp những biến chứng liên quan đến suy giảm khả năng sinh sản.

20 tuần đầu tiên của thai kỳ là giai đoạn thai nhi dễ nhiễm thủy đậu.
20 tuần đầu tiên của thai kỳ là giai đoạn thai nhi dễ nhiễm thủy đậu.

Một nghiên cứu quan trọng khác là “Varicella Zoster Virus (Chickenpox) Infection in Pregnancy” (Nhiễm trùng virus thủy đậu trong thai kỳ). Đây là tài liệu tổng quan trình bày chi tiết các tác động của virus thủy đậu khi người phụ nữ nhiễm bệnh trong thai kỳ.

Trong đó, một điểm đáng chú ý trong tài liệu đề cập đến khả năng tái hoạt động của virus VZV. Virus VZV sau khi nhiễm bệnh sẽ tiềm ẩn trong hạch thần kinh và có thể tái hoạt động. Lúc này nó gây ra bệnh zona thần kinh. Bệnh có thể gây đau mạn tính vùng chậu hoặc viêm dây thần kinh sinh dục. Hệ quả là có thể làm gián đoạn chu kỳ rụng trứng hoặc gây khó khăn trong việc thụ thai.

Tuy nhiên, sự tái hoạt động của virus VZV chỉ được ghi nhận là “khả năng”, nó có thể xảy ra trong một số trường hợp nhất định, và do đó hậu quả của khả năng này không được xem như một di chứng phổ biến của nhiễm VZV khi người phụ nữ nhiễm bệnh trong thai kỳ.

Nhìn chung, các báo cáo đã ghi nhận nhiễm thủy đậu trong quá trình mang thai có thể dẫn đến một số biến chứng thai sản cũng như nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng có con sau này. Tuy nhiên, để khẳng định thủy đậu trực tiếp gây vô sinh ở nữ giới thì vẫn chưa đủ bằng chứng thuyết phục.

Mặc dù hiện tại chưa có bằng chứng khoa học mạnh mẽ cho thấy việc từng mắc thủy đậu (và đã khỏi bệnh) trước khi mang thai sẽ trực tiếp gây vô sinh ở nữ giới, các chuyên gia luôn khuyến cáo phụ nữ nên tiêm phòng thủy đậu trước khi có kế hoạch mang thai.

Điều này chủ yếu là để phòng tránh những nguy cơ nghiêm trọng cho thai nhi nếu người mẹ không may mắc thủy đậu trong quá trình mang thai, chẳng hạn như hội chứng thủy đậu bẩm sinh, sảy thai, hoặc thai chết lưu.

Các suy đoán về việc VZV sau khi khỏi bệnh có thể gây viêm nhiễm cơ quan sinh dục nữ hoặc zona thần kinh vùng chậu ảnh hưởng đến khả năng thụ thai là những khả năng lý thuyết và chưa được chứng minh rõ ràng là nguyên nhân phổ biến gây vô sinh nữ.

Xem thêm: Quan hệ ngày đèn đỏ có bị vô sinh không?

Bị thủy đậu 2 lần có bị vô sinh không?

Vì không có bằng chứng khoa học nào đủ mạnh cho thấy bị thủy đậu gây vô sinh ở nam và nữ, nên chưa thể khẳng định bị thủy đậu 2 lần có gây vô sinh hay không.

Trên thực tế, việc mắc thủy đậu lần thứ hai là hiện tượng rất hiếm và thường chỉ xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy giảm. Nguy cơ đối với khả năng sinh sản từ bệnh thủy đậu (nếu có) chủ yếu liên quan đến các biến chứng như viêm tinh hoàn ở nam giới có thể xảy ra trong bất kỳ đợt nhiễm bệnh nào. Do đó, nếu một người không gặp biến chứng ảnh hưởng đến cơ quan sinh sản trong các lần mắc bệnh, thì bản thân số lần mắc bệnh không làm tăng thêm nguy cơ vô sinh.

Mặc dù vậy, các chuyên gia y tế khuyến cáo bạn nên tiêm phòng thủy đậu trước khi có kế hoạch có con. Điều này là đặc biệt cần thiết cho cả nam và nữ nhằm phòng ngừa những mối nguy cơ tiềm ẩn từ nhiễm trùng thủy đậu.

Lời kết

Như vậy bài viết đã chia sẻ đến bạn những thông tin quan trọng về vấn đề gây tranh cãi hiện nay “thủy đậu có gây vô sinh không”. Dựa trên các bằng chứng khoa học hiện có, tuy bệnh thủy đậu có thể không phải là nguyên nhân gây vô sinh trong mọi trường hợp mắc bệnh, nhưng các biến chứng của nó có thể dẫn đến tổn thương cơ quan sinh sản và làm tăng nguy cơ vô sinh, đặc biệt là viêm tinh hoàn ở nam giới. Ở nữ giới, các bằng chứng về ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản sau khi khỏi bệnh ít rõ ràng hơn, nhưng tác động tiêu cực lên thai kỳ nếu mắc bệnh khi mang thai là rất đáng kể.