Tại sao phá thai lại bị vô sinh? Phá thai nhiều lần có bị vô sinh không?
- Tại sao phá thai lại bị vô sinh?
- Phá thai bằng thuốc nhiều lần có gây vô sinh không?
- Phá thai từ 2 lần trở lên có gây vô sinh không?
- Nguy cơ vô sinh hoặc biến chứng do phá thai không an toàn
- Hội chứng Asherman
- Viêm vùng chậu (PID)
- Suy nội mạc tử cung
- Sau phá thai bao lâu có thể mang thai trở lại?
- Biện pháp đảm bảo khả năng mang thai sau phá thai
- Lời kết
Tại sao phá thai lại bị vô sinh?
Dựa trên các nghiên cứu và dữ liệu khoa học uy tín hiện có, hiện không có bằng chứng đáng tin cậy nào cho thấy phá thai gây vô sinh ở phụ nữ khỏe mạnh khi được thực hiện trong môi trường y tế an toàn tại các cơ sở y tế hợp pháp, dù là thực hiện phá thai bằng thuốc hay phẫu thuật.
Phần lớn các nghiên cứu khoa học uy tín cho thấy phá thai một lần có nguy cơ vô sinh rất thấp nếu được thực hiện an toàn tại cơ sở y tế hợp pháp bởi nhân viên y tế được đào tạo chuyên môn. Một ca phá thai an toàn thường không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng mang thai trong tương lai và không làm tăng nguy cơ biến chứng cho các thai kỳ sau này.
Mặc dù vậy, bất kỳ thủ thuật y tế nào cũng tiềm ẩn một tỷ lệ nhỏ nguy cơ biến chứng. Trong một số trường hợp biến chứng y khoa hiếm gặp sau phá thai có thể gián tiếp gây ra vô sinh. Hoặc các trường hợp phá thai không an toàn (như tự ý phá thai, người thực hiện không có chuyên môn, môi trường phá thai không đảm bảo vô trùng) cũng làm tăng nguy cơ vô sinh do nhiễm trùng tử cung hoặc viêm vùng chậu.
Xét nghiệm đánh giá sức khỏe sinh sản nam, nữ giới
- Đánh giá chức năng hoạt động của hormone sinh dục
- Phát hiện các vấn đề bất thường về sinh sản, vô sinh, hiếm muộn
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Phá thai bằng thuốc nhiều lần có gây vô sinh không?
Phá thai bằng thuốc là phương pháp tương đối an toàn khi được thực hiện đúng hướng dẫn y tế dưới sự giám sát của bác sĩ. Mặc dù chưa có nhiều nghiên cứu cho thấy phá thai bằng thuốc nhiều lần trực tiếp gây vô sinh (kể cả khi các lần phá thai thành công và không có biến chứng, nhưng việc thực hiện nhiều lần có thể làm tăng nguy cơ biến chứng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này.
Nếu phá thai bằng thuốc không hoàn toàn (sót thai, sót nhau), có thể cần phải can thiệp thêm bằng thủ thuật nong và nạo buồng tử cung. Chính những can thiệp ngoại khoa này vào buồng tử cung mới làm tăng nguy cơ các biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản sau này, đặc biệt là nếu can thiệp lặp đi lặp lại nhiều lần. Một số biến chứng có thể kể đến như nhiễm trùng tử cung, viêm vùng chậu, hoặc hội chứng Asherman (dính buồng tử cung).
Do đó, việc hạn chế số lần phá thai, dù bằng phương pháp nào, và đảm bảo mỗi lần phá thai được thực hiện an toàn là rất quan trọng.
Nếu đã thực hiện phá thai bằng thuốc nhiều lần hoặc có lo ngại về khả năng sinh sản thì nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra phù hợp.

Phá thai từ 2 lần trở lên có gây vô sinh không?
Hiện tại, vẫn chưa có nghiên cứu khoa học xác nhận việc phá thai nhiều lần (từ 2 lần trở lên) trực tiếp dẫn đến vô sinh. Tuy nhiên, những phụ nữ này có thể đối mặt với nguy cơ sinh non hoặc các biến chứng thai kỳ cao hơn trong các lần mang thai sau.
Một nghiên cứu đã cho thấy phụ nữ đã trải qua ba lần phá thai trở lên có nguy cơ sinh non và sinh con nhẹ cân cao hơn so với những người chưa từng phá thai. Đồng thời, những phụ nữ này cũng có nguy cơ sinh non rất sớm (trước 28 tuần) và sinh con nhẹ cân (dưới 2.5kg) tăng lên đáng kể [1].
Hơn nữa, phụ nữ có tiền sử phá thai có nguy cơ sinh non trước 37 tuần và 34 tuần cao hơn. Nguy cơ sinh non tăng lên theo số lần phá thai đã thực hiện [2].
Xem thêm: Tại sao quai bị gây vô sinh?
Nguy cơ vô sinh hoặc biến chứng do phá thai không an toàn
Hội chứng Asherman
Một tài liệu nghiên cứu về chủ đề “Intrauterine Adhesions” (Dính trong tử cung) được xuất bản trên tạp chí Obstetrics and Gynecology Clinics of North America (1995) có mô tả chi tiết về hội chứng Asherman. Đây là tình trạng dính buồng tử cung sau các can thiệp nội mạc tử cung, đặc biệt là sau phương pháp phá thai nạo hút tử cung.
Hội chứng Asherman là tình trạng hiếm gặp khi xuất hiện các dải mô sẹo (dính) trong buồng tử cung. Tình trạng này thường xảy ra sau nạo hút thai, sẩy thai hoặc phẫu thuật tử cung. Các dải sẹo này có thể khiến niêm mạc tử cung không phát triển bình thường, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt, mất kinh hoặc vô sinh do trứng đã thụ tinh không thể làm tổ.
Nữ giới khi mắc hội chứng Asherman thường có những triệu chứng liên quan đến bất thường kinh nguyệt, chẳng hạn như kinh ít hoặc vô kinh. Ngoài ra, nhiều trường hợp còn gặp tình trạng đau vùng chậu hoặc sảy thai liên tiếp.
Với tỷ lệ xuất hiện khoảng 13 – 30%, tác giả Charles M. March của tài liệu này nhấn mạnh: Hội chứng Asherman là một biến chứng có thể xảy ra sau phá thai. Mặc dù phá thai an toàn thường không gây vô sinh, nhưng nguy cơ vô sinh có thể tăng lên nếu xảy ra biến chứng hội chứng Asherman.

Viêm vùng chậu (PID)
Đây là một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra sau phá thai, đặc biệt nếu thực hiện trong môi trường không an toàn hoặc không vô trùng. Sau khi phá thai, vi khuẩn từ âm đạo hoặc cổ tử cung có thể xâm nhập vào tử cung và lan lên vòi trứng, buồng trứng. Tại đây, chúng gây viêm nhiễm lan rộng trong vùng chậu. Hậu quả là làm tổn thương mô và gây dính vòi trứng, cản trở trứng gặp tinh trùng, từ đó dẫn đến vô sinh hoặc tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung.
Nhiều tài liệu nghiên cứu đã cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa PID và sự suy giảm khả năng sinh sản, đặc biệt là vô sinh. Trong đó có nghiên cứu về viêm vùng chậu dưới lâm sàng [3] – tương tự như viêm vùng chậu.
Nghiên cứu này cho thấy một số trường hợp viêm vùng chậu dưới lâm sàng (Subclinical PID) là tình trạng viêm vùng chậu không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Viêm vùng chậu dưới lâm sàng cũng có thể bắt nguồn từ nhiễm trùng sau phá thai, do đó hoàn toàn có thể dẫn đến nguy cơ vô sinh tương tự như PID.
Mặc dù không trực tiếp chỉ ra viêm vùng chậu dưới lâm sàng gây vô sinh, nhưng nghiên cứu này nhấn mạnh nguy cơ phát triển của bệnh sau khi phá thai không an toàn. Nhóm tác giả cũng nhận định: phụ nữ có PID dưới lâm sàng có tỷ lệ mang thai thấp hơn 40% so với những người không có PID dưới lâm sàng.
Xem thêm: Thủy đậu có gây vô sinh không?
Suy nội mạc tử cung
Đây là tình trạng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản của phụ nữ, xảy ra khi lớp niêm mạc tử cung mỏng hơn mức bình thường. Bệnh thường được xác định khi độ dày nội mạc dưới 7mm vào thời điểm rụng trứng hoặc chuyển phôi trong các chu kỳ hỗ trợ sinh sản.
Để quá trình thụ thai diễn ra thành công, nội mạc tử cung phải đủ dày (thường ≥ 7mm) và có độ phát triển phù hợp với giai đoạn phôi. Nếu lớp này quá mỏng khiến phôi khó bám và phát triển, dẫn đến thất bại cấy ghép hoặc sảy thai sớm.
Một trong những nguyên nhân chính gây suy nội mạc tử cung là do thực hiện phương pháp phá thai nạo hút tử cung nhiều lần hoặc không đúng kỹ thuật. Hệ quả là gây tổn thương lớp nội mạc đáy, dẫn đến hình thành mô sẹo và giảm khả năng tái tạo nội mạc.

Nhiều nghiên cứu đã phân tích tác động của suy nội mạc tử cung đến khả năng sinh sản và cho thấy nhiều hậu quả đáng chú ý:
- Giảm tỷ lệ làm tổ và mang thai: Độ dày nội mạc tử cung < 7mm liên quan đến tỷ lệ mang thai và sinh sống thấp hơn đáng kể so với những trường hợp có nội mạc dày hơn [4].
- Tăng nguy cơ sảy thai: Phụ nữ có nội mạc tử cung < 7mm có tỷ lệ sảy thai cao hơn so với những người có nội mạc dày hơn. Cụ thể, nội mạc < 6mm có tỷ lệ làm tổ dưới 10% trong khi nội mạc ≥ 8mm có tỷ lệ làm tổ trên 25% [5].
- Ảnh hưởng đến kết quả điều trị vô sinh IVF/ICSI: Nghiên cứu cho thấy rằng độ dày nội mạc tử cung dưới 7mm vào ngày tiêm hCG trong chu kỳ IVF/ICSI đầu tiên liên quan đến kết quả thai kỳ kém hơn [6].
Có thể thấy, suy nội mạc tử cung là một biến chứng ảnh hưởng đến khả năng có con của nữ giới sau phá thai. Tuy không phải là nguyên nhân phổ biến nhất, nhưng nó vẫn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm tổ của phôi thai.
Sau phá thai bao lâu có thể mang thai trở lại?
Sau khi phá thai, khả năng mang thai có thể xảy ra rất sớm khoảng 2 – 3 sau khi thực hiện thủ thuật. Một số trường hợp có thể mang thai trở lại ngay trong chu kỳ rụng trứng đầu tiên khoảng 4 – 6 tuần sau khi phá thai.
Tuy nhiên, Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) khuyến nghị nên đợi ít nhất một chu kỳ kinh nguyệt đầy đủ (khoảng 4 tuần) trước khi có kế hoạch mang thai lại. Việc này không chỉ giúp hồi phục sức khỏe hoàn toàn mà còn giúp dễ dàng tính toán ngày dự sinh cho thai kỳ tiếp theo.

Biện pháp đảm bảo khả năng mang thai sau phá thai
Có con là một mong muốn thiêng liêng của mọi phụ nữ. Vậy nên, để đảm bảo khả năng mang thai tốt nhất sau khi phá thai, bạn có thể tham khảo một số biện pháp của các chuyên gia y tế như sau:
- Đợi ít nhất một chu kỳ kinh nguyệt đầy đủ trước khi mang thai lại. Một chu kỳ kinh nguyệt đầy đủ giúp cơ thể điều chỉnh lại mức hormone, tái tạo lớp nội mạc tử cung và chuẩn bị tử cung sẵn sàng cho việc mang thai.
- Chăm sóc sau phá thai và theo dõi sức khỏe sinh sản định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ. Thực hiện các siêu âm hoặc nội soi tử cung cần thiết để kiểm tra sự bình thường của tử cung, vòi trứng và các cơ quan sinh sản.
- Giảm căng thẳng và nghỉ ngơi hợp lý. Việc thư giãn giúp điều hòa hormone cũng như ổn định chu kỳ kinh nguyệt và sự rụng trứng.
- Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
- Thực hiện các biện pháp tránh thai an toàn nếu chưa sẵn sàng mang thai. Bạn cần thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tầm soát và điều trị các bệnh lý nền (nếu có) như tiểu đường, rối loạn tuyến giáp hoặc các vấn đề về hormone. Hãy đảm bảo bệnh được điều trị ổn định trước khi mang thai lại.
Việc thực hiện tốt các biện pháp này sẽ giúp bạn đảm bảo khả năng sinh sản tốt hơn sau khi phá thai. Mặc dù vậy, bạn vẫn nên tham vấn ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào nhé.
Lời kết
Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên của DIAG đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề tại sao phá thai lại bị vô sinh. Nhiều nghiên cứu cho thấy, nữ giới có thể mang thai trở lại sau khi thực hiện thủ thuật phá thai an toàn.
Xem thêm:
Nguồn nghiên cứu tham khảo:
[1] Nghiên cứu “Study finds increased risk of prematurity and low birth weight in babies born after three or more abortions” (Nghiên cứu phát hiện nguy cơ sinh non và nhẹ cân tăng cao ở trẻ sinh ra sau ba lần phá thai trở lên), European Society of Human Reproduction and Embryology (Hiệp hội Sinh sản và Phôi học Con người Châu Âu).
[2] Nghiên cứu “History of induced abortion and the risk of preterm birth: a retrospective cohort study” (Tiền sử phá thai và nguy cơ sinh non).
[3] Nghiên cứu “Subclinical Pelvic Inflammatory Disease and Infertility” (Bệnh viêm vùng chậu dưới lâm sàng và vô sinh).
[4] Nghiên cứu “Endometrial thickness and IVF cycle outcomes: a meta-analysis” (Độ dày nội mạc tử cung và kết quả chu kỳ IVF).
[5] Nghiên cứu “Relationship between endometrial thickness and embryo implantation, based on 1,294 cycles of in vitro fertilization with transfer of two blastocyst-stage embryos” (Mối quan hệ giữa độ dày nội mạc tử cung và sự làm tổ của phôi, dựa trên 1.294 chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm với việc chuyển hai phôi giai đoạn phôi nang).
[6] Nghiên cứu “Cumulative Live Birth Rate in Patients With Thin Endometrium: A Real-World Single-Center Experience” (Tỷ lệ sinh sống tích lũy ở những bệnh nhân có nội mạc tử cung mỏng).
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8334095/
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0301211521002359
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8524533/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22678036/

