7 cách chữa hiếm muộn hiệu quả nhất hiện nay
- Hiếm muộn có con được không?
- Bị hiếm muộn phải làm sao?
- Các phương pháp chữa hiếm muộn hiệu quả hiện nay
- 1. Điều chỉnh lối sống khoa học
- 2. Điều trị hormone nội tiết
- 3. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng
- 4. Thụ tinh nhân tạo (Intrauterine Insemination - IUI)
- 5. Phẫu thuật
- 6. Bơm tinh trùng vào trứng (Intracytoplasmic Sperm Injection - ICSI)
- 7. Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization - IVF)
Hiếm muộn có con được không?
Theo WHO và nhiều nghiên cứu khoa học đã nhận định, phần lớn các trường hợp hiếm muộn vẫn có khả năng có con nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tỷ lệ thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguyên nhân, độ tuổi, phương pháp và thời gian điều trị.
Khả năng mang thai tự nhiên trong vòng ba năm là khoảng 80 – 90% ở các cặp vợ chồng bình thường. Tuy nhiên, nếu sau 12 tháng (hoặc 6 tháng đối với phụ nữ trên 35 tuổi) cố gắng thụ thai mà không thành công thì các cặp đôi nên thăm khám để được đánh giá và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp, vì khả năng mang thai tự nhiên sẽ giảm dần theo thời gian [1].
Nếu được can thiệp đúng cách thì khả năng thụ thai tự nhiên sẽ gia tăng đáng kể. Ngay cả những phương pháp “đơn giản” như thay đổi thói quen sống hoặc điều trị rối loạn nội tiết, sử dụng thuốc kích thích rụng trứng cũng sẽ mở ra cơ hội có con đáng giá cho các cặp đôi hiếm muộn.
Nhiều nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của các phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại trong việc giúp nhiều cặp đôi vượt qua khó khăn sinh sản này. Trong đó bao gồm hai phương pháp phổ biến là thụ tinh trong ống nghiệm và tiêm tinh trùng vào bào tương noãn.
Xem thêm: Tư vấn hiếm muộn

Bị hiếm muộn phải làm sao?
Thăm khám với bác sĩ là việc đầu tiên cả bạn và vợ/chồng hoặc người bạn đời cần làm. Điều này là rất cần thiết khi cả hai đã cố gắng có con trong thời gian dài mà không thành công. Thông thường cần phải khám hiếm muộn sau khoảng 6 tháng – 1 năm khi đã quan hệ tình dục đều đặn (2 – 3 lần/tuần) và không sử dụng biện pháp tránh thai.
Việc thăm khám sớm giúp giúp xác định rõ nguyên nhân gây ra tình trạng hiếm muộn, đặc biệt là khi không có những biểu hiện hoặc triệu chứng rõ ràng. Vì nguyên nhân có thể đến từ cả hai giới nên cả hai cần chủ động trong việc tham vấn bác sĩ để có hướng chữa trị kịp thời.
Quá trình thăm khám thường qua nhiều bước. Trong đó bao gồm việc thực hiện các xét nghiệm quan trọng như tinh dịch đồ và siêu âm vùng sinh dục. Dựa trên kết quả xét nghiệm chuyên sâu mà bác sĩ sẽ tư vấn hướng chữa trị phù hợp.
Các phương pháp chữa trị hiếm muộn rất đa dạng tùy theo nguyên nhân và mức độ của bệnh. Nếu phát hiện sớm, nhiều nguyên nhân có thể được điều trị hiệu quả chỉ với những thay đổi đơn giản trong sinh hoạt hàng ngày. Chỉ khi tình trạng nghiêm trọng thì mới cân nhắc đến can thiệp hỗ trợ sinh sản như IVF hoặc ICSI.
Vậy nên, bạn đừng ngần ngại mà hãy xem việc khám hiếm muộn như đầu tiên trên hành trình xây dựng gia đình hạnh phúc. Hãy chủ động và tự tin hơn trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản của mình.
Các phương pháp chữa hiếm muộn hiệu quả hiện nay
“Hiếm muộn con phải làm sao” luôn là nỗi lo của nhiều cặp đôi gặp khó khăn trong việc thụ thai. Trên thực tế, có nhiều cách để cải thiện khả năng có con, từ đơn giản đến chuyên sâu.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng, việc lựa chọn phương pháp chữa trị phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng, tuổi tác và nhiều yếu tố khác. Đừng tự ý chữa trị mà hãy để bác sĩ tư vấn và hướng dẫn lựa chọn. Việc này giúp tránh những biến chứng tiềm ẩn có thể tác động đến khả năng có con của bạn.
1. Điều chỉnh lối sống khoa học
Đây là phương pháp quan trọng, đóng vai trò tiên quyết trong chương trình điều trị của hầu hết các ca hiếm muộn. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng, thay đổi thói quen sống khoa học nâng cao đáng kể tỷ lệ thụ thai cho nhiều cặp đôi. Đặc biệt là với những trường hợp hiếm muộn chưa rõ nguyên nhân hoặc do yếu tố môi trường và thói quen sinh hoạt.
Các cặp đôi thực hiện thay đổi lối sống tích cực thường có khả năng cải thiện chất lượng tinh trùng và sự cân bằng hormone nội tiết. Từ đó tăng khả năng thụ thai tự nhiên hoặc nâng cao hiệu quả khi sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như IVF.
Mặc dù vậy, tỷ lệ thành công của phương pháp này còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Trong đó bao gồm độ tuổi, nguyên nhân hiếm muộn và mức độ tuân thủ của người bệnh.
Đối với nhiều cặp đôi hiếm muộn, đây còn là cách cận an toàn, không xâm lấn và chi phí thấp. Đồng thời phương pháp này còn giúp giảm thiểu các nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe sinh sản như bệnh tim mạch, đái tháo đường hay béo phì.

2. Điều trị hormone nội tiết
Nếu nguyên nhân xuất phát từ rối loạn hormone thì đây là phương pháp hiệu quả. Bằng cách sử dụng thuốc hormone hoặc các loại hormone thay thế, bác sĩ có thể có thể điều chỉnh hoặc kích thích hoạt động của các tuyến nội tiết một cách hiệu quả. Từ đó tạo điều kiện thuận lợi để trứng phát triển và cải thiện chất lượng tinh trùng tốt hơn.
Ở nữ giới, khi kết hợp điều trị hormone với sử dụng thuốc kích thích rụng trứng hay kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) thì hiệu quả thụ thai sẽ được nâng cao rõ rệt.
Ở nam giới, việc điều chỉnh hormone giúp cải thiện đáng kể chất lượng tinh trùng. Từ đó góp phần tăng khả năng thụ thai tự nhiên hoặc khi thực hiện cùng với các kỹ thuật hỗ trợ chuyên sâu khác.
Mặc dù vậy, cCần chữa trị nội tiết dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Điều này nhằm đảm bảo liều lượng phù hợp, giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc và tối ưu hóa kết quả chữa trị.

3. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng
Biện pháp này thường dành cho phụ nữ hiếm muộn do rối loạn rụng trứng hoặc không rụng trứng hoàn toàn. Một số loại thuốc hỗ trợ sinh sản thường sử dụng là Clomiphene citrate hoặc Gonadotropins.
Những loại thuốc này có công dụng kích thích buồng trứng phát triển nhiều nang trứng và thúc đẩy quá trình phóng noãn. Chúng giúp tạo điều kiện cho trứng trưởng thành và sẵn sàng cho việc thụ tinh, từ đó tăng khả năng thụ thai tự nhiên.
Một số nghiên cứu đã cho thấy hiệu quả của việc sử dụng thuốc kích thích rụng trứng [2, 3]:
- Đối với Clomiphene citrate, tỷ lệ mang thai trên mỗi chu kỳ có thể dao động, thường từ 10-15% tùy thuộc vào nguyên nhân hiếm muộn.
- Đối với Gonadotropins, tỷ lệ mang thai trên mỗi chu kỳ có thể cao hơn, đặc biệt khi kết hợp với các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như IUI hoặc IVF. Tuy nhiên, việc kết hợp Clomiphene citrate và Gonadotropins thường không được khuyến cáo hoặc có tỷ lệ thành công khác biệt lớn tùy phác đồ và đối tượng cụ thể.
Khi kết hợp với các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản khác như thụ tinh nhân tạo (IUI) hoặc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) thì tỷ lệ thành công còn được cải thiện cao hơn nữa.
Trên thực tế, sử dụng thuốc kích thích rụng trứng là bước đầu tiên trong nhiều kế hoạch điều trị hiếm muộn ở nữ giới. Nó có tính thực tiễn cao và được áp dụng rộng rãi nhờ tính an toàn và hiệu quả cao.
Mặc dù vậy, bạn cũng nên lưu ý rằng tỷ lệ thành công của phương pháp này phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bao gồm nguyên nhân hiếm muộn, độ tuổi và sức khỏe tổng thể của người phụ nữ. Nếu không đảm bảo những yếu tố này thì khả năng thụ thai có thể giảm xuống.
4. Thụ tinh nhân tạo (Intrauterine Insemination – IUI)
IUI rất hữu ích trong chữa trị hiếm muộn liên quan đến rối loạn rụng trứng, chất lượng tinh trùng kém hoặc bất thường đường dẫn tinh. Thụ tinh nhân tạo được thực hiện bằng cách lọc rửa và cô đặc tinh trùng khỏe mạnh. Sau đó tinh trùng được bơm trực tiếp vào buồng tử cung của người phụ nữ vào thời điểm gần rụng trứng.
Quá trình này giúp tinh trùng dễ dàng tiếp cận trứng hơn. Nó tăng tăng khả năng thụ thai tự nhiên trong môi trường thuận lợi hơn so với việc quan hệ tình dục thông thường.

Trong một số trường hợp, thụ tinh nhân tạo cũng được kết hợp với thuốc kích thích rụng trứng để tăng khả năng thụ thai. Trung bình, tỷ lệ mang thai lâm sàng sau mỗi chu kỳ IUI thường dao động từ 10 – 20%.
Tỷ lệ thành công của IUI phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, nguyên nhân hiếm muộn, chất lượng tinh trùng và phác đồ kích thích buồng trứng.
Đối với các cặp đôi có nguyên nhân hiếm muộn không phức tạp, IUI được xem là bước đầu tiên trước khi chuyển sang các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác như thụ tinh trong ống nghiệm IVF.
Việc thực hiện thụ tinh nhân tạo ít xâm lấn và có thể lặp lại nhiều lần nếu cần. Vậy nên đây thường là lựa chọn phù hợp với những cặp đôi hiếm muộn từ nhẹ đến trung bình. Hơn nữa, IUI cũng được ưu tiên so với IVF trong một số trường hợp vì chi phí thấp hơn.
5. Phẫu thuật
Nếu hiếm muộn do vấn đề cấu trúc hoặc tổn thương cơ quan sinh sản thì cần được điều trị bằng phẫu thuật. Nam giới cần phẫu thuật nếu liên quan đến tinh hoàn. Nữ giới sẽ thực hiện khi bị tắc nghẽn vòi trứng, lạc nội mạc tử cung, u nang buồng trứng hoặc polyp tử cung.
Phẫu thuật nhằm loại bỏ những tổn thương và giúp phục hồi chức năng sinh sản tự nhiên. Nhiều trường hợp sẽ được ưu tiên nội soi ổ bụng và nội soi tử cung nhờ tính xâm lấn thấp, hồi nhanh và ít biến chứng.
Một nghiên cứu tổng quan đã đưa ra nhận định: tỷ lệ mang thai sau phẫu thuật mở thông vòi trứng dao động từ 9% đối với bệnh lý vòi trứng nặng đến 69% đối với bệnh lý nhẹ [4].
Đối với những phụ nữ dưới 35 tuổi thì tỷ lệ mang thai tự nhiên sau phẫu thuật nội soi điều trị lạc nội mạc tử cung dao động từ 30% đến 60%, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và kỹ thuật phẫu thuật [5].
Tuy nhiên, với những trường hợp tổn thương nặng hoặc phức tạp thì tỷ lệ thành công có thể thấp hơn. Do đó cần kết hợp với các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác để nâng cao hiệu quả.
6. Bơm tinh trùng vào trứng (Intracytoplasmic Sperm Injection – ICSI)
ICSI là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tiên tiến được áp dụng rộng rãi trong điều trị hiếm muộn. Đặc biệt dành cho các trường hợp nam giới có chất lượng tinh trùng thấp hoặc không thể thụ tinh tự nhiên.
Trên thực tế, đây là phương pháp cứu cánh cho nhiều cặp đôi trước đây không thể có con do các vấn đề nghiêm trọng về tinh trùng hoặc thất bại với các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác.
Trong quy trình ICSI, việc chọn lọc tinh trùng là một yếu tố quan trọng để tăng cơ hội thụ tinh thành công. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công của ICSI còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như chất lượng trứng, môi trường phòng thí nghiệm và các đặc điểm lâm sàng của cặp đôi.

7. Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF)
IVF là một trong những phương pháp điều trị hiếm muộn hiện đại nhất. Nó giúp vượt qua những rào cản sinh học phức tạp, nâng cao tỷ lệ thụ thai và giảm thời gian chờ đợi có con đáng kể. IVF được nhiều chuyên gia đánh giá cao, đặc biệt trong các trường hợp thuốc kích thích rụng trứng hay IUI không mang lại kết quả tốt.
Không như nhiều phương pháp hỗ trợ sinh sản, IVF được thực hiện hoàn toàn trong phòng thí nghiệm. Trứng và tinh trùng được thụ tinh thành phôi, và chỉ phôi đạt chuẩn mới được chuyển vào tử cung của người phụ nữ để tiếp tục phát triển.
Theo dữ liệu từ các hiệp hội hỗ trợ sinh sản uy tín, tỷ lệ sinh con sống tích lũy sau mỗi chu kỳ IVF dao động tùy theo độ tuổi của người phụ nữ, nguyên nhân hiếm muộn và chất lượng phôi. Ví dụ, ở nữ giới dưới 35 tuổi, tỷ lệ sinh con sống trên mỗi chu kỳ IVF có thể đạt khoảng 40 – 50% hoặc cao hơn tùy trung tâm.
Điều này cho thấy, việc kiên trì thực hiện nhiều chu kỳ IVF có thể mang đến khả năng thụ thai thành công ở một tỷ lệ nhất định, đặc biệt là ở những phụ nữ ở độ tuổi trẻ.
Ngoài ra, thụ tinh trong ống nghiệm còn phát triển thêm các bước hỗ trợ như chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (PGD) để lựa chọn phôi khỏe mạnh. Việc này giúp tăng khả năng sinh con khỏe mạnh và giảm thiểu các nguy cơ di truyền có thể truyền sang thế hệ sau.

Nhìn chung, chữa hiếm muộn là một quá trình tương đối gian nan và gây tâm lý lo lắng với nhiều cặp đôi. Mặc dù vậy, việc hiểu rõ các khả năng và tỷ lệ thành công của từng phương pháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng của mình. Mỗi tình trạng hiếm muộn cần được chẩn đoán dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Và do đó, hướng chữa trị cũng sẽ được lựa chọn tương ứng.
Nguồn nghiên cứu tham khảo:
[1] Nghiên cứu “Infertility: a global perspective” (Vô sinh: góc nhìn toàn cầu).
[2] Nghiên cứu “Women with ovulatory dysfunction undergoing ovarian stimulation with clomiphene citrate for intrauterine insemination may benefit from administration of human chorionic gonadotropin” (Phụ nữ bị rối loạn rụng trứng đang trải qua quá trình kích thích buồng trứng bằng clomiphene citrate để thụ tinh trong tử cung có thể được hưởng lợi từ việc sử dụng gonadotropin màng đệm ở người).
[3] Nghiên cứu “Factors influencing pregnancy rates with a combined clomiphene citrate/gonadotropin protocol for non-assisted reproductive technology fertility treatment” (Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ mang thai với phác đồ kết hợp clomiphene citrate/gonadotropin cho phương pháp điều trị vô sinh không hỗ trợ sinh sản).
[4] Nghiên cứu “Surgery for tubal infertility” (Phẫu thuật vô sinh do ống dẫn trứng).
[5] Nghiên cứu “Fertility sparing endometriosis surgery: A review” (Phẫu thuật nội mạc tử cung bảo tồn khả năng sinh sản).
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26544531/
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0015028219319892
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9237911/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15866592/