Mỗi năm ở Việt Nam có khoảng 1 triệu cặp vợ chồng bị vô sinh/hiếm muộn, trong đó có khoảng 40% trường hợp do nguyên nhân từ nữ giới và 40% là nguyên nhân ở nam giới. Trong bài viết này, DIAG sẽ giúp bạn hiểu rõ vô sinh nữ là gì cùng các nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ phổ biến nhất.

Vô sinh hiếm muộn ở nữ giới là gì?

Một người phụ nữ được chẩn đoán là vô sinh/hiếm muộn khi không có thai sau ít nhất 12 tháng (nếu < 35 tuổi) hoặc 6 tháng (nếu ≥ 35 tuổi) quan hệ đều đặn và không dùng biện pháp tránh thai. Khả năng có thai ở phụ nữ hiếm muộn vẫn còn nhưng thấp hơn người bình thường và cần nhiều thời gian hơn để thụ thai. Trong khi đó, phụ nữ vô sinh gần như không thể mang thai tự nhiên.

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến vô sinh ở nữ giới, và việc hiểu rõ các nguyên nhân này cực kỳ quan trọng vì nó hỗ trợ định hướng điều trị hiệu quả. Chẩn đoán đúng còn giúp chị em biết được hướng chăm sóc sức khỏe phù hợp, góp phần gia tăng tỷ lệ mang thai cũng như đảm bảo hiệu quả của các phương pháp hỗ trợ sinh sản.

diag
Xét nghiệm đánh giá sức khỏe sinh sản nam, nữ giới
  • Đánh giá chức năng hoạt động của hormone sinh dục
  • Phát hiện các vấn đề bất thường về sinh sản, vô sinh, hiếm muộn
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Các nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ

Tình trạng vô sinh hiếm muộn hiện nay được ghi nhận với nhiều nguyên nhân đa dạng. Trong đó bao gồm rối loạn rụng trứng, suy buồng trứng sớm, rối loạn nội tiết tố, dị tật tử cung bẩm sinh, tắc ống dẫn trứng, dính buồng tử cung, và u xơ tử cung dưới niêm mạc.

1. Rối loạn rụng trứng

Rối loạn rụng trứng được hiểu là tình trạng không rụng trứng hoặc rụng trứng không đều, chiếm khoảng 25 – 30% các nguyên nhân vô sinh [1]. Tình trạng này có thể do rối loạn tuyến giáp, tăng prolactin máu hoặc suy buồng trứng sớm. Trong đó, các số liệu thống kê từ WHO cho thấy hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) chiếm phần lớn các trường hợp vô sinh do rối loạn rụng trứng.

Rối loạn rụng trứng không chỉ gây trở ngại trong việc thụ thai mà còn làm giảm chất lượng của trứng trong quá trình phát triển. Thậm chí nếu có rụng trứng nhưng nồng độ các hormone trong cơ thể không ổn định (như progesterone thấp) thì niêm mạc tử cung không đủ điều kiện để trứng đã thụ tinh làm tổ, dẫn đến mang thai thất bại.

Xem thêm: Vô sinh có kinh nguyệt không?

PCOS là một trong các nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ rất thường gặp.
PCOS là một trong các nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ rất thường gặp.

2. Suy buồng trứng sớm

Suy buồng trứng sớm là một nguyên nhân xảy ra ở nữ giới dưới 40 tuổi. Cơ chế chính trong suy buồng trứng sớm là sự cạn kiệt sớm của dự trữ buồng trứng. Người bệnh đôi khi có chu kỳ kinh nguyệt không đều và khả năng rụng trứng rất hiếm hoi nhưng vẫn không đủ để duy trì khả năng sinh sản ổn định. Hậu quả là gây khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên vì trứng không trưởng thành hoặc không có trứng để rụng.

Một số trường hợp mắc POI vẫn còn trứng nhưng chất lượng trứng lại suy giảm do thiếu hụt estrogen và mất cân bằng nội tiết tố. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thụ thai mà còn làm tăng nguy cơ sảy thai nếu có xảy ra thụ thai.

Xem thêm: Thực phẩm gây vô sinh ở nữ giới

3. Rối loạn nội tiết tố

Bất kỳ sự bất thường nào trong nội tiết tố đều có thể gây bệnh vô sinh ở phụ nữ, thường gặp trong tăng prolactin máu, suy giáp, cường giáp và hội chứng Cushing. Những thay đổi trong nội tiết tố có thể khiến quá trình rụng trứng bị gián đoạn hoặc không xảy ra đúng thời điểm. Kết quả là gây cản trở việc thụ thai tự nhiên của nữ giới.

Một số trường hợp liên quan đến sự thiếu hụt hormone progesterone gây tác động tiêu cực đến sự phát triển của trứng. Sự thiếu hụt progesterone trong giai đoạn hoàng thể sau rụng trứng có thể khiến niêm mạc tử cung không được nuôi dưỡng đầy đủ, không đủ điều kiện cho trứng đã thụ tinh làm tổ hoặc tăng nguy cơ sảy thai sớm.

Mất cân bằng nội tiết tố là một nguyên nhân hiếm muộn ở phụ nữ.
Mất cân bằng nội tiết tố là một nguyên nhân hiếm muộn ở phụ nữ.

4. Dị tật tử cung bẩm sinh

Nhiều trường hợp vô sinh bẩm sinh ở nữ xảy ra do những dị tật tử cung bẩm sinh với tỷ lệ mắc bệnh khoảng 5%; tỷ lệ này có thể cao hơn ở những người có tiền sử sảy thai liên tiếp [2]. Các dạng dị tật phổ biến bao gồm: tử cung có vách ngăn, tử cung hai sừng, tử cung đôi hoặc tử cung một sừng. Trong đó, cơ chế gây vô sinh là do sự biến dạng khoang tử cung, gây khó khăn cho trứng đã thụ tinh bám và làm tổ đúng cách.

Dị tật tử cung còn có thể gây bất thường trong co bóp tử cung và lưu thông máu nuôi thai. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi thai sau khi làm tổ thành công. Hậu quả là làm tăng nguy cơ gặp biến chứng thai kỳ như sinh non, ngôi thai bất thường hoặc thai chậm phát triển trong tử cung.

Xem thêm: Dấu hiệu vô sinh ở con gái

Các dị tật tử cung bẩm sinh là một nguyên nhân gây bệnh vô sinh ở phụ nữ, xảy ra khi trong giai đoạn phôi thai.
Các dị tật tử cung bẩm sinh là một nguyên nhân gây bệnh vô sinh ở phụ nữ, xảy ra khi trong giai đoạn phôi thai.

5. Tắc ống dẫn trứng

Tắc ống dẫn trứng là một nguyên nhân gây cản trở quá trình gặp gỡ giữa trứng và tinh trùng, cũng như việc di chuyển của phôi về tử cung. Tình trạng này có thể xảy ra ở một hoặc cả hai ống dẫn trứng, từ đó dẫn đến vô sinh ở nữ giới.

Các nguyên nhân gây hiếm muộn ở phụ nữ do tắc ống dẫn trứng thường là:

  • Viêm vùng chậu: Đây là biến chứng thường gặp ở các bệnh tình dục như lậu và chlamydia. Nguy cơ vô sinh ở những phụ nữ có tiền sử viêm vùng chậu cao đến gấp 5 lần so với người không mắc bệnh, đặc biệt nếu nhiễm trùng không được điều trị sớm hoặc tái phát nhiều lần [3].
  • Lạc nội mạc tử cung: Mô lạc nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung có thể gây viêm, tạo sẹo và làm dính tắc ống dẫn trứng, buồng trứng.
  • Tiền sử phẫu thuật: Các phẫu thuật vùng bụng dưới hoặc vùng chậu (như phẫu thuật ruột thừa vỡ, u nang buồng trứng, lạc nội mạc tử cung) có thể gây dính và tắc ống dẫn trứng.

Xem thêm: Phụ nữ vô sinh có con được không?

6. Dính buồng tử cung (hội chứng Asherman)

Tình trạng này liên quan đến sự thay đổi cấu trúc và chức năng của nội mạc tử cung. Bệnh xảy ra khi khi lớp nội mạc tử cung bị tổn thương và hình thành mô sẹo kết dính các thành tử cung với nhau. Nguyên nhân chủ yếu là do các can thiệp vào buồng tử cung, đặc biệt sau phẫu thuật tử cung, sinh mổ nếu có sót nhau, nạo buồng tử cung sau sinh/sảy thai hoặc nạo hút tử cung không an toàn.

Trong hội chứng Asherman, các dải dính trong buồng tử cung làm biến dạng khoang tử cung, từ đó thu hẹp diện tích tiếp nhận phôi hoặc làm cản trở việc di chuyển của phôi vào vị trí làm tổ. Đồng thời, lớp nội mạc tử cung bị tổn thương không thể đáp ứng chu kỳ nội tiết bình thường để phát triển và bong tróc, dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt bất thường và môi trường không thích hợp cho phôi phát triển.

Dính buồng tử cung là hệ quả do nạo phá thai không an toàn, là một trong những nguyên nhân vô sinh nữ giới.
Dính buồng tử cung là hệ quả do nạo phá thai không an toàn, là một trong những nguyên nhân vô sinh nữ giới.

7. U xơ tử cung dưới niêm mạc

Nữ giới có u xơ dưới niêm mạc có tỷ lệ mang thai tự nhiên, tỷ lệ làm tổ và khả năng sinh con khỏe mạnh thấp hơn rõ rệt so với nhóm không có u xơ. Những khối u này làm thay đổi hình dạng buồng tử cung nên dễ gây cản trở quá trình thụ thai hoặc làm tổ của trứng đã thụ tinh.

Ngoài ra, u xơ dưới niêm mạc còn có thể ảnh hưởng đến chất lượng nội mạc tử cung và chu kỳ kinh nguyệt. Nhiều bệnh nhân bị rong kinh kéo dài, dẫn đến thiếu máu, mệt mỏi và rối loạn nội tiết – vốn là những yếu tố gián tiếp dẫn đến vô sinh.

Trong các trường hợp u xơ lớn hoặc nằm gần lỗ vòi trứng, u xơ còn ảnh hưởng đến đường đi của tinh trùng hoặc trứng. Điều này thường gây khó khăn cho việc thụ tinh.

Lời kết

Như vậy bài viết đã chia sẻ đến bạn đầy đủ thông tin về các nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ. Đây đều là những vấn đề nghiêm trọng làm giảm đáng kể tỷ lệ thụ thai thành công. Việc hiểu rõ các vấn đề này giúp bạn có hướng thăm khám sức khỏe sinh sản phù hợp và chủ động điều trị khi cần.

Nguồn nghiên cứu tham khảo:

[1] Nghiên cứu “Female Infertility” (Vô sinh nữ).

[2] Nghiên cứu “Prevalence and Pregnancy Outcome of Mullerian Anomalies in Infertile Women” (Tỷ lệ mắc và kết quả mang thai của dị tật Mullerian ở phụ nữ vô sinh).

[3] Sách “Pelvic Inflammatory Disease” (Bệnh viêm vùng chậu).