Vô sinh hiếm muộn ở nữ là một trong những chủ đề sức khỏe được nhiều người quan tâm hiện nay. Trong bài viết này, DIAG chia sẻ đến bạn các nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ phổ biến nhất. Các tình trạng này có thể gây tác động xấu đến sức khỏe sinh sản cũng như khả năng có con nếu không được điều trị kịp thời.

1. Rối loạn rụng trứng

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây nên vô sinh ở nữ giới. Rối loạn rụng trứng chiếm khoảng 25% các nguyên nhân vô sinh, thậm chí một số báo cáo cho thấy tỷ lệ này có thể lên đến 30% [1].

Quá trình rụng trứng là một phần thiết yếu của chu kỳ sinh sản. Bất kỳ sự gián đoạn nào ở quá trình này (gọi là các rối loạn rụng trứng) cũng khiến khả năng thụ thai tự nhiên giảm đáng kể. Thậm chí một số trường hợp không thể thụ thai tự nhiên.

Nguyên nhân của rối loạn rụng trứng rất đa dạng, có thể là do rối loạn tuyến giáp, tăng prolactin máu hoặc suy buồng trứng sớm. Trong đó, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn rụng trứng. Theo các số liệu thống kê từ WHO, PCOS chiếm phần lớn các trường hợp vô sinh do rối loạn rụng trứng.

PCOS là một trong các nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ rất thường gặp.
PCOS là một trong các nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ rất thường gặp.

Trong PCOS, cơ thể nữ giới sản xuất dư thừa nội tiết tố nam androgen – gây cản trở sự phát triển và trưởng thành của nang trứng. Thay vì phóng noãn bình thường, buồng trứng chứa nhiều nang nhỏ không phát triển hoàn chỉnh. Từ đó dẫn đến tình trạng không rụng trứng hoặc rụng trứng không đều.

Rối loạn rụng trứng không chỉ gây trở ngại trong việc thụ thai mà còn làm giảm chất lượng của trứng trong quá trình phát triển. Thậm chí, nếu có rụng trứng nhưng nồng độ các hormone trong cơ thể không được điều phối hợp lý (như nồng độ progesterone thấp) thì niêm mạc tử cung sẽ không đủ điều kiện để trứng đã thụ tinh làm tổ, dẫn đến thất bại trong việc mang thai.

Vậy nên, nhiều chuyên gia y tế khuyến cáo nên chẩn đoán và điều trị sớm các rối loạn rụng trứng. Điều này không chỉ đảm bảo khả năng thụ thai tự nhiên mà còn hỗ trợ nâng cao hiệu quả thụ thai bằng các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác.

2. Suy buồng trứng sớm

Suy buồng trứng sớm (POI) còn gọi là mãn kinh sớm, là một nguyên nhân xảy ra ở nữ giới dưới 40 tuổi. POI ảnh hưởng đến khoảng 1% nữ giới dưới 40 tuổi [2]. Tình trạng này thường dẫn đến khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên vì trứng không trưởng thành hoặc không có trứng để rụng [3].

Cơ chế chính trong suy buồng trứng sớm là sự cạn kiệt sớm của dự trữ buồng trứng. Nghĩa là số lượng nang noãn sẵn có trong buồng trứng giảm nhanh hơn mức bình thường. Hơn nữa, một số trường hợp mắc POI cho thấy vẫn còn trứng nhưng chất lượng trứng lại suy giảm do thiếu hụt estrogen và mất cân bằng nội tiết tố. Những điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thụ thai mà còn làm tăng nguy cơ sảy thai nếu có xảy ra thụ thai.

Mặc dù được gọi là mãn kinh sớm nhưng POI có những điểm khác biệt so với mãn kinh tự nhiên về nguyên nhân và độ tuổi khởi phát. Người bệnh đôi khi có chu kỳ kinh nguyệt không đều và khả năng rụng trứng rất hiếm hoi nhưng vẫn không đủ để duy trì khả năng sinh sản ổn định.

Thêm vào đó, nguyên nhân gây suy buồng trứng sớm có thể bao gồm yếu tố di truyền, chẳng hạn như liên quan đến hội chứng Turner hoặc đột biến gen FMR1. Do đó việc điều trị POI thường khó khăn hơn so với các nguyên nhân khác. Nếu dùng trứng của chính bệnh nhân thì tỷ lệ điều trị thành công thường khá thấp.

Vậy nên trong hầu hết các trường hợp POI thì bác sĩ khuyến nghị sử dụng trứng hiến tặng để nâng cao khả năng thụ thai.

3. Rối loạn nội tiết tố

Nhiều chuyên gia y tế nhận định: bất kỳ sự bất thường nào trong nội tiết tố đều có thể gây nên vô sinh hiếm muộn ở nữ giới. Những thay đổi trong nội tiết tố không chỉ ảnh hưởng đến sự trưởng thành của nang trứng mà còn làm giảm khả năng tiếp nhận của niêm mạc tử cung đối với trứng đã thụ tinh.

Toàn bộ chu kỳ sinh sản đều chịu sự kiểm soát của hệ thống nội tiết. Trong đó bao gồm sự phát triển nang trứng, rụng trứng đến việc chuẩn bị niêm mạc tử cung cho quá trình làm tổ. Hormone GnRH từ vùng dưới đồi, FSH và LH từ tuyến yên, cùng với estrogen và progesterone từ buồng trứng tạo nên một chuỗi điều hòa chính xác.

Khi một hoặc nhiều hormone trong chuỗi này bị mất cân bằng (ví dụ như FSH thấp, LH không đạt đỉnh, hoặc estrogen/progesterone dao động bất thường) có thể khiến quá trình rụng trứng bị gián đoạn hoặc không xảy ra đúng thời điểm. Kết quả là gây cản trở việc thụ thai tự nhiên của nữ giới.

Mất cân bằng nội tiết tố là một nguyên nhân vô sinh nữ giới.
Mất cân bằng nội tiết tố là một nguyên nhân vô sinh nữ giới.

Một số rối loạn nội tiết thường gặp có thể gây vô sinh bao gồm tăng prolactin máu, suy giáp, cường giáp và hội chứng Cushing.

  • Tăng hormone prolactin ức chế tiết GnRH từ vùng dưới đồi, dẫn đến giảm FSH/LH và gây vô kinh hoặc rối loạn phóng noãn.
  • Suy giáp làm tăng TRH (một chất trung gian kích thích prolactin), từ đó gián tiếp ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.

Một số trường hợp liên quan đến sự thiếu hụt hormone progesterone gây tác động tiêu cực đến sự phát triển của trứng. Sự thiếu hụt progesterone trong giai đoạn hoàng thể sau rụng trứng có thể khiến niêm mạc tử cung không được nuôi dưỡng đầy đủ, không đủ điều kiện cho trứng đã thụ tinh làm tổ hoặc tăng nguy cơ sảy thai sớm.

Chính những tác động của hệ thống nội tiết đến khả năng sinh sản đã khẳng định tầm quan trọng của việc xét nghiệm nội tiết trong quá trình đánh giá vô sinh nữ. Các xét nghiệm này được xem là cơ sở quan trọng để chẩn đoán và đưa ra hướng điều trị hiệu quả nhằm đảm bảo khả năng thụ thai.

Trường hợp mất cân bằng nội tiết nhẹ có thể được điều trị với liệu pháp hormone hoặc sử dụng thuốc kích thích buồng trứng. Nếu rối loạn nặng hoặc tình trạng nghiêm trọng thì bác sĩ có thể cân nhắc đến những phương pháp hỗ trợ sinh sản chuyên sâu để cải thiện khả năng mang thai.

4. Dị tật tử cung bẩm sinh

Một số trường hợp vô sinh hiếm muộn có liên quan đến dị tật tử cung bẩm sinh. Đây là nguyên nhân vô sinh bẩm sinh ở nữ – xảy ra trong giai đoạn phát triển phôi thai khi hai ống Müller (cấu trúc tiền thân của tử cung, vòi trứng và phần trên âm đạo) không hợp nhất hoàn chỉnh để tạo thành tử cung bình thường.

Nhiều nghiên cứu khoa học cho thấy, nhiều phụ nữ bị suy giảm khả năng sinh sản liên quan đến yếu tố bẩm sinh thường là do những dị tật tử cung bẩm sinh gây nên với tỷ lệ mắc bệnh là khoảng 5%; tỷ lệ này có thể cao hơn ở những người có tiền sử sảy thai liên tiếp [4, 5]. Các dạng dị tật phổ biến bao gồm: tử cung có vách ngăn, tử cung hai sừng, tử cung đôi, hoặc tử cung một sừng.

Hai ống Muller cần được hợp nhất để tạo thành tử cung hoàn chỉnh.
Hai ống Muller cần được hợp nhất để tạo thành tử cung hoàn chỉnh.

Cơ chế chính gây vô sinh trong các dị tật tử cung là sự biến dạng khoang tử cung, gây khó khăn cho trứng đã thụ tinh (phôi thai) bám và làm tổ đúng cách. Chẳng hạn như ở phụ nữ có tử cung vách – xảy ra khi vách ngăn sợi trong khoang tử cung không có đủ mạch máu và mô nội mạc phù hợp để phôi làm tổ. Điều này không chỉ làm giảm khả năng thụ thai mà còn làm tăng nguy cơ sảy thai sớm hoặc thai lưu.

Nếu được điều trị đúng cách thì tỷ lệ phụ nữ mắc dị tật tử cung vách sinh ra một đứa trẻ còn sống sau ít nhất 24 tuần tuổi thai có thể tăng từ 6% (khi không điều trị) lên đến 80% (sau khi can thiệp phẫu thuật cắt vách bằng nội soi) [6, 7, 8].

Ngoài ra, dị tật tử cung còn có thể gây bất thường trong co bóp tử cung và lưu thông máu nuôi thai. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi thai sau khi làm tổ thành công. Hậu quả là làm tăng nguy cơ gặp biến chứng thai kỳ như sinh non, ngôi thai bất thường hoặc thai chậm phát triển trong tử cung.

Có thể thấy, dị tật tử cung bẩm sinh luôn là một trong những nguyên nhân ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nữ giới đặc biệt nghiêm trọng. Vì thế, trong quá trình đánh giá nguyên nhân vô sinh nữ thì bác sĩ thường chỉ định nhiều xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh. Bao gồm siêu âm 3D, chụp tử cung vòi trứng (HSG) hoặc nội soi tử cung để phát hiện các dị tật.

Việc can thiệp sớm bằng phẫu thuật tạo hình tử cung hoặc hỗ trợ sinh sản sẽ giúp tăng khả năng có thai và giảm nguy cơ thai kỳ bất thường ở nhóm bệnh nhân này.

5. Tắc ống dẫn trứng

Tắc ống dẫn trứng là một trong những nguyên nhân phổ biến gây vô sinh ở nữ giới, vì nó cản trở quá trình gặp gỡ giữa trứng và tinh trùng, cũng như việc di chuyển của phôi về tử cung. Tình trạng này có thể xảy ra ở một hoặc cả hai ống dẫn trứng.

Nguyên nhân tắc ống dẫn trứng chủ yếu là do:

  • Viêm nhiễm: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục như Chlamydia và lậu là nguyên nhân hàng đầu gây viêm vùng chậu (PID). Viêm nhiễm kéo dài có thể dẫn đến hình thành sẹo, dính và tắc nghẽn trong lòng ống dẫn trứng. Nguy cơ vô sinh ở những phụ nữ có tiền sử PID cao đến gấp 5 lần so với người không mắc bệnh, đặc biệt nếu nhiễm trùng không được điều trị sớm hoặc bị tái phát nhiều lần [9].
  • Lạc nội mạc tử cung: Mô nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung có thể gây viêm, tạo sẹo và làm dính tắc ống dẫn trứng, buồng trứng.
  • Tiền sử phẫu thuật: Các phẫu thuật vùng bụng dưới hoặc vùng chậu (ví dụ: phẫu thuật ruột thừa vỡ, u nang buồng trứng, lạc nội mạc tử cung) có thể gây dính và tắc ống dẫn trứng.
  • Nguyên nhân bẩm sinh (hiếm gặp): Trong một số trường hợp rất hiếm, ống dẫn trứng có thể bị hẹp, thiếu đoạn hoặc tắc nghẽn hoàn toàn ngay từ khi sinh ra do sự phát triển bất thường của ống Müller trong giai đoạn bào thai.

6. Dính buồng tử cung (hội chứng Asherman)

Tình trạng này liên quan đến sự thay đổi cấu trúc và chức năng của nội mạc tử cung. Bệnh xảy ra khi khi lớp nội mạc tử cung bị tổn thương và hình thành mô sẹo kết dính các thành tử cung với nhau. Nguyên nhân chủ yếu của hội chứng Asherman là do các can thiệp vào buồng tử cung, đặc biệt là nạo hút tử cung không an toàn, hoặc sau phẫu thuật tử cung như bóc nhân xơ, sinh mổ nếu có sót nhau, nạo buồng tử cung sau sinh/sảy thai.

Dính buồng tử cung là hệ quả do nạo phá thai không an toàn, có thể dẫn đến hiếm muộn.
Dính buồng tử cung là hệ quả do nạo phá thai không an toàn, có thể dẫn đến hiếm muộn.

Cơ chế gây dính buồng tử cung liên quan đến cả yếu tố cơ học và sinh học.

  • Về mặt cơ học: Các dải dính trong buồng tử cung làm biến dạng khoang tử cung. Từ đó thu hẹp diện tích tiếp nhận phôi hoặc làm cản trở việc di chuyển của phôi vào vị trí làm tổ.
  • Về mặt sinh học: Lớp nội mạc tử cung bị tổn thương không thể đáp ứng chu kỳ nội tiết bình thường để phát triển và bong tróc. Từ đó dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt bất thường và môi trường không thích hợp cho phôi phát triển.

Dựa vào các cơ chế này mà phương pháp điều trị thường cần can thiệp nội soi buồng tử cung để tách mô dính và phục hồi khoang tử cung. Tuy nhiên, việc điều trị không phải lúc nào cũng phục hồi hoàn toàn chức năng sinh sản. Đặc biệt nếu nếu lớp nền của nội mạc tử cung đã bị tổn thương sâu.

Mặc dù vậy, việc phẫu thuật vẫn cần thiết để đảm bảo khả năng sinh sản lâu dài. Theo đó, một số biện pháp hỗ trợ sau phẫu thuật (như đặt bóng tử cung, dùng estrogen tái tạo nội mạc) có thể được áp dụng để theo dõi quá trình phục hồi.

7. U xơ tử cung dưới niêm mạc

Đây là một trong những dạng u xơ có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến khả năng sinh sản ở nữ giới. Đặc biệt là trong nhiều trường hợp vô sinh nữ. U phát triển lồi vào trong khoang tử cung nên dễ gây cản trở quá trình thụ thai hoặc làm tổ của trứng đã thụ tinh.

Hiệp hội Y học sinh sản Hoa Kỳ (ASRM) cũng có đề cập, nữ giới có u xơ dưới niêm mạc có tỷ lệ mang thai tự nhiên, tỷ lệ làm tổ và tỷ lệ sinh sống thấp hơn rõ rệt so với nhóm không có u xơ. Những khối u này làm thay đổi hình dạng buồng tử cung và có thể chiếm diện tích cần thiết cho sự phát triển của phôi thai.

Khối u gây biến dạng khoang tử cung, làm giảm khả năng tiếp nhận phôi hoặc gây co bóp bất thường của cơ tử cung. Từ đó ảnh hưởng đến sự bám dính và phát triển của phôi. Đồng thời, u xơ làm thay đổi tưới máu nội mạc tử cung và có thể gây phản ứng viêm mạn tính, làm giảm khả năng tiếp nhận phôi.

Ngoài ra, u xơ dưới niêm mạc còn có thể ảnh hưởng đến chất lượng nội mạc tử cung và chu kỳ kinh nguyệt. Nhiều bệnh nhân bị rong kinh kéo dài, dẫn đến thiếu máu, mệt mỏi và rối loạn nội tiết – vốn là những yếu tố gián tiếp làm giảm khả năng sinh sản.

Trong các trường hợp u xơ lớn hoặc nằm gần lỗ vòi trứng, u xơ còn ảnh hưởng đến đường đi của tinh trùng hoặc trứng. Điều này thường gây khó khăn cho việc thụ tinh.

Theo các chuyên gia, việc cắt bỏ u xơ dưới niêm mạc bằng nội soi buồng tử cung giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ mang thai. Đặc biệt là ở phụ nữ bị vô sinh không rõ nguyên nhân hoặc có thất bại làm tổ lặp lại [10].

Lời kết

Như vậy bài viết đã chia sẻ đến bạn đầy đủ thông tin về các nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ. Đây đều là những vấn đề nghiêm trọng làm giảm đáng kể tỷ lệ thụ thai thành công.

Nguồn nghiên cứu tham khảo:

[1] Nghiên cứu “Female Infertility” (Vô sinh nữ).

[2] Nghiên cứu “Hormone Therapy in Primary Ovarian Insufficiency” (Liệu pháp hormon trong suy buồng trứng nguyên phát).

[3] Nghiên cứu “Primary Ovarian Insufficiency in Adolescents and Young Women” (Suy buồng trứng nguyên phát ở thanh thiếu niên và phụ nữ trẻ).

[4] Nghiên cứu “Reproductive surgery for müllerian anomalies: a review of progress in the last decade” (Phẫu thuật sinh sản cho các dị tật Müllerian).

[5] Nghiên cứu “Prevalence and Pregnancy Outcome of Mullerian Anomalies in Infertile Women” (Tỷ lệ mắc và kết quả mang thai của dị tật Mullerian ở phụ nữ vô sinh).

[6] Nghiên cứu “Metroplasty increases the take-home baby rate by reducing pregnancy loss without changing the chance of conception in women with septate uterus: a retrospective, single-center, observational study” (Phẫu thuật tử cung mở làm tăng tỷ lệ mang thai về nhà bằng cách giảm tình trạng mất thai mà không làm thay đổi cơ hội thụ thai ở phụ nữ có tử cung vách ngăn).

[7] Nghiên cứu “The peritoneal fluid concentration of leptin is increased in women with peritoneal but not ovarian endometriosis” (Nồng độ leptin trong dịch phúc mạc tăng ở phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung nhưng không bị lạc nội mạc tử cung buồng trứng).

[8] Nghiên cứu “Uterine septum: a guideline” (Vách ngăn tử cung).

[9] Sách “Pelvic Inflammatory Disease” (Bệnh viêm vùng chậu).

[10] Nghiên cứu “Hysteroscopic resection of submucosal myomas in patients with infertility” (Cắt bỏ nội soi tử cung u cơ dưới niêm mạc ở bệnh nhân vô sinh).