Đái tháo đường là một bệnh mãn tính nguy hiểm, đặc trưng bởi sự rối loạn chuyển hóa glucose trong cơ thể. Một người có thể mắc bệnh do nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Vậy bệnh đái tháo đường là gì? Nguyên nhân và triệu chứng bệnh tiểu đường như thế nào? Cùng Diag tìm hiểu tổng quan về bệnh tiểu đường qua bài viết bên dưới.

Bệnh đái tháo đường là gì? Tổng quan về bệnh tiểu đường tại Việt Nam

Đái tháo đường (còn gọi là bệnh tiểu đường) là một rối loạn chuyển hóa mãn tính, xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin một cách hiệu quả. Điều này dẫn đến lượng đường trong máu cao hơn mức bình thường (tăng glucose trong máu). Trong đó, insulin là một hormone do tuyến tụy sản xuất, giúp chuyển hóa đường (glucose) từ thức ăn thành năng lượng. Khi cơ chế này bị gián đoạn, đường tích tụ trong máu có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

Theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đái tháo đường là một trong nhiều nguyên nhân trực tiếp gây ra hơn 1.5 triệu ca tử vong, chỉ tính riêng trong năm 2019. Theo đó, từ năm 2000 đến 2019 thì tỷ lệ tử vong do tiểu đường đã tăng 3%. Các quốc gia có thu nhập từ thấp đến trung bình có mức tỷ lệ tử vong do đái tháo đường tăng 13%.

Riêng tại Việt Nam, theo các báo cáo từ Bộ Y tế năm 2021 cho biết, tỷ lệ người mắc tiểu đường gia tăng nhanh chóng khoảng 7,3% tổng dân số, ước tính khoảng 5 triệu người. Báo cáo cũng chỉ ra rằng, tỷ lệ người mắc tiền đái tháo đường ở Việt Nam hiện cao hơn 17%.

Đáng chú ý, có khoảng 55% bệnh nhân mắc tiểu đường ở Việt Nam đã có biến chứng. Trong đó, bệnh chuyển biến bao gồm biến chứng tim mạch (34%), biến chứng thần kinh và mắt (39,5%) và các biến chứng về thận (24%).

Phân loại các bệnh đái tháo đường phổ biến

Trên thực tế, nguyên nhân đái tháo đường rất đa dạng. Từ đó dẫn đến nhiều loại tiểu đường khác nhau. Các chuyên gia y tế cho biết có 3 loại tiểu đường phổ biến: đái tháo đường loại 1, loại 2 và tiểu đường thai kỳ.

1. Đái tháo đường loại 1

Đây là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào beta trong tuyến tụy – những tế bào sản xuất insulin. Kết quả là tuyến tụy không sản xuất đủ hoặc không có insulin, khiến lượng đường trong máu tăng cao.

Trên thực tế, tiểu đường loại 1 thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, một số ít có thể xảy ra ở người trưởng thành. Tuy nhiên, nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được hiểu rõ. Nhiều nghiên cứu cho biết đái tháo đường loại 1 có thể do cơ chế tự miễn gây nên. Điều này khiến hệ thống miễn dịch nhầm lẫn và tấn công các tế bào beta của tuyến tụy như là một tác nhân gây hại cho cơ thể.

2. Đái tháo đường loại 2

Đây là tình trạng bệnh mãn tính và được đặc trưng bởi sự kháng insulin. Trong đái tháo đường loại 2, cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả. Khi cơ thể không phản ứng đúng với insulin sẽ khiến đường tích tụ trong máu, gây nên tình trạng tiểu đường.

Đái tháo đường loại 2 thường xảy ra ở người trưởng thành, đặc biệt là người trên 45 tuổi. Tuy nhiên, bệnh đang ngày càng phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên do lối sống ít vận động và béo phì gia tăng. Một số trường hợp trẻ nhỏ mắc tiểu đường loại 2 như là biến chứng sau giai đoạn mang thai có mẹ mắc tiểu đường thai kỳ.

3. Tiểu đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ xảy ra ở phụ nữ mang thai trong giai đoạn tam cá nguyệt thứ 2 và tam cá nguyệt thứ 3. Đặc trưng của bệnh là giảm khả năng dung nạp glucose ở người mẹ trong giai đoạn mang thai.

Tiểu đường thai kỳ nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng cho mẹ và thai nhi. Mẹ có thể mắc sản giật, sinh non và tăng khả năng mắc đái tháo đường loại 2 sau sinh. Trẻ sau sinh có thể bị chậm phát triển và nhiều nguy cơ mắc tiểu đường trong tương lai.

Đối tượng nào có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường?

Người có nguy cơ mắc đái tháo đường loại 1:

  • Trẻ em, thanh thiếu niên và người trẻ tuổi.
  • Tiền sử gia đình mắc tiểu đường loại 1.
  • Yếu tố di truyền liên quan đến tiểu đường loại 1.

Người có nguy cơ mắc đái tháo đường loại 2:

  • Có triệu chứng: khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân, mờ mắt…
  • Trên 45 tuổi.
  • Tiền sử gia đình mắc đái tháo đường, béo phì, cao huyết áp.
  • Tiền sử bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch.
  • Có tiền sử mỡ máu cao hoặc cao huyết áp.
  • Đang bị huyết áp cao hoặc mỡ máu cao.
  • Tình trạng thừa cân, béo phì, ít vận động.
  • Phụ nữ có tiền sử mắc tiểu đường thai kỳ.

Người có nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ:

  • Phụ nữ mang thai từ 25 tuổi.
  • Thai phụ có chỉ số BMI từ 25.
  • Tiền sử gia đình hoặc bản thân mắc đái tháo đường.
  • Tiền sử sảy thai trên 3 lần.
  • Từng sinh con từ 4kg trở lên.
  • Từng gặp biến chứng thai lưu, sinh non hoặc sinh con có dị tật.

Triệu chứng của bệnh đái tháo đường

Người mắc bệnh tiểu đường thường có những triệu chứng sau:

  • Khát nước nhiều và liên tục.
  • Đi tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Mờ mắt, giảm thị lực.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Mệt mỏi, kiệt sức.
  • Chậm lành vết thương và nhiễm trùng tái phát.

Các triệu chứng của bệnh tiểu đường có thể xuất hiện đột ngột. Ở đái tháo đường loại 2, các triệu chứng này có thể biểu hiện nhẹ và mất nhiều năm mới nhận thấy. Do đó, việc xét nghiệm tầm soát tiểu đường sớm là rất cần thiết để tránh biến chứng nguy hiểm.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường

Đái tháo đường là bệnh mãn tính và tiến triển dần theo thời gian. Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, bệnh sẽ để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa đến tính mạng.

Biến chứng cấp tính do đái tháo đường:

  • Hạ đường huyết.
  • Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu.
  • Hôn mê nhiễm toan ceton.
  • Hôn mê nhiễm toan axit lactic.
  • Nhiễm trùng cấp.

Biến chứng mãn tính do đái tháo đường:

  • Bệnh tim mạch: Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, hội chứng mạch vành cấp, hoặc đột quỵ.
  • Bệnh thận: Gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến suy thận.
  • Tổn thương mắt: Làm hỏng các mạch máu ở mắt, gây mù lòa vĩnh viễn.
  • Tổn thương thần kinh: Gây đau, tê hoặc mất cảm giác. Tình trạng này thường gặp ở chân do tổn thương thần kinh và lưu lượng máu kém. Lâu dần sẽ gây loét và có thể phải cắt cụt chi.

Biến chứng do tiểu đường thai kỳ:

  • Đối với mẹ: Tiền sản giật, sảy thai, sinh non, băng huyết hoặc tăng nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2 sau sinh.
  • Đối với thai nhi: Tiểu đường thai kỳ khiến thai nhi phát triển nhanh và có kích thước quá lớn. Lúc này mẹ cần phải sinh mổ, ảnh hưởng đến sức khỏe của con trong quá trình phát triển sau sinh. Trẻ dễ mắc các bệnh đường huyết và béo phì, thiếu canxi và magie máu. Trường hợp hiếm có thể đe dọa tính mạng thai nhi, dẫn đến thai lưu khi còn trong bụng mẹ.

Chẩn đoán và điều trị bệnh tiểu đường

Trước khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện xét nghiệm để đánh giá khả năng kiểm soát đường huyết. Bao gồm các xét nghiệm: đo đường huyết lúc đói, nghiệm pháp dung nạp glucose, và xét nghiệm HbA1c.

Tùy từng tình trạng và sức khỏe tổng thể mà bác sĩ có thể chỉ định làm thêm các xét nghiệm cần thiết. Một số trường hợp không có triệu chứng hoặc kết quả xét nghiệm lần đầu không rõ ràng thì cần phải làm xét nghiệm lại sau một khoảng thời gian nhất định.

Việc điều trị cũng cần đúng phương pháp cho từng loại tiểu đường.

  • Đái tháo đường loại 1 cần điều trị với insulin.
  • Đái tháo đường loại 2 sẽ được hướng dẫn điều trị bằng cách thay đổi lối sống phù hợp. Nếu các phương pháp hiện tại không phù hợp sẽ cần điều trị với insulin.
  • Trường hợp đường huyết tăng quá cao sẽ điều trị với thuốc.

Cần làm gì để hạn chế nguy cơ mắc đái tháo đường?

Lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống khoa học là yếu tố quan trọng để cải thiện bệnh tiểu đường. Các chuyên gia y tế hướng dẫn các biện pháp hạn chế nguy cơ mắc tiểu đường như sau:

  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau củ quả, hạn chế đường, thực phẩm ngọt và chất béo bão hòa. Ưu tiên chất béo tốt từ mỡ cá, dầu mè, dầu oliu và các loại hạt.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Kiểm soát cân nặng để tránh béo phì, thừa cân.
  • Hoạt động thể chất: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, duy trì ít nhất 150 phút mỗi tuần.
  • Tránh thuốc lá: Hạn chế hút thuốc lá và tiêu thụ rượu bia.
  • Chú ý các biểu hiện bất thường có liên quan đến tiểu đường: khát nước, tiểu nhiều và thường xuyên, giảm thị lực, mệt mỏi, sụt cân bất thường, chân bị tê đau…

Nhìn chung, bệnh đái tháo đường có thể kiểm soát được. Việc tìm hiểu chi tiết về tiểu đường là gì, các nguyên nhân và triệu chứng bệnh rất cần thiết để tăng cường sức khỏe bản thân.

Chuyên gia y tế khuyến cáo, mỗi người cần xét nghiệm đường huyết mỗi 6 tháng 1 lần để tầm soát bệnh. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng nguy hiểm.

Hiện tại, Diag là trung tâm y khoa đáng tin cậy cung cấp gói xét nghiệm đái tháo đường tốt nhất dành cho mọi đối tượng. Khách hàng có thể biết được tình trạng đường huyết của mình qua các chỉ số xét nghiệm chính xác. Từ đó chủ động hơn trong việc thăm khám và điều trị kịp thời.

Khách hàng có nhiều lựa chọn chọn đa dạng với chi phí tối ưu nhất thị trường. Để đặt lịch tư vấn xét nghiệm đái tháo đường tại Diag có thể liên hệ qua các kênh sau: