Xơ vữa động mạch vành là gì?
Xơ vữa động mạch là tình trạng tích tụ mảng bám bên trong thành mạch, khiến các động mạch trở nên cứng và hẹp lại. Quá trình này thường bắt đầu khi mạch máu bị tổn thương, thường do cholesterol cao, huyết áp cao, hút thuốc lá hoặc các yếu tố nguy cơ khác. Tổn thương này kích hoạt phản ứng viêm, dẫn đến sự hình thành mảng xơ vữa. Khi mảng xơ vữa ngày càng phát triển, nó có thể làm tắc nghẽn lưu lượng máu, gây ra các vấn đề nghiêm trọng.
Xơ vữa động mạch vành là tình trạng xơ vữa xảy ra ở động mạch vành. Đây là các động mạch cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim. Khi bị tắc nghẽn, cơ tim có thể không nhận đủ máu giàu oxy, dẫn đến thiếu máu cơ tim và có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về tim.

Nguyên dân dẫn đến xơ vữa mạch vành
Xơ vữa động mạch vành có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân về sinh lý và bệnh lý, cụ thể:
Yếu tố sinh lý, lối sống và di truyền
- Dân tộc và giới tính: Nhiều nghiên cứu cho thấy người da trắng có nguy cơ mắc xơ vữa động mạch vành cao hơn so với các dân tộc khác. Ngoài ra, nam giới có xu hướng phát triển xơ vữa động mạch vành sớm hơn so với phụ nữ, mặc dù phụ nữ có nguy cơ cao sau thời kỳ mãn kinh khi mức estrogen giảm đi.
- Lão hóa: Tuổi tác cũng là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của xơ vữa động mạch. Tuổi càng lớn, các mảng bám cholesterol và chất béo tích tụ trong các thành động mạch, làm cho các động mạch bị hẹp dần và cứng lại, gây khó khăn cho việc lưu thông máu. Trên 70 tuổi, khoảng 90% nam giới và 67% phụ nữ có thể bị xơ vữa động mạch vành.
- Hút thuốc: Hút thuốc lá làm giảm mức cholesterol tốt (HDL) và tăng mức cholesterol xấu, đồng thời làm tăng huyết áp và gây tổn thương cho thành động mạch. Hút thuốc còn làm giảm khả năng của cơ thể trong việc sửa chữa các tổn thương động mạch, làm tăng nguy cơ xơ vữa mạch vành.
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh tim hoặc bị xơ vữa mạch vành, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng sẽ cao hơn.
Yếu tố bệnh lý
- Cholesterol cao trong máu: LDL cao và HDL thấp là yếu tố chính gây ra sự tích tụ mảng xơ vữa trong động mạch. Mảng bám này dần dần làm hẹp lòng động mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch.
- Tăng huyết áp: Huyết áp cao tạo áp lực lớn lên thành động mạch, gây tổn thương và viêm, từ đó tăng tốc độ hình thành mảng bám trong động mạch vành. Theo thời gian, tình trạng này có thể làm cho các động mạch trở nên cứng và hẹp, gây giảm lưu lượng máu đến tim.
- Bệnh tiểu đường hoặc rối loạn glucose: Các vấn đề về glucose, đặc biệt là bệnh đái tháo đường, làm tăng mức đường trong máu và có thể gây tổn thương cho các thành động mạch, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tích tụ của cholesterol và các mảng xơ vữa.
- Béo phì và chỉ số BMI cao: Béo phì và chỉ số BMI cao là yếu tố nguy cơ quan trọng đối với xơ vữa động mạch. Người có thừa cân hoặc béo phì có xu hướng có mức LDL cao và huyết áp cao, làm tăng nguy cơ hình thành mảng bám trong động mạch.
- Hormone tuyến cận giáp và các vấn đề nội tiết: Sự bất thường trong việc tiết hormone tuyến cận giáp và các vấn đề nội tiết khác có thể làm tăng nguy cơ. Các rối loạn này có thể làm thay đổi mức độ canxi trong máu và ảnh hưởng đến sự phát triển của mảng bám trong động mạch.
- Phosphat và canxi trong máu cao: Mức canxi và phosphat cao trong máu có thể làm tăng khả năng hình thành các mảng bám calcified (mảng bám vôi hóa) trong động mạch, làm cho các động mạch trở nên cứng và kém linh hoạt.
Triệu chứng xơ vữa động mạch vành
Ở giai đoạn đầu, xơ vữa động mạch vành có thể không gây ra triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, khi tình trạng tiến triển và lưu lượng máu bị tắc nghẽn đáng kể, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng:
- Đau thắt ngực: Một triệu chứng phổ biến của bệnh động mạch vành do xơ vữa động mạch. Cơn đau thắt ngực có thể xảy ra khi hoạt động thể chất hoặc khi căng thẳng tinh thần.
- Khó thở: Khi tim không nhận đủ máu giàu oxy, bạn có thể cảm thấy khó thở, thở dốc, đặc biệt khi vận động.
- Mệt mỏi: Xơ vữa động mạch có thể làm cho tim khó bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến mệt mỏi và yếu đuối.
- Chóng mặt hoặc choáng váng: Lưu lượng máu giảm đến não có thể gây ra triệu chứng ngất xỉu hoặc chóng mặt.

Các biến chứng phổ biến
Xơ vữa động mạch vành khiến các động mạch của bạn trở nên cứng và khó co giãn, điều này làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch. Nếu không được can thiệp kịp thời, bệnh có thể tiến triển và gây nên các tổn thương nghiêm trọng. Dưới đây là những biến chứng phổ biến của bệnh:
- Nhồi máu cơ tim: Nếu mảng bám trong động mạch vành bị vỡ ra và hình thành cục máu đông, cục máu đông này có thể hoàn toàn chặn dòng máu đến một phần của cơ tim, dẫn đến nhồi máu cơ tim.
- Suy tim: Xơ vữa động mạch vành làm giảm lượng máu và oxy cung cấp cho cơ tim, khiến tim không thể hoạt động hiệu quả. Nếu tình trạng này kéo dài, có thể dẫn đến suy tim.
- Rối loạn nhịp tim: Xơ vữa động mạch vành có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim. Các vùng cơ tim bị thiếu oxy có thể gây ra các tín hiệu điện bất thường, dẫn đến nhịp tim không đều.
- Đột quỵ: Mảng bám trong động mạch vành cũng có thể xuất hiện trong các động mạch cung cấp máu cho não. Nếu một cục máu đông di chuyển lên não và chặn dòng máu đến một vùng của não, nó có thể gây ra tai biến mạch máu não.

Cách chẩn đoán xơ vữa mạch vành
Để chẩn đoán và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ sử dụng một số phương pháp xét nghiệm khác nhau, trong đó:
- Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG): Điện tâm đồ là phương pháp đo lường hoạt động điện của tim, giúp bác sĩ xác định nhịp tim và phát hiện các vấn đề như nhồi máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp tim.
- Siêu âm tim: Siêu âm tim sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh của tim và các cấu trúc bên trong. Nó giúp bác sĩ quan sát chức năng tim, kích thước các buồng tim và các van tim.
- Xét nghiệm căng thẳng với thể dục: Đo lường sự phản ứng của tim khi phải làm việc nhiều hơn. Thường được thực hiện khi bệnh nhân đi bộ trên máy chạy hoặc đạp xe. Đây là một cách để kiểm tra xem tim có đủ khỏe để cung cấp máu trong các tình huống căng thẳng hay không.
- Chụp X-quang ngực: Chụp X-quang giúp bác sĩ xem xét tình trạng tim, phổi và các cơ quan trong lồng ngực. Dù không thể phát hiện xơ vữa động mạch trực tiếp, nhưng chụp mạch vành có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của suy tim hoặc các vấn đề khác liên quan đến tim.
- Thông tim: Đây là phương pháp xâm lấn giúp bác sĩ kiểm tra tình trạng tắc nghẽn trong động mạch vành bằng cách đưa một ống mềm qua động mạch (thường là ở vùng bẹn, cánh tay hoặc cổ) vào tim.
- Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành: Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) giúp phát hiện sự tích tụ canxi trong các động mạch vành, điều này là dấu hiệu của sự hình thành xơ vữa động mạch.
- Siêu âm trong lòng động mạch: IVUS là phương pháp siêu âm được sử dụng qua catheter để nhìn rõ bên trong động mạch vành và xác định tình trạng xơ vữa.
- Chụp cộng hưởng quang học trong lòng động mạch: Sử dụng ánh sáng hồng ngoại gần để tạo hình ảnh từ bên trong động mạch vành, cho thấy mức độ canxi và độ dày của mảng bám.
Điều trị xơ vữa động mạch vành như thế nào?
Bạn có thể cải thiện tình trạng xơ vữa thông qua xây dựng lối sống lành mạnh đến các phương pháp điều trị tiên tiến như thuốc và phẫu thuật. Dưới đây là những phương pháp điều trị phổ biến giúp bạn giữ trái tim khỏe mạnh:
Xây dựng lối sống lành mạnh
Chế độ ăn uống lành mạnh: Cung cấp một chế độ ăn ít chất béo bão hòa, ít muối và thực phẩm giàu chất xơ, giúp giảm cholesterol và huyết áp.
- Tăng cường hoạt động vận động: Thực hiện các bài tập vận động nhẹ nhàng hoặc tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Quản lý cân nặng: Giảm cân nếu cần thiết để giảm áp lực lên tim và cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc một yếu tố nguy cơ lớn, vì vậy việc từ bỏ thuốc lá sẽ giúp cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
Sử dụng thuốc
- Thuốc giảm cholesterol: Các loại thuốc như statins giúp giảm mức cholesterol xấu và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
- Thuốc hạ huyết áp: Điều trị tăng huyết áp để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Thuốc như aspirin giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong động mạch, giảm nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
- Thuốc điều trị nhịp tim bất thường: Để kiểm soát nhịp tim bất thường (rối loạn nhịp tim), giúp ngăn ngừa các biến chứng.

Phẫu thuật
- Thông tim và đặt stent (PCI): Đây là phương pháp can thiệp không phẫu thuật để mở rộng động mạch bị tắc nghẽn. Một ống nhỏ (stent) được đặt vào động mạch để giữ cho nó thông suốt.
- Nội soi động mạch vành: Nếu cần, bác sĩ có thể sử dụng một ống mềm (catheter) để kiểm tra và điều trị tình trạng tắc nghẽn trong động mạch.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Trong trường hợp nặng, phẫu thuật này được thực hiện để tạo một đường máu mới qua các động mạch bị tắc, giúp cung cấp oxy cho tim.
- Phẫu thuật nội soi xơ vữa động mạch vành: Bao gồm các thủ thuật như cắt bỏ mảng bám và vôi hóa trong động mạch để làm sạch lòng động mạch.
Lời kết
Xơ vữa động mạch vành là một bệnh lý nguy hiểm có thể dẫn đến những biến chứng tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc tai biến mạch máu não. Việc nhận thức về bệnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sớm sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Thay đổi lối sống, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và điều trị kịp thời là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.