Hội chứng chuyển hóa: Nguyên nhân và tiêu chuẩn chẩn đoán
Hội chứng chuyển hóa là gì?
Hội chứng chuyển hóa là một nhóm các rối loạn liên quan đến sự bất thường trong cách cơ thể xử lý và chuyển hóa năng lượng, bao gồm béo phì, kháng insulin, tăng huyết áp và rối loạn mỡ máu. Sự kết hợp của những bất thường này làm tăng nguy cơ xuất hiện của các bệnh lý tim mạch và tiểu đường type 2.

Nguyên nhân gây nên hội chứng chuyển hóa
Nguyên nhân gây ra hội chứng chuyển hóa bao gồm 3 cơ chế chính: kháng insulin, rối loạn nội tiết và rối loạn lipid máu. Các cơ chế này liên quan chặt chẽ với nhau, cho thấy sự bất thường trong cách cơ thể xử lý và chuyển hóa năng lượng.
- Kháng insulin: Tình trạng này xảy ra khi các tế bào trong cơ thể không phản ứng tốt với insulin khiến lượng đường trong máu tăng cao. Điều này buộc tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn để duy trì mức đường huyết bình thường. Tuy nhiên, khả năng sản xuất insulin của tuyến tụy sẽ suy giảm theo thời gian, dẫn đến những rối loạn chuyển hóa khác như tích tụ mỡ và tăng huyết áp.
- Rối loạn nội tiết: Hormone đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa. Khi trải qua căng thẳng kéo dài, cơ thể sẽ tăng sản xuất cortisol. Hormone cortisol có thể làm tăng lượng đường và mỡ trong máu, đồng thời cũng gây tích tụ mỡ bụng và làm giảm hiệu quả của insulin, từ đó tạo thành vòng xoắn bệnh lý làm trầm trọng thêm kháng insulin. Một số rối loạn nội tiết khác cũng có thể làm chậm quá trình chuyển hóa năng lượng, khiến cơ thể dễ tích mỡ cũng như khó duy trì mức glucose và cholesterol máu ổn định.
- Rối loạn lipid máu: Rối loạn này xảy ra khi cơ thể không xử lý đúng cách các loại chất béo, dẫn đến tình trạng tăng triglycerides và LDL-C trong máu. Quá trình này thường liên quan đến chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa và ít vận động, từ đó gây tích tụ mỡ trên thành động mạch và giảm lưu thông máu. Đồng thời, rối loạn mỡ máu cũng làm suy giảm nồng độ HDL-C, khiến cơ thể gặp khó khăn trong việc loại bỏ mỡ dư thừa khỏi máu.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa
Ngoài kháng insulin, rối loạn mỡ máu và nội tiết, nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa còn tăng bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố liên quan đến lối sống, di truyền, môi trường sống. Các yếu tố phổ biến thường là tuổi cao, lối sống ít vận động thể chất và chế độ ăn uống không khoa học.
- Tuổi tác: Khả năng chuyển hóa các chất ở người lớn tuổi thường kém hiệu quả. Do đó nguy cơ mắc hội chứng này tăng theo tuổi, đặc biệt ở người từ 40 tuổi trở lên.
- Ít vận động: Lối sống lười vận động gây tích tụ mỡ thừa do giảm khả năng điều chỉnh glucose và lipid máu.
- Chế độ ăn không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều đường, chất béo bão hòa và ít chất xơ gây tích tụ mỡ thừa, tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa.
- Căng thẳng kéo dài: Tăng tiết hormone cortisol do căng thẳng gây kháng insulin và tích tụ nhiều mỡ.
- Béo bụng: Việc tích tụ mỡ dư thừa quanh vùng bụng làm nặng thêm kháng insulin và rối loạn chuyển hóa lipid. Mỡ bụng giải phóng các chất gây viêm và hormone làm mất cân bằng chuyển hóa.
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người từng mắc các vấn đề liên quan đến chuyển hóa thì bạn có nguy cơ cao mắc hội chứng.
Biến chứng nguy hiểm do hội chứng chuyển hóa
Khi không được kiểm soát hiệu quả, hội chứng chuyển hóa làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh lý mạn tính liên quan đến tim mạch, nội tiết và chuyển hóa. Những biến chứng này tác động lẫn nhau, gây ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống và làm tăng đáng kể tỷ lệ tử vong.
- Bệnh tim mạch: Rối loạn mỡ máu do hội chứng chuyển hóa thường dẫn đến xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Hội chứng cũng gây tăng huyết áp làm suy yếu mạch máu, dẫn đến nguy cơ suy tim.
- Tiểu đường loại 2: Mức glucose máu cao trong hội chứng chuyển hóa sẽ gây nên bệnh võng mạc, suy thận và tổn thương dây thần kinh. Người bệnh dễ gặp các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn nếu không kiểm soát tốt đường huyết.
- Bệnh thận mạn tính: Huyết áp cao do hội chứng chuyển hóa làm tăng áp lực trong các mạch máu nhỏ ở thận, dẫn đến tổn thương và giảm khả năng lọc máu của thận. Đồng thời, thận còn bị tổn thương bởi tình trạng tăng glucose máu quá mức, gây ra bệnh thận đái tháo đường.
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: Biến chứng xảy ra khi lượng mỡ trong gan tăng cao mà không phải do rượu bia. Bệnh làm suy giảm khả năng chuyển hóa và thải độc của gan, dẫn đến viêm gan, xơ gan hoặc suy gan. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu có mối liên hệ mật thiết với kháng insulin, khiến mỡ tích tụ nhiều ở gan và nội tạng. Tình trạng này làm rối loạn chức năng gan và làm trầm trọng thêm các hậu quả của hội chứng chuyển hóa.
Chương trình điều trị bệnh mãn tính
- Điều trị và kiểm soát các bệnh mãn tính: Tiểu đường, mỡ máu, huyết áp, viêm gan
- Điều trị bởi các bác sĩ giàu kinh nghiệm tại Diag
- Theo dõi liên tục và kiểm soát ngăn ngừa biến chứng
Chẩn đoán hội chứng chuyển hóa
Tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa Bộ Y Tế được ban hành theo Quyết định số 3879/QĐ‑BYT. Đây là tiêu chuẩn phù hợp với người châu Á, dựa trên các khuyến nghị bởi Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF).
Một người được chẩn đoán mắc hội chứng chuyển hóa nếu có ít nhất 3 trong 5 tiêu chí sau:
- Béo bụng (tăng chu vi vòng eo): ≥ 90cm (nam) và ≥ 80cm (nữ).
- Tăng triglyceride: ≥ 150 mg/dL, hoặc đang điều trị rối loạn lipid máu.
- Giảm HDL cholesterol: < 40 mg/dL (nam) và < 50 mg/dL (nữ), hoặc đang điều trị rối loạn lipid máu.
- Tăng huyết áp: ≥ 130/85 mmHg, hoặc đang dùng thuốc điều trị tăng huyết áp.
- Tăng glucose máu lúc đói: ≥ 110 mg/dL, hoặc đã được chẩn đoán đái tháo đường type 2.

Điều trị hội chứng chuyển hóa
Hội chứng chuyển hóa cần được chữa trị bằng cách kiểm soát lâu dài và toàn diện các yếu tố nguy cơ. Người bệnh cần thay đổi lối sống khoa học hơn, có thể kết hợp điều trị với thuốc để phòng ngừa biến chứng và tổn thương đa cơ quan.
- Thực hiện lối sống lành mạnh: Mục tiêu là cải thiện tình trạng kháng insulin, ổn định huyết áp và lipid máu. Cần điều chỉnh chế độ ăn uống khoa học, tập thể dục đều đặn, bỏ thuốc lá và giảm uống rượu bia. Đồng thời kết hợp hoạt động thể chất nhằm giảm cân ít nhất 5 – 10% trọng lượng cơ thể để đạt hiệu quả điều trị.
- Dùng thuốc hạ huyết áp: Mục tiêu huyết áp <130/80 mmHg, thường được chữa trị với thuốc lợi tiểu và thuốc chẹn beta.
- Dùng thuốc hạ mỡ máu: Mục tiêu là giảm triglyceride, LDL-C và cải thiện mức HDL-C theo từng thể trạng. Phổ biến là những loại thuốc như statins, fibrates, omega-3 fatty acids, ezetimibe.
- Dùng thuốc hạ đường huyết: Mục tiêu là cải thiện tình trạng kháng insulin và kiểm soát đường huyết ổn định. Phổ biến là thuốc metformin cho người có nguy cơ cao (BMI ≥ 35, < 60 tuổi, có tiền sử tiểu đường thai kỳ…), hoặc kết hợp với GLP-1 RA nếu kèm béo phì.
- Điều trị béo phì: Một số trường hợp BMI quá cao sẽ cần sử dụng thuốc giảm cân (như orlistat, GLP-1 RA), hoặc phẫu thuật giảm béo đối với người béo phì nặng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Việc theo dõi định kỳ các chỉ số huyết áp, lipid máu, đường huyết, men gan rất cần thiết để theo dõi và quản lý bệnh lâu dài. Đồng thời, người bệnh cần được đánh giá toàn diện các nguy cơ tim mạch tổng thể cũng như tư vấn hỗ trợ quản lý căng thẳng nếu cần thiết.

Phòng ngừa hội chứng chuyển hóa
Việc duy trì cân nặng hợp lý là rất quan trọng, bởi béo phì là yếu tố quan trọng gây ra rối loạn chuyển hóa. Do đó cần ăn uống lành mạnh, kiểm soát căng thẳng cũng như tăng cường hoạt động thể chất. Điều này giúp cải thiện độ nhạy insulin, giảm huyết áp và kiểm soát mỡ máu tốt hơn.
Chuyên gia y tế hướng dẫn cách phòng ngừa hội chứng chuyển hóa như sau:
- Giảm từ 5 – 10% trọng lượng cơ thể nếu thừa cân/béo phì, cần giảm cân theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Giảm tiêu thụ muối (< 5g/ngày), đường, chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn.
- Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, đạm thực vật, cá béo, dầu thực vật giàu omega-3.
- Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần và kết hợp rèn luyện sức bền.
- Theo dõi chỉ số khối cơ thể (BMI) và vòng eo thường xuyên để kiểm soát tình trạng tích mỡ nội tạng.
- Không hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc.
- Hạn chế rượu bia, đặc biệt ở người có rối loạn lipid máu hoặc gan nhiễm mỡ.
- Ngủ đủ giấc 7 – 8 giờ mỗi đêm.
- Duy trì tinh thần thoải mái, kiểm soát stress tâm lý.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng 1 lần là rất quan trọng. Đây là giải pháp phòng ngừa hữu hiệu, giúp phát hiện sớm và có hướng can thiệp y tế kịp thời đối với hội chứng chuyển hóa. Đặc biệt là ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường hoặc cao huyết áp.
Bạn có thể chọn Trung Tâm Y Khoa DIAG để tầm soát sức khỏe với các gói xét nghiệm chuyên sâu. DIAG luôn đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác cũng như đạt giá trị cao trong tầm soát, thăm khám và chữa trị các vấn đề liên quan đến hội chứng chuyển hóa.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459248/
https://www.msdmanuals.com/professional/nutritional-disorders/obesity-and-the-metabolic-syndrome/metabolic-syndrome
https://www.health.harvard.edu/blog/metabolic-syndrome-is-on-the-rise-what-it-is-and-why-it-matters-2020071720621
https://hcdc.vn/tphcm-tren-13-nguoi-truong-thanh-mac-hoi-chung-chuyen-hoa-2950ec19cfe875c1a180ca098131dab5.html

