ICD 10 là phân loại thống kê quốc tế về bệnh tật và những vấn đề sức khỏe liên quan. Đây là phiên bản do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phát triển và được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Trong bài viết này, Diag chia sẻ thông tin về danh sách bệnh mãn tính phổ biến nhất mà bạn nên biết.

1. Bệnh tim mạch

Gồm các bệnh mạn tính:

Đây là nhóm bệnh nguy hiểm phổ biến nhất, bao gồm các rối loạn ảnh hưởng đến tim và mạch máu. Theo nhiều thống kê từ WHO và Bộ Y Tế Việt Nam, bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nhiều lứa tuổi khác nhau.

Xơ vữa động mạch là một trong những nguyên nhân chính gây nên các bệnh lý tim mạch. Tình trạng này xảy ra khi chất béo (chủ yếu là cholesterol) tích tụ nhiều trong thành động mạch và gây tắc nghẽn dòng máu. Bệnh thường tiến triển chậm, nếu không được điều trị sớm sẽ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Chẳng hạn như nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc đột quỵ.

Cao huyết áp cũng rất phổ biến trong nhóm này. Đây là tình trạng khi áp lực máu trong động mạch tăng cao liên tục, gây áp lực lớn lên tim và mạch máu. Từ đó dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim và tổn thương thận.

Xơ vữa động mạch là nguyên nhân phổ biến gây bệnh tim mạch.
Xơ vữa động mạch là nguyên nhân phổ biến gây bệnh tim mạch.

2. Bệnh hô hấp

Gồm các bệnh mãn tính:

  • Hen phế quản.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính – COPD.
  • Viêm phế quản mãn tính.

Những bệnh này làm suy giảm chức năng hô hấp, gây khó khăn trong việc trao đổi khí, dẫn đến tình trạng thiếu oxy cho cơ thể. Nguyên nhân phổ biến nhất là do hút thuốc lá, nhiễm trùng tái phát hoặc do tình trạng ô nhiễm không khí.

Đây là nhóm bệnh đặc biệt nguy hiểm đối với người cao tuổi hoặc người mắc bệnh nền. Các bệnh hô hấp mãn tính làm giảm khả năng hoạt động thể lực và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày. Người bệnh có thể bị suy hô hấp và tăng nguy cơ nhập viện, thậm chí là tử vong.

3. Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa

Gồm các bệnh mãn tính:

Đái tháo đường, còn gọi là bệnh tiểu đường, là bệnh phổ biến nhất trong nhóm này. Bệnh xảy ra xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không thể sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến mức đường huyết tăng cao. Nếu không kiểm soát bệnh tốt, bệnh tiểu đường có thể dẫn đến các di chứng nguy hiểm như bệnh tim mạch, tổn thương thận và hệ thần kinh.

Rối loạn lipid máu cũng là một bệnh về rối loạn chuyển hóa thường gặp. Đây là tình trạng tăng cao bất thường của mỡ máu, bao gồm LDL cholesterol, HDL cholesterol và triglyceride. Sự rối loạn này thường diễn ra mà không có biểu hiện rõ ràng. Khi bệnh tiến triển nặng có thể làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

4. Bệnh thần kinh

Gồm các bệnh mạn tính:

  • Động kinh.
  • Bệnh Parkinson.
  • Đa xơ cứng.

Động kinh là một bệnh lý thần kinh mãn tính khi não bị kích thích quá mức, gây ra các cơn co giật lặp đi lặp lại. Bệnh nhân thường có các biểu hiện co giật toàn thân hoặc co giật cục bộ, rối loạn cảm giác, thậm chí là mất ý thức đột ngột.

Một bệnh thần kinh mãn tính thường gặp khác là bệnh Parkinson. Đây là một rối loạn thoái hóa thần kinh xuất hiện chủ yếu ở người cao tuổi, ảnh hưởng đến khả năng vận động. Nguyên nhân gây bệnh là do sự thiếu hụt dopamine trong não, từ đó gây nên các triệu chứng như run rẩy, chuyển động chậm chạp và mất thăng bằng.

Parkinson nằm trong danh sách bệnh mãn tính do tính chất kéo dài theo tuổi tác.
Parkinson nằm trong danh sách bệnh mãn tính do tính chất kéo dài theo tuổi tác.

5. Rối loạn tâm thần và hành vi

Gồm các bệnh mãn tính:

  • Trầm cảm mãn tính.
  • Rối loạn lo âu kéo dài.
  • Rối loạn tâm thần phân liệt.

Trầm cảm mãn tính là một rối loạn đặc trưng bởi cảm giác buồn bã, mất hứng thú và mệt mỏi kéo dài. Còn lo âu kéo dài là tình trạng lo lắng quá mức trong thời gian dài mà không có nguyên nhân rõ ràng. Những tình trạng này ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống, khiến người bệnh có cảm giác bất an, căng thẳng, mất ngủ và khó tập trung.

Rối loạn tâm thần phân liệt là bệnh lý mãn tính nghiêm trọng. Người bệnh thường gặp ảo giác, hoang tưởng và rối loạn suy nghĩ, dần dần trở nên tách biệt với xã hội. Do đó bệnh cần được điều trị sớm để đảm bảo khả năng nhận thức, cảm xúc cũng như kỹ năng hòa nhập cộng đồng.

6. Bệnh hệ cơ, xương, khớp và mô liên kết

Gồm các bệnh mạn tính:

  • Viêm khớp dạng thấp.
  • Thoái hóa khớp.
  • Loãng xương.

Đại đa số người lớn tuổi sẽ gặp tình trạng loãng xương. Ngoài ra bệnh còn xảy ra ở phụ nữ sau mãn kinh, người ít vận động, thiếu canxi và vitamin D. Xương trở nên giòn, xốp và dễ gãy do giảm mật độ khoáng chất trong xương, chủ yếu ở cột sống, cổ tay và xương đùi.

Viêm khớp dạng thấp khá phổ biến, khi hệ miễn dịch tấn công lớp màng bao quanh khớp, gây viêm, đau và phá hủy cấu trúc khớp. Người bệnh bị sưng đau khớp (các khớp đối xứng), cứng khớp buổi sáng và bị hạn chế khả năng vận động. Hiện nay bệnh đang có xu hướng trẻ hóa, chủ yếu do yếu tố di truyền dẫn đến sự tồn tại của các kháng thể RF trong máu.

7. Bệnh tiêu hóa

Gồm các bệnh mạn tính:

  • Viêm gan mạn tính.
  • Xơ gan.
  • Viêm đại tràng mạn tính, bệnh Crohn.

Các bệnh tiêu hóa gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất. Nếu kéo dài, người bệnh có thể mắc những biến chứng nguy hiểm như suy gan, xuất huyết tiêu hóa hoặc ung thư gan. Nguyên nhân gây bệnh rất đa dạng, có thể do rối loạn miễn dịch, yếu tố di truyền, nhiễm trùng hoặc do lạm dụng rượu bia.

Trong đó, viêm gan là bệnh mạn tính rất phổ biến, chủ yếu do lạm dụng rượu bia hoặc nhiễm trùng virus HBV và HCV. Khi không được điều trị, viêm gan mãn tính sẽ dẫn đến xơ gan. Đây là một tình trạng khi mô gan bị tổn thương nghiêm trọng và chức năng gan đã bị suy giảm đáng kể. Người bệnh có nguy cơ rất cao mắc ung thư gan.

Ung thư gan là hệ quả nghiêm trọng của xơ gan.
Ung thư gan là hệ quả nghiêm trọng của xơ gan.

8. Bệnh về da và mô dưới da

Gồm các bệnh mãn tính:

  • Vảy nến.
  • Viêm da cơ địa mạn tính.

Nhóm bệnh này ảnh hưởng đến da, tóc, móng và các mô dưới da. Nguyên nhân có thể do viêm nhiễm hoặc tổn thương, từ đó gây ngứa, viêm, bong tróc, ảnh hưởng xấu đến thẩm mỹ và tâm lý người bệnh.

Vảy nến xảy ra khi tế bào da phát triển và chết đi quá nhanh. Từ đó tích tụ thành các mảng da dày, đỏ và bong tróc, phổ biến nhất là ở da đầu, khuỷu tay, đầu gối. Đây là một bệnh mạn tính, rất dễ bùng phát khi có các yếu tố kích thích như stress hoặc nhiễm trùng.

Viêm da cơ địa (còn gọi là chàm thể tạng) là một rối loạn viêm da mãn tính gây ngứa, đỏ và khô da. Bệnh có thể tái phát liên tục và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng da do vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua vùng da bị tổn thương.

9. Bệnh hệ sinh dục, tiết niệu

Gồm các bệnh mãn tính:

  • Suy thận mạn tính.
  • Viêm tuyến tiền liệt mạn tính.

Suy thận mạn tính là tình trạng suy giảm chức năng thận, dẫn đến mất khả năng lọc máu và cân bằng điện giải. Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng phổ biến nhất là do đái tháo đường, cao huyết áp và viêm cầu thận mạn tính. Giai đoạn đầu có thể không biểu hiện rõ ràng, tuy nhiên người bệnh thường mệt mỏi, phù nề và tiểu đêm nhiều lần.

Viêm tuyến tiền liệt mạn tính là một bệnh ở nam giới. Tuyến tiền liệt bị viêm kéo dài, gây đau và có triệu chứng tiểu buốt, tiểu nhiều lần và làm giảm chất lượng đời sống tình dục. Nguyên nhân gây viêm thường do tình trạng viêm nhiễm kéo dài và lặp đi lặp lại, hoặc do tắc nghẽn đường tiểu.

10. U tân sinh

Gồm nhiều loại ung thư khác nhau, trong đó phổ biến là:

  • Ung thư phổi.
  • Ung thư vú.
  • Ung thư gan.

Ung thư phổi là một trong những loại ung thư phổ biến nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất. Nguyên nhân chủ yếu là do hút thuốc lá và tiếp xúc với các chất độc hại như amiăng, khói bụi. Triệu chứng ban đầu không quá rõ ràng, nhưng khi phát hiện thì bệnh đã tiến triển nặng và di căn đến nhiều cơ quan khác.

Ung thư gan là loại khó điều trị nhất, thường do biến chứng của viêm gan B, C hoặc xơ gan. Trong khi đó, ung thư vú rất phổ biến ở phụ nữ, gây tiết dịch bất thường ở các tế bào trong mô vú. Những loại ung thư này nếu không được điều trị sớm sẽ làm suy giảm chức năng các cơ quan và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

11. Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

Gồm các bệnh mạn tính:

  • Nhiễm HIV/AIDS.
  • Viêm gan virus B và C mạn tính.

HIV/AIDS là bệnh do virus HIV gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng ở người. Virus tấn công và phá hủy các tế bào TCD4+ khiến cơ thể không còn khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh dù là nhẹ nhất. Từ đó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội và nhiều loại ung thư. Đây là bệnh lây nhiễm qua đường tình dục phổ biến nhất hiện nay, tuy nhiên vẫn có thể lây truyền qua đường máu hoặc từ mẹ sang con.

Viêm gan virus B và C là các bệnh nhiễm trùng do virus HBV và HCV gây nên, với con đường lây truyền tương tự như virus HIV. Các bệnh này có thể khiến gan bị tổn thương nặng nề, nếu kéo dài sẽ làm tăng nguy cơ mắc xơ gan và ung thư gan.

Danh mục bệnh mãn tính theo quy định của pháp luật

Bộ Y Tế Việt Nam đang áp dụng Phân loại thống kê quốc tế về bệnh tật và các vấn đề sức khỏe liên quan – phiên bản 10 (ICD-10). Bạn có thể tham khảo danh sách các bệnh mãn tính thường gặp theo ICD 10 như sau.

Nhóm bệnh Tên bệnh Mã bệnh
Bệnh tim mạch Cao huyết áp I10 – I15
Bệnh tim mạch vành I20 – I25
Suy tim mãn tính I50
Xơ vữa động mạch I70
Bệnh hô hấp Viêm phế quản mãn tính J41 – J42
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính – COPD J44
Hen phế quản J45
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa Suy giáp mãn tính E03
Đái tháo đường E10 – E14
Rối loạn lipid máu E78
Bệnh thần kinh Bệnh Parkinson G20
Đa xơ cứng G35
Động kinh G40
Rối loạn tâm thần và hành vi Rối loạn tâm thần phân liệt F20
Trầm cảm mãn tính F32 – F33
Rối loạn lo âu kéo dài F41
Bệnh hệ cơ, xương, khớp và mô liên kết Viêm khớp dạng thấp M05
Thoái hóa khớp M15 – M19
Loãng xương M80 – M82
Bệnh tiêu hóa Viêm đại tràng mạn tính, bệnh Crohn K50 – K51
Viêm gan mạn tính K73
Xơ gan K74
Bệnh về da và mô dưới da Viêm da cơ địa mạn tính L20
Vảy nến L40
Bệnh hệ tiết niệu-sinh dục Suy thận mạn tính N18
Viêm tuyến tiền liệt mạn tính N41
U tân sinh Ung thư gan C22
Ung thư phổi C34
Ung thư vú C50
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Viêm gan virus B và C mạn tính B18
Nhiễm HIV/AIDS B20 – B24

Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về danh mục bệnh mạn tính được áp dụng bởi Bộ Y Tế theo ICD 10. Đây là danh sách bệnh mãn tính có ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và cần được điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm. Giải pháp phòng ngừa tốt nhất là bạn cần thay đổi chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động và thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ.