Bệnh gút hay còn gọi là thống phong, là một loại viêm khớp rất phổ biến. Căn bệnh này không chỉ gây đau đớn dữ dội, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về bệnh gút, nguyên nhân, triệu chứng, và cách điều trị để phòng ngừa những hậu quả đáng tiếc.

Bệnh gút là gì?

Bệnh gút là một dạng viêm khớp mãn tính gây ra bởi sự tích tụ của các tinh thể muối urat, dẫn đến sưng đỏ vàđau khớp dữ dội. Các tinh thể này hình thành khi nồng độ axit uric trong máu quá cao. Axit uric là sản phẩm phân giải của purine, một chất tự nhiên có trong cơ thể và một số loại thực phẩm như thịt đỏ, hải sản, và nội tạng động vật.

bệnh gút
Gút là bệnh viêm khớp do sự tích tụ của các tinh thể muối urat

Bình thường, axit uric được đào thải qua nước tiểu, nhưng khi cơ thể sản xuất quá nhiều hoặc khi thận không loại bỏ đủ, chúng sẽ tích tụ trong máu. Điều này dẫn đến sự kết tủa của các tinh thể urat trong khớp và mô mềm, gây ra các cơn đau dữ dội mà ta gọi là bệnh gút.

Gút thường gặp nhất ở các khớp ngón chân cái, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến mắt cá chân, đầu gối, cổ tay, và ngón tay. Đau gút thường đến đột ngột, thường là vào ban đêm, và có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Nếu không được điều trị, bệnh gút có thể tái phát thường xuyên hơn và dẫn đến tổn thương vĩnh viễn cho các khớp.

Bệnh gút không đặc hiệu là gì?

Bệnh gút không đặc hiệu là thuật ngữ được dùng để chỉ các trường hợp có triệu chứng tương tự như gút nhưng không rõ nguyên nhân cụ thể. Tình trạng này có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả việc sử dụng một số loại thuốc hoặc mắc các bệnh lý khác. Điều này có thể làm khó khăn trong việc chẩn đoán chính xác bệnh và lựa chọn phương pháp chữa trị phù hợp.

Để chẩn đoán bệnh gút không đặc hiệu, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ axit uric, chụp X-quang hoặc siêu âm để phát hiện bất kỳ tổn thương khớp nào do axit này gây ra.

Xem thêm: Bệnh gút vô căn là gì?

Triệu chứng bệnh gút

Dấu hiệu bệnh gút có thể rất rõ ràng và dễ nhận biết, đặc biệt là trong các giai đoạn cấp tính khi cơn đau xuất hiện đột ngột và dữ dội, cụ thể:

  • Cơn đau khớp dữ dội: Triệu chứng chính và rõ ràng nhất của bệnh gút. Tình trạng đâu thường bắt đầu đột ngột, thường là vào ban đêm, và có thể rất dữ dội đến mức người bệnh không thể chạm vào khớp bị ảnh hưởng mà không cảm thấy đau đớn. Cơn đau thường đạt đến mức đỉnh điểm sau khoảng 4 đến 12 giờ kể từ khi bắt đầu.
  • Sưng tấy: Các khớp tay, khớp chân bị gút thường sưng tấy, đỏ, nóng và rất nhạy cảm. Tình trạng này là do phản ứng viêm xảy ra khi các tinh thể urat lắng đọng trong khớp, kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể.
  • Hạn chế cử động khớp: Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc cử động khớp do đau dữ dội. Ngay cả sau khi cơn đau chính đã thuyên giảm, khớp vẫn có thể bị cứng và không linh hoạt trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Xuất hiện các cục tophi: Tophi là các cục u nhỏ hình thành do sự tích tụ của urat dưới da. Các cục tophi này thường xuất hiện ở tai, khớp ngón tay, khuỷu tay, hoặc các vùng xung quanh khớp bị ảnh hưởng. Nếu không được chữa trị, các cục tophi có thể phát triển lớn hơn và gây ra các vấn đề nghiêm trọng.
  • Triệu chứng khác: Người bị gút có thể cảm thấy mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn, và buồn nôn trong những ngày đầu của cơn gút cấp tính. Một số người còn có triệu chứng đau đầu hoặc rối loạn giấc ngủ do cơn đau gút.

Xem thêm: Triệu chứng bệnh gút ở chân

Các giai đoạn của bệnh gút

Bệnh gút diễn tiến qua nhiều giai đoạn, từ giai đoạn không có triệu chứng đến các đợt viêm ở khớp tái phát và biến chứng nặng nề. Việc hiểu rõ các giai đoạn của bệnh giúp người bệnh nhận biết kịp thời và điều trị hiệu quả.

Giai đoạn không triệu chứng

Trong giai đoạn này, nồng độ axit uric trong máu đã tăng cao nhưng người bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng. Đây là giai đoạn rất quan trọng để phát hiện và kiểm soát sớm bệnh gút. Nếu phát hiện sớm và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt hợp lý, người bệnh có thể ngăn ngừa được các đợt viêm cấp tính.

Xem thêm: Giai đoạn đầu của bệnh gút

Giai đoạn viêm khớp gút cấp tính

Đây là giai đoạn khi bệnh gút bùng phát, với các cơn đau đột ngột, sưng tấy ở các khớp, đặc biệt là khớp ngón chân cái. Cơn đau thường dữ dội, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, sau đó có thể tự thuyên giảm dù không điều trị. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt, các cơn đau sẽ trở nên thường xuyên hơn và kéo dài hơn qua từng đợt.

Xem thêm: Bệnh cấp tính và mãn tính

Giai đoạn gián đoạn giữa các cơn gút

Trong giai đoạn này, người bệnh không có triệu chứng đau đớn, tuy nhiên axit uric vẫn tiếp tục tích tụ trong cơ thể. Đây là giai đoạn quan trọng để kiểm soát bệnh, nhằm ngăn ngừa các đợt gút cấp tính tái phát. Nếu người bệnh không thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt, bệnh gút sẽ tiến triển nặng hơn.

Giai đoạn gút mạn tính

Khi bệnh gút không được chữa trị, người bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn gút mạn tính, với các đợt viêm ở khớp tái diễn thường xuyên và kéo dài hơn. Trong giai đoạn này, các tinh thể urat tích tụ nhiều hơn, gây ra tổn thương vĩnh viễn cho các khớp và mô xung quanh. Các cục tophi có thể hình thành dưới da, đặc biệt ở tai, ngón tay, khuỷu tay, hoặc các khớp khác, gây biến dạng khớp và giảm chức năng vận động.

bệnh gút
Xuất hiện các cục tophi là dấu hiệu của gút

Nguyên nhân bệnh gút

Bệnh gút chủ yếu là do sự gia tăng nồng độ axit uric trong máu, nhưng các yếu tố nào dẫn đến sự gia tăng này? Dưới đây là các nguyên nhân chính:

  • Ăn nhiều thực phẩm chứa purine: Purine là hợp chất tự nhiên có trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là thịt đỏ, nội tạng động vật, hải sản, và một số loại rau như nấm, đậu Hà Lan, đậu nành. Khi cơ thể phân giải purine, axit uric được sản sinh. Khi người bệnh ăn quá nhiều thực phẩm chứa purine, lượng axit trong cơ thể sẽ tăng cao, gây ra bệnh gút.
  • Sử dụng rượu bia: Rượu, đặc biệt là bia, là một trong những lí do chính làm tăng nồng độ axit uric trong máu. Rượu không chỉ làm giảm khả năng thải trừ axit của thận mà còn kích thích cơ thể sản xuất nhiều hơn.
  • Thừa cân, béo phì: Người thừa cân có nguy cơ mắc bệnh gút cao hơn vì cơ thể sản xuất nhiều hơn. Đồng thời, thận cũng gặp khó khăn hơn trong việc đào thải ra khỏi cơ thể.
  • Bệnh nền: Một số bệnh lý như cao huyết áp, tiểu đường, suy thận, và bệnh tim mạch có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút. Các bệnh này có thể ảnh hưởng đến quá trình đào thải axit uric của cơ thể, dẫn đến tích tụ trong máu.
  • Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh gút, khả năng bạn mắc bệnh cũng sẽ cao hơn. Điều này liên quan đến yếu tố di truyền trong việc cơ thể sản xuất và loại bỏ axit uric.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, aspirin liều thấp, thuốc chống thải ghép sau phẫu thuật ghép tạng có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu.
  • Giới tính và độ tuổi: Bệnh gút thường xuất hiện ở nam giới nhiều hơn so với nữ giới, đặc biệt là ở độ tuổi từ 30 đến 50. Sau mãn kinh, phụ nữ cũng có nguy cơ mắc bệnh gút do sự giảm nồng độ hormone estrogen, vốn giúp cơ thể loại bỏ axit uric.
  • Sự mất nước: Khi cơ thể bị mất nước, khả năng loại bỏ axit qua thận sẽ bị giảm, làm tăng nguy cơ tích tụ và dẫn đến bệnh gút. Những người có thói quen uống ít nước hoặc làm việc trong môi trường nóng, dễ mất nước, cần đặc biệt chú ý đến việc cung cấp đủ lượng nước hàng ngày để giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Chấn thương hoặc phẫu thuật: Một số trường hợp bệnh gút có thể bùng phát sau khi người bệnh trải qua chấn thương, phẫu thuật hoặc stress về mặt thể chất. Những yếu tố này có thể làm thay đổi quá trình chuyển hóa axit uric trong cơ thể, kích thích sự hình thành urat trong khớp.
  • Mắc các bệnh lý mạn tính: Những người bị mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, bệnh thận mạn tính, hay cao huyết áp có nguy cơ mắc bệnh gút cao hơn. Các bệnh này làm ảnh hưởng đến quá trình lọc máu và loại bỏ axit uric của thận, từ đó dẫn đến sự tích tụ trong cơ thể.

Người bị bệnh gút có nguy hiểm không?

Bệnh gút có thể dẫn đến nhiều vấn đề nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

  • Tổn thương khớp vĩnh viễn: Sự tích tụ lâu dài của urat trong khớp có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho các khớp. Tình trạng viêm kéo dài sẽ làm cho khớp bị thoái hóa, biến dạng và mất chức năng. Những người bị gút mạn tính thường gặp khó khăn trong việc vận động, thậm chí có thể phải đối mặt với nguy cơ tàn phế nếu không được chữa trị đúng cách.
  • Sỏi thận: Axit uric không chỉ tích tụ trong khớp mà còn có thể kết tinh trong thận, gây ra sỏi thận. Những viên sỏi này có thể gây tắc nghẽn đường tiểu, dẫn đến đau đớn và các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng đường tiểu hoặc suy thận.
  • Suy thận: Sự tích tụ của axit uric trong thận có thể gây tổn thương và dẫn đến suy thận. Điều này làm cho quá trình đào thải trở nên khó khăn hơn, dẫn đến tình trạng tăng axit uric máu, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh gút. Nếu suy thận tiến triển nặng, người bệnh có thể cần phải điều trị lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
  • Cục tophi: Cục tophi là các khối u nhỏ hình thành do sự tích tụ urat dưới da. Các cục này thường không gây đau đớn ngay từ đầu, nhưng khi phát triển lớn hơn, chúng có thể gây khó khăn trong việc vận động và làm biến dạng các khớp. Nếu không được điều trị, cục tophi có thể nhiễm trùng hoặc gây ra các vấn đề nguy hiểm khác.
  • Bệnh tim mạch: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh gút có liên quan đến các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch, bao gồm cao huyết áp, mỡ máu cao, và xơ vữa động mạch. Người bị bệnh gút có nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ cao hơn so với người bình thường. Điều này có thể là do tình trạng viêm mạn tính và sự tích tụ của axit trong mạch máu, gây tổn thương thành mạch và làm hẹp lòng mạch.

Xem thêm: Bệnh gút có nguy hiểm không?

Phương pháp chẩn đoán gout

Việc chẩn đoán bệnh gút đòi hỏi bác sĩ thực hiện một số xét nghiệm và đánh giá lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân và giai đoạn bệnh. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu để đo nồng độ axit uric là phương pháp cơ bản giúp phát hiện bệnh gút. Nếu nồng độ trong máu vượt quá giới hạn bình thường (trên 7,3 mg/dL đối với phụ nữ và trên 8,5 mg/dL đối với nam giới), có thể nghi ngờ người bệnh bị gút. Tuy nhiên, một số người có thể có nồng độ cao mà không phát triển thành bệnh gút, do đó cần kết hợp với các triệu chứng lâm sàng để chẩn đoán chính xác.
  • Chọc hút dịch khớp: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất cho bệnh gút. Bác sĩ sẽ dùng kim nhỏ để hút một lượng nhỏ dịch khớp từ khớp bị viêm và quan sát dưới kính hiển vi. Nếu có sự hiện diện của urat trong dịch khớp, người bệnh sẽ được xác định mắc bệnh gút. Chọc hút dịch khớp không chỉ giúp chẩn đoán bệnh gút mà còn loại trừ các bệnh lý khác gây viêm như viêm khớp nhiễm khuẩn hoặc viêm khớp dạng thấp.
  • Chụp X-quang hoặc siêu âm: Trong giai đoạn muộn của bệnh gút, chụp X-quang hoặc siêu âm có thể giúp phát hiện tổn thương khớp do sự tích tụ của các tinh thể urat. Chụp siêu âm cũng có thể được sử dụng để phát hiện các tinh thể này trong khớp ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng, giúp chẩn đoán sớm bệnh gút trước khi các tổn thương khớp trở nên nghiêm trọng.
  • Chụp CT Dual-Energy: Kỹ thuật chụp CT năng lượng kép (Dual-Energy CT) giúp phát hiện sự tích tụ của urat trong mô mềm và khớp, ngay cả khi người bệnh không có triệu chứng lâm sàng. Phương pháp này có độ chính xác cao trong việc xác định tinh thể urat, giúp phát hiện sớm và theo dõi tiến triển của bệnh gút.
  • Chẩn đoán phân biệt: Bệnh gút có triệu chứng tương tự với nhiều bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp nhiễm khuẩn, và các bệnh lý khớp khác. Do đó, bác sĩ cần thực hiện chẩn đoán phân biệt thông qua các xét nghiệm và đánh giá lâm sàng để loại trừ các bệnh lý khác. Chọc hút dịch khớp, xét nghiệm máu và hình ảnh học là những phương pháp hỗ trợ quan trọng trong quá trình này.

Xét nghiệm liên quan đến bệnh mãn tính chỉ 137k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Điều trị gout như thế nào?

Mục tiêu điều trị bệnh gút là kiểm soát cơn đau, ngăn ngừa các đợt tái phát và hạn chế biến chứng do bệnh gây ra. Việc điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc, thay đổi lối sống và các phương pháp chữa trị khác để kiểm soát bệnh hiệu quả.

Điều trị các cơn gút cấp tính

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen và naproxen thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong các đợt gút cấp tính. Tuy nhiên, NSAIDs có thể gây ra tác dụng phụ như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa và các vấn đề về thận, do đó người bệnh cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng.
  • Colchicine: Colchicine là một loại thuốc khác được sử dụng để giảm đau và viêm trong cơn gút cấp tính. Thuốc có tác dụng làm giảm phản ứng viêm do các tinh thể urat gây ra trong khớp. Tuy nhiên, colchicine có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy và đau bụng nếu dùng với liều lượng cao.
  • Corticosteroids: Trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng tốt với NSAIDs hoặc colchicine, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng corticosteroids, như prednisone, để giảm viêm và đau. Corticosteroids có thể được sử dụng dưới dạng thuốc uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroids kéo dài có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng cân, loãng xương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Điều trị duy trì và ngăn ngừa tái phát

  • Thuốc hạ axit uric: Sau khi cơn gút cấp tính đã được kiểm soát, mục tiêu điều trị lâu dài là giảm nồng độ axit uric trong máu để ngăn ngừa các đợt tái phát. Một số loại thuốc bao gồm:
    • Allopurinol: Đây là loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng để giảm sản xuất axit uric trong cơ thể. Allopurinol giúp ngăn ngừa cơn gút tái phát và giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.
    • Febuxostat: Là một lựa chọn thay thế cho allopurinol, febuxostat cũng giúp giảm sản xuất axit uric. Tuy nhiên, febuxostat có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch ở một số bệnh nhân.
    • Probenecid: Thuốc này giúp tăng cường khả năng loại bỏ axit uric qua đường tiểu, giảm nồng độ trong máu và ngăn ngừa các cơn gút tái phát.
  • Điều chỉnh lối sống và chế độ dinh dưỡng: Ngoài việc sử dụng thuốc, thay đổi thói quen sinh hoạt và dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh gút. Người bệnh cần:
    • Hạn chế thực phẩm giàu purine: Các loại thực phẩm như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật và bia rượu đều chứa hàm lượng purine cao, làm tăng nồng độ axit uric trong máu.
    • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút, do đó việc duy trì cân nặng lý tưởng thông qua chế độ ăn uống và tập luyện là rất cần thiết.
    • Uống nhiều nước: Việc cung cấp đủ nước giúp thận loại bỏ axit hiệu quả hơn, từ đó giảm nguy cơ hình thành sỏi thận và các đợt gút tái phát.
    • Hạn chế đồ uống có cồn: Đặc biệt là bia, vì nó chứa lượng purine cao và có thể làm tăng nồng độ axit trong máu.
  • Kiểm soát các bệnh lý đi kèm: Người bệnh gút thường có các bệnh lý đi kèm như cao huyết áp, tiểu đường và mỡ máu cao. Việc kiểm soát tốt các bệnh lý này sẽ giúp giảm nguy cơ tái phát các đợt gút và ngăn ngừa biến chứng. Bác sĩ sẽ chỉ định các biện pháp điều trị phù hợp để kiểm soát các bệnh lý liên quan.

Xem thêm: Cách chữa bệnh gút

Biện pháp phòng ngừa gout

Việc phòng ngừa bệnh gút chủ yếu dựa vào thói quen sinh hoạt lành mạnh và chế độ dinh dưỡng hợp lý để giảm nguy cơ tích tụ axit uric trong cơ thể. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Duy trì chế độ dinh dưỡng khoa học: Người bệnh nên tuân thủ chế độ ăn uống ít purine, hạn chế các thực phẩm giàu purine như thịt đỏ, hải sản và nội tạng động vật. Thay vào đó, nên ăn nhiều rau xanh, trái cây và các nguồn đạm thực vật như đậu hạt và đậu nành.
  • Uống nhiều nước: Uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2-3 lít) giúp thận loại bỏ axit qua nước tiểu, từ đó giảm nguy cơ hình thành sỏi thận và các đợt gút cấp.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân là biện pháp quan trọng để phòng ngừa bệnh gút. Tuy nhiên, việc giảm cân cần được thực hiện dần dần, tránh giảm cân quá nhanh để bỏ vện sức khỏe.
  • Hạn chế tiêu thụ rượu bia: Rượu bia, đặc biệt là bia, chứa nhiều purine và làm tăng nồng độ axit trong máu. Hạn chế tiêu thụ rượu bia sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh gút.
  • Tránh căng thẳng và stress: Căng thẳng kéo dài có thể kích thích các đợt gút cấp tái phát. Người bệnh cần học cách quản lý stress thông qua các phương pháp như yoga, thiền định, và tập thể dục đều đặn.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp theo dõi nồng độ axit trong máu và phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ của bệnh gút. Bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp can thiệp kịp thời để phòng ngừa các đợt gút cấp tái phát.

Xem thêm: Cách phòng bệnh gút

Lời kết

Bệnh gút là một bệnh lý phức tạp, có liên quan đến rối loạn chuyển hóa axit uric trong cơ thể. Nếu không được điều trị và kiểm soát tốt, bệnh gút có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học, việc chẩn đoán và điều trị bệnh gút đã trở nên hiệu quả hơn. Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ điều trị, thay đổi thói quen sinh hoạt, và thường xuyên theo dõi sức khỏe để phòng ngừa và kiểm soát bệnh tốt nhất.

 

Xem thêm: Danh sách bệnh mãn tính