Suy tim tâm trương là khi tim không thể giãn nở đầy đủ để nhận máu, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu đi khắp cơ thể. Cùng Diag tìm hiểu rõ hơn tình trạng này cũng như những ảnh hưởng sức khỏe nếu không kịp thời điều trị. Hiểu rõ về bệnh hỗ trợ chủ động bảo vệ sức khỏe tốt hơn.

Suy tim tâm trương là gì?

Suy tim tâm trương (Diastolic Heart Failure) là tình trạng khi các buồng tim, đặc biệt là tâm thất trái, không thể giãn nở đầy đủ để nhận lượng máu đầy đủ từ cơ thể. Trong khi đó, tim vẫn cố gắng co bóp mạnh để bơm máu đến các cơ quan, nhưng do sự hạn chế giãn nở, khả năng bơm máu giảm đi. Điều này khiến cho lượng máu lưu thông không đủ để cung cấp oxy cho cơ thể, gây ra các triệu chứng ảnh hưởng sức khỏe.

Suy tim tâm trương không giống như suy tim tâm thu (khi tim không thể co bóp đủ mạnh), mà nó chủ yếu liên quan đến sự cứng và không giãn nở của cơ tim. Tình trạng này thường gặp ở người có tuổi, hoặc những người mắc các bệnh lý nền.

Xem thêm: Suy tim i50 là gì?

Nguyên nhân suy tim tâm trương

Suy tim tâm trương có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, thường liên quan đến các bệnh lý mạn tính ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giãn nở của cơ tim.

Bệnh rung nhĩ

Đây là tình trạng rối loạn nhịp tim phổ biến, trong đó các xung điện trong tim không đều, gây ra nhịp tim không đều và không hiệu quả. Khi tim đập không đều, khả năng co giãn của tim bị ảnh hưởng, gây khó khăn trong việc tiếp nhận máu từ cơ thể. Điều này làm giảm hiệu suất bơm máu của tim và có thể dẫn đến suy tim tâm trương.

Tăng huyết áp

Tăng huyết áp kéo dài là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy tim tâm trương. Khi bị tăng huyết áp, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu qua hệ thống mạch máu. Lực tác động liên tục này làm cho cơ tim trở nên cứng và giảm khả năng co giãn. Điều này làm giảm khả năng tiếp nhận máu và tăng nguy cơ phát triển suy tim.

Bệnh đái tháo đường

Đái tháo đường, đặc biệt là khi không được kiểm soát tốt, gây tăng đường huyết lâu dài. Đường huyết cao có thể gây tổn thương các mạch máu nhỏ và làm suy yếu cơ tim. Việc này làm giảm khả năng co giãn của tim và khiến tim khó có thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim.

Xem thêm: Suy tim cung lượng cao

Bệnh động mạch vành

Đây là tình trạng các mạch máu cung cấp máu cho tim bị tắc nghẽn do sự tích tụ của mảng bám. Khi các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, lượng máu cung cấp cho tim bị giảm, làm giảm hiệu suất bơm máu và tăng nguy cơ suy tim. Bệnh động mạch vành có thể làm giảm khả năng co giãn của tim và dẫn đến suy tim tâm trương.

Béo phì

Đây là tình trạng thừa cân có thể làm tăng gánh nặng cho tim. Lượng mỡ dư thừa trong cơ thể gây áp lực lên tim và làm giảm khả năng co giãn của các buồng tim. Sự tích tụ mỡ cũng làm giảm hiệu quả của hệ tuần hoàn, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, trong đó có suy tim tâm trương.

Hội chứng ngưng thở khi ngủ

Đây là tình trạng tạm thời ngừng thở trong khi ngủ, dẫn đến giảm lượng oxy trong máu. Sự thiếu oxy này làm cho tim phải làm việc vất vả hơn để bù đắp. Ngưng thở khi ngủ làm tăng áp lực lên tim và giảm khả năng co giãn của cơ tim, có thể góp phần vào sự phát triển của suy tim tâm trương.

Bệnh thận mạn tính

Khi chức năng thận suy giảm, thận không thể loại bỏ chất thải và nước thừa trong cơ thể một cách hiệu quả. Điều này dẫn đến tình trạng tích tụ nước và muối trong cơ thể, gây tăng áp lực lên tim. Tình trạng này làm tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, ảnh hưởng đến khả năng co giãn của tim và có thể gây ra suy tim tâm trương.

Huyết áp tăng cao kéo dài là một trong những nguyên nhân dẫn đến suy tim tâm trương
Huyết áp tăng cao kéo dài là một trong những nguyên nhân dẫn đến suy tim tâm trương

Dấu hiệu nhận biết suy tim tâm trương

Các triệu chứng thường gặp của suy tim tâm trương bao gồm:

  • Khó thở khi nằm hoặc khi gắng sức:

Khi tim không thể giãn nở để tiếp nhận đủ máu, áp lực trong tim tăng lên, gây khó thở, đặc biệt là khi nằm hoặc khi cơ thể phải gắng sức. Khi cơ thể yêu cầu oxy nhiều hơn, tim không thể đáp ứng đủ, dẫn đến tình trạng khó thở.

  • Chóng mặt:

Thiếu máu cung cấp cho não có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt và mất cân bằng. Điều này xảy ra khi tim không thể bơm đủ máu đến các cơ quan, đặc biệt là não, gây thiếu oxy và dưỡng chất.

  • Mệt mỏi:

Do tim không có khả năng cung cấp đủ máu và oxy cho các cơ quan, cơ thể sẽ cảm thấy triệu chứng mệt mỏi, kiệt sức và không thể duy trì hoạt động bình thường.

  • Phù nề:

Nước tích tụ trong cơ thể, đặc biệt ở các vùng như mắt cá chân, bàn chân và bụng, do tim không thể bơm máu hiệu quả. Sự tích tụ này xảy ra do máu không thể lưu thông tốt, dẫn đến ứ đọng dịch trong các mô.

  • Đi tiểu thường xuyên:

Người bệnh thường đi tiểu nhiều hơn, đặc biệt vào ban đêm. Điều này xảy ra khi thận không nhận đủ máu để lọc chất thải, và cơ thể cố gắng loại bỏ chất lỏng dư thừa.

  • Ho:

Dịch tích tụ trong phổi do tim không thể bơm máu hiệu quả có thể gây ra tình trạng ho dai dẳng, đặc biệt là ho vào ban đêm hoặc khi gắng sức.

  • Sức bền thấp:

Người bệnh dễ suy nhược và không thể thực hiện các hoạt động thể chất kéo dài. Việc cung cấp máu và oxy không đủ làm giảm khả năng duy trì các hoạt động thể chất bình thường.

Suy tim tâm trương có thể dẫn đến phù nề ở mắt cá chân, chân và bụng
Suy tim tâm trương có thể dẫn đến phù nề ở mắt cá chân, chân và bụng

Biến chứng suy tim tâm trương

Nếu không được điều trị kịp thời, suy tim tâm trương có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm:

  • Thiếu máu:

Khi tim không thể cung cấp đủ máu cho các cơ quan, cơ thể sẽ thiếu oxy và dưỡng chất, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Điều này có thể làm suy yếu các chức năng cơ thể và gây mệt mỏi nghiêm trọng.

  • Bệnh rung nhĩ tiến triển:

Rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ, có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi suy tim tâm trương. Điều này làm tăng nguy cơ đột quỵ và các biến chứng khác liên quan đến tim mạch.

  • Sụt cân đột ngột:

Nếu cơ thể không nhận đủ dưỡng chất do suy tim, người bệnh có thể trải qua tình trạng sụt cân nhanh chóng và không kiểm soát được, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

  • Suy giảm chức năng thận:

Giảm lượng máu đến thận do suy tim tâm trương có thể dẫn đến suy thận. Điều này làm thận không thể loại bỏ chất thải hiệu quả, dẫn đến tích tụ chất độc trong cơ thể.

  • Ứ trệ tĩnh mạch:

Khi máu không thể lưu thông hiệu quả, sẽ gây sưng tấy ở các chi, đặc biệt là chân. Máu không thể quay trở lại tim đúng cách, dẫn đến tình trạng ứ đọng và có thể gây loét tĩnh mạch.

  • Đột quỵ:

Rối loạn nhịp tim và tình trạng thiếu máu có thể dẫn đến việc hình thành cục máu đông trong tim hoặc các mạch máu, gây đột quỵ nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh kéo dài có khả năng dẫn đến tình trạng đột quỵ nguy hiểm
Bệnh kéo dài có khả năng dẫn đến tình trạng đột quỵ nguy hiểm

Chẩn đoán suy tim tâm trương

Chẩn đoán suy tim tâm trương thường yêu cầu sử dụng một số phương pháp xét nghiệm để đánh giá chức năng tim và các yếu tố liên quan. Các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng như:

  • Xét nghiệm máu:

Xét nghiệm máu giúp kiểm tra các chỉ số như nồng độ creatinine, một chất thải trong máu mà thận phải lọc, để đánh giá chức năng thận. Ngoài ra, các chỉ số khác như BNP (B-type natriuretic peptide) cũng có thể được đo để xác định mức độ suy tim, vì nồng độ BNP thường tăng khi tim gặp vấn đề.

  • Chụp X-quang ngực:

Chụp X-quang ngực giúp xác định tình trạng ứ dịch trong phổi (do suy tim) và kiểm tra xem có sự phì đại tim hay không. Phì đại tim thường xuất hiện khi tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu, do đó làm tăng kích thước của tim.

  • Điện tâm đồ (ECG):

Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện của tim và giúp phát hiện các bất thường trong nhịp tim như rối loạn nhịp tim, rung nhĩ hoặc các vấn đề về dẫn truyền điện trong tim. Những bất thường này có thể làm suy yếu khả năng bơm máu của tim.

  • Siêu âm tim:

Siêu âm tim là một phương pháp quan trọng trong việc chẩn đoán suy tim tâm trương, giúp đánh giá khả năng co giãn của tim và tình trạng của các buồng tim. Siêu âm cũng cho phép bác sĩ quan sát các van tim và chức năng bơm máu của tim, từ đó đánh giá mức độ suy tim.

  • Nghiệm pháp kiểm tra gắng sức tim:

Phương pháp này giúp kiểm tra sức bền của tim khi cơ thể gắng sức. Bệnh nhân sẽ thực hiện bài kiểm tra thể lực (chạy bộ hoặc đạp xe) trong khi tim và huyết áp được theo dõi. Đây là một cách hiệu quả để đánh giá khả năng làm việc của tim dưới áp lực và giúp phát hiện tình trạng thiếu máu hoặc suy giảm chức năng tim.

  • Điện sinh lý tim và thông tim:

Đây là các xét nghiệm chuyên sâu để đánh giá hoạt động điện của tim và kiểm tra các vấn đề liên quan đến mạch máu. Thông tim có thể giúp đo áp lực trong các buồng tim và xác định nguyên nhân của suy tim. Điện sinh lý tim giúp phát hiện các bất thường trong hệ thống điện tim, như các vùng dẫn truyền bị suy yếu.

Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Điều trị suy tim tâm trương

Điều trị suy tim tâm trương chủ yếu tập trung vào việc giảm bớt triệu chứng, cải thiện chức năng tim và ngăn ngừa các biến chứng. Các phương pháp điều trị suy tim tâm trương bao gồm:

1.Thuốc lợi tiểu:

Thuốc lợi tiểu giúp giảm phù nề và ứ dịch trong cơ thể, đặc biệt là ở chân, bụng và phổi. Thuốc này giúp giảm áp lực lên tim và làm giảm triệu chứng khó thở. Lợi tiểu giúp loại bỏ nước dư thừa qua thận.

2.Thuốc điều trị huyết áp:

Các loại thuốc điều trị huyết áp, bao gồm ACE inhibitors hoặc ARBs, giúp kiểm soát huyết áp và giảm bớt gánh nặng cho tim. Những thuốc này giúp làm giãn các mạch máu và giảm áp lực lên tim, giúp tim làm việc hiệu quả hơn.

3.Can thiệp phẫu thuật:

Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định nếu bệnh nhân có các vấn đề về động mạch vành hoặc cần điều chỉnh nhịp tim. Cấy ghép máy tạo nhịp hoặc phẫu thuật bắc cầu mạch vành có thể giúp điều trị các vấn đề cấu trúc của tim và cải thiện lưu lượng máu.

4.Lối sống lành mạnh:

Lối sinh hoạt lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong điều trị và phòng ngừa suy tim tâm trương. Một số biện pháp bao gồm:

  • Chế độ ăn uống giảm muối: Giảm lượng muối trong chế độ ăn giúp giảm ứ dịch và kiểm soát huyết áp.
  • Tập thể dục đều đặn: Các bài tập nhẹ nhàng giúp tăng cường sức khỏe tim mạch mà không gây quá tải cho tim.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm tải cho tim và cải thiện khả năng co giãn của các buồng tim.
Một số loại thuốc có thể giúp giảm gánh nặng cho tim, kiểm soát tình hình bệnh
Một số loại thuốc có thể giúp giảm gánh nặng cho tim, kiểm soát tình hình bệnh

Cách phòng ngừa bệnh

Phòng ngừa suy tim tâm trương là một quá trình dài hơi, đòi hỏi sự kết hợp của các biện pháp thay đổi lối sống, kiểm soát bệnh lý nền và theo dõi sức khỏe thường xuyên. Dưới đây là những cách hiệu quả để phòng ngừa suy tim tâm trương:

1.Kiểm soát huyết áp

Tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến suy tim tâm trương. Vì vậy, duy trì huyết áp ổn định là rất quan trọng. Người bệnh cần kiểm soát huyết áp qua chế độ ăn uống ít muối, uống thuốc huyết áp theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi huyết áp định kỳ.

Huyết áp lý tưởng thường dưới 120/80 mmHg. Việc kiểm soát tốt huyết áp giúp giảm áp lực lên tim và ngăn ngừa tình trạng tim bị cứng lại, giảmkhả năng co giãn của các buồng tim.

2.Điều trị bệnh nền:

Một số bệnh lý nền có thể góp phần làm tăng nguy cơ suy tim tâm trương.

  • Đái tháo đường: Kiểm soát đường huyết qua chế độ ăn uống hợp lý, sử dụng thuốc và theo dõi thường xuyên giúp giảm tổn thương mạch máu và cơ tim.
  • Bệnh động mạch vành: Điều trị tắc nghẽn mạch vành thông qua chế độ ăn uống, thuốc và trong một số trường hợp là phẫu thuật để khôi phục lưu thông máu.
  • Béo phì: Giảm cân qua chế độ ăn uống hợp lý và tăng cường vận động giúp giảm gánh nặng lên tim và cải thiện chức năng tim mạch. Điều này giúp giảm nguy cơ tim bị cứng và suy giảm chức năng giãn nở.

3.Chế độ sống lành mạnh

Đây là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa suy tim tâm trương. Những biện pháp bao gồm:

  • Tập thể dục đều đặn: Các bài tập như đi bộ, bơi lội hoặc đạp xe giúp cải thiện chức năng tim và tăng cường sức khỏe tổng thể. Luyện tập đều đặn giúp cải thiện sức bền của tim mà không làm tăng quá mức gánh nặng cho tim.
  • Ăn uống khoa học: Ăn một chế độ ăn cân đối, giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thực phẩm chứa nhiều muối, đường và mỡ bão hòa. Một chế độ ăn uống lành mạnh giúp kiểm soát huyết áp, đường huyết và cân nặng, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng huyết áp và gây hại cho sức khỏe tim mạch. Các phương pháp như thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn có thể giúp giảm căng thẳng và bảo vệ sức khỏe tim mạch.

4.Kiểm tra sức khỏe định kỳ:

Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của suy tim tâm trương và các vấn đề tim mạch khác. Thực hiện các phương pháp chẩn đoán để có thể phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tổng kết

Qua các thông tin trên, có thể thấy suy tim tâm trương là một tình trạng nghiêm trọng. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu và điều trị kịp thời có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Cùng với chế độ sinh hoạt lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ, người bệnh có thể giảm thiểu nguy cơ và bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Liên hệ 1900 1717 để nhận tư vấn từ Trung tâm y khoa Diag. Hỗ trợ đặt lịch xét nghiệm tầm soát, chẩn đoán dấu hiệu suy tim một cách nhanh chóng.