Suy tim sung huyết là tình trạng tim suy yếu, không thể bơm đủ máu để cung cấp cho cơ thể, dẫn đến dịch ứ đọng trong phổi, chân và các cơ quan khác. Bệnh có thể gây ra những ảnh hưởng sức khỏe nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Cùng Diag tìm hiểu rõ để có thể bảo vệ sức khỏe đúng cách.

Bệnh suy tim sung huyết là gì?

sung huyết là một dạng suy tim, xảy ra khi tim không thể bơm đủ máu để cung cấp oxy và dinh dưỡng cho các cơ quan trong cơ thể. Hậu quả là máu và dịch bị ứ đọng (sung huyết) trong các mô, đặc biệt ở phổi, tĩnh mạch ngoại vi và các cơ quan nội tạng. Tình trạng này có thể do suy giảm chức năng tâm thất – phần bơm máu chủ lực của tim.

Suy tim sung huyết được chia thành ba dạng chính tùy thuộc vào vị trí và mức độ ảnh hưởng của bệnh: , , và suy tim toàn bộ

  • Suy tim trái: Tâm thất trái suy giảm khả năng bơm máu từ tim đến cơ thể, dẫn đến máu ứ đọng trong phổi. Dấu hiệu điển hình là thở khó, đặc biệt khi vận động hoặc nằm thẳng, và phù phổi gây ho khan hoặc ho ra bọt hồng.
  • Suy tim phải: Khi tâm thất phải không bơm đủ máu lên phổi để trao đổi oxy, máu bị ứ lại trong các tĩnh mạch ngoại vi. Hậu quả là sưng phù ở chân, mắt cá chân và bụng, gan to và tĩnh mạch cổ nổi.
  • Suy tim toàn bộ: Cả tâm thất trái và tâm thất phải đều suy giảm chức năng, dẫn đến tình trạng ứ dịch toàn thân. Người bệnh có thể gặp cả triệu chứng phù phổi và phù ngoại vi nghiêm trọng.

Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như suy thận, cục máu đôngrối loạn nhịp tim, làm tăng nguy cơ đột quỵ hoặc suy hô hấp

Xem thêm: Suy tim trái và suy tim phải

Nguyên nhân gây suy tim sung huyết

Nguyên nhân gây bệnh thường do các bệnh lý tim mạch hoặc các yếu tố nguy cơ làm tổn thương cơ tim và ảnh hưởng đến chức năng bơm máu. Các nguyên nhân chính bao gồm:

1. Tăng huyết áp

Tăng buộc tim phải hoạt động mạnh hơn để bơm máu chống lại áp lực trong mạch máu.

  • Theo thời gian, cơ tim dày lên (phì đại thất trái), làm mất tính đàn hồi và giảm khả năng co bóp.
  • Khi không được chữa, kéo dài có thể dẫn đến tính.

2. Bệnh mạch vành

xảy ra khi các động mạch cung cấp máu cho cơ tim bị thu hẹp do mảng xơ vữa hoặc tắc nghẽn.

  • Máu không đủ để nuôi cơ tim dẫn đến thiếu oxy (thiếu máu cục bộ).
  • Tổn thương kéo dài có thể khiến một phần cơ tim bị hoại tử (nhồi máu cơ tim), làm giảm khả năng bơm máu và gây suy tim.

3. Bệnh van tim

Bệnh van tim là tình trạng rối loạn chức năng van tim cản trở dòng máu lưu thông trong tim, làm tăng áp lực lên buồng tim.

  • Hẹp van: Van không mở đủ rộng khiến máu khó lưu thông, buộc tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua.
  • Hở van: Van không đóng kín, dẫn đến tình trạng máu chảy ngược về buồng tim. Điều này gây quá tải và làm suy yếu chức năng co bóp của cơ tim.

Cả hai tình trạng này đều làm giảm hiệu quả bơm máu và gây suy tim nếu không được chữa trị sớm.

4. Các bệnh lý khác

  • Bệnh lý tim bẩm sinh: Các dị tật như hẹp động mạch phổi hoặc thông liên thất làm rối loạn dòng máu, tăng gánh nặng lên cơ tim.
  • Đái tháo đườngbéo phì: Làm tổn thương mạch máu, gây xơ vữa và tăng nguy cơ . Bệnh nhân thường có tình trạng tăng áp lực mạch máu, làm tim phải làm việc quá mức.
  • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim không đều làm giảm hiệu quả bơm máu, gây ra tình trạng suy tim nếu kéo dài.
  • Cục máu đông: Tắc nghẽn mạch máu đột ngột có thể làm gián đoạn dòng chảy máu đến cơ tim, dẫn đến tính.
Suy tim sung huyết do bệnh tim mạch hoặc yếu tố nguy cơ làm suy giảm chức năng bơm máu
Suy tim sung huyết do bệnh tim mạch hoặc yếu tố nguy cơ làm suy giảm chức năng bơm máu

Phân loại bệnh suy tim sung huyết

Bệnh được phân loại theo chức năng tim và theo giai đoạn tiến triển của bệnh. Việc phân loại này giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp với từng mức độ bệnh.

1. Phân loại theo chức năng tim giúp xác định rõ cơ chế suy tim để chữa tập trung vào cải thiện chức năng co bóp hoặc giãn nở của tim. Phân loại này dựa trên mức suy tim phân suất tống máu (EF) – tỷ lệ phần trăm máu được bơm ra khỏi tâm thất trái trong mỗi chu kỳ co bóp.

  • Suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF): EF < 40%, cho thấy khả năng co bóp của tim suy yếu nghiêm trọng. Nguyên nhân thường gặp là nhồi máu cơ tim, bệnh mạch vành hoặc bệnh van tim.
  • Suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF): EF ≥ 50%, nhưng vẫn có triệu chứng suy tim do rối loạn chức năng tâm trương. Thường liên quan đến tăng huyết áp kéo dài, làm giảm khả năng giãn nở và nạp máu của tim.

Xem thêm: Suy tim i50 là gì?

2. Phân loại theo giai đoạn. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) chia suy tim thành 4 giai đoạn từ nguy cơ cao đến giai đoạn bệnh nặng:

  • Giai đoạn A: Người bệnh có nguy cơ cao mắc suy tim do các yếu tố như huyết áp tăng cao, , béo phì hoặc tiền sử bệnh mạch vành. Tim chưa có tổn thương thực thể.
  • Giai đoạn B: Đã xuất hiện tổn thương tim (như phì đại thất trái hoặc hở van tim), nhưng chưa có triệu chứng lâm sàng.
  • Giai đoạn C: Triệu chứng suy tim xuất hiện rõ rệt, bao gồm thở khó khăn, sưng phù, và mệt mỏi.
  • Giai đoạn D: Suy tim tiến triển nặng, các triệu chứng không đáp ứng với điều trị nội khoa. Người bệnh cần can thiệp chuyên sâu như sử dụng thiết bị hỗ trợ tim hoặc ghép tim.

Xem thêm: Suy tim cung lượng cao

Triệu chứng suy tim sung huyết

Bệnh gây ra nhiều triệu chứng do sự ứ đọng dịch trong phổi và các cơ quan khác. Các triệu chứng phổ biến gồm:

1. Khó thở

  • Khó thở khi gắng sức xảy ra khi vận động nhẹ, chẳng hạn như đi bộ hoặc leo cầu thang.
  • Khó thở khi nằm thẳng (orthopnea) khiến người bệnh phải kê cao gối để ngủ vì cảm giác ngột ngạt khi nằm.
  • Khó thở kịch phát về đêm là tình trạng thở khó đột ngột khiến bệnh nhân thức giấc vào ban đêm do phù phổi.

2. Phù nề

  • Phù ngoại vi: Sưng ở chân, mắt cá chân hoặc bàn chân do dịch ứ đọng trong các mô cơ thể.
  • Cổ trướng: Ở giai đoạn nặng, dịch có thể tích tụ trong bụng, gây căng tức và khó chịu.

3. Mệt mỏi

  • Suy tim làm giảm lưu lượng máu giàu oxy đến các cơ quan, khiến người bệnh dễ kiệt sức ngay cả khi không vận động nhiều.
  • Suy nhược kéo dài làm giảm khả năng sinh hoạt và vận động hàng ngày.

4. Nhịp tim không đều

  • Tim có thể đập nhanh, mạnh hoặc không đều do rối loạn dẫn truyền điện tim.
  • Rung nhĩ là tình trạng phổ biến trong suy tim sung huyết, làm tăng nguy cơ cục máu đông và đột quỵ.

5. Ho khan hoặc ho ra bọt hồng

  • Phù phổi gây kích thích đường hô hấp, dẫn đến ho khan kéo dài.
  • Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể ho ra dịch bọt màu hồng do dịch máu rò rỉ vào phế nang
Suy tim sung huyết gây ra nhiều triệu chứng do sự ứ đọng dịch trong phổi và các cơ quan khác
Suy tim sung huyết gây ra nhiều triệu chứng do sự ứ đọng dịch trong phổi và các cơ quan khác

Chẩn đoán suy tim sung huyết

Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

1. Khám lâm sàng, bác sĩ kiểm tra các triệu chứng như:

  • Khó thở, đặc biệt khi nằm hoặc vận động.
  • Sưng phù ở chân, mắt cá chân, bụng.
  • Tĩnh mạch cổ nổi, gan to do ứ dịch.

2. Xét nghiệm máu giúp chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị. Chỉ số nồng độ NT-proBNP tăng cao khi tim chịu áp lực lớn.

  • 125 pg/mL: nghi ngờ suy tim mạn.
  • 300 pg/mL: gợi ý suy tim cấp.

3. Siêu âm tim đánh giá phân suất tống máu (EF) để phân loại suy tim. Kiểm tra tình trạng van tim và áp lực động mạch phổi. Phát hiện phì đại hoặc giãn nở buồng tim

4. Điện tâm đồ (ECG) phát hiện rối loạn về nhịp tim (rung nhĩ, nhịp nhanh thất). Xác định tổn thương cơ tim và phì đại thất trái/phải.

5. Chụp X-quang ngực cho thấy phì đại tim và phù phổi. Loại trừ các bệnh lý như viêm phổi hoặc tràn dịch màng phổi.

diag
Xét nghiệm tim mạch tại Diag
  • Dự báo nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, , đột quỵ
  • Phù hợp cho người già, người cao , mỡ máu cao, gia đình có tiền sử tim mạch.
  • Xét nghiệm tiện lợi tại 40+ điểm lấy mẫu Diag
  • Miễn phí lấy mẫu xét nghiệm tại nhà
200+
Cơ sở y tế đối tác
6500+
Bác sĩ tin tưởng

Điều trị suy tim sung huyết

Điều trị suy tim sung huyết tập trung vào kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn. Các phương pháp chữa bệnh bao gồm:

1. Điều trị bằng thuốc

  • Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ dịch thừa, giảm sưng phù và tích tụ dịch ở các mô. Thuốc lợi tiểu còn giúp giảm áp lực trong tĩnh mạch, giúp bệnh nhân dễ thở hơn.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) giãn mạch máu, giảm áp lực lên tim và cải thiện khả năng bơm máu. Giúp kiểm soát huyết áp cao, giảm nguy cơ biến chứng suy tim. Ví dụ: Enalapril, Lisinopril.
  • Thuốc chẹn beta giúp ổn định nhịp tim, giảm gánh nặng cho tim, ngăn ngừa rối loạn nhịp. Ví dụ: Metoprolol, Bisoprolol.

2. Thay đổi lối sống

  • Chế độ ăn uống giảm muối để hạn chế sưng phù và tích nước. Tránh thực phẩm giàu chất béo bão hòa và đường, ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ và kali.
  • Vận động nhẹ nhàng giúp cải thiện lưu thông máu và giảm mệt mỏi. Tập luyện cần theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh gây áp lực cho tim.
  • Kiểm soát cân nặng, giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì để giảm áp lực lên tim.
  • Tránh rượu bia, thuốc lá, do những thói quen này làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

3. Can thiệp phẫu thuật

  • Sửa chữa hoặc thay thế van tim hỗ trợ điều chỉnh các rối loạn chức năng van tim để cải thiện lưu lượng máu qua tim.
  • Thiết bị hỗ trợ tim được sử dụng cho những bệnh nhân suy tim nặng.
  • Ghép tim là phương pháp cuối cùng cho các trường hợp suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng với các biện pháp khác.
Thể thao nhẹ nhàng đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch
Thể thao nhẹ nhàng đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch

Phòng ngừa suy tim sung huyết

Phòng ngừa suy tim sung huyết tập trung vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì sức khỏe tim mạch:

  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền: Điều trị và quản lý vấn đề huyết áp tăng, đái tháo đường và bệnh mạch vành.

  • Áp dụng lối sống lành mạnh:

    • Ăn uống cân đối, giảm muối và , tránh rượu bia và không hút thuốc.
    • Tăng cường hoạt động thể chất phù hợp.
  • Khám sức khỏe định kỳ:

    • Giúp phát hiện sớm các bất thường về tim mạch, từ đó có biện pháp chữa bệnh kịp thời.
    • Đo huyết áp, xét nghiệm đường huyết và siêu âm tim định kỳ để đánh giá chức năng tim.

Câu hỏi thường gặp

1. Suy tim sung huyết có nguy hiểm không?

Rất nguy hiểm, có thể gây phù phổi, rối loạn về nhịp tim, , và các biến chứng đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời.

2. Suy tim sung huyết sống được bao lâu?

Tuổi thọ phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, mức độ điều trị và việc tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Chữa trị đúng cách có thể kéo dài cuộc sống và cải thiện chất lượng sống.

3. Suy tim ứ huyết là gì?

Là tên gọi khác của suy tim sung huyết, mô tả tình trạng máu và dịch bị ứ đọng trong phổi hoặc tĩnh mạch ngoại vi.

4. Suy tim và suy tim sung huyết giống nhau không?

Suy tim sung huyết là một dạng cụ thể của suy tim, đặc trưng bởi sự ứ đọng dịch trong cơ thể.

Tổng kết

Có thể thấy suy tim sung huyết là tình trạng nghiêm trọng cần được phát hiện và điều trị sớm. Việc tuân thủ phác đồ điều trị, thay đổi lối sống. Chủ động tìm hiểu và chủ động phòng ngừa bệnh nhằm bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.