Suy tim giai đoạn cuối là trạng thái nguy hiểm nhất khi chức năng tim gần như suy kiệt, không thể bơm máu hiệu quả. Các triệu chứng có thể dẫn đến biến chứng vô cùng nguy hiểm nếu không được điều trị. Cùng Diag tìm hiểu rõ hơn về giai đoạn này cũng như chăm sóc bệnh nhân đúng cách.
Bệnh suy tim giai đoạn cuối
Suy tim giai đoạn cuối là tình trạng nghiêm trọng nhất trong các giai đoạn của suy tim, khi chức năng tim gần như mất hoàn toàn khả năng bơm máu. Ở giai đoạn này, phân suất tống máu (EF) rất thấp, dưới 20%, dẫn đến thiếu oxy nghiêm trọng cho các cơ quan. Bệnh nhân phải đối mặt với các dấu hiệu nghiêm trọng và nguy cơ tử vong cao nếu không có biện pháp điều trị thích hợp.
Các nguyên nhân phổ biến dẫn đến suy tim giai đoạn cuối gồm có:
- Bệnh động mạch vành: Hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim, dẫn đến tổn thương lâu dài.
- Nhồi máu cơ tim: Một phần cơ tim bị hoại tử do thiếu máu cục bộ. Nếu không được điều trị, tổn thương này có thể tiến triển thành suy tim.
- Bệnh van tim: Các van tim bị hẹp hoặc hở gây rối loạn lưu thông máu, khiến tim làm việc quá mức dẫn đến suy yếu.
- Tăng huyết áp mãn tính: Áp lực máu cao kéo dài khiến thành tim dày lên và giảm khả năng co bóp.
- Các bệnh lý kèm theo: Bệnh tiểu đường, rối loạn nhịp tim, viêm cơ tim hoặc ngưng thở khi ngủ cũng là các yếu tố nguy cơ làm bệnh suy tim tiến triển nặng.
Dấu hiệu suy tim giai đoạn cuối
Ở giai đoạn cuối của suy tim, các triệu chứng trở nên nghiêm trọng, kéo dài và ảnh hưởng mạnh mẽ đến sức khỏe cũng như chất lượng sống của người bệnh.
- Mệt mỏi
Ở giai đoạn cuối người bệnh cảm thấy kiệt sức do lượng máu và oxy cung cấp cho các cơ quan bị giảm nghiêm trọng. Tình trạng suy yếu cơ thể liên tục khiến người bệnh mất khả năng vận động, khó hoàn thành các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Đây là một trong những biểu hiện phổ biến nhất, báo hiệu chức năng tim đã suy giảm nặng.
- Khó thở
Tình trạng thở khó xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi, nặng hơn khi vận động hoặc khi nằm. Dịch tích tụ trong phổi gây phù phổi, làm người bệnh cảm thấy ngột ngạt, nhất là vào ban đêm. Triệu chứng này thường khiến người bệnh phải ngủ trong tư thế ngồi hoặc kê cao đầu để dễ thở.
- Ho khan
Ho dai dẳng, đặc biệt vào ban đêm cũng là dấu hiệu của suy tim giai đoạn cuối. Điều này xảy ra do dịch tích tụ trong phổi gây kích thích đường hô hấp. Triệu chứng này dễ nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp như hen suyễn hoặc viêm phế quản nhưng thường không đáp ứng tốt với thuốc điều trị hô hấp.
- Ăn ít, sụt cân
Người bệnh mất cảm giác thèm ăn do mệt mỏi kéo dài và chức năng tiêu hóa suy giảm. Sự giảm hấp thu dưỡng chất và thiếu oxy cung cấp cho hệ tiêu hóa khiến tình trạng sụt cân ngày càng nghiêm trọng. Điều này càng làm tăng thêm sự suy yếu của cơ thể.
- Tim đập nhanh
Nhịp tim thường nhanh và không đều do tim phải cố gắng bù đắp cho chức năng co bóp yếu. Tim đập nhanh kéo dài có thể gây hồi hộp, choáng váng, hoặc thậm chí dẫn đến rối loạn nhịp tim nguy hiểm.

- Đi vệ sinh nhiều
Suy tim giai đoạn cuối cũng khiến chức năng thận bị suy giảm khiến cơ thể gặp rối loạn bài tiết nước tiểu. Người bệnh có thể đi tiểu nhiều lần trong ngày nhưng lượng nước tiểu ít, kèm theo rối loạn điện giải, gây mất cân bằng dịch trong cơ thể.
- Khó ngủ
Giấc ngủ bị gián đoạn thường xuyên do thở khó và ho vào ban đêm. Người bệnh thường cảm thấy lo lắng và mệt mỏi hơn vào sáng hôm sau do thiếu ngủ, làm trầm trọng thêm tình trạng suy yếu.
- Lo âu và khủng hoảng tâm lý
Tình trạng bệnh kéo dài và diễn tiến nặng khiến người bệnh luôn trong trạng thái lo lắng, sợ hãi về tương lai. Trầm cảm là một dấu hiệu thường gặp trong giai đoạn cuối, đặc biệt khi người bệnh mất hy vọng vào khả năng điều trị.
- Tay chân phù nề
Dịch ứ đọng trong cơ thể gây sưng phù ở chân, mắt cá chân và vùng bụng. Điều này làm người bệnh cảm thấy nặng nề, di chuyển khó khăn và có thể gây đau nhức do áp lực dịch tăng cao.
- Các triệu chứng khác
Ngoài các dấu hiệu chính nêu trên, người bệnh suy tim giai đoạn cuối có thể gặp:
- Huyết áp thấp: Tim không đủ sức co bóp, làm giảm áp lực máu trong động mạch.
- Da xanh xao, lạnh: Do lưu lượng máu đến các chi và da giảm.
- Chóng mặt, ngất: Nguyên nhân do não không nhận đủ oxy và máu.
- Khó tập trung: Suy thoái chức năng tuần hoàn máu não khiến người bệnh mất tập trung, trí nhớ kém.
Biến chứng suy tim giai đoạn cuối
Suy tim giai đoạn cuối có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, làm tổn thương nghiêm trọng các cơ quan quan trọng và đe dọa tính mạng người bệnh. Việc nhận biết và xử lý sớm các biến chứng này rất quan trọng trong điều trị và chăm sóc người bệnh.
- Phù phổi cấp
- Đây là tình trạng cấp cứu y khoa cần can thiệp ngay lập tức. Nếu không xử lý kịp thời, người bệnh có thể tử vong do suy hô hấp. Khi chức năng bơm máu của tim bị suy giảm nghiêm trọng, dịch trong mạch máu bị ứ đọng và tràn vào phế nang trong phổi.
- Dấu hiệu nhận biết là khó thở dữ dội, thở khò khè, ho ra bọt hồng. Người bệnh có cảm giác như đang “chìm trong nước”, da tái xanh và đổ nhiều mồ hôi lạnh.
- Suy thận
- Lưu lượng máu đến thận giảm khiến khả năng lọc máu và bài tiết của thận suy yếu. Điều này dẫn đến sự tích tụ chất độc và rối loạn điện giải trong cơ thể. Suy thận có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sưng phù và tăng nguy cơ tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
- Khi bị suy thận người bệnh sẽ gặp các vấn đề như giảm lượng nước tiểu, sưng phù tăng nặng, mệt mỏi, buồn nôn và rối loạn nhịp tim do mất cân bằng kali và natri.

- Tổn thương gan
- Áp lực trong hệ tuần hoàn tăng cao khiến dịch tích tụ trong gan, gây ra tình trạng phù gan. Tổn thương lâu dài có thể dẫn đến xơ gan tim mạch, làm suy giảm khả năng chuyển hóa dinh dưỡng, dẫn đến tình trạng sụt cân và suy kiệt.
- Dấu hiệu nhận biết là đau tức ở vùng hạ sườn phải, vàng da, chướng bụng và suy thoái chức năng chuyển hóa của gan.
- Đột tử do rối loạn nhịp tim
- Nhịp tim nhanh bất thường, như rung thất hoặc nhịp nhanh thất, khiến tim không thể bơm máu hiệu quả. Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng có thể gây ngừng tim và tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời bằng máy khử rung tim hoặc hồi sức tim phổi (CPR).
- Người bệnh có thể cảm thấy hồi hộp, chóng mặt, ngất xỉu hoặc mất ý thức đột ngột.
Phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán suy tim giai đoạn cuối, bác sĩ cần kết hợp nhiều phương pháp lâm sàng và cận lâm sàng nhằm đánh giá chính xác mức độ suy thoái chức năng tim, tổn thương cơ tim và các biến chứng liên quan.
1. Xét nghiệm máu
- BNP (Brain Natriuretic Peptide) và NT-proBNP (N-terminal pro-BNP): Đây là các chất được tiết ra khi tim phải làm việc quá sức. Nồng độ BNP hoặc NT-proBNP cao cho thấy áp lực trong tim tăng, là dấu hiệu quan trọng của suy tim.
- Các xét nghiệm khác có thể kiểm tra chức năng thận, chức năng gan và mức điện giải để đánh giá các biến chứng như suy thận, rối loạn điện giải.

2. Chụp X-quang ngực
Chụp X-quang giúp kiểm tra kích thước tim, phát hiện dấu hiệu tim phì đại – biểu hiện đặc trưng khi tim suy yếu kéo dài. X-quang cũng cho thấy tình trạng dịch tích tụ trong phổi (phù phổi), làm giảm khả năng trao đổi khí, gây khó thở nghiêm trọng.
3. Siêu âm tim
Đây là phương pháp quan trọng nhất để đánh giá phân suất tống máu (EF) – chỉ số đo lường hiệu quả bơm máu của tim. Siêu âm tim cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh động của các buồng tim, tình trạng van tim và khả năng co bóp của tâm thất trái. EF dưới 20% là dấu hiệu nghiêm trọng cho thấy suy tim giai đoạn cuối.
4. Điện tâm đồ (ECG)
Điện tâm đồ ghi lại các xung điện trong quá trình co bóp của tim, giúp phát hiện rối loạn nhịp tim, thiếu máu cục bộ và phì đại thất trái – các yếu tố có thể làm nặng thêm tình trạng suy tim. Các rối loạn như rung nhĩ hoặc nhịp nhanh thất có thể làm giảm khả năng bơm máu, gây nguy cơ đột tử nếu không được kiểm soát.
5. Chụp CT hoặc MRI tim
- Chụp CT và MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc và mức độ tổn thương của cơ tim.
- Phương pháp này rất hữu ích để phát hiện các tổn thương phức tạp như bệnh cơ tim, viêm cơ tim hoặc bệnh lý van tim nặng.
Suy tim giai đoạn cuối có điều trị được không?
Mặc dù suy tim giai đoạn cuối không thể phục hồi hoàn toàn, việc điều trị đúng cách có thể giúp kiểm soát các triệu chứng, giảm biến chứng, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
1. Điều trị thuốc
Các nhóm thuốc được sử dụng để giảm dấu hiệu và cải thiện chức năng tim. Các loại thuốc này cần được bác sĩ kê đơn và điều chỉnh liều lượng phù hợp với tình trạng của người bệnh.
- Thuốc lợi tiểu giúp giảm tích tụ dịch, giảm sưng phù và khó thở bằng cách tăng bài tiết nước và muối qua thận.
- Thuốc chẹn beta giúp ổn định nhịp tim, giảm nhịp tim nhanh và giảm gánh nặng cho tim.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) giúp mở rộng mạch máu, cải thiện lưu lượng máu, giảm áp lực cho tim.
- Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARBs) được dùng thay thế cho ACE inhibitors khi bệnh nhân không dung nạp được.

Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
2. Thiết bị cấy ghép hỗ trợ tim
Khi thuốc không còn hiệu quả đủ, một số thiết bị y khoa có thể hỗ trợ chức năng tim, bao gồm:
- Máy tạo nhịp tim (Pacemaker) giúp điều chỉnh nhịp tim bất thường, đặc biệt là ở những người có nhịp tim quá chậm.
- Máy hỗ trợ thất trái (Left Ventricular Assist Device – LVAD) giúp hỗ trợ tâm thất trái bơm máu hiệu quả hơn. LVAD thường được sử dụng như một phương pháp “cầu nối” cho bệnh nhân đang chờ ghép tim hoặc điều trị lâu dài cho người không đủ điều kiện ghép tim.
3. Phẫu thuật cấy ghép tim
- Cấy ghép tim là lựa chọn điều trị cuối cùng cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối khi tất cả các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả. Phẫu thuật này đòi hỏi tim người hiến phải tương thích và quá trình hồi phục sau ghép cần được theo dõi chặt chẽ để ngăn ngừa nguy cơ đào thải.
- Sau khi ghép tim, bệnh nhân cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời để ngăn ngừa đào thải cơ quan ghép.
4. Chăm sóc và điều trị giảm nhẹ
- Tập trung vào giảm đau, giảm khó thở, hỗ trợ tâm lý và cải thiện giấc ngủ cho người bệnh.
- Hỗ trợ tâm lý do người bệnh cần được hỗ trợ để vượt qua lo lắng, trầm cảm, và cảm giác sợ hãi trong giai đoạn cuối.
- Can thiệp dinh dưỡng giúp đảm bảo người bệnh nhận đủ dinh dưỡng cần thiết, giảm thiểu sụt cân và suy nhược.
- Chăm sóc giảm nhẹ thường phối hợp giữa bác sĩ, điều dưỡng, chuyên gia dinh dưỡng và chuyên gia tâm lý.
Giải đáp thắc mắc
1.Bệnh tim giai đoạn cuối sống được bao lâu?
- Tuổi thọ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của suy tim và hiệu quả điều trị. Người bệnh có thể sống thêm vài năm nếu tuân thủ phác đồ điều trị.
2.Suy tim giai đoạn cuối có thể phục hồi được không?
- Phục hồi hoàn toàn rất khó, nhưng các biện pháp điều trị có thể giúp kéo dài tuổi thọ và giảm triệu chứng.
Tổng kết
Có thể thấy suy tim giai đoạn cuối là giai đoạn nguy hiểm với nhiều biến chứng đe dọa tính mạng. Nhằm bảo vệ sức khỏe cho người bị suy tim ở giai đoạn cuối cần chủ động kiểm tra định kỳ để ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng. Thay đổi lối sống, phối hợp với các hướng dẫn của bác sĩ và tiến hành can thiệp y tế nhanh chóng ngay khi cần thiết.
Liên hệ 1900 1717 để nhận tư vấn của Trung tâm y khoa Diag. Hỗ trợ đặt lịch xét nghiệm kiểm tra chỉ số của tim ngay khi có nhu cầu một cách nhanh chóng.
- Trụ sở: 414 – 420 Cao Thắng nối dài, phường 12, quận 10, TPHCM
- Chi nhánh: https://diag.vn/chi-nhanh/