Suy tim giai đoạn C: Dấu hiệu nhận biết, chẩn đoán và điều trị
- Phân loại suy tim theo giai đoạn
- Suy tim giai đoạn A – Nguy cơ cao nhưng chưa có tổn thương tim
- Suy tim giai đoạn B – Tổn thương cấu trúc tim nhưng chưa có triệu chứng
- Suy tim giai đoạn C – Bệnh đã có triệu chứng
- Suy tim giai đoạn D – Suy tim giai đoạn cuối
- Giai đoạn C có nguy hiểm không?
- Dấu hiệu và biến chứng suy tim ở giai đoạn C
- Cách chẩn đoán giai đoạn C
- Điều trị bệnh suy tim ở giai đoạn C
- Cách phòng ngừa suy tim tiến triển
- Tổng kết
Phân loại suy tim theo giai đoạn
Suy tim là bệnh lý tiến triển theo thời gian, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (ACC/AHA) phân loại suy tim thành bốn giai đoạn (A, B, C, D), phản ánh mức độ tổn thương tim và triệu chứng lâm sàng.
Suy tim giai đoạn A – Nguy cơ cao nhưng chưa có tổn thương tim
Đây là giai đoạn sớm nhất, khi tim vẫn hoạt động bình thường nhưng bệnh nhân có khả năng cao phát triển suy tim do mắc các bệnh lý như tăng huyết áp, bệnh tiểu đường, bệnh động mạch vành, béo phì, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
Dù chưa có tổn thương tim, người bệnh cần kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ để tránh suy tim tiến triển.
Suy tim giai đoạn B – Tổn thương cấu trúc tim nhưng chưa có triệu chứng
Tim đã có bất thường về cấu trúc nhưng chưa ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng bơm máu. Những tổn thương thường gặp bao gồm:
- Phì đại thất trái do tăng huyết áp kéo dài.
- Nhồi máu cơ tim trước đây, làm suy giảm khả năng co bóp của tim.
- Giảm phân suất tống máu (EF thấp), dấu hiệu sớm của suy tim.
Dù chưa xuất hiện triệu chứng, bệnh nhân ở giai đoạn này có khả năng cao tiến triển sang suy tim có triệu chứng nếu không được theo dõi và quản lý chặt chẽ.
Suy tim giai đoạn C – Bệnh đã có triệu chứng
Ở giai đoạn này, tim không còn bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, gây ra các triệu chứng lâm sàng:
- Thở khó khi gắng sức hoặc nằm thẳng.
- Mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng vận động.
- Phù nề, sưng phù ở chân, đặc biệt ở mắt cá chân.
- Đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, và đánh trống ngực.
Chất lượng sống bị ảnh hưởng đáng kể, khả năng nhập viện tăng cao nếu bệnh không được kiểm soát tốt.
Xem thêm: Dấu hiệu suy tim nặng

Suy tim giai đoạn D – Suy tim giai đoạn cuối
Đây là mức độ suy tim nặng nhất, khi triệu chứng xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi và không cải thiện dù đã điều trị tối ưu. Bệnh nhân có thể gặp các biểu hiện nguy hiểm như:
- Khó thở liên tục, ngay cả khi không vận động.
- Sưng phù toàn thân, có thể kèm tràn dịch màng bụng, màng phổi.
- Suy nhược nghiêm trọng, mất khả năng sinh hoạt bình thường.
- Rối loạn nhịp tim nguy hiểm, có khả năng ngừng tim đột ngột.
Ở giai đoạn này, tim suy yếu đáng kể, làm tăng khả năng nhập viện thường xuyên và suy đa cơ quan.
Xem thêm: Suy tim giai đoạn cuối
Giai đoạn C có nguy hiểm không?
Giai đoạn C là giai đoạn quan trọng, khi bệnh nhân bắt đầu xuất hiện triệu chứng do tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng sang giai đoạn D, làm tăng khả năng bị sốc tim, rối loạn nhịp nguy hiểm và suy đa cơ quan.
Dấu hiệu và biến chứng suy tim ở giai đoạn C
Ở giai đoạn này, tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả như bình thường, dẫn đến tình trạng ứ đọng dịch và suy giảm chức năng tuần hoàn. Các triệu chứng có thể xuất hiện khi hoạt động thể lực nhẹ hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Thở khó khi gắng sức hoặc khi nằm: Ban đầu xảy ra khi vận động, nhưng khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện ngay cả lúc nghỉ ngơi. Nhiều bệnh nhân phải ngủ kê cao gối hoặc ngồi dậy giữa đêm để thở dễ hơn.
- Mệt mỏi kéo dài, giảm sức bền: Tim bơm máu kém khiến bệnh nhân dễ kiệt sức ngay cả khi làm việc nhẹ như đi bộ hoặc leo cầu thang.
- Sưng chân, phù nề, đặc biệt ở mắt cá chân: Dịch bị ứ trệ, gây phù chân, sưng mắt cá. Nếu bệnh nặng hơn, phù có thể lan đến bụng (chướng bụng) hoặc bàn tay.
- Đau tức ngực, hồi hộp, tim đập nhanh hoặc không đều: Thường gặp khi có bệnh mạch vành kèm theo. Nhịp tim không đều có thể làm tăng khả năng bị đột quỵ và suy tim nặng hơn.
- Tiểu đêm nhiều lần: Khi nằm, dịch ứ đọng trong mô được tái hấp thu vào máu, khiến thận lọc nước nhiều hơn, làm bệnh nhân phải thức dậy liên tục vào ban đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.
Nếu không được kiểm soát tốt, bệnh có khả năng diễn biến nghiêm trọng, và đe dọa tính mạng.
- Phù phổi cấp – Suy hô hấp đột ngột. Dịch tràn vào phổi khiến bệnh nhân khó thở dữ dội, ho ra bọt hồng, cảm giác ngạt thở. Tình trạng này thường xảy ra đột ngột vào ban đêm, buộc bệnh nhân phải ngồi dậy để thở. Đây là một cấp cứu tim mạch, cần thuốc lợi tiểu và oxy hỗ trợ ngay lập tức.
Sốc tim – Suy đa cơ quan do tụt huyết áp. Tim không bơm đủ máu khiến thận, gan, não bị suy giảm chức năng. Bệnh nhân có thể xuất hiện mệt mỏi cực độ, lú lẫn, da tái lạnh, thở nhanh nông. Nếu không được cấp cứu kịp thời, sốc tim có thể gây tử vong nhanh chóng.
Rối loạn nhịp tim nguy hiểm – Nguy cơ ngừng tim đột ngột. Bệnh nhân có thể gặp rung nhĩ, nhịp nhanh thất hoặc rung thất, dẫn đến mất ý thức và ngừng tim đột ngột. Nếu không được sốc điện kịp thời, tỷ lệ tử vong rất cao. Những bệnh nhân có khả năng cao có thể cần máy khử rung tim (ICD) để phòng ngừa bệnh diễn biến nặng.
Hình thành cục máu đông – Đột quỵ hoặc thuyên tắc phổi. Dòng máu chảy chậm có thể hình thành cục máu đông, đặc biệt ở bệnh nhân bị rung nhĩ. Nếu cục máu đông lên não, có thể gây đột quỵ, liệt nửa người, mất khả năng ngôn ngữ. Nếu đi vào phổi, có thể gây thuyên tắc phổi, làm bệnh nhân khó thở đột ngột, đau ngực dữ dội, tụt huyết áp.

Cách chẩn đoán giai đoạn C
Chẩn đoán chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ tổn thương tim, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp nhằm kiểm soát bệnh và hạn chế biến chứng.
- Điện tâm đồ (ECG) – Kiểm tra hoạt động điện tim giúp phát hiện rối loạn nhịp tim, một trong những nguyên nhân phổ biến gây suy tim hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh. Ngoài ra, ECG còn giúp nhận diện dấu hiệu thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim cũ, block nhánh trái, thường gặp ở bệnh nhân suy tim.
- Siêu âm tim – Đánh giá chức năng co bóp của tim là xét nghiệm quan trọng giúp đo phân suất tống máu (EF – Ejection Fraction), chỉ số thể hiện khả năng bơm máu của tâm thất trái. Nếu EF giảm dưới 40% cho thấy suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF), cần can thiệp tích cực. Ngoài ra, siêu âm tim còn giúp phát hiện bất thường về van tim, giãn buồng tim, tăng áp động mạch phổi.
- Xét nghiệm máu – Xác định mức độ suy tim. BNP (B-type Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP là hai chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ suy tim và quá tải thể tích trong cơ thể. Nồng độ BNP cao cho thấy tim đang gặp khó khăn trong việc bơm máu, giúp phân biệt suy tim với các bệnh lý khác gây khó thở.
- Chụp mạch vành – Đánh giá nguy cơ bệnh động mạch vành. Bệnh mạch vành là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy tim. Chụp mạch vành giúp phát hiện hẹp/tắc nghẽn động mạch vành, từ đó xác định phương án điều trị như dùng thuốc, đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
Tổng đài tư vấn sức khỏe tim mạch MIỄN PHÍ
- Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM.
- Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ và hơn 500+ bệnh viện.
- Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Lấy mẫu tại nhà miễn phí.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Điều trị bệnh suy tim ở giai đoạn C
Ở giai đoạn này, việc điều trị nhằm mục tiêu kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và giảm khả năng nhập viện hoặc tử vong.
1. Điều trị bằng thuốc
Thuốc lợi tiểu giúp giảm ứ dịch, giúp giảm phù nề và khó thở. Cần theo dõi chức năng thận, kali và natri để tránh mất cân bằng điện giải. Một số thuốc phổ biến: Furosemide, Torsemide, Spironolactone
Thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) hỗ trợ giãn mạch, giảm hậu gánh, cải thiện khả năng bơm máu của tim. Một số thuốc ức chế men chuyển phổ biến là Enalapril, Lisinopril, Losartan, Valsartan. Nếu không dung nạp ACEi/ARB, có thể thay thế bằng thuốc ức chế thụ thể neprilysin – angiotensin (ARNI) như Sacubitril/Valsartan.
Thuốc chẹn beta giúp ổn định nhịp tim, giảm khả năng tử vong do suy tim hoặc rối loạn nhịp. Bắt đầu sử dụng với liều thấp và tăng dần để tránh tụt huyết áp hoặc làm nặng hơn suy tim giai đoạn đầu. Loại thuốc phổ biến: Carvedilol, Metoprolol, Bisoprolol
Thuốc kháng Aldosterone hỗ trợ kiểm soát giữ nước, giảm xơ hóa cơ tim và nguy cơ tử vong. Cần theo dõi kali máu để tránh tăng kali máu. Thuốc kháng Aldosterone phổ biến: Spironolactone, Eplerenone
Thuốc ức chế SGLT2 ban đầu dùng cho bệnh nhân tiểu đường, nhưng có tác dụng giảm tỷ lệ nhập viện do suy tim, ngay cả ở bệnh nhân không mắc tiểu đường. Một số thuốc phổ biến Empagliflozin, Dapagliflozin
2. Can thiệp y khoa khi cần thiết
Ở một số bệnh nhân, suy tim không chỉ đơn thuần do rối loạn chức năng tim mà còn liên quan đến bất thường dẫn truyền hoặc cấu trúc tim, khi đó cần đến các biện pháp can thiệp như:
Cấy máy tạo nhịp tim được sử dụng cho bệnh nhân bị block nhĩ thất cấp độ cao hoặc nhịp chậm nặng, giúp duy trì nhịp tim ổn định.
Liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT – Cardiac Resynchronization Therapy) được áp dụng cho bệnh nhân có block nhánh trái kèm suy tim nặng. Máy CRT giúp đồng bộ hóa hoạt động giữa hai thất, cải thiện hiệu suất bơm máu của tim.
Máy khử rung tim cấy ghép (ICD – Implantable Cardioverter Defibrillator) thường được dùng cho bệnh nhân có khả năng cao bị rối loạn nhịp nguy hiểm như rung thất hoặc nhịp nhanh thất, giúp ngăn ngừa ngừng tim đột ngột.
Cách phòng ngừa suy tim tiến triển
Để làm chậm quá trình tiến triển, bệnh nhân cần duy trì chế độ ăn hạn chế muối để giảm khả năng ứ dịch và phù nề, đồng thời kiểm soát huyết áp ổn định, hạn chế áp lực lên tim. Theo dõi sức khỏe định kỳ, giúp đánh giá chức năng tim và điều chỉnh điều trị kịp thời. Kiểm soát căng thẳng, tránh lo âu cũng rất quan trọng, vì stress kéo dài có thể làm trầm trọng thêm suy tim.
Bên cạnh đó, duy trì lối sống lành mạnh, kết hợp tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ hoặc yoga giúp cải thiện tuần hoàn và sức khỏe tim mạch.

Tổng kết
Có thể thấy, suy tim giai đoạn C là giai đoạn nguy hiểm. Cần tiến hành chăm sóc, điều trị và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng. Chủ động kiểm tra sức khỏe và tuân thủ phác đồ điều trị nhằm bảo vệ sức khỏe đúng cách.
https://www.heart.org
https://www.cdc.gov
https://my.clevelandclinic.org
https://www.mayoclinic.org