Suy tim EF là gì?
Suy tim EF (phân suất tống máu) là tình trạng suy giảm khả năng bơm máu của tim, được phân loại dựa trên chỉ số phân suất tống máu (EF). Phân suất tống máu (EF) là tỷ lệ phần trăm của máu được tim bơm ra khỏi buồng tim trong mỗi nhịp đập.
Suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF) là tình trạng suy tim mà EF giảm dưới 40%, nghĩa là tim không thể bơm máu đủ hiệu quả. HFrEF thường gây ra các triệu chứng như khó thở, suy nhược và phù nề.
Suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) là dạng suy tim trong đó phân suất tống máu vẫn bình thường hoặc gần bình thường (thường trên 50%), nhưng cơ tim không thể giãn nở đủ để chứa máu trong kỳ tâm trương. Mặc dù EF vẫn bình thường, nhưng chức năng bơm máu của tim bị suy giảm, gây ra các triệu chứng như khó thở khi gắng sức và mệt mỏi.
Phân suất tống máu (EF) là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá chức năng tim, cho biết tỷ lệ phần trăm của máu được tim bơm ra khỏi buồng tim trong mỗi nhịp đập. Trong trạng thái bình thường, EF nằm trong khoảng từ 50% đến 70%. Khi EF giảm xuống dưới 40%, đó là dấu hiệu của suy tim với phân suất tống máu giảm. Tuy nhiên, trong trường hợp phân suất tống máu vẫn không bị giảm, nhưng khả năng bơm máu của tim lại không hiệu quả như bình thường.
Chỉ số EF không chỉ giúp bác sĩ xác định loại suy tim mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng phương pháp điều trị thích hợp. Mặc dù phân suất tống máu trong suy tim EF vẫn bình thường, nhưng sự cứng cơ tim và giảm khả năng giãn nở của tim sẽ làm giảm khả năng đáp ứng đủ nhu cầu oxy cho cơ thể. Do đó, việc điều trị và quản lý tình trạng này trở nên phức tạp và đòi hỏi sự can thiệp y tế đúng đắn.
Phân loại suy tim EF
Suy tim được phân loại dựa trên chỉ số phân suất tống máu (EF), chỉ số này phản ánh khả năng tim bơm máu ra khỏi buồng tim trong mỗi nhịp đập.
Suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF)
Khi phân suất tống máu (EF) giảm xuống dưới 40%, đây là tình trạng suy tim với chức năng bơm máu của tim bị suy giảm nghiêm trọng. Tim không thể bơm đủ máu và oxy đến các cơ quan và mô trong cơ thể, dẫn đến tình trạng suy tim và các triệu chứng như khó thở, suy nhược, và phù nề. Nguyên nhân thường gặp của HFrEF là bệnh mạch vành, bệnh cơ tim, hoặc các cơn nhồi máu cơ tim trước đó làm tổn thương cơ tim.
Suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF)
Trong suy tim EF, phân suất tống máu (EF) của tim vẫn bình thường (thường trên 50%), tuy nhiên, chức năng bơm máu của tim vẫn bị suy giảm. Nguyên nhân chính là sự cứng và giảm đàn hồi của cơ tim, khiến tim không thể giãn nở đầy đủ trong kỳ tâm trương, dẫn đến giảm thể tích máu được chứa trong buồng tim. Điều này có thể xảy ra do các bệnh lý như tăng huyết áp kéo dài, đái tháo đường, béo phì, và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), gây cản trở khả năng cung cấp máu đầy đủ cho cơ thể. Bệnh nhân bị HFpEF thường gặp các triệu chứng như khó thở khi gắng sức, mệt mỏi và phù nề.
Suy tim phân suất tống máu bảo tồn giới hạn hay phân suất tống máu giảm nhẹ
Trong trường hợp này, phân suất tống máu nằm trong khoảng từ 40% đến 50%. Đây là tình trạng suy tim không ổn định, vì tim không bơm máu hiệu quả như bình thường nhưng vẫn chưa đến mức giảm nghiêm trọng như trong HFrEF. Người bệnh có thể chưa biểu hiện đầy đủ các triệu chứng của suy tim, nhưng nếu không điều trị sớm, tình trạng này có thể tiến triển thành suy tim với phân suất tống máu bảo tồn hoặc suy tim EF giảm.
Suy tim phân suất tống máu bảo tồn cải thiện
Trong loại này, phân suất tống máu ban đầu có thể thấp nhưng nhờ vào điều trị kịp thời và hiệu quả, chức năng tim được cải thiện và EF có thể tăng lên. Tuy nhiên, ngay cả khi EF cải thiện, bệnh nhân vẫn cần tiếp tục theo dõi và điều trị để ngăn ngừa tái phát suy tim và các biến chứng liên quan.

Nguyên nhân suy tim phân suất tống máu bảo tồn
Suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) là tình trạng suy tim trong đó phân suất tống máu của tim vẫn bình thường hoặc gần bình thường, nhưng chức năng bơm máu của tim bị suy giảm. Điều này chủ yếu xảy ra do cơ tim trở nên cứng và giảm khả năng giãn nở, gây ra sự thiếu hụt máu cung cấp cho các cơ quan và mô trong cơ thể. Một số yếu tố nguy cơ chính có thể góp phần vào sự phát triển của HFpEF bao gồm:
Béo phì:
Béo phì là một yếu tố nguy cơ lớn đối với HFpEF. Tăng cân làm tăng tải trọng cho tim, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu. Sự gia tăng trọng lượng cơ thể cũng có thể dẫn đến viêm và sự thay đổi cấu trúc của cơ tim, gây cứng cơ tim và làm giảm khả năng giãn nở của tim.
Tăng huyết áp (cao huyết áp):
Huyết áp cao kéo dài là một nguyên nhân chính gây ra suy tim với phân suất tống máu bảo tồn. Huyết áp cao làm tăng sức ép lên các thành mạch và buộc tim phải làm việc quá mức để bơm máu. Điều này có thể dẫn đến sự cứng cơ tim và làm giảm khả năng giãn nở của buồng tim, một yếu tố quan trọng trong HFpEF.
Xem thêm: Suy tim cung lượng cao
Đái tháo đường:
Đây là một yếu tố nguy cơ mạnh mẽ, vì nó có thể gây ra viêm mãn tính và tổn thương mạch máu. Việc kiểm soát lượng đường trong máu không hiệu quả có thể dẫn đến sự hình thành các mảng xơ vữa trong động mạch và làm giảm lưu lượng máu đến tim, ảnh hưởng đến chức năng của tim.
Bệnh động mạch vành:
Bệnh động mạch vành, đặc biệt là tình trạng tắc nghẽn hoặc hẹp mạch máu nuôi dưỡng tim, sẽ làm giảm lượng máu và oxy cung cấp cho tim. Điều này có thể khiến tim trở nên yếu đi và dẫn đến sự phát triển của HFpEF, dù phân suất tống máu có thể vẫn bình thường.
Rung nhĩ:
Rung nhĩ là một dạng bệnh gây rối loạn nhịp tim, có thể làm giảm hiệu quả bơm máu của tim. Nó cũng có thể dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc của cơ tim, làm tăng độ cứng và giảm khả năng giãn nở của tim, từ đó góp phần vào sự phát triển của HFpEF.
Bệnh thận mạn tính:
Bệnh thận mạn tính gây tích tụ các chất độc hại trong cơ thể, bao gồm natri và nước, làm tăng khối lượng máu và tạo áp lực lên tim. Điều này làm tim phải làm việc vất vả hơn và có thể dẫn đến sự thay đổi cấu trúc của cơ tim, ảnh hưởng đến khả năng giãn nở và bơm máu của tim.

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD):
COPD làm giảm lượng oxy cung cấp cho cơ thể, gây căng thẳng cho tim. Khi phổi không thể cung cấp đủ oxy, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu và đưa oxy đến các cơ quan. Điều này có thể dẫn đến sự phát triển của suy tim, đặc biệt là HFpEF.
Ngưng thở khi ngủ:
Đây là tình trạng tạm ngừng thở trong khi ngủ, làm giảm lượng oxy trong máu. Điều này gây căng thẳng cho tim và làm gia tăng nguy cơ phát triển HFpEF. Khi mức oxy giảm, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu và giữ mức oxy ổn định, dẫn đến sự suy giảm chức năng tim.
Thiếu máu:
Thiếu máu làm giảm lượng oxy mang theo trong máu, làm tăng áp lực lên tim. Tim phải làm việc vất vả hơn để cung cấp oxy cho cơ thể. Nếu tình trạng thiếu máu kéo dài, điều này có thể góp phần vào việc phát triển suy tim và làm suy giảm chức năng bơm máu của tim.
Những yếu tố nguy cơ này đều làm tăng gánh nặng cho tim và góp phần vào quá trình cứng cơ tim và giảm khả năng giãn nở của các buồng tim, từ đó dẫn đến suy tim phân suất tống máu bảo tồn
Tiêu chuẩn chẩn đoán suy tim phân suất tống máu bảo tồn
Chẩn đoán suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) được thực hiện qua việc kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
Triệu chứng lâm sàng
Bệnh nhân mắc HFpEF thường có các triệu chứng của suy tim, bao gồm:
- Khó thở: Người bệnh có thể cảm thấy khó thở khi gắng sức hoặc khi nằm xuống (khó thở khi nằm ngửa).
- Mệt mỏi: Sự thiếu hụt oxy cung cấp cho cơ thể khiến người bệnh cảm thấy suy nhược, thậm chí khi thực hiện những hoạt động đơn giản.
- Phù nề: Sự ứ nước trong cơ thể dẫn đến sưng ở chân, mắt cá chân và đôi khi ở bụng.

Chỉ số phân suất tống máu (EF)
Để chẩn đoán HFpEF, chỉ số EF của bệnh nhân phải bình thường hoặc gần bình thường, thường là trên 50%. Mặc dù phân suất tống máu không giảm, nhưng tim vẫn không thể cung cấp đủ máu và oxy cho cơ thể do sự cứng và giảm khả năng giãn nở của cơ tim.
Siêu âm tim
Siêu âm tim là phương pháp quan trọng giúp đánh giá cấu trúc và chức năng tim. Trong trường hợp HFpEF, siêu âm tim sẽ cho thấy cơ tim bị cứng lại, với khả năng giãn nở của các buồng tim bị giảm. Điều này làm giảm thể tích máu có thể chứa trong buồng tim, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim.
Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện các dấu hiệu của viêm, rối loạn chức năng thận hoặc các loại bệnh khác có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim. Chẳng hạn, xét nghiệm BNP (B-type natriuretic peptide) có thể giúp đánh giá mức độ suy tim, và các xét nghiệm khác có thể kiểm tra chỉ số chức năng thận hoặc các dấu hiệu của bệnh lý liên quan như đái tháo đường.

Điều trị suy tim EF bảo tồn
Điều trị HFpEF tập trung vào việc giảm thiểu các triệu chứng và kiểm soát các yếu tố nguy cơ cơ bản như huyết áp cao, bệnh mạch vành, đái tháo đường và béo phì. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Thuốc kiểm soát huyết áp
- Thuốc ức chế ACE (Angiotensin-Converting Enzyme inhibitors): Thuốc này giúp giảm huyết áp và cải thiện chức năng tim, đồng thời giảm tải cho tim.
- Thuốc chẹn beta: Giúp giảm nhịp tim, giảm áp lực máu và làm giảm gánh nặng cho tim.
- Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm phù nề bằng cách loại bỏ nước thừa và muối trong cơ thể, từ đó giảm gánh nặng cho tim.

Điều trị nguyên nhân cơ bản
- Tái thông mạch máu: Nếu có bệnh động mạch vành (tắc nghẽn mạch máu tim), việc tái thông mạch máu (thông qua phẫu thuật hoặc đặt stent) có thể giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm gánh nặng cho tim.
- Điều trị rung nhĩ: Nếu bệnh nhân bị rung nhĩ, việc điều trị sẽ giúp kiểm soát nhịp tim và giảm nguy cơ các biến chứng.
Lối sống lành mạnh
- Chế độ ăn uống hợp lý: Giảm lượng muối trong chế độ ăn, ăn nhiều rau quả, giảm chất béo bão hòa và duy trì cân nặng hợp lý.
- Tập thể dục đều đặn: Các bài tập thể dục nhẹ nhàng, như đi bộ hoặc bơi lội, có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường thể lực.

Phòng ngừa suy tim phân suất tống máu bảo tồn
Phòng ngừa suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) chủ yếu dựa vào việc duy trì một lối sống lành mạnh và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Duy trì lối sống lành mạnh
- Chế độ ăn uống cân bằng: Một chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và giảm bớt lượng muối, đường, và chất béo bão hòa là rất quan trọng. Việc giảm muối giúp kiểm soát huyết áp và giảm phù nề, trong khi các chất chống oxy hóa từ trái cây và rau củ có thể giúp cải thiện chức năng tim.
- Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục giúp duy trì sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ béo phì và kiểm soát huyết áp. Các hoạt động như đi bộ, bơi lội, và đạp xe là những lựa chọn tốt cho những người có bệnh lý tim mạch. Lý tưởng nhất là duy trì ít nhất 30 phút hoạt động thể chất từ 3 đến 5 lần mỗi tuần.
- Kiểm soát cân nặng: Béo phì là một yếu tố nguy cơ lớn đối với HFpEF. Giảm cân nếu thừa cân giúp giảm tải cho tim và giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan.

Kiểm soát các bệnh lý nền
- Tăng huyết áp: Kiểm soát huyết áp là rất quan trọng trong việc phòng ngừa suy tim với phân suất tống máu bảo tồn. Việc sử dụng thuốc huyết áp theo chỉ dẫn của bác sĩ, kết hợp với lối sống lành mạnh như giảm muối và giảm stress, sẽ giúp giảm nguy cơ suy tim.
- Đái tháo đường: Kiểm soát lượng đường trong máu thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và thuốc điều trị giúp giảm nguy cơ viêm và tổn thương các mạch máu, góp phần ngăn ngừa suy tim với phân suất tống máu bảo tồn.
- Bệnh tim mạch: Các bệnh lý tim mạch như bệnh về động mạch vành cần được điều trị kịp thời để giảm nguy cơ suy tim. Tái thông mạch máu nếu cần thiết và kiểm soát các yếu tố nguy cơ liên quan như cholesterol cao và huyết áp cao.
Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Xét nghiệm tầm soát định kỳ
- Việc thực hiện các xét nghiệm tầm soát định kỳ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và bệnh lý nền. Các xét nghiệm quan trọng bao gồm đo huyết áp, xét nghiệm đường huyết để phát hiện đái tháo đường, kiểm tra chức năng thận và siêu âm tim để đánh giá chức năng tim và phân suất tống máu.
- Khám sức khỏe định kỳ: Đến bác sĩ định kỳ để kiểm tra sức khỏe tim mạch và theo dõi các yếu tố nguy cơ, từ đó có các biện pháp điều trị kịp thời.
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác
- Ngưng thở khi ngủ: Các bệnh nhân có tình trạng ngưng thở khi ngủ nên được điều trị kịp thời, vì tình trạng này có thể gây thiếu oxy và tạo căng thẳng cho tim.
- Tránh hút thuốc và hạn chế uống rượu: Hút thuốc và uống rượu quá mức có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và suy tim. Do đó, bỏ thuốc lá và kiểm soát lượng rượu tiêu thụ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Giải đáp thắc mắc
Suy tim EF 50% là gì?
Chỉ số EF 50% có nghĩa là phân suất tống máu của tim (EF) vẫn trong phạm vi bình thường hoặc gần bình thường, nhưng có thể không phản ánh chính xác khả năng bơm máu của tim. EF 50% chỉ ra rằng tim vẫn bơm ra khoảng 50% máu trong mỗi nhịp đập.
Tuy nhiên, trong suy tim EF 50%, tim vẫn có thể gặp vấn đề về khả năng giãn nở và đàn hồi của cơ tim, làm giảm khả năng chứa đủ máu trong buồng tim trong kỳ tâm trương. Điều này có thể làm giảm hiệu quả bơm máu, dù phân suất tống máu vẫn không bị giảm. Tình trạng này thường gặp trong suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), nơi cơ tim cứng lại và không thể giãn nở đầy đủ, khiến tim không đáp ứng đủ nhu cầu oxy của cơ thể.
Suy tim EF 40% là gì?
Chỉ số EF 40% là tình trạng suy tim với phân suất tống máu giảm, tức là tim chỉ bơm ra 40% lượng máu trong mỗi nhịp đập, thấp hơn mức bình thường (50%-70%). Đây là dấu hiệu của suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF), nơi tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến sự thiếu oxy cung cấp cho cơ thể.
Triệu chứng của suy tim EF 40% có thể bao gồm khó thở, mệt mỏi, phù nề (sưng), và giảm khả năng hoạt động thể chất. Tình trạng này cần điều trị y tế kịp thời để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.
EF tim bao nhiêu là bình thường?
Phân suất tống máu (EF) của tim bình thường dao động từ 50% đến 70%. Điều này có nghĩa là trong mỗi nhịp đập, tim bơm ra từ 50% đến 70% lượng máu có trong buồng tim. Chỉ số EF trong phạm vi này cho thấy tim đang hoạt động hiệu quả và có khả năng cung cấp đủ máu và oxy cho cơ thể.
Nếu EF giảm dưới 50%, điều này có thể là dấu hiệu của suy tim, và nếu EF giảm dưới 40%, thì đó là dấu hiệu của suy tim nặng với phân suất tống máu giảm (HFrEF).
Tổng kết
Suy tim EF bảo tồn là một tình trạng nghiêm trọng nhưng có thể được kiểm soát bằng cách điều trị nguyên nhân và duy trì lối sống lành mạnh. Việc chẩn đoán và điều trị đúng cách giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.
Xem thêm: Suy tim i50 là gì?