Suy tim độ 3 là giai đoạn suy tim nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Bệnh nhân thường xuyên bị khó thở, đau ngực, phù nề và có nguy cơ cao gặp biến chứng nghiêm trọng. Chủ động theo dõi tình trạng cơ thể và phối hợp trị liệu theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để thúc đẩy sự hồi phục nhanh chóng.

Suy tim độ 3 là gì?

Suy tim là tình trạng tim không còn khả năng bơm đủ máu để nuôi dưỡng cơ thể, làm giảm lượng oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan quan trọng như não, thận, gan và phổi. Khi suy tim tiến triển, chức năng tim suy giảm dần, dẫn đến sự xuất hiện của các triệu chứng nghiêm trọng.

Theo Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA), suy tim được chia thành 4 cấp độ dựa trên mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày của bệnh nhân:

  • Suy tim độ 1: Không có triệu chứng khi hoạt động bình thường, chỉ phát hiện qua xét nghiệm hoặc kiểm tra tim mạch.
  • Suy tim độ 2: Xuất hiện mệt mỏi, khó thở khi gắng sức, nhưng bệnh nhân vẫn có thể duy trì hoạt động thường ngày.
  • Suy tim độ 3: Thở khó, ngực đau ngay cả khi vận động nhẹ hoặc khi nghỉ ngơi, gây hạn chế nghiêm trọng khả năng sinh hoạt.
  • Suy tim độ 4: Mất khả năng vận động, các triệu chứng xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi, cần điều trị y tế tích cực.

Suy tim độ 3 là giai đoạn suy tim nặng. Khi bệnh nhân gặp triệu chứng nghiêm trọng ngay cả khi không vận động mạnh. Nếu không điều trị kịp thời, suy tim độ 3 có thể tiến triển thành suy tim giai đoạn cuối (độ 4), đe dọa đến tính mạng.

Suy tim không xảy ra đột ngột mà tiến triển từ từ do các bệnh lý nền hoặc yếu tố nguy cơ kéo dài. Một số nguyên nhân chính khiến suy tim tiến triển đến suy tim giai đoạn 3 gồm:

1.Huyết áp cao kéo dài làm tim phải bơm máu mạnh hơn, gây phì đại cơ tim để đáp ứng nhu cầu bơm máu. Khi tình trạng này kéo dài, thành tim trở nên cứng và mất dần chức năng co bóp, dẫn đến suy tim.

2.Bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim. Tắc nghẽn động mạch vành làm giảm lượng máu nuôi dưỡng tim, gây tổn thương hoặc chết mô cơ tim. Nếu không được điều trị kịp thời, vùng cơ tim bị tổn thương mất khả năng co bóp, làm suy giảm chức năng tim.

3.Hẹp hoặc hở van tim

  • Hẹp van tim cản trở lưu thông máu từ buồng tim này sang buồng tim khác, khiến tim phải làm việc nhiều hơn.
  • Hở van tim khiến máu trào ngược, làm tim bị quá tải, dẫn đến suy yếu và suy tim.

4.Rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ. Rung nhĩ khiến nhịp tim không đều, làm giảm hiệu suất bơm máu, tăng khả năng hình thành cục máu đông. Nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm đều có thể làm suy giảm khả năng bơm máu, dẫn đến suy tim độ 3.

5.Bệnh cơ tim

  • Một số bệnh lý di truyền hoặc do nhiễm trùng có thể làm thay đổi cấu trúc cơ tim, gây suy giảm chức năng tim.
  • Bệnh cơ tim giãn nở làm tim giãn quá mức và mất khả năng co bóp hiệu quả.
  • Bệnh cơ tim phì đại khiến thành tim dày lên bất thường, cản trở dòng chảy của máu.

6.Đái tháo đường, suy thận mạn tính

  • Đường huyết cao kéo dài làm tổn thương mạch máu và tim, tăng khả năng bệnh mạch vành.
  • Suy thận mạn gây tích tụ chất độc trong cơ thể, tăng áp lực lên tim, làm bệnh suy tim trở nên nghiêm trọng hơn.

Triệu chứng suy tim độ 3

Suy tim độ 3 là giai đoạn bệnh nặng, khi tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể, gây triệu chứng nghiêm trọng ngay cả khi nghỉ ngơi.

  • Khó thở: Xuất hiện khi vận động nhẹ, leo cầu thang, thậm chí khi nằm ngủ. Bệnh nhân có thể ho khan, thức giấc giữa đêm vì cảm giác nghẹt thở.
  • Đau ngực: Cảm giác tức nặng vùng tim, đau lan lên vai, cổ, thường xảy ra khi tim thiếu oxy do suy giảm lưu lượng máu.
  • Mệt mỏi kéo dài: Cơ thể yếu sức, dễ kiệt quệ, giảm khả năng vận động ngay cả với các hoạt động đơn giản như đi bộ, nấu ăn.
  • Phù nề: Sưng chân, mắt cá, bụng do ứ dịch, có thể kèm cổ trướng (tích nước trong ổ bụng). Ấn vào da thấy lõm do sưng nặng.
  • Tăng cân nhanh: Do tích tụ dịch trong cơ thể, thường tăng 2-3 kg trong vài ngày mà không do ăn uống.
  • Rối loạn về nhịp tim: Tim đập nhanh, hồi hộp, đánh trống ngực, có thể bỏ nhịp hoặc rung rinh trong lồng ngực.
  • Chóng mặt, ngất xỉu: Do giảm tưới máu não, đặc biệt khi đứng dậy đột ngột, có thể gây mất ý thức thoáng qua.

Lưu ý: Nếu xuất hiện khó thở nặng, đau ngực kéo dài, ngất xỉu, nhịp tim bị rối loạn nghiêm trọng, cần nhập viện ngay để ngăn ngừa suy tim cấp hoặc đột tử.

Cần nhập viện ngay khi thấy các dấu hiệu khó thở nặng, đau ngực kéo dài, ngất xỉu, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng
Cần nhập viện ngay khi thấy các dấu hiệu khó thở nặng, đau ngực kéo dài, ngất xỉu, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng

Biến chứng của suy tim độ 3

Suy tim độ 3 không chỉ ảnh hưởng đến tim mà còn gây tổn thương nghiêm trọng đến nhiều cơ quan khác. Nếu không kiểm soát tốt, suy tim độ 3 có thể tiến triển nhanh và gây biến chứng nguy hiểm.

1. Rối loạn nhịp tim – Nguy cơ đột tử

  • Nhịp tim nhanh bất thường, rung nhĩ hoặc nhịp nhanh thất có thể khiến tim đập quá nhanh hoặc không đều, làm giảm hiệu quả bơm máu.
  • Rung thất là tình trạng nguy hiểm nhất, có thể gây ngừng tim đột ngột, dẫn đến đột tử nếu không cấp cứu kịp thời.
  • Tụt huyết áp do nhịp tim chậm bất thường (block nhĩ thất, hội chứng nút xoang bệnh lý) có thể gây ngất xỉu, suy tim cấp.

2. Hẹp hoặc hở van tim

  • Suy tim làm giãn các buồng tim, gây hở van hai lá, hở van động mạch chủ.
  • Khi van tim hẹp hoặc hở, tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm đủ máu, dẫn đến suy yếu nhanh hơn.
  • Tăng áp lực trong tim kéo dài có thể làm dày thành tim, khiến tình trạng hẹp van tim trở nên nghiêm trọng hơn.

3. Phù phổi cấp – Nguy cơ suy hô hấp cấp

  • Khi suy tim không bơm máu hiệu quả, dịch có thể ứ đọng trong phổi, gây sung huyết phổi.
  • Phù phổi cấp có thể xuất hiện đột ngột, khiến bệnh nhân ho dữ dội, khó thở nặng, da tím tái, nguy cơ suy hô hấp cấp và tử vong.

4. Tổn thương thận – Nguy cơ suy thận giai đoạn cuối

  • Giảm tưới máu thận làm giảm khả năng lọc và đào thải chất độc, dẫn đến suy thận mạn.
  • Khi thận suy giảm chức năng, cơ thể sẽ giữ muối và nước, làm tình trạng sưng nề, huyết áp cao, suy tim nặng hơn.
  • Một số bệnh nhân có thể tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối, phải chạy thận nhân tạo để duy trì sự sống.

5. Tổn thương gan – Nguy cơ xơ gan do suy tim

  • Khi tim bơm máu yếu, máu ứ đọng trong gan lâu ngày gây tổn thương tế bào gan.
  • Điều này có thể dẫn đến viêm gan, suy giảm chức năng gan, thậm chí xơ gan do suy tim.
  • Người bệnh có thể gặp vàng da, đau tức vùng hạ sườn phải, cổ trướng (dịch trong ổ bụng).

6. Biến chứng từ cục máu đông – Nguy cơ đột quỵ, nhồi máu phổi

  • Rối loạn dòng chảy máu trong suy tim có thể làm hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn mạch máu.
  • Nếu nó di chuyển đến não, có thể gây đột quỵ; nếu đến phổi, có thể gây nhồi máu phổi nguy hiểm.
  • Suy tim kéo dài có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như bệnh van tim
Suy tim kéo dài có thể dẫn đến biến chứng ở van tim như hở hoặc hẹp van tim
Suy tim kéo dài có thể dẫn đến biến chứng ở van tim như hở hoặc hẹp van tim

Phương pháp điều trị suy tim cấp độ 3

Suy tim độ 3 là giai đoạn tiến triển nặng, khi các triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày. Mục tiêu điều trị suy tim độ 3 là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Điều trị bằng thuốc

Điều trị bằng thuốc là phương pháp quan trọng nhất để giúp giảm triệu chứng, giảm gánh nặng cho tim và kéo dài tuổi thọ. Tuy nhiên cần lưu ý dùng thuốc đúng theo hướng dẫn bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc. Theo dõi huyết áp, nhịp tim, chức năng gan thận định kỳ để điều chỉnh liều thuốc thích hợp. Các loại thuốc điều trị suy tim độ 3 thường được sử dụng gồm:

1.Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ dịch dư thừa trong cơ thể, giảm sưng nề và thở khó khăn. Khi sử dụng thuốc cần theo dõi điện giải, huyết áp và chức năng thận để tránh mất nước và hạ kali máu. Loại thuốc thường dùng:

  • Furosemide (Lasix) – Tác dụng mạnh, dùng trong phù phổi cấp.
  • Spironolactone – Loại lợi tiểu giữ kali, bảo vệ tim.

2.Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) giúp giãn mạch, giảm huyết áp, giúp tim bơm máu dễ dàng hơn. Bảo vệ tim, làm chậm tiến triển của suy tim. Với một số bệnh nhân có thể bị ho khan, khi đó có thể chuyển sang nhóm chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs) như Losartan, Valsartan. Loại thuốc thường dùng:

  • Enalapril
  • Lisinopril
  • Ramipril

3.Thuốc chẹn beta giúp ổn định nhịp tim, giảm gánh nặng cho tim. Bảo vệ cơ tim khỏi tác động của catecholamine (hormone gây stress). Tuy nhiên không dùng trong giai đoạn suy tim mất bù cấp, cần bắt đầu với liều thấp. Loại thuốc thường dùng:

  • Bisoprolol
  • Carvedilol
  • Metoprolol

4.Thuốc chống đông máu ngăn hình thành cục máu đông, giảm khả năng bị tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim. Thường dùng khi bệnh nhân có rung nhĩ, tiền sử đột quỵ hoặc suy tim nặng. Loại thuốc thường dùng:

  • Warfarin
  • Rivaroxaban
  • Dabigatran

Lưu ý cần theo dõi chỉ số đông máu INR thường xuyên nếu dùng Warfarin.

Sử dụng thuốc điều trị suy tim đúng theo hướng dẫn, không tự ý ngừng thuốc
Sử dụng thuốc điều trị suy tim đúng theo hướng dẫn, không tự ý ngừng thuốc

Điều trị bằng cách điều chỉnh lối sống

Cùng với thuốc, chăm sóc sức khỏe bằng cách thay đổi lối sống là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát suy tim.

1.Chế độ ăn uống hợp lý

  • Hạn chế muối (<2g/ngày) để giảm phù, tránh tăng huyết áp.
  • Hạn chế nước uống (<1.5 lít/ngày) nếu có phù nặng.
  • Tăng cường thực phẩm giàu kali (chuối, bơ, rau xanh) nếu dùng thuốc lợi tiểu.
  • Tránh thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, đường tinh luyện.

2. Tập thể dục nhẹ nhàng

Tập luyện thường xuyên giúp cải thiện sức bền tim mạch và giảm triệu chứng.

Nên chọn đi bộ, yoga, đạp xe nhẹ, hít thở sâu, tránh gắng sức quá mức.

Nếu khó thở khi vận động, cần điều chỉnh bài tập thích hợp với tình trạng sức khỏe.

3.Kiểm soát các yếu tố nguy cơ

Bỏ thuốc lá, rượu bia, tránh làm tăng gánh nặng cho tim.

Giảm stress, ngủ đủ giấc, kiểm soát tâm lý tốt hơn.

Theo dõi huyết áp, cân nặng, nhịp tim hàng ngày để phát hiện dấu hiệu bất thường.

Theo dõi huyết áp, cân nặng, nhịp tim đều đặn để phát hiện dấu hiệu bất thường
Theo dõi huyết áp, cân nặng, nhịp tim đều đặn để phát hiện dấu hiệu bất thường

Điều trị bằng cách can thiệp ngoại khoa

Khi điều trị nội khoa không còn kiểm soát tốt triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp ngoại khoa để hỗ trợ tim. Tuy nhiên lưu ý rằng không phải bệnh nhân suy tim độ 3 nào cũng cần phẫu thuật. Việc quyết định can thiệp phụ thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác và các bệnh lý đi kèm.

Đặt máy tạo nhịp tim khi có block nhĩ thất nặng hoặc nhịp tim quá chậm gây ngất xỉu. Phương pháp này giúp tim duy trì nhịp đập ổn định, cải thiện khả năng bơm máu.

Máy khử rung tim cấy ghép (ICD) giúp cảm nhận nhịp tim bất thường và phát xung điện khử rung, ngăn ngừa đột tử. Phương pháp này được áp dụng khi bệnh nhân có khả năng bị rung thất, nhịp nhanh thất, có thể gây đột tử do tim.

Liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT) giúp đồng bộ lại nhịp tim, giúp cải thiện hiệu suất bơm máu. Liệu pháp này được tiến hành khi tim có rối loạn dẫn truyền nhĩ thất, khiến hai tâm thất co bóp không đồng bộ.

Thay van tim giúp khôi phục lưu lượng máu bình thường. Phương pháp này được chỉ đinh khi có hẹp hoặc hở van tim nặng làm tăng áp lực lên tim.

Ghép tim – Giải pháp cuối cùng giúp bệnh nhân có cơ hội sống lâu hơn, nhưng cần chống thải ghép suốt đời. Ghép tim được thực hiện khi suy tim ở giai đoạn cuối, không đáp ứng với thuốc và các can thiệp khác.

Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Câu hỏi thường gặp

1. Suy tim độ 3 có nguy hiểm không?

Có. Đây là giai đoạn nặng, cần điều trị tích cực để ngăn bệnh tiến triển thành suy tim độ 4.

2. Suy tim độ 3 có chữa khỏi không?

Không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc, thay đổi lối sống và theo dõi y tế thường xuyên.

3. Suy tim độ 3 ở người già ảnh hưởng gì?

Ở người già, suy tim độ 3 làm tăng khả năng bị đột quỵ, suy thận, phù phổi, giảm tuổi thọ, cần chăm sóc đặc biệt.

Tổng kết

Có thể thấy giai đoạn suy tim độ 3 là giai đoạn rất nguy hiểm. Ở giai đoạn này người bị suy tim độ 3 cần tiến hành điều trị theo đúng hướng dẫn của bác sĩ nhằm ngăn ngừa bệnh phát triển nặng hơn. Lưu ý phối hợp cùng chăm sóc sức khỏe sinh hoạt, chế độ ăn uống lành mạnh nhằm cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.