Suy tim độ 1 là giai đoạn đầu của suy tim, bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng nhưng có thể làm giảm khả năng gắng sức. Ở giai đoạn này người bệnh cũng cần tập trung kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Cùng Diag tìm hiểu rõ hơn về giai đoạn đầu của bệnh nhằm bảo vệ sức khỏe đúng cách.
Suy tim độ 1 là gì?
Suy tim độ 1 là giai đoạn đầu của bệnh suy tim. Tuy không phải là cách gọi chuẩn xác trong y khoa nhưng suy tim cấp độ 1 cũng là từ được nhiều người dùng để diễn đạt giai đoạn đầu, giai đoạn nhẹ của suy tim cấp.
Khi tim bắt đầu suy yếu nhưng chưa gây ra triệu chứng rõ ràng. Trong giai đoạn này, khả năng bơm máu của tim giảm nhẹ, nhưng cơ thể vẫn có thể bù đắp cho sự thiếu hụt này. Đây là giai đoạn mà bệnh nhân có thể không cảm nhận được các triệu chứng cụ thể như khó thở hay suy nhược. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị sớm, suy tim có thể tiến triển nhanh chóng sang các giai đoạn nguy hiểm hơn.
Dấu hiệu nhận biết suy tim độ 1
Ở giai đoạn suy tim độ 1, triệu chứng vẫn chưa rõ ràng và thường khó phát hiện vì tim chỉ mới bắt đầu suy yếu. Tuy nhiên, các dấu hiệu ban đầu có thể xuất hiện khi bệnh nhân tham gia vào các hoạt động thể chất hoặc căng thẳng.
1. Mệt mỏi khi gắng sức: Bệnh nhân cảm thấy suy nhược nhanh chóng khi tham gia các hoạt động thể chất nhẹ nhàng, như đi bộ hoặc leo cầu thang.
- Khi tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả, cơ thể thiếu oxy và dưỡng chất cần thiết cho các cơ quan, đặc biệt là khi phải gắng sức, gây cảm giác mệt mỏi dễ dàng.
- Đây là dấu hiệu ban đầu cho thấy tim đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu tăng cường lưu thông máu trong cơ thể.
2. Khó thở khi gắng sức: Người bệnh không gặp khó thở khi nghỉ ngơi nhưng có thể cảm thấy khó thở khi leo cầu thang, mang vác vật nặng hoặc tham gia vào các hoạt động thể chất.
- Khi tim suy yếu, khả năng bơm máu đi nuôi cơ thể và phổi bị giảm sút. Điều này dẫn đến tích tụ dịch trong phổi, khiến phổi không thể trao đổi oxy hiệu quả, gây khó thở.
- Đây là triệu chứng sớm của tình trạng phổi sưng phù nhẹ hoặc giảm khả năng co bóp của tim khi cơ thể cần nhiều oxy hơn trong lúc gắng sức.
3. Hồi hộp: Bệnh nhân có thể cảm thấy nhịp tim đập mạnh hoặc không đều khi gắng sức, hoặc thỉnh thoảng cảm giác này xuất hiện mà không có lý do rõ ràng.
- Suy tim làm giảm khả năng bơm máu của tim, dẫn đến tình trạng thiếu máu và oxy đến các cơ quan, từ đó làm tim đập mạnh hơn để cố gắng đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
- Đây có thể là dấu hiệu của tình trạng nhịp tim bất thường, nơi tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu do sự suy yếu của cơ tim.
4. Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim có thể đập nhanh hoặc không đều, đặc biệt trong các hoạt động thể chất hoặc trong những lúc căng thẳng.
- Khi tim suy yếu, các tín hiệu điện trong tim có thể không truyền đúng cách, dẫn đến bất thường ở nhịp tim. Tim có thể đập quá nhanh (tachycardia) hoặc không đều (arrhythmia).
- Đây là một dấu hiệu sớm của sự suy yếu chức năng tim, khi tim không còn khả năng điều chỉnh nhịp đập một cách hiệu quả để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể.

Biến chứng khi suy tim độ 1 trở nặng
Khi suy tim độ 1 không được điều trị kịp thời và hiệu quả, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng thành các giai đoạn nặng hơn, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng tới các cơ quan trong cơ thể.
- Phù phổi
Đây là tình trạng tích tụ dịch trong phổi do tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến sự rò rỉ của dịch từ mạch máu vào các mô phổi. Người bệnh có thể bị khó thở, thở khò khè, cảm giác ngộp thở, đặc biệt là khi nằm. Bệnh nhân có thể cảm thấy đột ngột thở khó và cần cấp cứu.
Phổi sưng phù có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Trong những trường hợp nặng, có thể dẫn đến suy hô hấp cấp.
- Rối loạn nhịp tim:
Khi tim suy yếu, các tín hiệu điện trong tim có thể không còn đồng bộ, dẫn đến tình trạng bất thường ở nhịp tim (tachycardia, bradycardia, hoặc fibrillation). Người bệnh gặp các dấu hiệu như tim đập quá nhanh hoặc không đều, đôi khi có cảm giác hồi hộp, hoặc tim đập mạnh bất thường.
Nếu không được kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến đột tử do tim ngừng đập hoặc không đủ khả năng bơm máu đến các cơ quan.
- Suy thận:
Khi tim không bơm đủ máu đến các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là thận, suy thận có thể xảy ra. Tim yếu không đủ khả năng cung cấp oxy và dưỡng chất cho thận. Người bệnh thường cảm thấy suy nhược, phù chân tay, giảm lượng nước tiểu hoặc nước tiểu có màu sậm.
Suy thận làm giảm khả năng lọc và loại bỏ chất thải trong cơ thể, dẫn đến tích tụ độc tố và làm suy yếu toàn bộ cơ thể.
- Tăng huyết áp:
Khi tim không đủ khả năng bơm máu hiệu quả, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tăng huyết áp để cố gắng duy trì lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng. Triệu chứng thường thấy là huyết áp cao, có thể gây đau đầu, chóng mặt, hoặc các triệu chứng của cơn tăng huyết áp cấp.
Tăng huyết áp kéo dài làm tăng gánh nặng cho tim, khiến tình trạng suy tim trở nên nặng hơn, gây nguy cơ cao cho các biến chứng như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.

Chẩn đoán và điều trị suy tim độ 1
Chẩn đoán suy tim độ 1
Để chẩn đoán suy tim độ 1, bác sĩ thường dựa vào các yếu tố sau:
1.Khám lâm sàng:
- Tiền sử bệnh lý: Bệnh nhân có thể có các yếu tố nguy cơ như bệnh mạch vành, tăng huyết áp, tiểu đường, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
- Triệu chứng lâm sàng: Tuy suy tim độ 1 chưa có triệu chứng rõ ràng, nhưng bác sĩ sẽ hỏi về cảm giác mệt mỏi, thở khó khi gắng sức, và hồi hộp. Các triệu chứng này có thể không rõ ràng nhưng quan trọng trong việc nhận diện sớm bệnh.
2.Chẩn đoán cận lâm sàng:
- Siêu âm tim: Đánh giá chức năng tim và phân suất tống máu (EF). Ở suy tim độ 1, EF thường vẫn bình thường hoặc hơi giảm.
- Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện nhịp tim bất thường hoặc dấu hiệu thiếu máu cơ tim.
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ BNP hoặc NT-proBNP, những chất chỉ thị tăng lên khi tim bị căng và suy yếu.
- Chụp X-quang ngực: Đánh giá tình trạng ứ dịch trong phổi, giúp phát hiện các dấu hiệu suy tim hoặc phù phổi nhẹ.

Điều trị suy tim độ 1
Điều trị bệnh suy tim độ 1 chủ yếu nhằm giảm gánh nặng cho tim, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tiến triển sang các giai đoạn nghiêm trọng hơn. Các phương pháp điều trị bao gồm:
1.Điều trị thuốc
Thuốc ức chế men chuyển (ACE-I) như Enalapril, Lisinopril, Perindopril. Thuốc giúp giãn mạch và giảm áp lực lên tim, từ đó giảm gánh nặng cho tim. ACE-I là bước đầu tiên trong điều trị suy tim độ 1, đặc biệt hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tái phát suy tim và cải thiện chức năng tim. Tuy nhiên khi sử dụng, nó có thể gây ho khan, tăng kali máu, cần theo dõi chức năng thận và kali máu thường xuyên.
Thuốc lợi tiểu như Furosemide, Torsemide. Thuốc giúp giảm phù, tích tụ dịch trong cơ thể, đặc biệt là ở phổi và chân, làm giảm áp lực trong phổi và cơ thể, giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn. Khi sử dụng thuốc lợi tiểu cần theo dõi điện giải, đặc biệt là nồng độ kali, để tránh các rối loạn điện giải.
Thuốc chẹn beta như Bisoprolol, Carvedilol, Metoprolol Succinate. Thuốc làm giảm nhịp tim, giảm huyết áp, và ngăn ngừa rối loạn nhịp tim. Chẹn beta giúp giảm tải cho tim, cải thiện chức năng bơm máu và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Khi sử dụng cần chú ý bắt đầu với liều thấp và tăng dần để tránh gây suy tim cấp. Cũng cần theo dõi nhịp tim và huyết áp thường xuyên.

2.Điều trị phẫu thuật nếu cần thiết
- Phẫu thuật có thể được cân nhắc nếu có các vấn đề nghiêm trọng như bệnh van tim (hở van hai lá hoặc hẹp van động mạch chủ) hoặc bệnh mạch vành gây suy tim.
- Các phương pháp phẫu thuật như sửa van tim, thay van tim hoặc bắc cầu động mạch vành có thể cải thiện chức năng tim và ngăn ngừa suy tim tiến triển.
Ngăn ngừa suy tim độ 1 trở nặng
Để ngăn ngừa suy tim độ 1 trở nặng, bệnh nhân cần thực hiện một số biện pháp phòng ngừa có thể kiểm soát được tình trạng suy tim, bảo vệ sức khỏe tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống
1. Chế độ ăn uống lành mạnh. Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tim mạch và sự phát triển của suy tim. Bệnh nhân cần chú ý đến những yếu tố sau:
- Ăn ít muối giúp giảm tích tụ nước và giảm phù do suy tim. Lượng muối khuyến nghị dưới 2g/ngày để tránh làm tăng huyết áp và giảm gánh nặng cho tim. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, thực phẩm chiên rán, và gia vị mặn.
- Giảm chất béo bão hòa từ thịt mỡ, đồ chiên rán có thể làm tăng cholesterol xấu (LDL), dẫn đến căn bệnh liên quan mạch vành, nguy cơ chính gây nên bệnh suy tim. Nên ăn thực phẩm giàu chất béo không bão hòa như dầu oliu, dầu hạt cải, quả bơ, và omega-3 từ cá béo như cá hồi.
- Ăn nhiều trái cây và rau quả cung cấp vitamin, chất xơ, và kali, giúp hỗ trợ chức năng tim và huyết áp.
- Giảm đường và tinh bột giúp giảm nguy cơ tiểu đường và duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý.
2. Hoạt động thể chất đều đặn là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và cải thiện khả năng gắng sức của bệnh nhân:
- Tập thể dục nhẹ nhàng giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường khả năng vận động mà không gây quá tải cho tim. Tập thể dục 30 phút mỗi ngày có thể cải thiện chức năng tim và giảm triệu chứng mệt mỏi.
- Bệnh nhân nên nghỉ ngơi và tránh trập thể dục gắng sức ngay khi có dấu hiệu suy nhược hay thở khó..

3. Điều trị các bệnh lý nền giúp kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và tránh làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim:
- Kiểm soát huyết áp cao do huyết áp cao là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến suy tim. Cần sử dụng thuốc điều trị huyết áp và theo dõi huyết áp thường xuyên để giữ huyết áp dưới mức 130/80 mmHg.
- Kiểm soát bệnh mạch vành bằng thuốc hoặc phẫu thuật có thể giúp giảm nguy cơ suy tim tiến triển.
- Kiểm soát tiểu đường ổn định giúp giảm thiểu tổn thương mạch máu và bảo vệ tim.
- Điều trị rối loạn lipid máu bằng thuốc statin hoặc các biện pháp điều chỉnh chế độ ăn để giảm cholesterol xấu và phòng ngừa xơ vữa động mạch.
4. Thăm khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu suy tim tiến triển và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời:
- Kiểm tra chức năng tim:
- Siêu âm tim giúp đánh giá phân suất tống máu và khả năng co bóp của tim.
- Điện tâm đồ (ECG) giúp phát hiện bất thường ở nhịp tim hoặc dấu hiệu thiếu máu cơ tim.
- Xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ BNP hoặc NT-proBNP, các chỉ dấu của suy tim. Xét nghiệm chức năng thận, chức năng gan, và các chỉ số điện giải giúp theo dõi tình trạng cơ thể và điều chỉnh thuốc.
- Kiểm tra huyết áp và cân nặng hàng ngày giúp phát hiện sớm tình trạng tích tụ dịch, trong khi huyết áp cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo không bị tăng cao.

Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Giải đáp thắc mắc
Suy tim độ 1 có nguy hiểm không?
Suy tim độ 1 thường không có triệu chứng rõ ràng và ít nguy hiểm, nhưng nếu không điều trị kịp thời, có thể tiến triển nhanh chóng thành suy tim độ 2 hoặc 3.
Người bệnh suy tim độ 1 sống được bao lâu?
Với điều trị kịp thời và chăm sóc đúng cách, bệnh nhân suy tim độ 1 có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt và sống lâu dài. Tuy nhiên, bệnh có thể tiến triển nếu không được kiểm soát.
Sau khi điều trị suy tim độ 1 có trở nặng không?
Nếu điều trị đúng cách và thay đổi lối sống, suy tim độ 1 có thể được kiểm soát lâu dài mà không trở nặng. Tuy nhiên, bệnh nhân cần thăm khám định kỳ và duy trì phác đồ điều trị.
Tổng kết
Suy tim độ 1 là giai đoạn sớm của bệnh, tuy không có triệu chứng rõ ràng nhưng có thể gây ảnh hưởng lâu dài nếu không được điều trị kịp thời. Tập thể dục và chủ động thăm khám sức khỏe định kỳ để có thể phát hiện dấu hiệu sớm, bảo vệ sức khỏe đúng cách.
Liên hệ 1900 1717 để nhận tư vấn từ Trung tâm y khoa Diag, Đặt lịch xét nghiệm suy tim nhanh chóng ngay khi có nhu cầu
Trụ sở: 414 – 420 Cao Thắng nối dài, phường 12, quận 10, TPHCM
Chi nhánh: https://diag.vn/location/