Bệnh suy tim có nguy hiểm không?
Suy tim là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống của người bệnh. Khi tim không thể bơm máu hiệu quả, cơ thể sẽ rơi vào tình trạng thiếu oxy và chất dinh dưỡng, làm tổn thương nhiều cơ quan quan trọng. Nếu không được điều trị kịp thời, suy tim có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Theo nghiên cứu, suy tim làm giảm khoảng 50% tỷ lệ sống sót trong 5 năm sau chẩn đoán, đặc biệt ở những bệnh nhân suy tim giai đoạn nặng. Tuy nhiên, điều trị kịp thời và tuân thủ phác đồ điều trị có thể giúp kiểm soát triệu chứng, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Xem thêm: Bệnh suy tim ở người già có nguy hiểm không?
Tổng quan về suy tim
Suy tim là một bệnh lý mạn tính và tiến triển, trong đó tim mất khả năng bơm máu hiệu quả để đáp ứng nhu cầu oxy và dưỡng chất của cơ thể. Khi tim suy yếu, các cơ quan quan trọng như não, gan, thận, phổi không nhận đủ lượng máu cần thiết, dẫn đến hàng loạt rối loạn chức năng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Suy tim có thể xảy ra đột ngột (suy tim cấp) hoặc phát triển dần theo thời gian (suy tim mạn). Nếu không được kiểm soát tốt, bệnh có thể tiến triển đến suy tim giai đoạn cuối, lúc này các phương pháp điều trị nội khoa không còn hiệu quả và bệnh nhân có thể cần đến thiết bị hỗ trợ tim hoặc ghép tim để duy trì sự sống.
Suy tim không phải là một bệnh đơn lẻ mà thường là hậu quả của các bệnh lý tim mạch và toàn thân khác. Một số nguyên nhân dẫn đến suy tim bao gồm:
1.Tăng huyết áp (cao huyết áp mạn tính) là nguyên nhân chủ yếu. Huyết áp tăng cao buộc tim phải bơm máu với áp lực lớn hơn, làm dày thành cơ tim (phì đại thất trái). Theo thời gian, tim trở nên xơ cứng, kém đàn hồi, giảm khả năng co bóp và giãn nở, dẫn đến suy tim tâm trương. Nếu huyết áp không được kiểm soát, tim sẽ dần suy yếu và không thể bơm máu hiệu quả, gây suy tim toàn bộ.
2.Bệnh mạch vành là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim. Khi động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, tim không nhận đủ oxy để hoạt động. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, làm chết một phần cơ tim và khiến khả năng bơm máu suy giảm nghiêm trọng.
3.Bệnh van tim cũng là nguyên nhân gây suy tim. Van tim đóng vai trò kiểm soát dòng chảy máu trong tim. Khi van tim bị hẹp hoặc hở, tim phải làm việc quá sức để duy trì lưu lượng máu. Lâu dần, tim bị quá tải, gây giãn cơ tim và dẫn đến suy tim mạn tính.
4.Bệnh cơ tim
- Bệnh cơ tim giãn nở (Dilated Cardiomyopathy): Cơ tim giãn to bất thường, làm giảm hiệu quả bơm máu.
- Bệnh cơ tim phì đại (Hypertrophic Cardiomyopathy): Thành tim dày lên, cản trở lưu lượng máu và gây rối loạn nhịp tim.
- Bệnh cơ tim hạn chế (Restrictive Cardiomyopathy): Cơ tim mất khả năng đàn hồi, gây ứ đọng máu trong buồng tim.
Các bệnh cơ tim có thể do di truyền, nhiễm virus, rối loạn chuyển hóa hoặc biến chứng của đái tháo đường, rượu bia.
5. Rối loạn nhịp tim
- Nhịp tim quá nhanh (rung nhĩ, nhịp nhanh thất) làm tim co bóp không hiệu quả, giảm lượng máu bơm ra mỗi nhịp.
- Nhịp tim quá chậm (block nhĩ thất, hội chứng nút xoang bệnh lý) khiến cơ thể không nhận đủ oxy, dẫn đến mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu.
Rối loạn nhịp tim kéo dài có thể làm tổn thương cơ tim, làm tăng nguy cơ suy tim và đột tử.
Ngoài ra, một số bệnh lý khác cũng có thể gây suy tim, bao gồm:
- Đái tháo đường: Làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ bệnh mạch vành.
- Suy thận mạn: Làm mất cân bằng dịch và điện giải, tăng gánh nặng cho tim.
- Béo phì: Làm tăng khối lượng công việc của tim, dẫn đến suy tim sớm.
- Lạm dụng rượu bia và thuốc lá: Gây tổn thương cơ tim và rối loạn nhịp tim

Phân loại suy tim
Suy tim được phân loại dựa trên vị trí tổn thương, diễn tiến bệnh và chức năng tim. Việc phân loại này giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
Suy tim theo vị trí tổn thương
- Suy tim trái xảy ra khi tâm thất trái không thể bơm đủ máu đi nuôi cơ thể. Máu bị ứ đọng trong phổi, dẫn đến khó thở, ho khan kéo dài, phù phổi và mệt mỏi do thiếu oxy.
- Suy tim phải xảy ra khi tâm thất phải suy yếu, máu từ tĩnh mạch không được bơm hiệu quả lên phổi, gây ứ đọng dịch trong các mô và cơ quan.
- Suy tim toàn bộ xảy ra khi cả tâm thất trái và tâm thất phải đều suy yếu. Đây là giai đoạn nặng của suy tim, cần điều trị tích cực để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa suy tim tiến triển.
Suy tim theo diễn tiến bệnh
- Suy tim cấp xuất hiện đột ngột, có thể đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
- Suy tim mạn tiến triển từ từ, kéo dài trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Nếu không kiểm soát tốt, suy tim mạn có thể chuyển thành suy tim cấp hoặc suy tim giai đoạn cuối.
Suy tim theo chức năng tim
- Suy tim tâm thu (phân suất tống máu giảm – HFrEF): xảy ra khi tâm thất không thể co bóp mạnh để bơm đủ máu ra khỏi tim.
- Suy tim tâm trương (phân suất tống máu bảo tồn – HFpEF): Tâm thất co bóp bình thường nhưng không thể giãn đủ để nhận đủ máu, dẫn đến ứ đọng máu trong tim.
Xem thêm: Bệnh suy tim ở trẻ em có nguy hiểm không?
Triệu chứng suy tim
Suy tim gây ra nhiều triệu chứng do suy giảm khả năng bơm máu, dẫn đến thiếu oxy và ứ đọng dịch trong cơ thể. Các triệu chứng có thể xuất hiện từ từ hoặc đột ngột, tùy vào mức độ suy tim. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến mà bệnh nhân suy tim có thể gặp phải:
1. Khó thở (Dyspnea)
- Khó thở khi gắng sức: Xảy ra khi làm việc nặng hoặc vận động, do tim không cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
- Khó thở khi nằm: Khi nằm xuống, dịch trong cơ thể dồn về phổi, gây khó thở. Người bệnh thường phải ngủ với nhiều gối kê cao hoặc ngồi ngủ.
- Cơn khó thở kịch phát về đêm: Bệnh nhân có thể đột ngột thức giấc giữa đêm do cảm giác nghẹt thở, ho kéo dài do sung huyết phổi.
2. Mệt mỏi, yếu sức
- Cảm giác mệt mỏi kéo dài, yếu cơ, giảm khả năng lao động và sinh hoạt.
- Một số bệnh nhân có thể cảm thấy kiệt sức ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Dễ cảm thấy choáng váng khi thay đổi tư thế (đứng lên đột ngột).
3. Phù ngoại vi (Peripheral Edema)
- Phù chân, mắt cá chân, bàn chân là triệu chứng phổ biến của suy tim.
- Khi bệnh tiến triển, phù có thể lan lên bàn tay, bụng hoặc toàn bộ cơ thể (phù toàn thân).
- Vết lõm khi ấn vào da (phù ấn lõm) thường thấy ở bệnh nhân suy tim phải.
4. Tăng cân nhanh chóng do tích tụ dịch
- Tăng cân bất thường trong vài ngày hoặc một tuần (thường tăng từ 2 – 3 kg trong thời gian ngắn).
- Cảm giác bụng căng tức, quần áo chật hơn do tích tụ dịch.
- Một số bệnh nhân bị cổ trướng (dịch tích tụ trong ổ bụng), gây cảm giác đầy bụng.
5. Chóng mặt, ngất xỉu
- Hoa mắt, chóng mặt, cảm giác lâng lâng khi đứng dậy đột ngột.
- Ngất xỉu thoáng qua do não không nhận đủ oxy.
- Một số bệnh nhân có cơn đột quỵ nhỏ do rối loạn nhịp tim.

Hậu quả của suy tim nếu không kịp thời điều trị
Suy tim không được kiểm soát có thể gây biến chứng nghiêm trọng đến tim, phổi, gan, thận và hệ tuần hoàn, làm giảm tuổi thọ và tăng nguy cơ đột tử do tim.
1. Thiếu máu do suy tim
- Giảm lưu lượng máu đến tủy xương, làm giảm sản xuất hồng cầu, gây thiếu máu, mệt mỏi, da xanh xao, chóng mặt.
- Lượng oxy trong máu giảm, khiến các cơ quan thiếu oxy, làm bệnh nặng hơn.
- Tim phải co bóp nhiều hơn để bù đắp, gây quá tải tim, làm bệnh tiến triển nhanh hơn.
2. Rối loạn nhịp tim – Nguy cơ đột tử
- Rung nhĩ: Nhịp tim bất thường làm giảm hiệu suất bơm máu, tăng nguy cơ đột quỵ, tắc mạch phổi.
- Ngoại tâm thu thất, nhịp nhanh thất: Khiến tim đập nhanh hoặc bỏ nhịp, làm giảm lượng máu đến cơ thể.
- Rung thất: Nguy hiểm nhất, có thể gây ngừng tim đột ngột, dẫn đến đột tử nếu không cấp cứu kịp thời.
3. Biến chứng ở van tim
- Hở van tim (hở van hai lá, động mạch chủ) do tâm thất giãn, làm máu trào ngược.
- Hẹp van tim do tăng áp lực buồng tim, khiến máu khó lưu thông, tăng gánh nặng lên tim.
- Van tim bị tổn thương làm suy tim trở nên nghiêm trọng hơn.
4. Suy hô hấp & phù phổi
- Ứ dịch trong phổi do suy tim trái, gây sung huyết phổi, khó thở nặng.
- Phù phổi cấp xuất hiện đột ngột, gây ho dữ dội, khó thở, da tím tái, có thể dẫn đến suy hô hấp cấp, tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
5. Tổn thương gan & suy thận
- Máu ứ trệ trong gan gây ra các tổng thương về gan như: viêm gan, xơ gan, vàng da, phù bụng do cổ trướng.
- Giảm lưu lượng máu đến thận làm chức năng lọc suy giảm, gây ứ nước, phù nề, tăng huyết áp, có thể tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối, phải chạy thận nhân tạo.
Lưu ý: Suy tim không điều trị sớm có thể gây suy đa cơ quan và tử vong. Việc kiểm soát tốt bệnh giúp kéo dài thời gian sống và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Xem thêm: Biến chứng suy tim

Chẩn đoán bệnh suy tim
Để xác định suy tim và mức độ tổn thương tim, bác sĩ sẽ kết hợp khai thác triệu chứng, khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng sau:
1.Điện tâm đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của tim, giúp phát hiện rối loạn nhịp tim, phì đại thất trái, thiếu máu cơ tim. Nếu có rung nhĩ, block nhĩ thất, bệnh nhân có thể cần máy tạo nhịp tim hoặc máy khử rung tim ICD.
2.Siêu âm tim là phương pháp quan trọng nhất trong chẩn đoán suy tim. Phát hiện bất thường về van tim, bệnh cơ tim, dịch màng ngoài tim. Đánh giá chức năng co bóp của tim, phân suất tống máu (EF) để phân biệt suy tim tâm thu (EF <40%) hay suy tim tâm trương (EF ≥50%).
3.Chụp X-quang tim phổi kiểm tra kích thước tim, phát hiện phì đại tim, sung huyết phổi hoặc tràn dịch màng phổi do suy tim.
4.Xét nghiệm máu
- BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP: Đánh giá mức độ suy tim. Chỉ số này càng cao, suy tim càng nặng.
- Xét nghiệm chức năng gan, thận: Kiểm tra tổn thương gan (AST, ALT), thận (creatinine, BUN) do suy tim.
- Đường huyết, mỡ máu: Đánh giá bệnh đái tháo đường, rối loạn lipid máu – yếu tố nguy cơ của suy tim.
Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Cách thức điều trị suy tim
Điều trị suy tim bao gồm điều trị bằng thuốc, thay đổi lối sống và can thiệp phẫu thuật khi cần thiết.
1.Thuốc điều trị suy tim
Các nhóm thuốc quan trọng giúp kiểm soát suy tim, cải thiện triệu chứng và kéo dài thời gian sống:
- Thuốc chẹn beta (Beta-blockers) giảm nhịp tim, giảm gánh nặng cho tim. Ví dụ: Bisoprolol, Carvedilol, Metoprolol.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEI – Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors) giúp giãn mạch, giảm huyết áp, cải thiện chức năng tim. Ví dụ: Enalapril, Ramipril, Lisinopril.
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs – Angiotensin Receptor Blockers) thay thế ACEI nếu bệnh nhân không dung nạp. Ví dụ: Losartan, Valsartan.
- Thuốc lợi tiểu (Diuretics) giúp đào thải dịch thừa, giảm phù nề, cải thiện khó thở. Ví dụ: Furosemide, Spironolactone, Hydrochlorothiazide.
- Thuốc đối kháng aldosterone (Aldosterone antagonists) giúp giảm giữ muối, bảo vệ tim khỏi tổn thương lâu dài. Ví dụ: Eplerenone, Spironolactone.
- Thuốc trợ tim (Digoxin) giúp tim co bóp mạnh hơn, thường dùng trong suy tim có rung nhĩ.
Xem thêm: Suy tim có chữa được không?
2. Điều chỉnh lối sống khoa học
Người bệnh suy tim cần duy trì lối sống lành mạnh để giảm tiến triển bệnh:
- Hạn chế muối (<2g/ngày): Giúp giảm giữ nước, hạn chế phù nề.
- Kiểm soát cân nặng: Tránh tăng cân do giữ nước, duy trì chỉ số BMI hợp lý.
- Tập thể dục nhẹ vừa sức giúp cải thiện chức năng tim.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia: Tránh làm trầm trọng thêm suy tim.
- Chế độ ăn lành mạnh: Giảm đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn, tăng rau xanh, cá béo, hạt dinh dưỡng.
- Kiểm soát bệnh nền: Đặc biệt là huyết áp, đái tháo đường, mỡ máu.
3.Phẫu thuật và can thiệp ngoại khoa
Khi suy tim tiến triển nặng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp can thiệp phẫu thuật:
- Đặt stent mạch vành dùng trong suy tim do bệnh mạch vành. Giúp tái thông động mạch, cải thiện lưu lượng máu đến tim.
- Phẫu thuật thay van tim dành cho bệnh nhân có van tim bị hở hoặc hẹp nghiêm trọng. Phẫu thuật giúp khôi phục chức năng bơm máu của tim.
- Cấy máy khử rung tim (ICD – Implantable Cardioverter Defibrillator) ngăn ngừa đột tử do rối loạn nhịp tim. Chỉ định cho bệnh nhân suy tim giai đoạn nặng có nguy cơ rung thất, ngừng tim đột ngột.
- Thiết bị hỗ trợ tâm thất (VAD – Ventricular Assist Device) dùng cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối, chờ ghép tim. VAD hỗ trợ bơm máu từ tâm thất ra cơ thể, giảm tải cho tim.
- Ghép tim là giải pháp cuối cùng cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối, khi các phương pháp khác không còn hiệu quả.

Tổng kết
Với thông tin trên có thể thấy câu trả lời cho thắc mắc “Suy tim có nguy hiểm không” là Có. Tuy nhiên đây là bệnh có thể phòng ngừa cũng như có thể điều trị, kéo dài thời gian sống nếu phát hiện sớm Đặc biệt lưu ý khi tiến hành chữa bệnh cần phải tuân thủ đúng theo phác đồ điều trị của bác sĩ nhằm đảm bảo hiệu quả.
Xem thêm: Biện pháp phòng chống bệnh suy tim