Suy tim cấp là gì?
Suy tim cấp là tình trạng tim đột ngột mất khả năng co bóp hiệu quả, dẫn đến việc máu không được cung cấp đầy đủ cho các cơ quan trong cơ thể. Điều này có thể gây ra sốc tim, phù phổi cấp, và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Đây là một tình trạng khẩn cấp cần được chăm sóc y tế ngay lập tức để bảo vệ tính mạng người bệnh.
Phân biệt suy tim cấp và suy tim mạn
Tiêu chí | Suy tim cấp | Suy tim mạn |
Giải nghĩa | Suy tim cấp là tình trạng suy giảm chức năng tim xảy ra đột ngột và tiến triển nhanh chóng. Đây là một tình trạng nguy cấp đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức để giảm nguy cơ tử vong. | Suy tim mạn là tình trạng suy giảm chức năng tim diễn ra từ từ, kéo dài qua nhiều tháng hoặc nhiều năm. Các triệu chứng tiến triển dần theo thời gian và người bệnh cần điều trị lâu dài để kiểm soát bệnh. |
Nguyên nhân | Nhồi máu cơ tim, thuyên tắc phổi, nhiễm khuẩn cấp | Huyết áp tăng, bệnh động mạch vành, bệnh van tim |
Triệu chứng | Nặng nề, nguy cấp: khó thở cấp, phù phổi, sốc tim | Khó thở khi vận động, phù chân, suy nhược kéo dài |
Điều trị | Cấp cứu khẩn cấp, ổn định nhịp tim, cải thiện tuần hoàn | Điều trị duy trì, kiểm soát triệu chứng |
Triệu chứng suy tim cấp
Các triệu chứng của suy tim cấp thường diễn ra nhanh và nghiêm trọng:
Khó thở cấp:
- Khó thở dữ dội, xuất hiện ngay cả khi người bệnh nghỉ ngơi. Tình trạng nặng hơn khi nằm thẳng, do dịch tích tụ trong phổi. Người bệnh có thể ho khò khè, cảm thấy ngạt thở và cần ngồi dậy hoặc ngủ kê cao đầu để dễ thở hơn. Dịch tích tụ trong phổi gây ra tình trạng phù phổi cấp, là nguyên nhân chính dẫn đến khó thở nghiêm trọng.
- Nếu không được xử lý, phù phổi cấp có thể gây suy hô hấp và tử vong.
Mệt mỏi:
- Tim không thể bơm đủ máu và oxy đến các cơ quan, khiến cơ thể nhanh chóng suy kiệt. Người bệnh dễ cảm thấy mệt ngay cả khi thực hiện các hoạt động nhẹ nhàng.
- Tình trạng này làm suy giảm khả năng vận động và ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày.
Phù nề:
- Dịch tích tụ trong các mô cơ thể, gây sưng phù ở chân, mắt cá chân, bàn chân hoặc vùng bụng. Tình trạng này nặng hơn vào buổi chiều hoặc sau khi người bệnh đứng lâu.
- Phù nề kéo dài có thể gây triệu chứng như khó chịu, cảm giác nặng nề và làm giảm khả năng di chuyển.
Huyết áp không ổn định:
- Khi tim không thể co bóp hiệu quả, huyết áp thấp xảy ra do tuần hoàn máu giảm. Trong một số trường hợp, huyết áp tăng cao tạm thời do sự quá tải dịch trong cơ thể.
- Người bệnh có thể bị các triệu chứng như chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu do thiếu máu lên não.
Rối loạn nhịp tim:
- Tim có thể đập nhanh, chậm hoặc không đều, gây cảm giác hồi hộp, tức ngực. Nhịp tim bất thường có thể dẫn đến chóng mặt, mất ý thức hoặc ngừng tim đột ngột.
- Nếu không kiểm soát, các rối loạn về nhịp tim có thể làm tăng nguy cơ ngừng tim và tử vong.
Xem thêm: Suy tim cung lượng cao

Biến chứng suy tim cấp
Suy tim cấp không chỉ gây ra các triệu chứng nghiêm trọng mà còn dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
Sốc tim:
- Tim mất khả năng bơm máu, khiến các cơ quan trong cơ thể không nhận đủ oxy và dưỡng chất. Huyết áp tụt nghiêm trọng, da tái nhợt, lạnh, khó thở, giảm ý thức.
- Đây là tình trạng cấp cứu y khoa đòi hỏi phải chữa ngay lập tức. Nếu không được cấp cứu kịp thời, người bệnh có nguy cơ tử vong rất cao.
Phù phổi cấp:
- Dịch tràn vào các phế nang trong phổi, làm gián đoạn quá trình trao đổi khí. Khi bị phù phổi cấp, người bệnh sẽ bị ngạt thở nghiêm trọng, ho ra bọt hồng, thở khò khè, cảm giác như đang bị “chìm trong nước”.
- Phù phổi cấp có thể gây suy hô hấp nhanh chóng và cần được điều trị bằng oxy liệu pháp hoặc thở máy ngay lập tức.
Suy thận:
- Lưu lượng máu đến thận giảm, làm suy yếu khả năng lọc và bài tiết chất độc của thận. NGười bệnh sẽ gặp các dấu hiệu như giảm lượng nước tiểu, phù nề nặng hơn, rối loạn điện giải (mất cân bằng kali, natri).
- Suy thận làm trầm trọng thêm tình trạng phù nề và tăng nguy cơ biến chứng toàn thân.
Ngừng tim đột ngột (Sudden Cardiac Arrest):
- Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng như rung thất hoặc nhịp nhanh thất khiến tim ngừng bơm máu. Người bệnh có thể đột ngột mất ý thức, không thở được và không có mạch đập.
- Ngừng tim đột ngột đòi hỏi phải được cấp cứu ngay bằng hồi sức tim phổi (CPR) và máy khử rung tim. Nếu không cấp cứu kịp thời, tỷ lệ tử vong là rất cao.
Tiên lượng sống của suy tim cấp
Tiên lượng sống của suy tim cấp phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, khả năng đáp ứng điều trị và sự hiện diện của các biến chứng. Nếu được phát hiện và chữa trị kịp thời, người bệnh có thể phục hồi một phần chức năng tim và kéo dài thời gian sống, đặc biệt khi không gặp các biến chứng nguy hiểm như sốc tim, phù phổi cấp hay suy thận.
Ngược lại, nếu biến chứng nặng xảy ra hoặc người bệnh không đáp ứng điều trị, nguy cơ tử vong sẽ rất cao. Các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường ,hay bệnh mạch vành cũng làm tiên lượng xấu hơn. Chữa trị đúng cách, kiểm soát yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh là những yếu tố quan trọng giúp cải thiện thời gian sống và chất lượng sống cho người bệnh.
Nguyên nhân suy tim cấp
Suy tim cấp thường xảy ra liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau. Những nguyên nhân này có thể gây tổn thương trực tiếp hoặc gián tiếp đến khả năng bơm máu của tim, dẫn đến tình trạng nguy cấp.
- Nhồi máu cơ tim xảy ra khi dòng máu cung cấp cho cơ tim bị tắc nghẽn đột ngột, làm cho một phần cơ tim bị hoại tử do thiếu oxy. Vùng cơ tim bị tổn thương không thể co bóp hiệu quả, gây suy giảm khả năng bơm máu và dẫn đến suy tim cấp.
- Tăng huyết áp cấp tính, tăng đột ngột khiến áp lực máu dồn lên tim và mạch máu, làm tim phải co bóp mạnh hơn trong thời gian ngắn. Tim không thích nghi kịp, gây quá tải cho tâm thất trái, dẫn đến phù phổi cấp và suy tim cấp.
- Bệnh van tim (rối loạn van tim) như hẹp hoặc hở van tim gây cản trở dòng chảy của máu, làm giảm hiệu suất hoạt động của tim. Tim phải làm việc quá sức để bù đắp cho sự cản trở, dẫn đến tình trạng suy giảm chức năng tim nhanh chóng.
- Thuyên tắc phổi là tình trạng cục máu đông trong động mạch phổi ngăn chặn dòng máu, làm giảm sự trao đổi oxy và gia tăng áp lực lên tâm thất phải. Thuyên tắc phổi gây suy giảm chức năng tim phổi, dẫn đến khó thở cấp, hạ oxy máu và nguy cơ suy tim cấp.
- Nhiễm khuẩn nặng có thể gây viêm cơ tim, làm suy giảm khả năng co bóp của tim. Viêm cơ tim làm suy yếu cơ tim nhanh chóng, dẫn đến tình trạng suy tim cấp kèm theo sốc nhiễm trùng nếu không được chữa trị.
Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Chẩn đoán suy tim cấp
Nhằm chẩn đoán bệnh bác sĩ có thể chỉ định:
- Xét nghiệm máu nhằm đo nồng độ BNP và NT-proBNP giúp đánh giá áp lực trong tim. Nồng độ cao là dấu hiệu quan trọng cho thấy suy tim cấp. Các xét nghiệm máu khác kiểm tra chức năng thận, điện giải và tình trạng viêm.
- Chụp X-quang ngực giúp quan sát kích thước tim và phát hiện tình trạng phù phổi cấp. X-quang cũng giúp phát hiện dấu hiệu tim phì đại do suy giảm chức năng kéo dài.
- Siêu âm tim là phương pháp quan trọng nhất để đo lường phân suất tống máu (EF) và đánh giá khả năng co bóp của tim. Siêu âm tim giúp phát hiện bất thường về cấu trúc và chức năng của tim.
- Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện của tim, phát hiện các rối loạn nhịp, thiếu máu cục bộ hoặc phì đại thất trái. Đây là công cụ quan trọng để đánh giá các yếu tố có nguy cơ làm nặng tình trạng suy tim cấp.
Xem thêm: Suy tim i50 là gì?

Điều trị suy tim cấp
Việc chữa bệnh suy tim cấp cần kết hợp giữa thay đổi lối sống, sử dụng thuốc, thiết bị hỗ trợ và phẫu thuật, nhằm giảm triệu chứng, ổn định chức năng tim và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
1. Thay đổi lối sống
- Giảm muối: Giúp hạn chế tích tụ dịch, giảm phù nề và áp lực lên tim.
- Duy trì vận động nhẹ: Cải thiện tuần hoàn, tăng sức bền và khả năng phục hồi của tim.
- Ngừng hút thuốc: Giảm tổn thương mạch máu, bảo vệ chức năng tim và giảm nguy cơ tái phát bệnh.

2. Sử dụng thuốc
- Thuốc lợi tiểu: Giảm phù nề và tích tụ dịch trong cơ thể, cải thiện khó thở.
- Thuốc giãn mạch: Hỗ trợ mở rộng mạch máu, giảm áp lực cho tim và tăng lưu lượng máu.
- Thuốc tăng co bóp: Giúp cải thiện khả năng co bóp của tim trong trường hợp suy giảm nghiêm trọng. Các thuốc này thường được sử dụng khi người bệnh có sốc tim.
3. Thiết bị hỗ trợ
- Máy thở oxy: Cung cấp oxy cho người bệnh bị suy hô hấp hoặc phù phổi cấp, giúp cải thiện trao đổi khí.
- Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD): Giúp tim bơm máu hiệu quả hơn trong các trường hợp suy tim nặng không đáp ứng với việc chữa bằng thuốc. Thiết bị này có thể được sử dụng như cầu nối cho ghép tim.
4. Phẫu thuật
- Phẫu thuật sửa van tim: Áp dụng cho bệnh nhân bị rối loạn van tim nặng, như hẹp hoặc hở van tim, gây suy giảm chức năng bơm máu.
- Ghép tim: Là lựa chọn cuối cùng cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối khi các phương pháp khác không còn hiệu quả.
Phòng ngừa suy tim cấp
Phòng ngừa suy tim cấp đòi hỏi kiểm soát tốt các nguy cơ và duy trì sức khỏe tim mạch lâu dài.
- Kiểm soát bệnh lý nền. Chữa và kiểm soát tốt các bệnh như huyết áp tăng, bệnh van tim và tiểu đường nhằm giảm gánh nặng cho tim.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm muối, chất béo bão hòa và đường để ngăn ngừa tình trạng tích tụ dịch và tắc nghẽn mạch máu.
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe: Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu nguy cơ tim mạch và kịp thời can thiệp.
- Tập thể dục đều đặn: Nâng cao sức khỏe tim mạch, cải thiện tuần hoàn và duy trì cân nặng hợp lý.
Tổng kết
Suy tim cấp là một tình trạng nguy hiểm cần được chẩn đoán và điều trị khẩn cấp. Các phương pháp chữa bệnh bằng thuốc, thiết bị hỗ trợ và thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ biến chứng. Quan trọng nhất là chủ động phòng ngừa bệnh. Việc phòng ngừa giúp duy trì sức khỏe tim mạch và kiểm soát các nguy cơ là điều rất quan trọng.