Còn ống động mạch – PDA trong tim mạch là gì?
Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus – PDA) là dị tật tim mạch bẩm sinh khi ống động mạch không đóng lại sau khi sinh. PDA tạo ra một tình trạng lưu lượng máu bất thường trong cơ thể, có thể gây tăng áp động mạch phổi hoặc suy giảm chức năng tim.
Ống động mạch là một cấu trúc mạch máu tạm thời tồn tại trong thai kỳ, kết nối động mạch phổi với động mạch chủ. Trong giai đoạn bào thai, nó cho phép máu bỏ qua phổi vì thai nhi chưa cần oxy hóa từ phổi mà nhận oxy trực tiếp từ nhau thai. Sau khi sinh, ống động mạch thường tự đóng trong vòng vài giờ đến vài ngày khi phổi bắt đầu hoạt động.
PDA sẽ xảy ra khi ống động mạch không tự đóng lại sau khi trẻ được sinh ra. Lúc này, máu giàu oxy từ động mạch chủ chảy ngược vào động mạch phổi qua ống động mạch mở. Từ đó làm tăng lưu lượng máu đến phổi và tăng áp lực lên hệ tuần hoàn phổi. Theo thời gian, lượng máu dư thừa này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng đến hệ tim mạch và phổi.

Dấu hiệu và triệu chứng của PDA
Trong một số trường hợp, PDA có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng nếu ống nhỏ. Tuy nhiên, các trường hợp nặng hoặc ống động mạch lớn thì có các dấu hiệu và triệu chứng rõ ràng hơn.
- Âm thổi tim: Đây là dấu hiệu đặc trưng của PDA và được mô tả như một tiếng “máy kêu”. Âm thổi này thường nghe rõ nhất ở vùng dưới xương đòn trái hoặc ở vùng trên của ngực trái.
- Thở nhanh hoặc khó thở: Lưu lượng máu tăng lên phổi có thể làm quá tải phổi. Trẻ có thể thở nông, thở nhanh và khó khăn, đặc biệt khi ăn hoặc khi hoạt động thể chất.
- Viêm phổi tái diễn: Áp lực và lưu lượng máu tăng trong phổi có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp hoặc viêm phổi tái phát.
- Ngưng thở tạm thời ở trẻ sinh non: PDA lớn có thể góp phần gây ngưng thở tạm thời do ảnh hưởng lên hệ tuần hoàn và hô hấp.
- Nhịp tim tăng nhanh bất thường: Xảy ra khi tim phải bơm máu nhiều hơn để đáp ứng lưu lượng máu gia tăng.
- Tim to: Ở các trường hợp nặng, tim có thể phì đại do phải làm việc quá sức để bơm máu.
- Chậm tăng cân và ăn kém: Ở trẻ sơ sinh, năng lượng cơ thể phải tiêu hao để duy trì hoạt động tim và phổi có thể làm trẻ chậm lớn. Điều này khiến trẻ gặp khó khăn trong việc ăn uống.
- Mệt mỏi nhanh: Trẻ có thể trở nên mệt mỏi nhanh chóng khi vận động hoặc bú sữa. Nguyên nhân do hệ tim mạch và phổi không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể.
- Da xanh xao: Xảy ra ở các trường hợp nghiêm trọng. Sự suy giảm cung cấp oxy đến các mô khiến trẻ có biểu hiện da xanh hoặc tím tái, đặc biệt là khi khóc hoặc vận động.
Dị tật còn ống động mạch PDA có nguy hiểm không?
PDA có thể gây nguy hiểm, đặc biệt nếu ống động mạch lớn và không được chữa trị kịp thời. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào kích thước của ống, lưu lượng máu bất thường qua ống và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Nếu không được điều trị, PDA sẽ gây tổn thương vĩnh viễn cho hệ tim mạch và phổi, hoặc dẫn đến nhiều di chứng nghiêm trọng khác.
- Tăng áp động mạch phổi: Lưu lượng máu lớn qua phổi có thể dẫn đến áp lực cao trong động mạch phổi. Tình trạng này làm tổn thương các mạch máu phổi và gây suy giảm chức năng hô hấp.
- Suy tim sung huyết: Tim phải làm việc quá sức để đáp ứng lưu lượng máu gia tăng, dẫn đến giãn nở và gây suy tim.
- Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Máu chảy qua ống động mạch mở có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng trong lớp lót bên trong của tim (viêm nội tâm mạc). Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể gây tổn thương van tim.
- Rối loạn nhịp tim: Áp lực và căng thẳng lên tim do PDA gây rối loạn nhịp tim, bao gồm nhịp tim nhanh hoặc bất thường.
- Chậm phát triển ở trẻ em: Trẻ mắc PDA lớn có thể tăng trưởng kém do năng lượng bị tiêu hao để duy trì lưu lượng máu bất thường. Biến chứng này khiến trẻ gặp khó khăn trong việc tăng cân và phát triển thể chất.
- Hội chứng Eisenmenger: Lưu lượng máu cao và tăng áp phổi kéo dài dẫn đến sự đảo ngược dòng máu qua ống (từ động mạch phổi vào động mạch chủ). Hội chứng Eisenmenger xảy ra khi PDA không được điều trị, gây thiếu oxy nghiêm trọng và các biến chứng không thể hồi phục.

Nguyên nhân gây dị tật PDA
Nguyên nhân dẫn đến PDA là do ống động mạch không đóng lại sau khi sinh như bình thường. Trong bào thai, ống này đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn máu từ động mạch chủ sang động mạch phổi. Nó giúp đưa máu đến tim mà bỏ qua phổi, do phổi ở thai nhi chưa hoạt động. Sau khi sinh, phổi bắt đầu hoạt động và ống động mạch cần đóng lại để chuyển lưu lượng máu theo chu trình bình thường. Nếu cơ chế này không diễn ra, ống vẫn mở và tạo ra tình trạng lưu lượng máu bất thường giữa hai động mạch lớn.
Việc đóng ống động mạch phụ thuộc vào sự thay đổi áp suất oxy và các tín hiệu hóa học sau sinh. Khi em bé bắt đầu thở, nồng độ oxy trong máu tăng lên, kích hoạt sự co bóp và đóng cơ học của ống động mạch trong vài giờ đầu sau sinh. Quá trình này được hỗ trợ bởi giảm nồng độ prostaglandin E2, một hormone có vai trò giữ ống động mạch mở trong thai kỳ.
Ở những trẻ mắc PDA, sự giảm prostaglandin hoặc tăng áp suất oxy không đủ để kích thích đóng ống động mạch. Điều này khiến ống vẫn mở thay vì đóng lại như cơ chế bình thường.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ PDA
Yếu tố dẫn đến PDA có thể là bất thường về di truyền, hiện trạng sức khỏe hoặc môi trường ảnh hưởng đến thai kỳ.
- Sinh non: Đây là yếu tố nguy cơ lớn nhất. Trẻ sinh trước 28 tuần tuổi thai hoặc có cân nặng khi sinh thấp (dưới 1500g) có nguy cơ cao mắc PDA. Nguyên nhân do hệ thống tim mạch ở trẻ sinh non chưa phát triển đầy đủ. Đồng thời các cơ chế đóng ống động mạch có thể không hoạt động hiệu quả.
- Yếu tố di truyền: PDA phổ biến hơn ở trẻ mắc các dị tật tim bẩm sinh như hội chứng Down, tứ chứng Fallot hoặc hẹp eo động mạch chủ. Các bất thường về gen cũng dẫn đến nguy cơ PDA cao hơn.
- Nhiễm rubella: Virus rubella có thể gây tổn thương hệ tim mạch của thai nhi nếu mẹ nhiễm trong giai đoạn đầu thai kỳ.
- Suy dinh dưỡng thai kỳ: Sự thiếu hụt dinh dưỡng (như axit folic) có thể làm gián đoạn sự phát triển của hệ tim mạch, dẫn đến nguy cơ PDA.

Phương pháp chẩn đoán dị tật PDA
Chẩn đoán còn ống động mạch tập trung vào việc phát hiện sự lưu thông bất thường giữa động mạch chủ và động mạch phổi. Bác sĩ thường bắt đầu kiểm tra lâm sàng để xác định âm thổi tim. Ngoài ra, còn có một số dấu hiệu khác như nhịp tim nhanh, thở gấp và da xanh xao.
Sau đó bác sĩ chỉ định xét nghiệm hình ảnh để kiểm tra chi tiết và xác nhận chẩn đoán:
- Siêu âm tim: Đây là phương pháp chẩn đoán chính. Siêu âm tim Doppler giúp đánh giá kích thước ống động mạch, dòng máu bất thường và mức độ ảnh hưởng đến buồng tim.
- Chụp X-quang ngực: Hình ảnh X-quang có thể cho thấy tim to (do giãn buồng tim trái) và tăng tưới máu phổi.
- Điện tâm đồ (ECG): Kỹ thuật ECG cho thấy các bất thường do PDA gây ra áp lực tim lâu dài, như giãn tâm thất trái hoặc tăng gánh tâm thất.
Cách điều trị PDA
Việc điều trị dị tật còn ống động mạch phụ thuộc nhiều yếu tố. Trong đó bao gồm tuổi bệnh nhân, kích thước ống động mạch và mức độ nghiêm trọng của PDA. Mục tiêu chính là ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chức năng tim phổi.
Bác sĩ thường khuyến cáo theo dõi định kỳ đối với những trường hợp PDA nhỏ không triệu chứng. PDA nhỏ có thể tự đóng ở trẻ sơ sinh đủ tháng mà không cần can thiệp.
Can thiệp bằng ống thông tim: Phương pháp này sử dụng một thiết bị nhỏ được đặt qua ống thông để bịt kín ống động mạch. Đây là kỹ thuật ít xâm lấn, hiệu quả cao và thời gian hồi phục nhanh, thường được áp dụng ở trẻ lớn hoặc người trưởng thành.
Phẫu thuật đóng ống động mạch: Bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật để buộc hoặc cắt ống động mạch. Phẫu thuật được áp dụng khi can thiệp bằng ống thông không khả thi hoặc không hiệu quả, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh.
Điều trị bằng thuốc:
- Thuốc ức chế prostaglandin: Thường được sử dụng ở trẻ sinh non để kích thích đóng ống động mạch. Các thuốc này làm giảm nồng độ prostaglandin E2 giúp kích thích ống động mạch đóng lại.
- Paracetamol: Một số thực tiễn lâm sàng cho thấy paracetamol có hiệu quả trong việc đóng ống động mạch ở trẻ sinh non trong một số trường hợp.
Chữa trị hỗ trợ:
- Sử dụng thuốc lợi tiểu: Được sử dụng để giảm tình trạng quá tải tuần hoàn, thường dùng để điều trị ở trẻ suy tim do PDA lớn.
- Dinh dưỡng hỗ trợ: Trẻ sơ sinh mắc PDA cần chế độ dinh dưỡng đặc biệt để đảm bảo tăng trưởng tốt. Nguyên nhân do năng lượng cơ thể thường bị tiêu hao nhiều hơn bởi tình trạng này.
Lời kết
Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về dị tật còn ống động mạch PDA. Đây là một dị tật bẩm sinh có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng cho sẻ sau sinh. Việc tìm hiểu PDA trong tim mạch là gì rất hữu ích giúp bạn có hướng chăm sóc sức khỏe thai kỳ phù hợp.