NYHA suy tim là gì?
New York Heart Association (NYHA) được thành lập vào năm 1924. Đây là một tổ chức y khoa nổi tiếng chuyên nghiên cứu và cung cấp các hướng dẫn về nhận diện bệnh, điều trị và quản lý các bệnh lý tim mạch. Một trong những đóng góp lớn nhất của NYHA là hệ thống phân độ suy tim NYHA, giúp đánh giá mức độ nặng của suy tim dựa trên triệu chứng và khả năng gắng sức của bệnh nhân. Hệ thống này giúp bác sĩ đánh giá tình trạng bệnh, xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và kiểm soát nguy cơ biến chứng.
NYHA đã phát triển hệ thống phân loại suy tim thành bốn mức độ, được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng:
- Suy tim NYHA 1: Chưa xuất hiện triệu chứng. Tim vẫn hoạt động hiệu quả khi thực hiện các hoạt động hàng ngày. Chỉ phát hiện qua các xét nghiệm cận lâm sàng.
- Suy tim NYHA 2: Mệt mỏi, khó thở hoặc đánh trống ngực khi vận động mạnh. Triệu chứng thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Có thể kiểm soát tốt bằng thuốc và điều chỉnh lối sống.
- Suy tim NYHA 3: Khó thở, đau ngực hoặc mệt mỏi ngay cả khi làm việc nhẹ. Ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày. Cần theo dõi sát và điều trị tích cực hơn.
- Suy tim NYHA 4: Tình trạng suy tim nặng, bệnh nhân khó thở dù không vận động. Phù chân, gan to, tích nước trong phổi gây suy hô hấp. Yêu cầu can thiệp y tế sớm để tránh biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây suy tim
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng tim không thể bơm máu hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
- Huyết áp cao buộc tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, dẫn đến dày cơ tim (phì đại thất trái). Huyết áp cao kéo dài khiến cơ tim trở nên cứng và mất khả năng co bóp hiệu quả, làm tăng khả năng suy tim sung huyết.
- Bệnh động mạch vành: Các mảng xơ vữa làm hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch vành, hạn chế máu đến nuôi dưỡng cơ tim. Khi tim thiếu oxy, chức năng bơm máu suy giảm, dẫn đến đau thắt ngực và có thể gây nhồi máu cơ tim, làm tổn thương vĩnh viễn cơ tim và gây suy tim.
- Bệnh van tim: Van tim bị hẹp hoặc hở làm rối loạn lưu thông máu trong tim, buộc tim phải hoạt động nhiều hơn để duy trì lưu lượng máu. Lâu dài, tình trạng này làm tim bị giãn, giảm khả năng bơm máu và dẫn đến suy tim.
- Rối loạn nhịp tim (nhanh, chậm hoặc loạn nhịp) làm giảm hiệu suất bơm máu. Nhịp nhanh kéo dài có thể khiến cơ tim bị suy yếu, trong khi nhịp chậm có thể không cung cấp đủ máu cho cơ thể, cả hai đều làm tăng khả năng bị suy tim.
- Bệnh tim bẩm sinh: Những bất thường về cấu trúc tim từ khi sinh như thông liên thất, hẹp động mạch chủ hoặc tứ chứng Fallot có thể làm tim hoạt động quá mức để duy trì lưu lượng máu, dẫn đến suy tim sớm nếu không được điều trị.
Ngoài ra, suy tim có thể do đái tháo đường, béo phì, lạm dụng rượu bia, bệnh lý tuyến giáp, hoặc tác dụng phụ của một số thuốc điều trị ung thư.
Xem thêm: Suy tim i50 là gì?

Triệu chứng theo từng giai đoạn suy tim
Suy tim tiến triển theo nhiều mức độ khác nhau, từ giai đoạn suy tim nhẹ đến nặng. Hệ thống phân độ NYHA giúp xác định triệu chứng theo từng giai đoạn, hỗ trợ bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
1.Giai đoạn đầu (NYHA I, II): Ở giai đoạn này, tim vẫn có thể bơm đủ máu khi nghỉ ngơi, nhưng khi gắng sức, bệnh nhân có thể xuất hiện một số triệu chứng nhẹ:
- Mệt mỏi khi gắng sức: Cơ thể nhanh chóng bị kiệt sức khi vận động mạnh, do tim không cung cấp đủ oxy đến cơ bắp.
- Hồi hộp, tim đập nhanh: Tim tăng nhịp đập để bù đắp lưu lượng máu bị giảm, gây cảm giác đánh trống ngực, nhất là khi leo cầu thang hoặc vận động nặng.
- Khó thở nhẹ: Có thể xuất hiện khi chạy bộ hoặc mang vác vật nặng, nhưng triệu chứng biến mất khi nghỉ ngơi.
2.Giai đoạn trung bình (NYHA III): Tim đã suy yếu rõ rệt, việc bơm máu gặp nhiều khó khăn ngay cả khi thực hiện các hoạt động thông thường. Bệnh nhân dễ nhận thấy các triệu chứng sau:
- Khó thở khi làm việc nhẹ: Đi bộ quãng ngắn, leo cầu thang hoặc làm việc nhà cũng khiến bệnh nhân cảm thấy hụt hơi.
- Đau ngực: Tim thiếu oxy, gây cảm giác tức nặng hoặc đau nhói ở vùng ngực, đặc biệt khi vận động.
- Phù nề ở chân: Chức năng bơm máu suy giảm làm ứ đọng dịch trong cơ thể, gây sưng mắt cá chân, bàn chân hoặc cẳng chân.
3.Giai đoạn nặng (NYHA IV): Suy tim tiến triển đến giai đoạn cuối, ngay cả khi không vận động. bệnh nhân vẫn gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng:
- Khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi: Dịch tích tụ trong phổi khiến bệnh nhân cảm thấy nặng ngực, thở khó khăn ngay cả khi nằm.
- Gan to, tích nước ở phổi: Ứ dịch kéo dài gây áp lực lên gan, khiến gan bị sưng đau, đồng thời phổi bị tràn dịch làm tình trạng suy hô hấp nặng hơn.
- Cơ thể suy kiệt: Bệnh nhân thường xuyên mệt mỏi, chán ăn, sụt cân do tim không đủ sức cung cấp máu cho các cơ quan.
- Giai đoạn này đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp, có thể cần sử dụng thuốc mạnh hơn hoặc can thiệp phẫu thuật để hỗ trợ tim hoạt động.

Suy tim theo NYHA có biến chứng gì?
Triệu chứng của bệnh tiến triển mà không được phát hiện và điều trị sớm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các biến chứng phổ biến bao gồm:
1. Phù phổi cấp – Biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng
- Dịch tích tụ nhanh trong phổi gây suy hô hấp cấp, bệnh nhân khó thở dữ dội, ho ra bọt hồng, thở rít.
- Nếu không được cấp cứu kịp thời, có thể dẫn đến tử vong.
2. Suy thận – Ảnh hưởng đến chức năng lọc máu
- Giảm lưu lượng máu đến thận làm suy giảm chức năng lọc máu, gây tích tụ chất độc trong cơ thể.
- Nếu tiến triển nặng, bệnh nhân có thể cần chạy thận nhân tạo.
3. Đột quỵ – Nguy cơ hình thành cục máu đông
- Suy tim làm ứ trệ máu, dễ hình thành cục máu đông, có thể gây đột quỵ thiếu máu não cấp, dẫn đến liệt hoặc tử vong.
- Nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân suy tim cao hơn 2-3 lần so với người bình thường.
4. Suy gan – Hậu quả của ứ máu kéo dài
- Máu ứ đọng ở gan khiến gan sưng to, đau tức vùng bụng phải.
- Nếu không kiểm soát, có thể dẫn đến xơ gan, suy gan, gây vàng da, phù nề và rối loạn đông máu.
Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Phương pháp chẩn đoán suy tim theo NYHA
Nhận dịnh bệnh lý suy tim theo hệ thống NYHA dựa vào đánh giá triệu chứng lâm sàng kết hợp với các phương pháp cận lâm sàng nhằm xác định mức độ tổn thương tim, đánh giá khả năng bơm máu và phát hiện nguyên nhân gây suy tim.
1. Khám lâm sàng – Đánh giá triệu chứng và phân độ suy tim
- Bác sĩ kiểm tra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, chân sưng phù, đau ngực.
- Xác định mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt để phân loại NYHA I – IV.
- Kiểm tra nhịp tim, huyết áp, dấu hiệu phù, gan to, tĩnh mạch cổ nổi.
2. Điện tâm đồ (ECG) – Kiểm tra rối loạn nhịp tim
- Phát hiện rối loạn nhịp, thiếu máu cơ tim, phì đại thất.
- Hỗ trợ xác định bệnh lý làm suy giảm chức năng tim.
3. Siêu âm tim – Đánh giá chức năng bơm máu
- Xác định phân suất tống máu (EF) để đánh giá mức độ suy tim.
- Phát hiện bệnh van tim, bệnh cơ tim, tràn dịch màng tim.
4. Chụp cắt lớp vi tính đa dãy (MSCT), Cộng hưởng từ tim (MRI) – Hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim
- MSCT tim: Kiểm tra tắc nghẽn động mạch vành, kích thước buồng tim.
- MRI tim: Đánh giá tổn thương cơ tim, bệnh lý mô tim.
5. Thông tim – Đánh giá tắc nghẽn động mạch vành
- Đo áp lực trong buồng tim, phát hiện hẹp hoặc tắc nghẽn mạch vành.
- Có thể đặt stent ngay trong thủ thuật nếu cần thiết.
- Chẩn đoán suy tim theo nyha dựa vào đánh giá triệu chứng lâm sàng và phương pháp cận lâm sàng

Phương pháp điều trị
Điều trị suy tim nhằm kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và ngăn ngừa biến chứng, bao gồm dùng thuốc, thay đổi lối sống và can thiệp y tế.
1. Điều trị bằng thuốc
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEi): Giãn mạch, giảm gánh nặng lên tim.
- Thuốc lợi tiểu: Loại bỏ dịch dư thừa, giảm phù nề, giảm ứ dịch phổi.
- Thuốc chẹn beta: Ổn định nhịp tim, giảm nguy cơ loạn nhịp và đột quỵ.
- Thuốc kháng đông: Ngăn ngừa cục máu đông, giảm khả năng bị đột quỵ và thuyên tắc.
- Thuốc cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý ngừng thuốc.
2. Điều trị bằng cách điều chỉnh lối sống
- Kiểm soát huyết áp cao: Duy trì huyết áp ổn định, giảm áp lực lên tim.
- Hạn chế muối: Giảm tích nước, giúp tim hoạt động hiệu quả hơn (<2g/ngày).
- Tập luyện phù hợp: Đi bộ, yoga giúp tăng cường chức năng tim, nhưng cần tập theo hướng dẫn bác sĩ.
Xem thêm: Suy tim cung lượng cao
3. Điều trị bằng cách can thiệp y tế
- Máy tạo nhịp tim: Điều hòa nhịp tim, hỗ trợ bơm máu hiệu quả hơn.
- Phẫu thuật thay van tim: Điều trị hẹp hoặc hở van tim nghiêm trọng.
- Ghép tim: Phương án cuối cùng cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối.

Tổng kết
Có thể thấy, một trong những đóng góp lớn nhất của New York Heart Association (NYHA) là hệ thống phân độ NYHA suy tim. Nó giúp bác sĩ đánh giá mức độ nặng của suy tim dựa trên triệu chứng và khả năng gắng sức của bệnh nhân. Hiểu rõ về các cấp độ bệnh cũng như triệu chứng có thể hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả hơn.