Nhịp tim là gì?
Nhịp tim là số lần tim đập trong một phút, phản ánh hoạt động của tim trong việc bơm máu đi nuôi dưỡng toàn bộ cơ thể. Chỉ số này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như tình trạng sức khỏe, mức độ vận động, cảm xúc và lối sống.
Nhịp tim có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cung cấp oxy và các dưỡng chất cho cơ thể, đồng thời loại bỏ các sản phẩm thải ra khỏi tế bào. Khi tim đập quá nhanh hoặc quá chậm, nó có thể gây cản trở quá trình lưu thông máu, dẫn đến các vấn đề về tim mạch và ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể. Điều này càng nghiêm trọng hơn ở những người mắc bệnh suy tim, khi chức năng tim đã suy giảm, gây khó khăn trong việc duy trì nhịp tim chuẩn và ổn định.
Những chỉ số tim mạch quan trọng cần theo dõi bao gồm:
- Nhịp tim: Đo số lần tim đập mỗi phút. Đây là chỉ số cơ bản để đánh giá sức khỏe của tim mạch, giúp nhận diện tình trạng rối loạn nhịp tim nếu có.
- Huyết áp: Đo mức độ áp lực của máu trong các mạch máu. Huyết áp bao gồm hai chỉ số quan trọng:
- Huyết áp tâm thu: Áp lực máu khi tim co bóp.
- Huyết áp tâm trương: Áp lực máu khi tim nghỉ ngơi.
- Chỉ số điện dẫn truyền: Đánh giá sự hoạt động của hệ thống điện trong tim, giúp phát hiện các bất thường trong quá trình truyền tín hiệu, có thể là nguyên nhân dẫn đến rối loạn nhịp tim.
- Mạch máu: Đo lường tình trạng của các mạch máu, khả năng lưu thông máu và độ đàn hồi của mạch, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tim mạch. Nếu các mạch máu bị tắc nghẽn hoặc co thắt, máu lưu thông không tốt, làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý về tim mạch.
Xem thêm: BNP trong suy tim
Chỉ số tim mạch bao nhiêu là bình thường?
Để duy trì sức khỏe của tim mạch tốt, các chỉ số của tim mạch cần phải nằm trong phạm vi bình thường. Dưới đây là mức chỉ số tim mạch bình thường:
Nhịp tim bình thường
Nhịp tim bình thường đối với người trưởng thành khi nghỉ ngơi thường dao động từ 60 đến 100 nhịp/phút. Nhịp tim thấp hơn 60 nhịp/phút có thể là dấu hiệu của một trái tim khỏe mạnh, đặc biệt ở những người vận động viên hoặc những người có thể trạng tốt.
Nếu chỉ số quá thấp hoặc quá cao, đặc biệt khi đi kèm với các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi hay khó thở, có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe như rối loạn nhịp tim hoặc suy tim.
Xem thêm: Chỉ số suy tim

Huyết áp bình thường
- Huyết áp tâm thu: Đây là áp lực khi tim co bóp để bơm máu vào các mạch. Chỉ số huyết áp bình thường là dưới 120 mmHg.
- Huyết áp tâm trương: Đây là áp lực trong mạch máu khi tim nghỉ ngơi giữa các nhịp đập. Chỉ số huyết áp bình thường là dưới 80 mmHg.
Mức huyết áp ổn định giúp bảo vệ các mạch máu và ngăn ngừa các bệnh lý về tim mạch, trong khi huyết áp cao hoặc thấp có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Nếu huyết áp tăng cao cao kéo dài, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim hoặc bệnh thận.

Mạch máu
Mạch máu khỏe mạnh có khả năng giãn nở và co bóp tốt, điều này giúp máu lưu thông dễ dàng đến các cơ quan và mô trong cơ thể. Khi mạch máu bị hẹp hoặc cứng, sự lưu thông máu sẽ bị hạn chế, dẫn đến việc giảm oxy và dưỡng chất cung cấp cho các mô.
Khi khỏe mạnh các mạch máu có khả năng giãn nở và co bóp điều độ, giúp duy trì huyết áp ổn định và giảm gánh nặng cho tim. Các vấn đề như xơ vữa động mạch hoặc tắc nghẽn mạch máu có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của tim mạch và làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
Mối liên quan giữa nhịp tim và huyết áp
Nhịp tim và huyết áp luôn có sự tương tác chặt chẽ. Sự thay đổi trong một yếu tố (nhịp tim hoặc huyết áp) có thể ảnh hưởng đến yếu tố còn lại và gây ra các vấn đề tim mạch.
- Nhịp tim ảnh hưởng đến huyết áp:
Khi nhịp tim tăng, như khi hoạt động thể chất hoặc căng thẳng, tim đập nhanh hơn và bơm máu nhiều hơn, dẫn đến tăng huyết áp, đặc biệt là huyết áp tâm thu (khi tim co bóp). Khi nhịp tim giảm (ví dụ khi nghỉ ngơi), huyết áp có thể giảm theo.
- Huyết áp ảnh hưởng đến nhịp tim:
Khi huyết áp tăng cao, tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu, dẫn đến nhịp tim tăng nhanh hơn. Ngược lại, huyết áp thấp có thể làm giảm dòng máu đến các cơ quan, khiến tim phải đập nhanh hơn để duy trì lưu thông máu.
- Trong bệnh lý tim mạch:
Ở người suy tim, tim phải đập nhanh hơn để bù đắp cho khả năng bơm máu yếu đi, điều này có thể làm tăng huyết áp. Trong khi đó, tăng huyết áp kéo dài có thể làm suy yếu tim và dẫn đến rối loạn nhịp tim.
Nhịp tim của người suy tim bao nhiêu là nguy hiểm
Ở người suy tim, nhịp tim có thể thay đổi không ổn định và có xu hướng dao động giữa nhanh và chậm. Cả hai trường hợp đều có thể nguy hiểm nếu không được kiểm soát.
- Nhịp tim nhanh (trên 100 nhịp/phút) tim cố gắng bơm máu đến các cơ quan do chức năng tim bị suy giảm. Tuy nhiên, nếu duy trì lâu, có thể gây tăng gánh nặng cho tim, dẫn đến suy tim cấp, đột quỵ, hoặc vấn đề về mạch máu.
- Nhịp tim chậm (dưới 60 nhịp/phút) có thể làm giảm lưu thông máu, gây mệt mỏi, chóng mặt và nguy cơ ngừng tim
Nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm đều có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, làm giảm khả năng cung cấp máu cho các cơ quan và gây ra các ảnh hưởng nghiêm trọng như suy tim cấp hoặc đột quỵ. Do đó, việc theo dõi và điều trị kịp thời là rất quan trọng trong quản lý suy tim.

Các yếu tố ảnh hưởng gây rối loạn chỉ số
Rối loạn nhịp tim ở người suy tim có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm:
- Tinh thần: lo âu kéo dài, hoặc phản ứng cảm xúc mạnh mẽ có thể làm tăng nhịp tim, ảnh hưởng đến khả năng điều hòa của hệ tim mạch.
- Thể trạng và tuổi tác: Người cao tuổi hoặc có sức khỏe yếu dễ bị rối loạn nhịp tim, đặc biệt là khi chức năng tim đã suy giảm.
- Thuốc: Một số loại thuốc điều trị huyết áp hoặc các bệnh lý về tim mạch có thể tác động đến nhịp tim, làm nhịp tim tăng hoặc giảm quá mức.
- Hoạt động thể thao: Việc tập thể dục quá sức hoặc thiếu vận động đều có thể gây ra các vấn đề về nhịp tim.
- Dinh dưỡng và thói quen sinh hoạt: Một chế độ ăn uống không hợp lý, thiếu chất, hoặc lối sống không lành mạnh có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và sức khỏe tim mạch.
Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Kiểm tra tình trạng rối loạn nhịp tim
Để phát hiện và theo dõi tình trạng rối loạn nhịp tim, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các phương pháp như
- Điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này giúp đo lường hoạt động điện của tim và phát hiện các bất thường như rối loạn nhịp tim.
- Siêu âm tim: Được sử dụng để đánh giá chức năng của tim và tình trạng của các mạch máu.
- Theo dõi nhịp tim trong 24 giờ: Đo lường và ghi lại nhịp tim trong suốt một ngày để phát hiện các thay đổi bất thường.

Cách giữ các chỉ số tim mạch ổn định
Để duy trì sức khỏe cho tim mạch và kiểm soát nhịp tim ở người suy tim, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Việc tầm soát các vấn đề về tim mạch giúp phát hiện sớm những bất thường và điều trị kịp thời.
- Chế độ ăn uống hợp lý: Chế độ ăn ít muối, giàu rau quả và ngũ cốc nguyên hạt giúp hỗ trợ tim mạch và kiểm soát huyết áp.
- Thói quen sinh hoạt lành mạnh: Tránh lo âu quá mức, duy trì trọng lượng hợp lý và tập thể dục nhẹ nhàng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Điều trị kịp thời: Tuân thủ phương pháp điều trị theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi thuốc. Việc sử dụng thuốc hỗ trợ và kiểm soát bệnh lý về tim mạch là rất quan trọng để ngăn ngừa rối loạn nhịp tim và các biến chứng.
Kết hợp nhiều phương pháp cùng dinh dưỡng hợp lý để giúp ổn định chỉ số tim mạch.
Xem thêm: CRT trong suy tim
Tổng kết
Qua các thông tin trên có thể thấy nhịp tim của người bị suy tim là yếu tố quan trọng cần theo dõi để đánh giá tình trạng bệnh lý về tim mạch. Việc duy trì nhịp tim chuẩn và kiểm soát chỉ số tim mạch có thể giúp giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim và các tình trạng không mong muốn khác. Lưu ý rằng cần có sự hợp tác giữa bác sĩ và bệnh nhân trong việc chẩn đoán, điều trị, và duy trì sức khỏe cho tim mạch.
Xem thêm: X-quang suy tim