Nguyên nhân dẫn đến suy tim là sự kết hợp của nhiều yếu tố như bệnh lý tim mạch, tăng huyết áp, tổn thương cơ tim, và các thói quen sống thiếu lành mạnh. Suy tim không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống mà còn có nguy cơ gây tử vong cao nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Tổng quan về suy tim

Suy tim là tình trạng khi tim không còn đủ khả năng bơm máu hiệu quả để cung cấp oxy và dinh dưỡng cho các cơ quan trong cơ thể. Điều này có thể xảy ra do sự tổn thương cơ tim hoặc do tim phải hoạt động quá tải trong thời gian dài. Khi lưu lượng máu giảm, các cơ quan không nhận đủ oxy để duy trì chức năng bình thường.

Các triệu chứng phổ biến của suy tim bao gồm:

  • Khó thở: Do dịch ứ đọng trong phổi, đặc biệt khi nằm hoặc vận động.
  • Mệt mỏi: Cơ thể không nhận đủ oxy, khiến người bệnh nhanh chóng kiệt sức ngay cả khi hoạt động nhẹ.
  • Phù ngoại vi: Sự tích tụ dịch ở các vùng như chân, mắt cá chân, bụng do máu lưu thông kém.

Suy tim không phải là một căn bệnh độc lập mà là hậu quả của nhiều bệnh lý tim mạch khác nhau. Nếu không được điều trị, suy tim có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim, suy thận.

Xem thêm: Biến chứng suy tim

Phân loại suy tim

Dựa trên cơ chế bệnh lý và vị trí tổn thương trong tim, suy tim được chia thành các dạng chính sau:

1. Suy tim trái xảy ra khi thất trái – buồng tim chính chịu trách nhiệm bơm máu giàu oxy đi nuôi cơ thể – bị suy yếu, không thể bơm máu hiệu quả. Kết quả là máu bị ứ đọng trong phổi, gây ra các triệu chứng:

  • Khó thở, đặc biệt khi nằm hoặc khi vận động mạnh.
  • Ho khan hoặc cảm giác nặng tức ngực do dịch tích tụ trong phổi.
  • Mỏi mệt kéo dài do cơ thể không nhận đủ oxy.

2. Suy tim phải xảy ra khi thất phải không bơm đủ máu vào phổi để trao đổi khí. Điều này khiến máu và dịch ứ đọng trong các tĩnh mạch, dẫn đến:

  • Phù nề ở chân, mắt cá chân và bàn chân.
  • Cảm giác nặng nề hoặc sưng to ở bụng do dịch tích tụ.
  • Mạch máu cổ căng nổi, thậm chí đau tức vùng gan khi tình trạng nghiêm trọng hơn.

3. Suy tim toàn bộ là tình trạng cả hai bên tim đều suy yếu. Điều này dẫn đến các triệu chứng toàn diện của cả suy tim tráisuy tim phải. Người bị suy tim toàn bộ có thể gặp đồng thời khó thở nặng, phù toàn thân, suy nhược và đau tức vùng bụng.

4. Suy tim cấp là tình trạng chức năng tim suy giảm đột ngột và nghiêm trọng. Các triệu chứng thường đến nhanh chóng, bao gồm:

  • Khó thở dữ dội.
  • Tim đập nhanh, đau ngực dữ dội.
  • Phù nề và giảm lượng nước tiểu đột ngột.

Suy tim cấp cần được can thiệp y tế ngay lập tức để tránh nguy hiểm đến tính mạng.

Xem thêm: Suy tim có nguy hiểm không?

5. Suy tim mạn là tình trạng chức năng tim suy giảm từ từ, diễn ra trong thời gian dài. Các triệu chứng thường không rõ rệt ở giai đoạn đầu, nhưng dần dần người bệnh sẽ gặp:

  • Khó thở nhẹ khi hoạt động và tiến triển thành khó thở cả khi nghỉ ngơi.
  • Mệt mỏi mãn tính, không thể thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Phù chân, sưng mắt cá chân thường xuyên.

Người mắc suy tim mạn cần được theo dõi và điều trị liên tục để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

Nguyên nhân của bệnh suy tim

Suy tim có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau
Suy tim có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau

Tại sao bị suy tim?

Suy tim xảy ra khi chức năng bơm máu của tim không còn hiệu quả do tổn thương cơ tim hoặc áp lực kéo dài mà tim phải chịu. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, bao gồm các bệnh lý về tim mạch và những tổn thương trực tiếp lên cơ tim.

Các nguyên nhân làm tăng gánh nặng cho tim

Tim phải làm việc liên tục với cường độ cao trong thời gian dài, dẫn đến suy yếu dần chức năng bơm máu. Một số nguyên nhân chính bao gồm:

  • Tăng huyết áp mãn tính: Khi áp lực máu trong động mạch luôn cao, tim phải co bóp mạnh hơn để bơm máu. Lâu dần, cơ tim sẽ phì đại, giảm tính đàn hồi và dần dần suy yếu.
  • Bệnh van tim: Các van tim không đóng hoặc mở đúng cách (hẹp hoặc hở van tim) gây cản trở dòng chảy của máu. Tim phải làm việc quá mức để bù đắp, dẫn đến suy giảm hiệu suất hoạt động của cơ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim không đều gây gián đoạn khả năng bơm máu nhịp nhàng, làm tim nhanh chóng mệt và suy yếu.

Nguyên nhân gây tổn thương trực tiếp cơ tim

Tổn thương cơ tim là một trong những nguyên nhân trực tiếp và nghiêm trọng dẫn đến suy tim. Khi cơ tim bị tổn thương, khả năng co bóp và bơm máu của tim bị suy giảm, gây ra các rối loạn chức năng tim và làm tăng nguy cơ suy tim. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Bệnh tim thiếu máu cục bộ (nhồi máu cơ tim):

Thiếu máu cục bộ xảy ra khi mạch máu vành – mạch máu cung cấp oxy cho cơ tim – bị tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn. Khi không được cung cấp đủ oxy, các tế bào cơ tim sẽ chết, làm giảm khả năng co bóp của tim. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy tim.

  • Viêm cơ tim:

Viêm cơ tim là tình trạng viêm nhiễm các mô cơ tim, thường do virus hoặc vi khuẩn. Viêm cơ tim gây tổn thương trực tiếp lên các tế bào cơ tim, làm suy yếu chức năng bơm máu. Bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và dẫn đến suy tim cấp nếu không được điều trị kịp thời.

  • Lạm dụng rượu:

Uống rượu kéo dài có thể gây tổn thương các sợi cơ tim, dẫn đến bệnh cơ tim do rượu. Tình trạng này làm giảm khả năng co bóp của tim, dẫn đến suy tim mạn tính. Người bệnh thường gặp các triệu chứng như khó thở, suy nhược và phù.

Tiêu thụ rượu nhiều trong một thời gian dài có thể dẫn đến suy tim mạn tính
Tiêu thụ rượu nhiều trong một thời gian dài có thể dẫn đến suy tim mạn tính
  • Bệnh cơ tim di truyền hoặc bệnh chuyển hóa:

Các bệnh di truyền về cấu trúc hoặc chức năng tim, như bệnh cơ tim giãn nở hoặc phì đại, cũng làm tăng nguy cơ suy tim. Ngoài ra, các bệnh chuyển hóa như tiểu đường, béo phì và rối loạn lipid máu cũng làm suy giảm chức năng tim.

Cách phòng ngừa suy tim

Phòng ngừa suy tim cần sự phối hợp giữa các biện pháp thay đổi lối sống và quản lý tốt các bệnh lý nền. Đây là một quá trình dài hạn đòi hỏi sự kiên trì trong việc duy trì lối sống lành mạnh và kiểm soát tốt các bệnh lý nền.

1. Chế độ ăn uống lành mạnh

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa suy tim. Một chế độ dinh dưỡng khoa học bao gồm:

  • Hạn chế muối: Muối làm tăng nguy cơ giữ nước và huyết áp tăng cao, gây gánh nặng cho tim. Lượng muối tiêu thụ nên được kiểm soát dưới 2.300mg mỗi ngày, hoặc ít hơn đối với người có nguy cơ tim mạch cao.
  • Tăng cường rau xanh và trái cây: Chúng cung cấp chất xơ, vitamin, và chất chống oxy hóa, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Các loại chất béo này làm tăng cholesterol LDL (cholesterol xấu), dễ dẫn đến xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch.

Xem thêm: Biện pháp phòng chống bệnh suy tim

Kiểm soát lượng muối tiêu thụ để tránh gánh nặng cho tim
Kiểm soát lượng muối tiêu thụ để tránh gánh nặng cho tim

2. Kiểm soát các bệnh về tim mạch

Những bệnh lý nền như tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, bệnh tiểu đường và rối loạn lipid máu đều là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến suy tim. Để phòng bệnh suy tim, cần:

  • Điều trị tăng huyết áp: Dùng thuốc đúng chỉ định và theo dõi huyết áp thường xuyên.
  • Kiểm soát rối loạn nhịp tim: Điều trị kịp thời để tránh các biến chứng như suy tim hoặc đột quỵ.
  • Quản lý bệnh chuyển hóa: Giữ đường huyết, cholesterol và cân nặng ở mức ổn định thông qua chế độ ăn và điều trị hợp lý.

Xem thêm: Suy tim có chữa được không?

3. Lối sống khoa học, lành mạnh

Lối sống ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tim mạch. Một số thói quen tốt giúp ngăn ngừa suy tim bao gồm:

  • Duy trì hoạt động thể chất: Tập thể dục đều đặn (ít nhất 150 phút mỗi tuần) giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm gánh nặng cho tim. Các bài tập như đi bộ, bơi lội hoặc yoga đều tốt cho tim mạch.
  • Tránh căng thẳng kéo dài: Stress có thể khiến nhịp tim bị rối loạn và làm tăng huyết áp, góp phần gây suy tim. Hãy thư giãn bằng các phương pháp như thiền, hít thở sâu hoặc tập yoga.
  • Hạn chế rượu và bỏ thuốc lá: Sử dụng nhiều rượu và thuốc lá làm tổn thương cơ tim và mạch máu, dễ dẫn đến các bệnh lý về tim mạch nghiêm trọng.

4. Thăm khám sức khỏe định kỳ

Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ hoặc dấu hiệu suy tim ngay từ giai đoạn đầu. Các kiểm tra quan trọng bao gồm:

  • Đo huyết áp, xét nghiệm máu để kiểm tra đường huyết, cholesterol và chức năng thận.
  • Siêu âm tim và điện tâm đồ (ECG) để đánh giá hoạt động của tim.
  • Tham vấn chuyên gia tim mạch nếu có các triệu chứng như khó thở, đau ngực, mỏi mệt bất thường.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện các dấu hiệu suy tim sớm.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện các dấu hiệu suy tim sớm.

Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Giải đáp thắc mắc

1. Nguyên nhân dẫn đến suy tim phải là gì?

Các nguyên nhân gây suy tim phải:

  • Bệnh phổi mạn tính (COPD): Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính như viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng làm suy giảm khả năng trao đổi khí, gây tăng áp lực trong động mạch phổi. Điều này khiến tim phải phải bơm máu mạnh hơn để đẩy máu qua phổi, dẫn đến suy yếu dần chức năng của thất phải.
  • Tăng áp động mạch phổi: Tình trạng áp lực trong động mạch phổi tăng cao bất thường làm giảm khả năng bơm máu của tim phải. Tim phải phải làm việc liên tục trong điều kiện áp lực cao, dẫn đến suy tim phải theo thời gian.
  • Suy tim trái kéo dài: Khi thất trái suy yếu, áp lực máu ngược dòng sẽ ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn phổi, từ đó làm tăng gánh nặng cho thất phải. Nếu tình trạng kéo dài, thất phải sẽ suy giảm chức năng.

2. Nguyên nhân gây nên suy tim trái là gì?

Suy tim trái xảy ra khi thất trái – buồng tim chịu trách nhiệm bơm máu giàu oxy đi khắp cơ thể – không hoạt động hiệu quả. Các nguyên nhân thường liên quan đến tình trạng tim phải hoạt động quá tải hoặc các tổn thương trực tiếp trên cơ tim. Các nguyên do dẫn đến suy tim trái

  • Tăng huyết áp kéo dài: Huyết áp cao buộc thất trái phải co bóp mạnh và thường xuyên hơn để bơm máu. Khi phải làm việc quá tải trong thời gian dài, cơ tim sẽ bị phì đại, giảm tính đàn hồi và dần mất khả năng co bóp.
  • Bệnh van tim: Hẹp hoặc hở van tim làm dòng máu trong tim không lưu thông ổn định. Van tim không đóng hoặc mở đúng cách khiến tim trái phải làm việc nhiều hơn để duy trì lượng máu bơm ra ngoài, dẫn đến suy tim nếu tình trạng kéo dài.

3. Chẩn đoán suy tim bằng cách nào?

Việc chẩn đoán suy tim dựa trên khám lâm sàng, xét nghiệm máu và các phương pháp hình ảnh học để đánh giá chức năng tim.

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra các triệu chứng như khó thở, suy nhược, phù chân và các dấu hiệu như nhịp tim bất thường, phù nề và căng mạch máu cổ.
  • Xét nghiệm máu: Đo nồng độ BNP hoặc NT-proBNP để xác định tình trạng suy tim.
  • Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc tim, phân suất tống máu (EF) và khả năng co bóp của tim.
  • X-quang ngực: Kiểm tra tình trạng phì đại tim hoặc ứ dịch trong phổi.
  • Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện rối loạn nhịp tim hoặc tổn thương cơ tim.

Chẩn đoán kịp thời giúp phát hiện sớm suy tim và điều trị hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Tổng kết

Có thể thấy rằng suy tim bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Để bảo vệ sức khỏe tim mạch, điều quan trọng là cần thực hiện các biện pháp phòng bệnh như duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát tốt các bệnh lý nền và thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường sẽ giúp điều trị kịp thời, ngăn ngừa nguy cơ suy tim và các biến chứng nghiêm trọng khác.

 

Xem thêm: Tại sao thiếu vitamin B1 gây suy tim?