Valsalva là một nghiệm pháp quan trọng giúp đánh giá chức năng sinh lý của hệ thần kinh tự chủ và hệ tuần hoàn. Trong bài viết này, Diag chia sẻ các thông tin hữu ích về nghiệm pháp Valsalva tim mạch. Đồng thời giải thích về nguyên lý, đối tượng thực hiện và các lưu ý cần biết khi thực hiện.

Nghiệm pháp Valsalva là gì?

Valsalva là kỹ thuật thở giúp chẩn đoán và điều trị rối loạn nhịp tim nhờ khả năng kích thích dây thần kinh phế vị và làm chậm nhịp tim. Nghiệm pháp Valsalva được thực hiện bằng cách yêu cầu người bệnh hít sâu, giữ hơi và ép thở ra mạnh qua miệng hoặc mũi bị bịt kín. Kỹ thuật này tạo ra áp lực trong lồng ngực, từ đó ảnh hưởng đến dòng máu trở về tim và huyết áp. Từ đó hỗ trợ đánh giá các chức năng sinh lý của hệ tuần hoàn và hệ thống thần kinh tự trị.

Nghiệm pháp Valsalva được đặt theo tên nhà giải phẫu và sinh lý học người Ý Antonio Maria Valsalva (1666 – 1723). Nó nhằm mục đích ban đầu để kiểm tra chức năng của ống Eustachian – một ống nối giữa tai giữa và hầu họng.

Valsalva quan sát rằng, khi một người hít sâu và ép hơi ra trong khi bịt kín mũi và miệng thì áp lực trong tai giữa thay đổi. Phát hiện này là cơ sở của nghiệm pháp Valsalva giúp xác định các vấn đề liên quan đến tai, như nhiễm trùng hoặc sự thông khí của ống Eustachian. Nó không chỉ mở rộng hiểu biết về giải phẫu tai mà còn đặt nền móng cho các ứng dụng của nghiệm pháp trong tim mạch và thần kinh. Điều này biến nghiệm pháp Valsalva trở thành một kỹ thuật quan trọng trong y học lâm sàng.

Nguyên lý hoạt động của nghiệm pháp Valsalva

Nghiệm pháp hoạt động dựa trên nguyên lý về sự sự thay đổi áp lực trong lồng ngực ảnh hưởng đến dòng máu qua tim và huyết áp. Đây gọi là cơ chế thần kinh – huyết động học. Quá trình này trải qua bốn giai đoạn sinh lý. Trong đó, mỗi giai đoạn thể hiện những thay đổi đặc trưng về huyết áp và nhịp tim.

Nghiệm pháp Valsalva tim mạch trải qua 4 giai đoạn.
Nghiệm pháp Valsalva tim mạch trải qua 4 giai đoạn.

Giai đoạn 1: Tăng áp lực bên trong lồng ngực

Người làm nghiệm pháp hít sâu và ép hơi ra trong khi giữ kín mũi và miệng, khiến áp lực bên trong lồng ngực tăng lên đáng kể. Áp lực cao này nén các tĩnh mạch lớn, dẫn đến giảm lượng máu về tâm nhĩ phải và làm tăng áp lực trong động mạch tạm thời.

Tuy nhiên, do máu về tim bị hạn chế nên lượng máu được bơm ra từ tim bắt đầu giảm dần. Việc này tạo tiền đề cho những thay đổi tiếp theo trong nguyên lý hoạt động của nghiệm pháp Valsalva.

Giai đoạn 2: Giảm lượng máu về tim

Áp lực bên trong lồng ngực tiếp tục cao và làm cản trở dòng máu trở về tim. Điều này khiến cung lượng tim tiếp tục giảm, dẫn đến huyết áp giảm dần. Ở giai đoạn này, cơ thể phản ứng bù trừ bằng cách kích hoạt hệ thần kinh giao cảm. Từ đó làm tăng nhịp tim và co mạch để duy trì huyết áp ổn định.

Giai đoạn 3: Hồi phục áp lực bên trong lồng ngực

Khi người bệnh ngừng ép hơi sẽ bắt đầu chuyển sang giai đoạn 3. Lúc này áp lực bên trong lồng ngực giảm đột ngột. Tĩnh mạch chủ và động mạch phổi mở rộng trở lại khiến lượng máu trở về tim tăng lên nhanh chóng. Tuy nhiên, sự phục hồi này có thể gây giảm huyết áp tạm thời, vì áp lực và lưu lượng máu trong hệ mạch chưa hoàn toàn ổn định.

Giai đoạn 4: Hồi phục huyết động

Sau khi áp lực lồng ngực bình thường trở lại, lượng máu tăng lên đột ngột – do máu ứ lại trong các tĩnh mạch trước đó. Hệ quả là cung lượng tim tăng cao hơn mức bình thường trong thời gian ngắn và làm tăng huyết áp đột ngột. Phản ứng này sẽ kích thích dây thần kinh phế vị (thuộc hệ thần kinh phó giao cảm) dẫn đến giảm nhịp tim và ổn định huyết áp.

Đối tượng cần thực hiện nghiệm pháp Valsalva

Nghiệm pháp Valsalva hữu ích trong đánh giá phản ứng huyết áp, nhịp tim, cũng như điều trị một số rối loạn nhịp tim. Đồng thời, nghiệm pháp còn cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá rối loạn chức năng tự chủ và phát hiện các bất thường trong hệ tuần hoàn.

  • Rối loạn nhịp tim: Nghiệm pháp Valsalva giúp phát hiện các bất thường nhịp tim. Đặc biệt là nhịp nhanh kịch phát trên thất (SVT) thông qua việc gây ảnh hưởng lên hệ thần kinh tự chủ.
  • Đánh giá chức năng hệ thần kinh tự chủ: Sử dụng nghiệm pháp để kiểm tra phản ứng huyết áp và nhịp tim. Đặc biệt ở những bệnh nhân nghi ngờ bị rối loạn thần kinh tự chủ, hạ huyết áp tư thế hoặc bệnh lý thần kinh do tiểu đường.
  • Bệnh liên quan đến tăng áp lực nội sọ: Nghiệm pháp Valsalva làm tăng áp lực bên trong lồng ngực và sọ. Từ đó hỗ trợ bác sĩ kiểm tra dấu hiệu của các bệnh liên quan đến tăng áp lực nội sọ.
  • Chẩn đoán thoát vị: Khi cần phát hiện các loại thoát vị (như thoát vị bẹn, thoát vị hoành), nghiệm pháp được dùng để làm tăng áp lực ổ bụng và bộc lộ thoát vị.
  • Nhịp nhanh trên thất (SVT): Nghiệm pháp làm chậm nhịp tim thông qua kích thích dây thần kinh phế vị, từ đó khôi phục nhịp tim nhanh trở về bình thường.
  • Các triệu chứng tắc nghẽn trong tai giữa: Nghiệm pháp có thể giúp giải tỏa áp lực trong tai giữa và hỗ trợ thông khí ống Eustachian.
Nhịp tim nhanh thất là tình trạng nhịp tim nhanh có thể được điều trị nhờ nghiệm pháp Valsalva.
Nhịp tim nhanh thất là tình trạng nhịp tim nhanh có thể được điều trị nhờ nghiệm pháp Valsalva.

Các bước thực hiện nghiệm pháp Valsalva

Nghiệm pháp Valsalva là một kỹ thuật đơn giản nhưng cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Đồng thời bạn cần thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc nhân viên y tế trong trường hợp có bệnh nền. Bởi nó có thể dẫn đến đột quỵ hoặc đau tim nếu bạn đang bị cao huyết áp.

Các bước thực hiện nghiệm pháp Valsalva:

  • Bước 1: Hít sâu và lấp đầy phổi bằng không khí, có thể dùng tay để bịt mũi.
  • Bước 2: Ép hơi bằng cách giữ chặt miệng và mũi, sau đó cố gắng thở mạnh nhưng không để hơi thoát ra ngoài. Thời gian ép hơi kéo dài từ 15 – 20 giây, có thể cần phải rặn như khi đi vệ sinh để tăng áp lực.
  • Bước 3: Thả lỏng cơ thể sau thời gian ép hơi.

Xuyên suốt nghiệm pháp, bác sĩ theo dõi sự thay đổi về huyết áp và nhịp tim trong các giai đoạn bằng máy đo huyết áp hoặc điện tâm đồ. Từ đó có thể hiểu và đánh giá đúng về chức năng tim mạch và hệ thống thần kinh tự trị của người bệnh.

Nếu được sử dụng để điều trị nhịp nhanh trên thất, bác sĩ kiểm tra xem nhịp tim có quay trở lại bình thường hay không. Nếu sử dụng cho mục đích chẩn đoán, các phản ứng huyết áp và nhịp tim sẽ được phân tích để đánh giá tình trạng bệnh.

Nghiệm pháp Valsalva tuy đơn giản nhưng cần thực hiện đúng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Nghiệm pháp Valsalva tuy đơn giản nhưng cần thực hiện đúng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Lưu ý khi thực hiện nghiệm pháp Valsalva

Nghiệm pháp Valsalva có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nếu thực hiện không đúng cách hoặc ở các đối tượng không phù hợp. Một số lưu ý cụ thể như sau.

Đánh giá tình trạng sức khỏe đối tượng trước khi thực hiện nghiệm pháp:

  • Đảm bảo người bệnh không thuộc nhóm có chống chỉ định. Bao gồm đối tượng suy tim nặng, phình động mạch, thoát vị nặng, hoặc các bệnh có nguy cơ biến chứng khi tăng áp lực nội lồng ngực.
  • Cần thực hiện nghiệm pháp dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ đối với những người có tiền sử bệnh nền.
  • Trẻ em, người cao tuổi và phụ nữ mang thai cần cân nhắc đặc biệt khi thực hiện.
  • Đo huyết áp và nhịp tim trước nghiệm pháp Valsalva để xác định tình trạng sức khỏe ban đầu.
  • Hoãn thực hiện nghiệm pháp nếu người bệnh có triệu chứng mệt mỏi, chóng mặt hoặc huyết áp bất ổn.

Chuẩn bị thiết bị hỗ trợ:

  • Sử dụng các thiết bị đo áp lực để đảm bảo lực ép hơi ở mức chính xác (khoảng 40 mmHg trong 15 – 20 giây).
  • Nếu sử dụng máy đo điện tâm đồ hoặc máy đo huyết áp tự động, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.

Chuẩn bị tư thế:

  • Đảm bảo người bệnh ở tư thế thoải mái (ngồi hoặc nằm) để tránh nguy cơ té ngã hoặc ngất.
  • Tư thế nằm cũng giúp giảm nguy cơ giảm tưới máu não trong trường hợp huyết áp giảm đột ngột.

Chú ý trong quá trình thực hiện nghiệm pháp:

  • Người bệnh cần giữ hơi trong khoảng 15 – 20 giây. Quá ngắn sẽ không đủ tạo ra các thay đổi huyết động mong muốn. Nếu quá dài có thể gây biến chứng.
  • Lực ép nên vừa phải – tương đương 40 mmHg. Ép hơi quá mạnh có thể gây tăng áp lực nội sọ, căng mạch máu, hoặc chấn thương.
  • Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn trong quá trình thực hiện. Bao gồm nhịp tim, huyết áp và mức độ khó chịu của người bệnh.
  • Dừng nghiệm pháp ngay lập tức và xử lý kịp thời nếu xuất hiện các triệu chứng đau ngực, khó thở hoặc chóng mặt.

Chú ý sau khi thực hiện nghiệm pháp:

  • Đo lại huyết áp và nhịp tim để đảm bảo các chỉ số trở về bình thường.
  • Đánh giá tình trạng tổng thể của người bệnh, đặc biệt là các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn hoặc khó chịu.
  • Đối với trường hợp nhịp tim bất thường hoặc huyết áp thay đổi đáng kể, cần theo dõi để đảm bảo người bệnh hồi phục hoàn toàn.
  • Nếu nghiệm pháp nhằm điều trị nhịp tim nhanh trên thất (SVT), cần quan sát xem nhịp tim đã ổn định hay chưa.

Lưu ý đặc biệt

  • Thực hiện nghiệm pháp trong môi trường y tế hoặc có thiết bị cấp cứu sẵn sàng. Đặc biệt với các bệnh nhân có nguy cơ cao.
  • Đối với người bệnh tim mạch: Thận trọng khi thực hiện vì có nguy cơ gây thiếu máu cơ tim hoặc loạn nhịp tim nghiêm trọng.
  • Đối với phụ nữ mang thai: Tránh thực hiện vì tăng áp lực ổ bụng có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Đối với trẻ em: Cần hướng dẫn rõ ràng và giảm áp lực, thời gian để đảm bảo an toàn.

Nguy cơ và biến chứng cần chú ý

  • Hạ huyết áp hoặc ngất: Do giảm dòng máu đến não trong quá trình ép hơi.
  • Đau ngực hoặc khó thở: Có thể gặp ở bệnh nhân có bệnh mạch vành hoặc bệnh lý phổi.
  • Biến chứng thần kinh: Trong các trường hợp nghiêm trọng, tăng áp lực nội sọ có thể gây đau đầu hoặc thậm chí tổn thương thần kinh.
Cần thận trọng khi thực hiện nghiệm pháp Valsalva ở những người có bệnh tim mạch.
Cần thận trọng khi thực hiện nghiệm pháp Valsalva ở những người có bệnh tim mạch.

Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về nghiệm pháp Valsalva tim mạch. Đây là kỹ thuật quan trọng giúp chẩn đoán, điều trị các vấn đề về chức năng sinh lý của hệ tuần hoàn và hệ thống thần kinh tự trị.