LAD là gì trong tim mạch?
LAD (Left Anterior Descending) là động mạch liên thất trước. Đây là một nhánh quan trọng của động mạch vành trái, có vai trò chính trong việc cung cấp máu giàu oxy đến phần lớn cơ tim.
LAD chạy dọc theo rãnh liên thất trước, từ gốc tim xuống đến đỉnh tim, và phân nhánh để cung cấp máu cho nhiều phần khác nhau của tim. Trong đó bao gồm thành trước của tâm thất trái, phần trước của vách liên thất, và một phần của mỏm tim.

Chức năng của động mạch liên thất trước LAD
Cung cấp máu nuôi dưỡng cơ tim
Nhiệm vụ chính của động mạch LAD là cấp máu cho các vùng quan trọng của tim qua hai nhánh:
- Nhánh chéo (Diagonal branches): Cung cấp máu cho mặt trước và mặt bên của tâm thất trái. Trong đó, tâm thất trái là buồng tim chịu trách nhiệm bơm máu giàu oxy đi toàn bộ cơ thể.
- Nhánh vách (Septal branches): Cung cấp máu cho vách liên thất trước. Liên thất trước là nơi chứa hệ thống dẫn truyền điện tim quan trọng, giúp điều hòa nhịp tim và phối hợp co bóp của tim.
Hỗ trợ hoạt động co bóp và dẫn truyền điện tim
Động mạch liên thất trước không chỉ cấp máu cho cơ tim vùng trước thất trái mà còn nuôi dưỡng vách liên thất trước. Trong đó, vách liên thất trước là nơi chứa các cấu trúc quan trọng của hệ thống dẫn truyền điện tim giúp tim co bóp hiệu quả.
Cụ thể, động mạch LAD cung cấp máu cho:
- Bó His: Cấu trúc quan trọng giúp truyền xung động từ nút nhĩ thất xuống hai tâm thất.
- Nhánh phải và nhánh trái của bó His: Đảm bảo hoạt động co bóp đồng bộ của hai tâm thất.
- Mạng lưới Purkinje: Truyền xung động điện để kích thích toàn bộ tâm thất co bóp.
Khi LAD bị hẹp hoặc tắc nghẽn, vùng cơ tim và hệ thống dẫn truyền do nó cấp máu sẽ bị thiếu oxy hoặc hoại tử. Từ đó dẫn đến những rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Các bệnh lý động mạch liên thất trước LAD
Bệnh động mạch vành liên quan đến LAD
Đây là một trong những bệnh lý phổ biến nhất ảnh hưởng đến động mạch liên thất trước. Bệnh xảy ra khi lòng động mạch bị hẹp do sự tích tụ của mảng xơ vữa, từ đó làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim.
Trên thực tế, các mảng xơ vữa này được hình thành từ mỡ, cholesterol và nhiều chất khác khi chúng lắng đọng trong thành động mạch. Khi những mảng này phát triển, lòng mạch dần bị thu hẹp và đồng thời làm giảm lưu lượng máu nuôi cơ tim.
Nếu động mạch LAD hẹp ở mức độ nhẹ hoặc trung bình, bệnh nhân có thể chỉ cảm thấy đau thắt ngực khi gắng sức. Tuy nhiên, khi LAD hẹp trên 70% sẽ gây thiếu máu nghiêm trọng và dẫn đến nguy cơ nhồi máu cơ tim cấp.
Nhồi máu cơ tim cấp do tắc LAD (Widowmaker)
Nếu tắc nghẽn xảy ra ở đoạn gần của LAD, nó có thể dẫn đến một dạng nhồi máu cơ tim cực kỳ nguy hiểm gọi là Widowmaker. Dạng nhồi máu cơ tim này có tỷ lệ tử vong rất cao nếu không được can thiệp kịp thời.
Quá trình dẫn đến nhồi máu cơ tim Widowmaker bắt đầu khi các mảng xơ vữa động mạch này nút hoặc vỡ ra. Lúc này, cơ thể kích hoạt cơ chế phản ứng hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn hoàn toàn lòng động mạch.
Cục máu đông xảy ra khiến vùng cơ tim được động mạch LAD cấp máu không nhận đủ oxy, và dẫn đến hoại tử cơ tim. Hệ quả là tim mất khả năng co bóp vĩnh viễn và nguy cơ cao gây tử vong.
Hơn nữa, do LAD cung cấp máu cho hệ thống dẫn truyền tim nên sự tắc nghẽn có thể gây rung thất, nhịp nhanh thất hoặc ngừng tim đột ngột. Những tình trạng này đều có thể khiến bệnh nhân tử vong nếu không được cấp cứu ngay lập tức.
Hội chứng Wellens (Dấu hiệu báo trước nhồi máu LAD)
Hội chứng Wellens là tình trạng nguy hiểm, được xem là một dấu hiệu cảnh báo sớm của nhồi máu cơ tim cấp liên quan đến LAD. Nó có thể xảy ra ngay cả khi bệnh nhân chưa có triệu chứng rõ ràng. Việc phát hiện sớm hội chứng Wellens rất quan trọng, vì nó giúp bác sĩ nhận biết sớm nguy cơ nhồi máu cơ tim và điều trị trước khi cơn nhồi máu thực sự xảy ra.
Khi LAD bị hẹp nặng nhưng chưa tắc hoàn toàn sẽ gây ra thiếu máu thoáng qua cho vùng trước tim. Trên điện tâm đồ (ECG), bác sĩ có thể phát hiện ra sóng T đảo ngược sâu hoặc hai pha ở chuyển đạo V2-V3. Đây là những dấu hiệu cảnh báo về thiếu máu cơ tim trầm trọng. Nếu không được can thiệp kịp thời, LAD có thể bị tắc hoàn toàn và dẫn đến nhồi máu cơ tim diện rộng.
Bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ liên quan đến LAD
Bệnh xảy ra khi động mạch LAD bị hẹp trong thời gian dài. Bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ này là một dạng tổn thương lâu dài của tim do không nhận đủ máu để hoạt động hiệu quả.
Động mạch liên thất trước LAD bị hẹp kéo dài khiến lưu lượng máu giàu oxy đến cơ tim bị hạn chế. Tình trạng này diễn ra liên tục khiến các tế bào cơ tim yêu đi và mất dần khả năng co bóp. Lúc này tim cố gắng bù trừ bằng cách giãn rộng hơn. Tuy nhiên, điều này sẽ làm giảm hiệu suất bơm máu và gây ra suy tim.
Nếu tình trạng thiếu máu kéo dài mà không được điều trị, tim có thể phát triển mô xơ sẹo và mất khả năng co bóp vĩnh viễn.

Rối loạn nhịp tim do hẹp hoặc tắc nghẽn LAD
Đây hệ quả khi có sự rối loạn hoạt động dẫn truyền điện tim, xảy ra khi động mạch LAD bị hẹp hoặc tắc nghẽn khiến vùng dẫn truyền điện tim bị thiếu oxy. Tùy vào mức độ tổn thương LAD và vị trí bị thiếu máu mà xảy ra các loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm như:
- Rung thất (Ventricular Fibrillation): Xảy ra khi các tín hiệu điện trong tâm thất bị hỗn loạn, khiến tim mất khả năng bơm máu. Rung thất là rối loạn nhịp tim cực kỳ nguy hiểm, có thể gây ngừng tim và tử vong nhanh chóng nếu không được cấp cứu kịp thời.
- Nhịp nhanh thất (Ventricular Tachycardia): Là tình trạng tâm thất co bóp quá nhanh (>100 nhịp/phút) do tín hiệu điện bất thường phát ra từ tâm thất thay vì bó His. Nhịp nhanh thất kéo dài khiến tim không bơm đủ máu, bệnh nhân có thể bị huyết áp tụt, mất ý thức và ngừng tim.
- Block nhánh trái (Left Bundle Branch Block): Xảy ra khi nhánh trái của bó His bị tổn thương do thiếu máu từ LAD, làm tín hiệu điện không thể truyền đúng cách đến tâm thất trái. Block nhánh trái làm giảm hiệu suất bơm máu của tim, tăng nguy cơ suy tim và tử vong do rối loạn nhịp.
- Block nhĩ thất cấp III (Complete Heart Block): Xảy ra khi tín hiệu điện từ nhĩ không thể truyền xuống tâm thất, khiến hai buồng tim hoạt động độc lập. Block nhĩ thất cấp III là rối loạn dẫn truyền nghiêm trọng, có thể gây suy tim, ngất hoặc tử vong do tim ngừng hoạt động.
Chẩn đoán và điều trị bệnh liên quan đến LAD
Bệnh lý LAD được chẩn đoán bằng sự kết hợp giữa khám lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Bác sĩ sẽ đánh giá triệu chứng như đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi, nhịp tim không ổn định. Đồng thời bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện điện tâm đồ để phát hiện các dấu hiệu nhồi máu cơ tim vùng trước.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm Troponin, CK-MB để xác định các tổn thương cơ tim. Nếu cần thiết sẽ yêu cầu thực hiện thêm siêu âm tim để kiểm tra chức năng bơm máu.
Để chẩn đoán chính xác, chụp mạch vành (Coronary Angiography) là tiêu chuẩn vàng để xác định mức độ hẹp/tắc động mạch liên thất trước LAD. Kết quả chụp mạch vành có giá trị rất cao giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Nếu động mạch LAD hẹp nhẹ, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để kiểm soát tình trạng bệnh. Trong đó bao gồm một số loại thuốc như thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc giãn mạch, thuốc chẹn beta, statin và thuốc ức chế men chuyển.
Nếu hẹp trên 70% hoặc có triệu chứng nặng, bác sĩ sẽ thực hiện đặt stent tại động mạch LAD để khôi phục dòng máu.
Nếu tắc nghẽn quá nặng hoặc không thể đặt stent thì bệnh nhân cần phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) để tạo đường dẫn máu mới. Đây là giải pháp giúp cải thiện lưu lượng máu nuôi tim và ngăn ngừa nhồi máu cơ tim.
Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Lời kết
Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về động mạch liên thất trước LAD. Việc tìm hiểu LAD là gì trong tim mạch rất hữu ích giúp bạn hiểu thêm về loại động mạch này, từ đó có hướng thay đổi lối sống phù hợp.