Điều trị suy tim cần tuân thủ phác đồ y khoa, kết hợp thuốc, phẫu thuật và thay đổi lối sinh hoạt nhằm kiểm soát triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện tiên lượng. Cùng Diag tìm hiểu chi tiết các phương pháp điều trị, cùng những nguyên tắc cần lưu ý khi chăm sóc bệnh nhân.

Mục tiêu điều trị suy tim

Điều trị suy tim là quá trình lâu dài, đa phương thức, nhằm không chỉ kiểm soát triệu chứng mà còn cải thiện tuồi thọ và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các mục tiêu điều trị chính gồm:

  • Kiểm soát triệu chứng: Giảm khó thở, phù, mệt mỏi, tăng khả năng vận động.
  • Cải thiện cuộc sống: Giúp bệnh nhân duy trì sinh hoạt thường ngày, giảm lo âu.
  • Ngăn ngừa tiến triển bệnh: Giảm tổn thương cơ tim và hạn chế suy tim cấp.
  • Giảm nguy cơ nhập viện: Giảm các đợt suy tim mất bù.
  • Nâng cao tiên lượng sống: Kéo dài tuổi thọ, giảm nguy cơ đột tử do rối loạn nhịp tim.

Phương pháp điều trị suy tim

Điều trị suy tim bằng thuốc

Điều trị nội khoa là nền tảng trong phác đồ điều trị suy tim, giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn tiến triển bệnh và kéo dài tuổi thọ. Các nhóm thuốc chính và vai trò cụ thể:

1.Thuốc ức chế men chuyển (ACE-I) ví dụ như Enalapril, Lisinopril, Perindopril. Thuốc có tác dụng giãn mạch, giảm áp lực lên tim, giảm hậu gánh và ức chế quá trình tái cấu trúc thất trái – một nguyên nhân khiến suy tim nặng hơn. Thuốc ức chế men chuyển giúp giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện ở bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF).

Lưu ý khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển

  • Thường gây ho khan do tích tụ bradykinin.
  • Có thể gây tăng kali máu, cần theo dõi kali và chức năng thận.
  • Không dùng cho bệnh nhân hẹp động mạch thận hoặc phụ nữ mang thai.

2. Thuốc ức chế thụ thể neprilysin và angiotensin (ARNI), ví dụ như acubitril/Valsartan (Entresto). Thuốc ARNI hỗ trợ giảm khoảng 20% nguy cơ tử vong do nguyên nhân tim mạch so với ACE-I, theo nghiên cứu PARADIGM-HF.

  • Ức chế neprilysin: Tăng nồng độ peptide lợi tiểu, giãn mạch, giảm tải thể tích cho tim.
  • Ức chế angiotensin II: Giãn mạch, giảm áp lực lên tim.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không phối hợp với ACE-I (nguy cơ phù mạch).
  • Kiểm tra chức năng thận và kali máu định kỳ.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hạ huyết áp.

3. Thuốc chẹn beta giao cảm, ví dụ như Bisoprolol, Carvedilol, Metoprolol Succinate (dạng phóng thích chậm). Thuốc làm chậm nhịp tim, giúp tim có thời gian bơm máu hiệu quả hơn, và hỗ trợ giảm tiêu thụ oxy của cơ tim, ngăn ngừa rối loạn nhịp tim nguy hiểm, giảm nguy cơ đột tử. Giúp giảm khoảng 35% nguy cơ tử vong và giảm tỷ lệ nhập viện.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Bắt đầu bằng liều thấp và tăng dần mỗi 2 tuần.
  • Không ngừng thuốc đột ngột (có thể gây nhồi máu cơ tim hoặc suy tim cấp).
  • Tránh dùng ở bệnh nhân suy tim cấp hoặc hen phế quản nặng.

4. Thuốc ức chế đồng vận Natri-glucose 2 (SGLT2i), ví dụ như Dapagliflozin (Forxiga), Empagliflozin (Jardiance). Thuốc làm tăng đào thải glucose và natri qua nước tiểu, giảm ứ dịch, giảm tải tiền gánh và hậu gánh, cải thiện chức năng thất trái. SGLT2i hỗ trợ giảm khoảng 26% nguy cơ nhập viện do suy tim (nghiên cứu DAPA-HF) và có hiệu quả ngay cả ở bệnh nhân không mắc tiểu đường type 2.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Theo dõi nguy cơ nhiễm toan ceton (dù bệnh nhân không bị tiểu đường).
  • Cẩn trọng với bệnh nhân suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1.73 m²).
  • Có thể gây nhiễm trùng đường tiết niệu.

5. Thuốc ức chế thụ thể AT1 của angiotensin II (ARB) như Losartan, Valsartan, Candesartan. Nó có tác dụng giãn mạch, giảm hậu gánh, tương tự ACE-I nhưng không gây ho khan. ARB hỗ trợ giảm nguy cơ tử vong và nhập viện do suy tim.

Lưu ý khi sử dụng

  • Dùng khi bệnh nhân không dung nạp ACE-I.
  • Giám sát kali và chức năng thận thường xuyên.
  • Không phối hợp với ACE-I hoặc ARNI.

6. Thuốc ức chế thụ thể Mineralocorticoid (MRA) như Spironolactone, Eplerenone. Thuốc đối kháng với aldosterone, ngăn giữ muối và nước. Làm giảm xơ hóa cơ tim và cải thiện cấu trúc thất trái. MRA có khả năng làm giảm khoảng 30% tỷ lệ tử vong do suy tim (nghiên cứu EMPHASIS-HF). Đặc biệt hiệu quả trong suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF).

Lưu ý khi sử dụng:

  • Nguy cơ tăng kali máu, đặc biệt khi phối hợp ACE-I/ARB.
  • Kiểm tra kali máu thường xuyên.
  • Spironolactone có thể gây vú to ở nam giới (nên chuyển sang Eplerenone nếu xảy ra).

7. Một số nhóm thuốc khác

7.1. Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Torsemide) Giúp giảm phù, giảm ứ dịch phổi, cải thiện triệu chứng khó thở. Torsemide thường hiệu quả hơn Furosemide trong việc giảm nguy cơ tái nhập viện.

Khi sử dụng cần lưu ý theo dõi điện giải (đặc biệt là kali) để tránh rối loạn về nhịp tim.

7.2. Digoxin tăng co bóp cơ tim, kiểm soát nhịp tim trong trường hợp rung nhĩ kèm suy tim. Tuy nó hỗ trợ giảm tỷ lệ nhập viện nhưng không giảm tỷ lệ tử vong.

Lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ ngộ độc nếu nồng độ trong máu quá cao (triệu chứng: buồn nôn, rối loạn thị giác, nhịp tim chậm).
  • Cần kiểm tra nồng độ Digoxin trong máu.
Điều trị suy tim bằng thuốc hỗ trợ kiểm soát triệu chứng, ngăn tiến triển bệnh
Điều trị suy tim bằng thuốc hỗ trợ kiểm soát triệu chứng, ngăn tiến triển bệnh

Điều trị suy tim bằng cách thay đổi lối sống

1.Chế độ ăn uống, dinh dưỡng

Thực hiện chế độ ăn uống khoa học là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát triệu chứng suy tim, ngăn ngừa tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Giảm muối giúp hạn chế giữ nước, giảm phù chân, phù phổi và giảm gánh nặng cho tim. Giữ lượng muối (natri) dưới 2g/ngày (tương đương khoảng 5g muối ăn hoặc 1 thìa cà phê). Tránh các thực phẩm chứa nhiều muối như đồ hộp, mì ăn liền, dưa muối, nước mắm, xì dầu.
  • Bổ sung kali giúp cân bằng điện giải, kiểm soát nhịp tim và giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim. Nguồn thực phẩm giàu kali: rau chân vịt, cải bó xôi, chuối, bơ, khoai lang, cà chua. Lưu ý rằng nếu bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu giữ kali (Spironolactone), cần kiểm tra kali máu để tránh tăng kali quá mức (hyperkalemia).
  • Hạn chế chất béo bão hòa do chất béo bão hòa làm tăng cholesterol LDL (xấu), gây xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim. Giảm thực phẩm chiên rán, mỡ động vật, nội tạng, bơ, thịt đỏ nhiều mỡ và nên thay thế bằng chất béo không bão hòa từ dầu oliu, dầu hạt cải, quả bơ và omega-3 từ cá hồi, cá thu.
  • Uống đủ nước khoảng 1,5–2 lít/ngày, tùy vào chỉ định của bác sĩ và mức độ suy tim. Việc kiểm soát lượng nước rất quan trọng để tránh ứ dịch gây phù và khó thở. Bên cạnh đó theo dõi lượng nước tiểu và cân nặng hằng ngày để phát hiện sớm tình trạng giữ nước.
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát triệu chứng suy tim, ngăn ngừa tiến triển bệnh
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát triệu chứng suy tim, ngăn ngừa tiến triển bệnh

2. Lối sống lành mạnh

Điều chỉnh lối sống giúp cải thiện chức năng tim, tăng cường sức bền và hạn chế nguy cơ biến chứng.

  • Tập thể dục nhẹ giúp cải thiện tuần hoàn, tăng khả năng chịu đựng của tim, đồng thời giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim. Khuyến khích tập nhẹ nhàng 20–30 phút/ngày, ít nhất 5 ngày/tuần. Lưu ý rằng không tập quá sức, tránh tập ngoài trời nắng gắt hoặc khi quá lạnh. Dừng ngay khi có dấu hiệu chóng mặt, đau ngực, khó thở.
  • Tránh rượu, thuốc lá:

Rượu: Làm tăng nguy cơ bệnh cơ tim giãn, rối loạn về nhịp tim và tăng huyết áp. Bệnh nhân suy tim nên kiêng rượu hoặc hạn chế tối đa.

Thuốc lá: Nicotin và các chất độc trong khói thuốc làm co mạch, tăng huyết áp, gây thiếu máu cơ tim và đẩy nhanh quá trình xơ vữa động mạch. Bỏ hút thuốc giúp giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

  • Giữ cân nặng hợp lý, kiểm soát chế độ ăn bằng cách hạn chế calo từ tinh bột và chất béo xấu. Giảm cân nếu thừa cân béo phì để giảm áp lực cho tim và kiểm soát mức huyết áp tốt hơn. Đối với bệnh nhân suy tim giai đoạn nặng, tránh giảm cân quá nhanh, cần sự hướng dẫn của bác sĩ dinh dưỡng.
  • Ngủ đủ giấc giúp cơ thể hồi phục, giảm căng thẳng, đồng thời hỗ trợ kiểm soát huyết áp. Ngủ đủ từ 7–8 giờ mỗi ngày, và nên đi ngủ đúng giờ. Đối với bệnh nhân suy tim có triệu chứng ngưng thở khi ngủ (OSA – Obstructive Sleep Apnea), cần thăm khám và điều trị để giảm nguy cơ rối loạn về nhịp tim và suy tim tiến triển.
Ngủ đủ giấc hỗ trợ kiểm soát huyết áp, ngăn ngừa nguy cơ suy tim
Ngủ đủ giấc hỗ trợ kiểm soát huyết áp, ngăn ngừa nguy cơ suy tim

Phẫu thuật điều trị suy tim

Đây là lựa chọn khi điều trị bằng thuốc không hiệu quả hoặc bệnh nhân có tổn thương tim nghiêm trọng. Các phương pháp gồm:

1. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành

Phương pháp này được chỉ định khi suy tim do bệnh mạch vành, tắc nghẽn nhiều nhánh động mạch. Bệnh nhân từng bị nhồi máu cơ tim dẫn đến suy tim. Bác sĩ sử dụng đoạn mạch máu khỏe mạnh (thường lấy từ tĩnh mạch chân hoặc động mạch quay ở tay) để làm cầu nối, dẫn máu đi vòng qua đoạn động mạch vành bị tắc. Phương pháp này hỗ trợ:

  • Giảm đau thắt ngực do tăng lưu lượng máu nuôi tim.
  • Cải thiện khả năng bơm máu và làm chậm tiến triển suy tim.
  • Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và kéo dài tuổi thọ.

2. Phẫu thuật sửa van tim

Phẫu thuật được chỉ định khi suy tim do hở hoặc hẹp van tim (van hai lá, van động mạch chủ). Van tim bị tổn thương nhưng vẫn có khả năng bảo tồn. Sửa van tim được thực hiện bằng cách tái tạo lại van tim bị hở bằng cách: khâu lại mép van, thay dây chằng van hoặc cắt bỏ mô thừa. Đặt vòng van (annuloplasty) để cố định vòng van tim, tránh hở trở lại. Phương pháp này giúp:

  • Phục hồi chức năng tim, giúp tim bơm máu hiệu quả hơn.
  • Ngăn ngừa suy tim tiến triển, giảm nguy cơ rối loạn về nhịp tim.
  • Giữ lại van tự nhiên, tránh phải dùng thuốc chống đông lâu dài.

3. Phẫu thuật thay van tim

Thay van tim được chỉ định khi van tim bị hỏng nặng, không thể sửa chữa. Thường áp dụng cho hẹp van động mạch chủ hoặc hở van hai lá nặng. Các loại van tim:

  • Van cơ học có độ bền cao, có thể sử dụng trọn đời. Nhược điểm là bệnh nhân phải dùng thuốc chống đông máu suốt đời để tránh hình thành cục máu đông.
  • Van sinh học (từ mô bò, lợn hoặc người) có thời gian sử dụng từ 10–15 năm, phù hợp với người cao tuổi hoặc phụ nữ muốn mang thai. Không cần dùng thuốc chống đông lâu dài.

Hiệu quả:

  • Cải thiện khả năng bơm máu.
  • Giảm triệu chứng như khó thở, mệt mỏi và phù.
  • Tăng khả năng vận động và chất lượng của cuộc sống người bệnh

4. Máy khử rung tim cấy ghép (ICD)

ICD được chỉ định khi bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) có nguy cơ cao bị đột tử do rối loạn nhịp thất (rung thất, nhịp nhanh thất). Bệnh nhân từng bị ngừng tim do rối loạn nhịp. Thiết bị theo dõi nhịp tim liên tục. Khi phát hiện nhịp tim nguy hiểm, ICD phát xung điện để sốc tim, khôi phục nhịp bình thường. ICD hỗ trợ:

  • Giảm nguy cơ tử vong đột ngột.
  • Kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân suy tim nặng.
Máy khử rung tim cấy ghép hỗ trợ kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân suy tim nặng
Máy khử rung tim cấy ghép hỗ trợ kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân suy tim nặng

5. Phương pháp CRT tạo nhịp tái đồng bộ cơ tim

CRT được chỉ định khi bệnh nhân suy tim có phân suất tống máu giảm (<35%) kèm rối loạn dẫn truyền (block nhánh trái). Bệnh nhân có triệu chứng suy tim nặng dù đã điều trị nội khoa tối ưu. CRT sử dụng một máy tạo nhịp đặc biệt kích thích cả hai buồng thất (thất trái và thất phải) đồng thời. Giúp tim co bóp đồng bộ hơn, cải thiện khả năng bơm máu. Phương pháp này hỗ trợ:

  • Cải thiện phân suất tống máu, giảm triệu chứng khó thở, phù.
  • Giảm nguy cơ nhập viện và tử vong.

6. Thiết bị hỗ trợ tâm thất (VAD)

VAD được chỉ định thực hiện khi bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối, không đáp ứng với điều trị bằng thuốc. Thường sử dụng như một biện pháp tạm thời trong khi chờ ghép tim. VAD là một bơm cơ học hỗ trợ hoặc thay thế chức năng bơm máu của tâm thất. Có thể hỗ trợ tâm thất trái (LVAD) hoặc cả hai tâm thất (BIVAD). Thiết bị này hỗ trợ:

  • Giảm các triệu chứng suy tim như mệt mỏi, khó thở.
  • Cải thiện chất lượng sống.
  • Kéo dài thời gian sống để chờ ghép tim.

7. Ghép tim

Phương pháp này được chỉ định khi bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối (giai đoạn IV theo phân loại NYHA). Vào lúc này người bệnh không còn đáp ứng với các phương pháp điều trị bằng thuốc, phẫu thuật khác hoặc hỗ trợ cơ học. Tiến trình ghép tim được tiến hành bặng cách phẫu thuật cắt bỏ tim bệnh nhân, giữ lại một phần nhĩ trái. Ghép trái tim khỏe mạnh từ người hiến tặng.

Tiên lượng tỷ lệ sống sau ghép tim:

  • 1 năm: 90%.
  • 5 năm: Khoảng 70%.
  • 10 năm: Khoảng 50%.
  • Bệnh nhân cần uống thuốc ức chế miễn dịch suốt đời để ngăn thải ghép.

Phương pháp này hỗ trợ

  • Khôi phục khả năng bơm máu, bệnh nhân có thể trở lại cuộc sống bình thường.
  • Cải thiện chất lượng sống đáng kể, giảm triệu chứng suy tim hoàn toàn

Nguyên tắc điều trị suy tim cần lưu ý

  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Không tự ý ngừng thuốc.
  • Theo dõi tình hình sức khỏe thường xuyên: Đo huyết áp, cân nặng hằng ngày.
  • Phát hiện sớm biến chứng: Báo ngay bác sĩ khi có dấu hiệu khó thở tăng, phù nhiều.
  • Kiểm soát yếu tố nguy cơ: Giảm cholesterol, kiểm soát mức huyết áp, phòng ngừa nhồi máu cơ tim.
  • Tái khám định kỳ: Siêu âm tim, điện tâm đồ và xét nghiệm máu để đánh giá tiến triển bệnh.

Giải đáp thắc mắc

Làm sao để chẩn đoán suy tim?

  • Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc, chức năng và phân suất tống máu (EF).
  • Điện tâm đồ: Phát hiện các rối loạn của nhịp tim, dấu hiệu nhồi máu cơ tim.
  • Xét nghiệm máu: Đo BNP hoặc NT-proBNP (dấu ấn suy tim).
  • X-quang phổi: Kiểm tra ứ dịch hoặc phù phổi.
Xét nghiệm máu là một trong những phương pháp hỗ trợ phát hiện các dấu hiệu suy tim sớm
Xét nghiệm máu là một trong những phương pháp hỗ trợ phát hiện các dấu hiệu suy tim sớm

Suy tim có khỏi hẳn sau khi điều trị không?

Suy tim là bệnh mạn tính, hiện chưa thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, tuân thủ phác đồ điều trị suy tim, kết hợp điều trị bệnh bằng thuốc, phẫu thuật và thay đổi lối sống giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện tuổi thọ và nâng cao chất lượng sống.

Khi nào thì điều trị suy tim bằng phẫu thuật?

  • Khi điều trị suy tim bằng thuốc thất bại.
  • Có tổn thương tim thực thể như hẹp van, hở van hoặc bệnh mạch vành nặng.
  • Nguy cơ tử vong cao do rối loạn nhịp thất.

Tổng kết

Có thể thấy điều trị suy tim là quá trình lâu dài, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân, bác sĩ và người chăm sóc. Tuân thủ phác đồ điều trị là chìa khóa giúp cải thiện chất lượng sống và tiên lượng sống. Hãy thường xuyên tái khám, theo dõi sức khỏe và lắng nghe cơ thể để kiểm soát tốt bệnh suy tim.