4 cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch quan trọng của cơ thể
1. Điều hòa tại chỗ (Autoregulation)
Đây là khả năng tự điều chỉnh của các cơ quan và mô trong cơ thể nhằm duy trì lưu lượng máu ổn định, bất chấp những thay đổi về áp lực tưới máu. Cơ chế điều hòa tại chỗ đảm bảo các cơ quan nhận được lượng máu cần thiết để hoạt động hiệu quả, ngay cả khi huyết áp toàn thân biến động.
Cơ chế điều hòa tại chỗ hoạt động thông qua hai phản ứng chính:
- Phản ứng cơ học (Myogenic response): Khi áp lực tưới máu tăng, thành mạch máu bị căng ra, kích hoạt các kênh ion nhạy cảm với căng thẳng trong tế bào cơ trơn mạch máu. Sự kích hoạt này dẫn đến khử cực tế bào và mở các kênh canxi, gây co thắt mạch máu, giảm đường kính mạch và duy trì lưu lượng máu ổn định. Ngược lại, khi áp lực giảm thì mạch máu giãn ra để tăng lưu lượng máu.
- Phản ứng chuyển hóa (Metabolic response): Các sản phẩm chuyển hóa như CO₂, H⁺, K⁺ và adenosine tích tụ trong mô khi hoạt động. Từ đó gây giãn mạch cục bộ để tăng lưu lượng máu cũng như đáp ứng nhu cầu oxy và dưỡng chất. Khi các sản phẩm chuyển hóa này được loại bỏ, mạch máu co lại và duy trì lưu lượng máu ổn định.
Cơ chế điều hòa tại chỗ rất quan trọng ở các cơ quan như não, thận, tim, bởi chúng yêu cầu lượng máu ổn định để duy trì chức năng. Não cần duy trì lưu lượng máu ổn định trong khoảng áp lực tưới máu rộng nhằm bảo vệ chống lại thiếu máu cục bộ hoặc phù não. Tương tự, thận sử dụng cơ chế này để duy trì mức lọc cầu thận ổn định, đảm bảo chức năng lọc và cân bằng nội môi.
Xem thêm: Thống kê bệnh tim mạch ở Việt Nam
2. Điều hòa thần kinh (Neural regulation)
Cơ chế điều hòa thần kinh đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát tốc độ và cường độ co bóp của tim thông qua hệ thần kinh tự chủ. Nó đảm nhiệm việc điều chỉnh nhịp tim, lực co bóp và huyết áp nhằm đáp ứng nhu cầu cơ thể. Đồng thời cũng giúp cơ thể thích nghi với các tình huống thay đổi huyết áp như nghỉ ngơi, vận động hoặc căng thẳng.
Cơ chế điều hòa thần kinh hoạt động dưới sự kiểm soát của hệ thần kinh tự chủ thông qua hai nhánh chính:
- Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic Nervous System): Khi cơ thể cần tăng nhịp tim (khi vận động hoặc căng thẳng), hệ giao cảm sẽ kích thích tim bằng cách giải phóng norepinephrine. Norepinephrine làm tăng nhịp tim, lực co bóp của cơ tim và huyết áp. Điều này giúp bơm nhiều máu hơn đến cơ bắp và não, đảm bảo cung cấp đủ oxy và dưỡng chất.
- Hệ thần kinh phó giao cảm (Parasympathetic Nervous System): Khi cơ thể cần thư giãn (như khi ngủ hoặc nghỉ ngơi), hệ phó giao cảm giải phóng acetylcholine qua dây thần kinh phế vị. Acetylcholine làm giảm nhịp tim và huyết áp, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì trạng thái cân bằng sinh lý.
Sự cân bằng giữa hệ giao cảm và phó giao cảm giúp tim hoạt động ổn định, thích nghi với nhu cầu cơ thể trong từng hoàn cảnh khác nhau. Nếu hệ thần kinh giao cảm hoặc phó giao cảm bị mất cân bằng, có thể gây ra các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng. Chẳng hạn như:
- Rối loạn nhịp tim: Tim có thể đập quá nhanh (như trong nhịp nhanh xoang, rung nhĩ) khi hệ giao cảm kích thích quá mức. Nếu phó giao cảm hoạt động quá mạnh, tim có thể đập quá chậm (như trong nhịp chậm xoang).
- Huyết áp cao hoặc thấp: Huyết áp có thể tăng cao nếu hệ giao cảm bị kích thích liên tục, tăng nguy cơ đột quỵ và bệnh tim mạch. Ngược lại, nếu hệ phó giao cảm quá mạnh khiến huyết áp có thể giảm quá thấp, gây chóng mặt hoặc ngất xỉu.
- Suy tim: Hệ giao cảm hoạt động quá mức trong thời gian dài có thể khiến tim bị quá tải và dần suy yếu. Điều này làm giảm khả năng bơm máu hiệu quả.

3. Điều hòa thể dịch (Humoral regulation)
Điều hòa thể dịch là cơ chế trong đó các hormone và chất hóa học trong máu giúp điều chỉnh huyết áp, thể tích máu và cân bằng nội môi. Cơ thể sử dụng các tín hiệu hóa học để co giãn mạch máu, điều chỉnh lực co bóp của tim và điều hòa lượng nước – muối trong cơ thể. Cơ chế này đảm bảo hệ tim mạch hoạt động ổn định, đáp ứng kịp thời với những thay đổi về huyết áp và nhu cầu oxy của các cơ quan.
Nếu các hệ thống này bị mất cân bằng, có thể dẫn đến tăng huyết áp, suy tim, rối loạn chức năng thận và mất nước.
Trên thực tế, nhiều hệ thống hormone quan trọng tham gia vào cơ chế điều hòa thể dịch này. Bao gồm hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS), Peptide lợi niệu natri tâm nhĩ (ANP), Vasopressin và hệ thống Catecholamine.
Hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS):
- Khi huyết áp giảm hoặc lưu lượng máu đến thận giảm, thận sẽ tiết ra enzyme renin. Renin kích hoạt quá trình tạo ra angiotensin II (một chất gây co mạch mạnh) giúp tăng huyết áp. Đồng thời, angiotensin II kích thích tuyến thượng thận tiết aldosterone nhằm tăng tái hấp thu natri và nước ở thận, giúp tăng thể tích máu.
- Nếu hệ RAAS hoạt động quá mức, nó có thể dẫn đến tăng huyết áp mạn tính và làm tăng nguy cơ đột quỵ, suy tim, bệnh thận.
- Nếu hệ RAAS bị suy giảm có thể khiến cơ thể hạ huyết áp, mất nước và suy giảm tuần hoàn.

Peptide lợi niệu natri tâm nhĩ (Atrial Natriuretic Peptide – ANP):
- Khi thể tích máu tăng cao, tim sẽ phản ứng bằng cách tiết ra ANP từ tâm nhĩ. ANP hoạt động ngược lại với RAAS bằng cách giãn mạch, giảm tái hấp thu natri và nước ở thận. Từ đó làm giảm thể tích máu và huyết áp.
- Cơ chế này giúp cơ thể ngăn chặn tình trạng quá tải thể tích, bảo vệ tim khỏi tình trạng căng thẳng quá mức.
- Nếu ANP hoạt động kém hiệu quả có thể dẫn đến tăng huyết áp và giữ nước, gây phù nề và làm nặng thêm bệnh suy tim.
Vasopressin (ADH):
- Vasopressin là hormone chống bài niệu do tuyến yên tiết ra, giúp giữ nước trong cơ thể bằng cách tăng tái hấp thu nước ở thận.
- Khi cơ thể mất nước (do tiêu chảy, đổ mồ hôi nhiều hoặc xuất huyết), ADH sẽ kích hoạt giúp giảm lượng nước tiểu, duy trì thể tích máu và huyết áp.
- Nếu ADH tiết ra quá mức, cơ thể có thể bị giữ nước quá nhiều, gây tăng huyết áp và phù nề.
- Nếu thiếu ADH, cơ thể có thể bị mất nước nghiêm trọng và hạ huyết áp. Từ đó gây choáng váng, mệt mỏi và giảm tưới máu đến các cơ quan quan trọng.
Catecholamine (Adrenaline và Noradrenaline):
- Trong những tình huống căng thẳng, cơ thể tiết ra adrenaline và noradrenaline từ tuyến thượng thận để kích thích hệ thần kinh giao cảm. Những hormone này làm tăng nhịp tim, tăng lực co bóp của tim và co mạch. Chúng giúp huyết áp tăng lên nhằm đảm bảo cơ thể có đủ oxy và năng lượng để phản ứng nhanh với các tình huống nguy hiểm.
- Nếu catecholamine tiết ra quá nhiều trong thời gian dài, có thể dẫn đến tăng huyết áp, tim đập nhanh bất thường và tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
- Nếu cơ thể không đủ catecholamine, tim có thể đập yếu hơn, gây mệt mỏi và huyết áp thấp.
Xem thêm: Số người chết vì bệnh tim mạch

4. Điều hòa thông qua các phản xạ (Reflex regulation)
Đây là cơ chế tự động điều chỉnh hoạt động của tim và mạch máu thông qua các cảm biến thần kinh (receptors) và trung tâm kiểm soát trong não. Cơ chế này giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng và chính xác trước các tình huống như thay đổi tư thế, mất nước, căng thẳng hoặc hoạt động thể chất. Nó đảm bảo các cơ quan quan trọng như não, tim và thận luôn được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất.
Nếu các phản xạ này hoạt động không hiệu quả, có thể dẫn đến huyết áp thấp tư thế đứng, rối loạn nhịp tim, cao huyết áp hoặc suy tim.
Theo các chuyên gia y tế, cơ chế điều hòa phản xạ hoạt động dựa trên nhiều phản xạ khác nhau. Trong đó bao gồm phản xạ Baroreceptor, phản xạ Chemoreceptor, phản xạ Bainbridge, phản xạ Bezold-Jarisch và phản xạ Cushing.
Phản xạ Baroreceptor – Điều hòa huyết áp ngắn hạn:
- Cơ chế này giúp cơ thể điều chỉnh huyết áp tức thời thông qua các baroreceptor. Baroreceptor là những thụ thể cảm nhận áp lực máu, nằm chủ yếu ở động mạch cảnh và cung động mạch chủ.
- Khi huyết áp tăng: Các baroreceptor bị căng ra và gửi tín hiệu về trung tâm điều hòa tim mạch trong hành não. Não phản hồi bằng cách giảm kích thích hệ giao cảm làm giãn mạch máu, giảm nhịp tim và giảm huyết áp.
- Khi huyết áp giảm: Các baroreceptor ít bị kích thích hơn. Lúc này trung tâm điều hòa tim mạch sẽ kích hoạt hệ giao cảm làm tăng nhịp tim, tăng co bóp tim và co mạch máu. Từ đó giúp huyết áp tăng trở lại.
- Phản xạ Baroreceptor giúp huyết áp luôn được giữ ổn định ngay cả khi cơ thể thay đổi tư thế đột ngột, chẳng hạn như khi đứng dậy nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm. Nếu cơ chế này bị rối loạn, người bệnh có thể gặp tình trạng huyết áp thấp tư thế đứng (orthostatic hypotension), gây chóng mặt và ngất xỉu.

Phản xạ Chemoreceptor – Điều chỉnh nhịp tim theo nồng độ khí trong máu:
- Cơ chế này rất quan trọng trong duy trì cung cấp oxy cho não và các cơ quan thông qua các chemoreceptor. Trong đó, chemoreceptor là thụ thể nhạy cảm với nồng độ oxy (O₂), carbon dioxide (CO₂) và độ pH của máu, nằm chủ yếu ở động mạch cảnh và cung động mạch chủ.
- Khi lượng O₂ trong máu giảm hoặc CO₂ tăng cao (như khi thiếu oxy, suy hô hấp, hoặc gắng sức): Chemoreceptor gửi tín hiệu đến não để tăng nhịp tim và tăng thông khí, giúp phổi hấp thụ nhiều oxy hơn và đào thải CO₂ nhanh hơn.
- Khi CO₂ giảm và O₂ đủ: Nhịp tim có thể giảm để tiết kiệm năng lượng và duy trì cân bằng sinh lý.
Phản xạ Bainbridge – Điều hòa nhịp tim khi thể tích máu thay đổi:
- Cơ chế này quan trọng trong duy trì cân bằng thể tích máu và huyết áp, đặc biệt trong tình trạng sốc tuần hoàn hoặc suy tim. Phản xạ Bainbridge liên quan đến sự thay đổi nhịp tim để đáp ứng với thể tích máu trở về tim (tĩnh mạch hồi lưu).
- Khi thể tích máu trở về tim tăng (như khi truyền dịch, uống nhiều nước): Thụ thể trong tâm nhĩ nhận tín hiệu và kích hoạt hệ thần kinh giao cảm. Từ đó làm tăng nhịp tim để giúp tim bơm máu hiệu quả hơn, ngăn ngừa tình trạng ứ đọng máu tĩnh mạch.
- Khi thể tích máu giảm (như mất máu, mất nước): Phản xạ này sẽ giảm nhịp tim để giữ máu lưu thông lâu hơn trong hệ tuần hoàn.
Tổng đài tư vấn sức khỏe tim mạch MIỄN PHÍ
- Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM.
- Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ và hơn 500+ bệnh viện.
- Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Lấy mẫu tại nhà miễn phí.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Phản xạ Cushing – Đáp ứng khi áp lực nội sọ tăng cao:
- Khi áp lực trong hộp sọ tăng cao, phản xạ Cushing giúp cơ thể tăng huyết áp để duy trì lưu lượng máu lên não. Cơ chế này thường xảy ra trong các trường hợp như xuất huyết não hoặc chấn thương sọ não.
- Khi áp lực nội sọ tăng thì hệ thần kinh phản hồi bằng cách tăng huyết áp mạnh, làm chậm nhịp tim và gây rối loạn hô hấp.
- Đây là cơ chế phản xạ cấp cứu quan trọng trong việc bảo vệ não khỏi thiếu máu. Mặc dù vậy, phản xạ Cushing cũng là dấu hiệu của tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
Phản xạ Bezold-Jarisch – Bảo vệ tim khi huyết áp giảm mạnh:
- Cơ chế này xảy ra khi huyết áp giảm quá thấp, giúp bảo vệ tim khỏi tổn thương bằng cách giảm nhịp tim và giãn mạch máu.
- Phản xạ này có thể kích hoạt trong các trường hợp như mất máu cấp tính, ngất do phản xạ thần kinh phế vị (vasovagal syncope), hoặc sau khi dùng một số loại thuốc giãn mạch.
- Nếu hoạt động quá mức, phản xạ này có thể gây huyết áp thấp quá mức và nhịp tim chậm, dẫn đến ngất xỉu.

Lời kết
Như vậy, bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về các cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch. Đây là những cơ chế quan trọng, giúp hệ tim mạch hoạt động ổn định cũng như đảm bảo sức khỏe tổng thể. Nếu có sự bất thường trong bất kỳ cơ chế nào thì có thể dẫn đến nhiều hệ quả nghiêm trọng.
Xem thêm: Sức khỏe tim mạch
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK493197/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK597441/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279096/
https://my.clevelandclinic.org/health/body/24556-baroreceptor-reflex