Dấu hiệu suy tim nặng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được phát hiện sớm. Tìm hiểu các triệu chứng, cùng các phương pháp điều trị suy tim hiệu quả để bảo vệ sức khỏe tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tổng quan về suy tim
Suy tim là tình trạng tim suy giảm khả năng bơm máu, không đáp ứng đủ nhu cầu oxy và dưỡng chất cho cơ thể. Đây là bệnh lý mạn tính, tiến triển theo thời gian, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến tử vong nếu không kiểm soát tốt.
Suy tim có nhiều nguyên nhân, phổ biến nhất là huyết áp cao, bệnh mạch vành, bệnh van tim và bệnh cơ tim. Tình trạng này làm giảm hiệu suất hoạt động của tim, khiến máu bị ứ đọng tại phổi hoặc các cơ quan khác, gây khó khăn khi thở, mệt mỏi và phù nề.
Tùy theo vị trí tổn thương, mức độ tiến triển và cơ chế suy giảm chức năng tim, suy tim được chia thành nhiều loại.
Phân loại suy tim | Giải nghĩa |
Suy tim trái | Bệnh xảy ra khi tâm thất trái không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến ứ đọng máu trong phổi. Triệu chứng chính là thở khó, ho kéo dài, suy nhược, phù phổi cấp nếu tiến triển nặng. |
Suy tim phải | Bệnh xảy ra khi tâm thất phải suy yếu, khiến máu không thể lưu thông tốt về tim.Triệu chứng thường gặp là phù nề chân, bụng, gan to, tiểu ít do ứ dịch trong cơ thể. |
Suy tim toàn bộ | Bệnh xảy ra khi cả hai tâm thất đều suy yếu, ảnh hưởng toàn bộ hệ tuần hoàn. Triệu chứng trở nặng hơn khi khó thở dữ dội, phù toàn thân, gan to, suy nhược cực độ. |
Suy tim cấp | Bệnh xuất hiện đột ngột, thường do nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim nặng. Tình trạng này gây ra triệu chứng nguy hiểm như khó thở nghiêm trọng, tụt huyết áp, sốc tim. |
Suy tim mạn | Bệnh tiến triển từ từ, thường do tăng huyết áp, bệnh mạch vành, bệnh van tim. Các triệu chứng thường gặp là thở khó khăn khi gắng sức, suy nhược, phù chân. |
Suy tim tâm thu | Bệnh xảy ra khi tâm thất không thể co bóp đủ mạnh để bơm máu ra ngoài. Nhận biết qua xét nghiệm EF (phân suất tống máu) <40%. |
Suy tim tâm trương | Bệnh xảy ra khi tâm thất trở nên cứng, không giãn đủ để chứa máu. Lúc này chỉ số phân suất tống máu EF vẫn bình thường (>50%) nhưng chức năng tim vẫn suy giảm. |
Xem thêm: Suy tim giai đoạn cuối sống được bao lâu?
Triệu chứng của bệnh suy tim
Triệu chứng suy tim thay đổi tùy vào mức độ tiến triển của bệnh. Ban đầu, người bệnh có thể chỉ hơi mệt và khó thở nhẹ, nhưng khi suy tim nặng lên, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
Dấu hiệu suy tim nhẹ
Ở giai đoạn nhẹ, suy tim chưa gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày, nhưng tim đã có dấu hiệu làm việc quá tải.
1. Mệt mỏi khi gắng sức
- Xuất hiện khi leo cầu thang, đi bộ nhanh hoặc vận động mạnh.
- Do tim không bơm đủ máu để cung cấp oxy cho cơ bắp.
2. Thở khó nhẹ khi vận động
- Bệnh nhân cảm thấy hụt hơi khi tập thể dục hoặc làm việc nặng.
- Cải thiện khi nghỉ ngơi nhưng dễ tái phát nếu tiếp tục gắng sức.
3. Phù chân nhẹ
- Sưng nhẹ ở mắt cá chân, bàn chân, thường thấy vào cuối ngày.
- Do ứ dịch trong cơ thể, nhưng sẽ giảm sau khi kê cao chân hoặc ngủ qua đêm.
4. Tim đập nhanh, hồi hộp
- Nhịp tim tăng nhanh bất thường, đặc biệt khi căng thẳng hoặc vận động.
- Có thể kèm theo đánh trống ngực, cảm giác tim bỏ nhịp.
Xem thêm: Suy tim giai đoạn C

Các dấu hiệu suy tim nặng
Khi suy tim tiến triển, cơ thể không còn khả năng bù trừ, dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt và tính mạng bệnh nhân.
1. Khó thở nặng
- Xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi hoặc nằm xuống.
- Khó thở kịch phát ban đêm, phải ngồi dậy để thở.
- Ho kéo dài, ho ra bọt hồng do dịch tràn vào phổi (phù phổi cấp).
2. Mệt mỏi dữ dội
- Cảm giác kiệt sức ngay cả khi không vận động.
- Giảm khả năng suy nghĩ, mất tập trung, lú lẫn do thiếu oxy lên não.
3. Phù nề toàn thân
- Phù nề chân, mắt cá, phù bụng (báng bụng), phù toàn thân do ứ dịch.
- Tiểu ít hơn bình thường, đặc biệt vào ban ngày.
4. Tăng cân nhanh hoặc sụt cân
- Cân nặng tăng nhanh >2kg/tuần do tích nước trong cơ thể.
- Giảm cân do mất khối cơ, chán ăn, suy nhược kéo dài.

5. Đau tức ngực
- Đau tức ngực nặng, lan lên cổ, vai do thiếu oxy đến cơ tim.
- Có thể kèm theo buồn nôn, chóng mặt, vã mồ hôi, dấu hiệu của nhồi máu cơ tim.
6. Ho khan kéo dài
- Ho không ngừng, có thể ho ra đờm bọt hồng do phù phổi.
7. Mất ngủ
- Khó ngủ, trằn trọc, ngủ không sâu, đặc biệt là thờ khó khi nằm.
8. Rối loạn nhịp tim
- Nhịp tim nhanh bất thường, rung nhĩ, rối loạn nhịp.
- Cảm giác đánh trống ngực, hồi hộp ngay cả khi không làm gì.
9. Rối loạn ý thức
- Chóng mặt, lú lẫn, suy giảm trí nhớ do não không nhận đủ oxy.

10. Tăng men tim (BNP, NT-proBNP tăng cao)
- BNP (B-type natriuretic peptide) và NT-proBNP tăng cao khi tim bị giãn quá mức do suy tim.
- Đây là dấu hiệu quan trọng trong xét nghiệm máu giúp đánh giá mức độ suy tim.
11. Tiếng tim bất thường
- Khi nghe tim bằng ống nghe, bác sĩ có thể phát hiện tiếng thổi tim, tiếng ngựa phi, dấu hiệu của bệnh van tim hoặc suy tim nặng.
- Tiếng thổi tim là âm thanh bất thường nghe được khi máu chảy qua tim hoặc các van tim. Âm thanh này thường được mô tả như tiếng rì rào, tiếng huýt sáo hoặc tiếng ù khi nghe bằng ống nghe.
- Tiếng ngựa phi xuất hiện khi dòng máu va chạm mạnh vào thành tim bị giãn hoặc cứng, tạo nên âm thanh giống như nhịp vó ngựa
12. Huyết áp thay đổi
- Tăng huyết áp: Làm tim phải hoạt động quá tải, dẫn đến suy tim tiến triển nhanh hơn.
- Giảm huyết áp: Triệu chứng suy tim giai đoạn cuối, có thể gây sốc tim, nguy hiểm đến tính mạng.

Các phương pháp điều trị suy tim
Sau khi xác nhận tình trạng bệnh thông qua các phương pháp chẩn đoán như xét nghiệm máu, khám lâm sáng, siêu âm tim, điện tâm đồ, bác sĩ sẽ tiến hành đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Điều trị suy tim nhằm giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Phác đồ điều trị bao gồm dùng thuốc, thay đổi lối sống, sử dụng thiết bị hỗ trợ tim và can thiệp phẫu thuật tùy vào mức độ suy tim và nguyên nhân bệnh.
Thuốc điều trị suy tim
Thuốc là nền tảng chính trong kiểm soát suy tim, giúp giảm gánh nặng cho tim, ngăn ngừa tiến triển bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Các nhóm thuốc chính bao gồm:
1.Thuốc lợi tiểu (Diuretics): Thúc đẩy đào thải muối và nước qua thận, giảm ứ dịch, phù nề chân và áp lực phổi. Lưu ý: Cần kiểm tra chức năng thận, điện giải (K+, Na+) định kỳ để tránh mất kali gây loạn nhịp tim khi sử dụng thuốc. Loại thuốc phổ biến:
- Furosemide: Giảm phù phổi, phù chân trong suy tim cấp
- Spironolactone: Lợi tiểu giữ kali, giúp giảm xơ hóa tim
2.Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Giảm co mạch, hạ huyết áp, giảm tái cấu trúc cơ tim. Thuốc hỗ trợ cải thiện phân suất tống máu (EF), kéo dài tuổi thọ ở bệnh nhân suy tim tâm thu (EF <40%). Tuy nhiên nó có thể gây ho khan, tăng kali máu, cần theo dõi chức năng thận thường xuyên. Loại thuốc phổ biến:
- Enalapril
- Lisinopril
- Perindopril
3.Thuốc chẹn beta (Beta-blockers): Làm chậm nhịp tim, giảm áp lực cho tim, ngăn rối loạn nhịp và giảm nguy cơ đột tử. Thuốc hỗ trợ cải thiện chức năng thất trái, đặc biệt hiệu quả với bệnh nhân suy tim mạn. Nên bắt đầu sử dụng với liều thấp, và tăng dần để tránh tụt huyết áp hoặc nhịp tim chậm quá mức.Loại thuốc phổ biến:
- Bisoprolol
- Metoprolol
- Carvedilol
4.Thuốc kháng đông (Anticoagulants): Ngăn chặn hình thành cục máu đông, phòng tránh đột quỵ do suy tim gây ứ trệ tuần hoàn hoặc rung nhĩ. Thuốc thường chỉ định cho bệnh nhân suy tim có rung nhĩ, huyết khối thất trái hoặc đặt van tim nhân tạo. Loại thuốc phổ biến:
- Warfarin: Cần kiểm tra INR định kỳ.
- Rivaroxaban, Apixaban (NOACs): Không cần xét nghiệm INR thường xuyên.

Thay đổi lối sống
Thay đổi lối sống là phần quan trọng trong phác đồ điều trị, giúp người bệnh suy tim kiểm soát triệu chứng hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Kiểm soát huyết áp
Huyết áp cao là nguyên nhân chính gây phì đại thất trái và dẫn đến suy tim. Người bệnh cần theo dõi huyết áp hàng ngày và tuân thủ phác đồ điều trị để kiểm soát chỉ số huyết áp ổn định, giảm áp lực lên tim.
- Hạn chế muối (Giảm natri)
Ăn mặn làm cơ thể giữ nước, gây phù nề và tăng gánh nặng cho tim. Người bệnh suy tim nên hạn chế muối, giữ lượng muối tiêu thụ dưới 2g/ngày. Cần tránh các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn đóng hộp vì chứa nhiều muối.
- Kiểm soát tiểu đường
Tiểu đường làm tổn thương mạch máu nhỏ, khiến tim phải hoạt động nhiều hơn và làm tăng nguy cơ suy tim. Người bệnh cần kiểm tra đường huyết thường xuyên, tuân thủ chế độ ăn hợp lý và sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Tập thể dục nhẹ nhàng
Vận động nhẹ như đi bộ, yoga hoặc thở sâu giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng sức bền tim mạch và giảm căng thẳng. Tuy nhiên, người bệnh cần tránh tập luyện quá sức và nên tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn bài tập phù hợp.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia
Thuốc lá gây co hẹp mạch máu, làm giảm khả năng bơm máu và tăng nguy cơ suy tim. Rượu bia có thể gây bệnh cơ tim giãn, làm suy yếu khả năng co bóp của tim, dẫn đến suy tim mạn tính. Người bệnh cần từ bỏ thói quen này để bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Thiết bị hỗ trợ tim: Hỗ trợ chức năng tim khi suy tim nặng
- Máy tạo nhịp tim (Pacemaker): Máy tạo nhịp gửi xung điện để giúp tim đập đều đặn, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp suy tim kèm block nhĩ-thất hoặc nhịp tim chậm.
Loại máy phổ biến là CRT (Cardiac Resynchronization Therapy) hỗ trợ đồng bộ nhịp co bóp hai thất, giúp cải thiện phân suất tống máu (EF) cho bệnh nhân suy tim tâm thu (EF <35%).
- Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD – Left Ventricular Assist Device) hoạt động như một trái tim nhân tạo tạm thời, giúp bơm máu ra khỏi tâm thất trái.
Thiết bị này thường được chỉ định sử dụng cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối đang chờ ghép tim, và bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật nhưng cần hỗ trợ tuần hoàn lâu dài.

Phẫu thuật điều trị suy tim: Can thiệp khi điều trị nội khoa thất bại
1.Phẫu thuật thay van tim được áp dụng khi bệnh nhân bị hẹp hoặc hở van tim nặng, đặc biệt là van hai lá hoặc van động mạch chủ. Phương pháp này được thực hiện:
- Thay van cơ học: Tuổi thọ dài nhưng bệnh nhân cần uống thuốc kháng đông suốt đời.
- Thay van sinh học: Không cần kháng đông lâu dài nhưng tuổi thọ van ngắn hơn.
2. Thông tim can thiệp (PCI) được áp dụng khi suy tim có nguyên nhân từ bệnh động mạch vành hoặc nhồi máu cơ tim. Điều này giúp phục hồi dòng máu nuôi tim, giảm đau thắt ngực và cải thiện chức năng tim. Phương pháp được tiến hành bằng cách đặt stent động mạch vành để mở rộng lòng động mạch bị tắc.
3. Ghép tim được chỉ định cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng với điều trị thuốc hoặc thiết bị hỗ trợ. Đây là phương pháp duy nhất giúp bệnh nhân kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống. Tuy nhiên phương pháp này chứa nhiều rủi ro khi nguồn hiến tim hạn chế và nguy cơ thải ghép cao, cần theo dõi sát sau phẫu thuật.
Cách chăm sóc người bệnh suy tim
1. Theo dõi triệu chứng và tái khám định kỳ
- Người bệnh cần theo dõi các dấu hiệu như gặp khó khăn khi thở, phù chân, suy nhược hoặc tăng cân bất thường.
- Thực hiện tái khám theo lịch hẹn để bác sĩ đánh giá tiến triển và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
2. Chế độ ăn uống hợp lý
- Giảm muối: Hạn chế muối dưới 2g/ngày để tránh giữ nước và tăng áp lực lên tim.
- Tăng cường rau xanh: Bổ sung thực phẩm giàu chất xơ và vitamin.
- Hạn chế chất béo xấu: Tránh đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ.
3. Từ bỏ thói quen có hại
- Bỏ thuốc lá: Giúp cải thiện tuần hoàn và giảm nguy cơ tổn thương mạch máu.
- Hạn chế rượu bia: Giảm nguy cơ bệnh cơ tim do rượu và các biến chứng suy tim.
4. Luyện tập thể dục nhẹ nhàng
- Khuyến khích các bài tập như đi bộ, yoga hoặc thở sâu để tăng cường sức bền tim mạch.
- Tránh gắng sức quá mức và nên tập luyện theo hướng dẫn của bác sĩ.
5. Tuân thủ điều trị
- Uống thuốc đúng liều, đúng giờ, không tự ý ngừng thuốc ngay cả khi thấy sức khỏe cải thiện.
- Thực hiện đúng phác đồ điều trị để kiểm soát suy tim và ngăn ngừa biến chứng.
Chăm sóc đúng cách giúp người bệnh suy tim kiểm soát triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ nhập viện.

Tổng kết
Có thể thấy việc nhận biết cái dấu hiệu từ sớm tránh cho dấu hiệu suy tim nặng có thể bảo vệ sức khỏe người bệnh tốt hơn. Tuân thủ các hướng dẫn điều trị và chăm sóc sức khỏe đúng cách sẽ hỗ trợ cải thiện sức khỏe, nâng cao khả năng hồi phục cho tim.