Triệu chứng cơ năng tim mạch là những biểu hiện chủ quan mà người bệnh cảm nhận được khi tim hoạt động bất thường. Trong đó gồm các triệu chứng: khó thở, đau ngực, đánh trống ngực, chóng mặt, sưng phù, mệt mỏi. Mặc dù vậy vẫn còn dấu hiệu bệnh tim mạch mà bạn không thể bỏ qua. Cùng Diag tìm hiểu nhé.

1. Đánh trống ngực

Đánh trống ngực là cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều. Đây có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý tim mạch khác nhau, chẳng hạn như rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất hoặc nhịp nhanh thất. Những tình trạng này có thể làm giảm khả năng bơm máu của tim, dẫn đến nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc đột quỵ.

Đánh trống ngực còn xuất hiện ở người mắc bệnh động mạch vành khi lưu lượng máu đến tim bị hạn chế. Điều này có thể làm tim phải hoạt động quá mức để bù đắp, dẫn đến cảm giác tim đập mạnh hoặc không đều.

2. Đau ngực (đau thắt ngực)

Đau thắt ngực xảy ra khi cơ tim không nhận đủ oxy và máu do tắc nghẽn hoặc thu hẹp động mạch vành. Thiếu oxy gây ra cảm giác đau nhói, thắt chặt, tức ngực, nặng nề, khó chịu ở vùng ngực, đặc biệt là khi gắng sức hoặc căng thẳng. Đây là triệu chứng cảnh báo của bệnh động mạch vành, có nguy cơ cao dẫn đến cơn nhồi máu cơ tim nếu không được điều trị kịp thời.

Một số trường hợp đau thắt ngực có thể gợi ý nguy cơ suy tim. Khi tim không thể bơm máu hiệu quả sẽ gây ra áp lực trong các mạch máu và cảm giác đau tức.

3. Khó thở

Khó thở là dấu hiệu cảnh báo bệnh tim mạch do tim không bơm đủ máu hiệu quả, dẫn đến thiếu oxy và ứ dịch ở phổi (phù phổi). Đây là triệu chứng phổ biến của suy tim sung huyết khi dịch ứ trong phổi khiến người bệnh cảm thấy ngột ngạt. Dấu hiệu này thường nặng nề khi nằm (khó thở khi nằm – orthopnea) hoặc đột ngột tỉnh giấc do khó thở (khó thở kịch phát về đêm – PND).

Ngoài ra, khó thở có thể là dấu hiệu của bệnh động mạch vành do thiếu oxy khi tim giảm hiệu quả bơm máu. Hoặc các rối loạn nhịp tim (như rung nhĩ) cũng khiến người bệnh cảm thấy hụt hơi hoặc dễ mệt khi vận động.

4. Chóng mặt

Đây là dấu hiệu phổ biến cảnh báo bệnh tim, xảy ra khi não không nhận đủ máu do lưu thông máu kém hoặc nhịp tim bất thường. Trong các bệnh như rối loạn nhịp tim (rung nhĩ, nhịp nhanh thất), tim không bơm hiệu quả sẽ khiến huyết áp giảm đột ngột. Điều này thường gây chóng mặt hoặc choáng váng, nhất là khi đứng lên đột ngột.

Một số trường hợp khác như bệnh hẹp van động mạch chủ hoặc suy tim cũng gây chóng mặt do khả năng bơm máu của tim bị giảm sút.

Choáng váng là dấu hiệu bệnh tim mạch khi rối loạn nhịp tim.
Choáng váng là dấu hiệu bệnh tim mạch khi rối loạn nhịp tim.

5. Mất ý thức đột ngột

Ngất xỉu (hay mất ý thức đột ngột) là dấu hiệu nghiêm trọng xảy ra khi não thiếu máu tạm thời do suy giảm chức năng bơm máu của tim. Nguyên nhân bị ngất thường do các rối loạn nhịp tim nguy hiểm, chẳng hạn như rung thất hoặc nhịp tim quá chậm. Điều này sẽ gây cản trở việc cung cấp oxy cho não, từ đó dẫn đến ngất nhanh chóng và bất ngờ.

6. Sốt

Ở các bệnh liên quan đến tim mạch, sốt có thể là dấu hiệu của bệnh viêm nội tâm mạc nhiễm trùng – tình trạng nhiễm trùng ở lớp lót bên trong tim hoặc van tim. Khi vi khuẩn hoặc vi sinh vật xâm nhập vào máu và bám vào van tim, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách gây sốt, ớn lạnh và mệt mỏi.

Ngoài ra, sốt cũng có thể xuất hiện trong viêm cơ tim – tình trạng viêm các cơ tim có thể do nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Viêm này sẽ ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim, gây suy tim hoặc rối loạn nhịp tim.

7. Đổ mồ hôi không rõ nguyên nhân

Đổ mồ hôi không rõ nguyên nhân là dấu hiệu cảnh báo bệnh tim khi tim phải làm việc quá sức hoặc đang thiếu oxy. Khi hệ thần kinh giao cảm bị kích thích mạnh (như trong nhồi máu cơ tim) sẽ làm mạch máu giãn nở. Lúc này, cơ thể phản ứng bằng cách đổ mồ hôi đột ngột để điều chỉnh nhiệt độ, thậm chí ngay cả khi bạn không vận động.

Ngoài ra, dấu hiệu này cũng xuất hiện khi tim gặp vấn đề bơm máu do suy tim hoặc bệnh động mạch vành. Nếu không được can thiệp y tế kịp thời có thể gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm đe dọa đến tính mạng.

8. Dễ mệt mỏi hoặc kiệt sức

Người mắc bệnh tim dễ gặp tình trạng kiệt sức, phổ biến trong suy tim, bệnh động mạch vành, hoặc là dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim. Nguyên nhân thường do tim hoạt động kém hiệu quả không bơm đủ máu để cung cấp oxy cho cơ bắp và các cơ quan. Lúc này, cơ thể tiêu tốn nhiều năng lượng để thực hiện các hoạt động thường ngày, khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi dù chỉ vận động nhẹ.

Dễ kiệt sức là một dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý tim mạch.
Dễ kiệt sức là một dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý tim mạch.

9. Khó ngủ

Một số trường hợp khó ngủ liên quan đến việc tim không bơm máu hiệu quả, dẫn đến thiếu oxy và gây cảm giác khó chịu vào ban đêm. Chẳng hạn như trong sung tim sung huyết, rối loạn nhịp tim hoặc bệnh động mạch vành.

  • Suy tim sung huyết: Là nguyên nhân phổ biến gây khó ngủ. Bệnh khiến dịch tích tụ nhiều trong phổi, từ đó gây khó thở và tỉnh giấc đột ngột. Người bệnh thường cảm thấy dễ bị đánh thức hoặc không thể nằm thẳng thoải mái.
  • Rối loạn nhịp tim: Thường gây cảm giác bồn chồn, tim đập nhanh hoặc hồi hộp khi nằm, khiến người bệnh khó đi vào giấc ngủ.
  • Bệnh động mạch vành: Đặc trưng bởi các cơn đau thắt ngực về đêm. Tình trạng này dễ làm người bệnh thức giấc do cảm giác tức ngực hoặc ngạt thở khi ngủ.

Đặc biệt, khó ngủ kéo dài cũng là một dấu hiệu sớm của chứng ngưng thở khi ngủ. Đây cũng là một yếu tố nguy cơ lớn gây nên các bệnh lý như tăng huyết áp và suy tim.

10. Ợ nóng, khó tiêu, buồn nôn hoặc nôn

Đây là nhóm triệu chứng bệnh tim mạch vì liên quan đến sự thiếu máu và oxy đến hệ tiêu hóa khi tim không hoạt động hiệu quả. Chẳng hạn như trong suy tim sung huyết, gan và dạ dày bị ứ dịch, dẫn đến đầy bụng, khó tiêu hoặc buồn nôn. Những triệu chứng này là hậu quả do tim suy giảm khả năng bơm máu khiến hệ tiêu hóa hoạt động kém hiệu quả.

Đặc biệt, những triệu chứng này nếu đi kèm với đau ngực, đổ mồ hôi lạnh thường cảnh báo sớm cơn nhồi máu cơ tim. Lưu lượng máu giảm đột ngột sẽ kích thích dây thần kinh phế vị. Từ đó gây nên cảm giác buồn nôn hoặc nóng rát vùng ngực và dễ nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa.

Ợ nóng, khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa thường xuất hiện nhiều ở nữ giới so với nam giới và rất dễ bị bỏ qua, dẫn đến nguy cơ chậm trễ trong việc cấp cứu. Do đó cần chú ý theo dõi triệu chứng và thăm khám tim mạch ngay nếu có những bất thường khó lý giải nguyên nhân.

11. Sưng và phù nề ở các bộ phận thấp của cơ thể

Người bệnh tim mạch thường bị sưng (phù) tĩnh mạch cổ, bụng, chân, bàn chân và mắt các chân, đặc biệt là trong suy tim sung huyết. Sưng phù xảy ra khi tim suy giảm chức năng bơm máu, gây ứ đọng máu và tăng áp lực lên tĩnh mạch ở các bộ phận thấp của cơ thể.

  • Sưng tĩnh mạch cổ: Cho thấy áp lực cao trong tâm nhĩ phải, thường gặp trong suy tim phải.
  • Sưng bụng (cổ trướng): Xảy ra khi dịch tích tụ trong khoang bụng do ứ đọng máu tại gan.
  • Sưng chân, bàn chân, mắt cá chân: Là biểu hiện điển hình của suy tim phải, do máu bị ứ lại ở chi dưới.

Những dấu hiệu này thường đi kèm với mệt mỏi, khó thở hoặc tăng cân nhanh. Nếu xuất hiện đồng thời thì cần được thăm khám bác sĩ ngay, bởi chúng cảnh báo tình trạng suy tim nghiêm trọng.

Người bị suy tim thường có biểu hiện sưng phù chân.
Người bị suy tim thường có biểu hiện sưng phù chân.

12. Tê ở mặt hoặc một chi

Triệu chứng này thường cảnh báo đột quỵ do thiếu máu não – hậu quả do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa làm tắc động mạch dẫn máu lên não. Đột quỵ này gây gián đoạn dòng máu và oxy đến các vùng não kiểm soát cảm giác. Từ đó dẫn đến tê liệt đột ngột ở mặt, tay hoặc chân, thường chỉ ở một bên cơ thể.

Ngoài ra, rối loạn nhịp tim hoặc suy tim cũng có thể gây tê do lưu lượng máu giảm, dẫn đến thiếu oxy ở các mô và dây thần kinh.

Để nhận biết nguy cơ đột quỵ, bạn có thể nhận biết qua các dấu hiệu như tê đột ngột kèm theo khó nói, méo miệng hoặc mất thăng bằng. Người bệnh cần được can cứu ngay lập tức để tránh nguy hiểm đến mạng sống.

13. Đau hoặc chuột rút ở chân khi đi bộ

Đây là dấu hiệu phổ biến của bệnh động mạch ngoại biên (PAD). Bệnh xảy ra do các mảng xơ vữa làm hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch khiến máu không cung cấp đủ oxy cho cơ bắp khi hoạt động. Đau hoặc chuột rút ở chân khi đi bộ thường xuất hiện khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi.

Ngoài PAD, triệu chứng này cũng có thể cảnh báo xơ vữa động mạch toàn thân, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Nếu đau chân xuất hiện thường xuyên có thể là dấu hiệu cần kiểm tra sức khỏe tim mạch ngay, đặc biệt khi gắng sức nhẹ.

14. Da chân lạnh hoặc đỏ

Da chân lạnh hoặc đỏ cũng có liên quan đến bệnh động mạch ngoại biên, thường do lưu thông máu kém. Nguyên nhân chủ yếu là do tim không bơm máu hiệu quả hoặc động mạch bị hẹp và làm giảm lưu lượng máu. Điều này khiến các mô ở chi dưới bị thiếu oxy do thiếu máu, dẫn đến thay đổi màu da. Lúc này da chân của người bệnh có biểu hiện lạnh, tím tái hoặc có đỏ sậm.

15. Vết loét ở chân không lành

Khi lượng máu giàu oxy đến chân bị giảm do động mạch bị hẹp hoặc tắc do mảng xơ vữa, các vết thương thường lâu lành hoặc trở thành vết loét mãn tính. Đây là một dấu hiệu nghiêm trọng của bệnh tim, đặc biệt là bệnh động mạch ngoại biên.

Suy tim sung huyết hoặc bệnh mạch máu nhỏ cũng có thể làm giảm tuần hoàn, dẫn đến tổn thương mô và khó lành vết loét. Nếu không điều trị kịp thời, vết loét có thể nhiễm trùng nặng, thậm chí dẫn đến hoại tử hoặc cắt cụt chi.

Vết loét lâu lành là dấu hiệu bệnh tim cần lưu ý.
Vết loét lâu lành là dấu hiệu bệnh tim cần lưu ý.

Như vậy Diag đã chia sẻ chi tiết về 15 dấu hiệu bệnh tim mạch thường gặp. Đây là những triệu chứng bệnh tim dễ nhận biết nhất mà bạn không nên bỏ qua. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và yếu tố nguy cơ giúp bạn có hướng phòng ngừa và điều trị kịp thời. Từ đó tránh được những biến chứng nguy hiểm và đảm bảo chất lượng cuộc sống.