Theo Bộ Y Tế Việt Nam, mỗi năm có khoảng 200.000 ca tử vong do bệnh tim mạch, chiếm khoảng 33% tổng số ca tử vong trên toàn quốc. Trong đó phổ biến nhất là do bệnh mạch vành và đột quỵ. Trong bài viết này, DIAG chia sẻ chi tiết về các dấu hiệu bệnh tim mạch thường gặp và nguy hiểm nhất cùng với hướng xử lý phù hợp khi gặp những dấu hiệu này.

Các dấu hiệu bệnh tim mạch cần chú ý

Dấu hiệu bệnh tim mạch có thể là đánh trống ngực, đau thắt ngực, mệt mỏi, chóng mặt, khó thở, tê bì chân tay hoặc mất ý thức đột ngột. Đây là những triệu chứng cơ năng tim mạch gợi ý sớm các bệnh lý như bệnh mạch vành, bệnh động mạch ngoại biên hoặc suy tim. Một số dấu hiệu còn cho thấy nguy cơ cao bị đột quỵ cần cấp cứu ngay lập tức.

DIAG sẽ giúp bạn hiểu rõ từng triệu chứng bệnh tim mạch như sau.

1. Ngất xỉu (mất ý thức đột ngột)

Ngất xỉu là hậu quả của việc máu và oxy lên não bị gián đoạn tạm thời, gây mất ý thức đột ngột trong vài giây đến vài phút, sau đó người bệnh tự tỉnh lại. Người bệnh trước khi ngất có thể cảm thấy chóng mặt, mờ mắt, vã mồ hôi hoặc choáng váng.

Tuy nhiên, nhiều trường hợp xảy ra rất nhanh mà không có dấu hiệu báo trước khiến người bệnh ngã gục bất ngờ. Nếu ngất xỉu xảy ra ngay sau đánh trống ngực hoặc trong lúc gắng sức, khả năng cao là do rối loạn nhịp hoặc hẹp van động mạch chủ.

Mặc dù một số cơn ngất có thể lành tính (do tụt huyết áp, đứng lâu) nhưng nếu ngất xảy ra nhiều lần, không rõ lý do hoặc xảy ra khi đang hoạt động, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của các rối loạn tim mạch nguy hiểm. Cần thăm khám sớm để phòng tránh những biến chứng nghiêm trọng.

2. Tê bì một bên tay, chân hoặc nửa mặt

Đây là dấu hiệu cảnh báo sớm của đột quỵ, có liên quan đến rung nhĩ, suy tim hoặc tổn thương van tim. Triệu chứng này xảy ra rất đột ngột. Người bệnh có thể cảm thấy tê bì như kiến bò hoặc mất cảm giác hoàn toàn, khó cử động, méo miệng hoặc nói ngọng.

Tê bì là một trong những biểu hiện đặc trưng nhất của đột quỵ và cần được nhận diện sớm theo quy tắc FAST. Quy tắc này rất quan trọng giúp phát hiện và đưa bệnh nhân đi cấp cứu kịp thời, giảm nguy cơ liệt vĩnh viễn hoặc tử vong. Dù biểu hiện nhẹ nhất cũng phải gọi cấp cứu ngay lập tức.

  • F (Face – Mặt): Yêu cầu người bệnh cười hoặc nhăn mặt, xem có bị xệ một bên mặt hoặc tê yếu nửa mặt không.
  • A (Arms – Tay): Yêu cầu người bệnh giơ cả hai tay lên, xem có bên nào không nhấc nổi hoặc rơi xuống do yếu/tê.
  • S (Speech – Lời nói): Quan sát xem bệnh nhân nói có rõ không, có nói lắp, ú ớ hoặc không nói được.
  • T (Time – Thời gian vàng): Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào ở trên.
Tê bì một bên tay, chân hoặc nửa mặt là dấu hiệu bệnh tim mạch cảnh báo đột quỵ.
Tê bì một bên tay, chân hoặc nửa mặt là dấu hiệu bệnh tim mạch cảnh báo đột quỵ.

3. Đau hoặc chuột rút ở chân khi đi bộ (đau cách hồi)

Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của bệnh động mạch ngoại biên (PAD) do xơ vữa động mạch làm hẹp hoặc tắc dòng máu đến chân. Đau hoặc chuột rút xảy ra ở bắp chân, đôi khi ở đùi hoặc mông tùy vị trí mạch máu bị hẹp. Cơn đau thường chỉ xảy ra ở một chân nhưng có thể ở cả hai chân trong trường hợp nặng.

Cơn đau này có thể kèm theo lạnh chân, tê bì, da chân nhạt màu hoặc xanh tái, móng dày, lông chân thưa hoặc vết loét lâu lành. Cơn đau xuất hiện khi đi được một đoạn nhất định, sau đó giảm khi ngồi nghỉ và lặp lại khi tiếp tục vận động. Vậy nên nó còn có tên gọi khác là đau cách hồi.

Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, người bệnh có thể đau ngay cả khi nghỉ ngơi. Tình trạng nặng hơn sẽ dẫn đến loét chân, hoại tử hoặc phải cắt cụt chi.

Xem thêm: Hậu quả của bệnh tim mạch

4. Da chân lạnh hoặc đỏ sậm, nhợt nhạt, tím tái

Dấu hiệu này chủ yếu xảy ra ở bàn chân, ngón chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân, thường đi kèm đau chân khi đi bộ, chuột rút, tê bì, yếu chân. Người bệnh cảm thấy chân lạnh hơn so với tay hoặc so với chân bên kia ngay cả khi thời tiết không lạnh, đôi khi bị ở cả hai chân. Một số trường hợp kèm theo da khô, da bóng, bong tróc, ít lông, móng chân dày và dễ gãy.

Những triệu chứng này là dấu hiệu rõ ràng nhất của bệnh động mạch ngoại biên (PAD) do xơ vữa hoặc tắc nghẽn động mạch chi dưới. Tình trạng này được chia thành 3 mức độ với các biểu hiện tương ứng như sau:

  • Mức độ nhẹ: Lạnh chân không rõ lý do, màu da nhạt.
  • Mức độ trung bình: Lạnh kéo dài, tím đầu ngón, giảm lông chân, da khô bóng.
  • Mức độ nặng: Da chuyển màu đỏ tím/đen, đau cả khi nghỉ, có nguy cơ hoại tử, cần can thiệp mạch khẩn cấp hoặc cắt cụt chi.

Tình trạng da chân lạnh hoặc đổi màu bất thường không chỉ ảnh hưởng tại chỗ mà còn là dấu hiệu cho thấy hệ tim mạch toàn thân đang bị tổn thương. Những người mắc PAD có nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ rất cao.

Da chân lạnh hoặc đổi màu bất thường là dấu hiệu đặc trưng của bệnh động mạch ngoại biên.
Da chân lạnh hoặc đổi màu bất thường là dấu hiệu đặc trưng của bệnh động mạch ngoại biên.

5. Vết loét ở chân không lành

Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng của bệnh động mạch ngoại biên (PAD). Vết loét thường xuất hiện ở đầu ngón chân, gót chân, mắt cá, mặt bên bàn chân hoặc vùng mặt ngoài cẳng chân. Ban đầu có thể là trầy xước nhỏ nhưng không lành mà loét rộng sau nhiều tuần hoặc nhiều tháng dù đã được chăm sóc đúng cách.

Đặc điểm của vết loét là nông, bờ nham nhở, nền vàng nhạt hoặc hoại tử, ít chảy dịch. Vùng da xung quanh vết loét lạnh, nhợt nhạt hoặc tím tái. Một số triệu chứng đi kèm có thể là đau, tê chân, chuột rút khi đi bộ hoặc mạch ở mu chân rất yếu.

Nếu không điều trị sớm, vết loét có thể nhiễm trùng, lan rộng, hoại tử, dẫn đến nguy cơ mất ngón chân, mất chi hoặc nhiễm trùng máu. Tình trạng này thường gặp ở người có bệnh lý tim mạch nền như tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cao hoặc từng bị đau cách hồi.

Vết loét lâu lành là dấu hiệu bệnh tim cần lưu ý.
Vết loét lâu lành là dấu hiệu bệnh tim cần lưu ý.

6. Đau ngực (đau thắt ngực)

Đây là cảm giác đau tức, nặng nề hoặc bị đè ép ngay giữa vùng ngực hoặc lệch nhẹ sang trái. Cơn đau xảy ra khi lưu lượng máu đến cơ tim bị giảm tạm thời, thường do hẹp hoặc tắc một phần động mạch vành.

Dấu hiệu đau ngực thường xuất hiện đột ngột sau khi gắng sức, leo cầu thang, trời lạnh hoặc căng thẳng tinh thần. Cơn đau có thể kéo dài vài phút rồi tự giảm khi nghỉ ngơi, và có thể lan ra vai trái, cánh tay, cổ hoặc hàm.

Đau thắt ngực là một trong những triệu chứng điển hình của bệnh tim mạch nếu đi kèm với khó thở, vã mồ hôi, chóng mặt và rối loạn nhịp. Các triệu chứng đi kèm này có thể đến đồng thời hoặc ngay sau khi cơn đau ngực bắt đầu.

Nhiều người còn mô tả cơn đau diễn ra từ âm ỉ đến rất dữ dội khiến họ phải ngưng mọi hoạt động ngay. Nếu cơn đau kéo dài trên 15 phút, không thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc khi dùng thuốc giãn mạch thì cần cấp cứu ngay, vì đây có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim.

Xem thêm: Nguyên nhân gây bệnh tim mạch

7. Đánh trống ngực

Đánh trống ngực là cảm giác tim đập mạnh, nhanh hoặc bất thường mà người bệnh có thể cảm nhận rõ ràng ở ngực (ngay giữa ngực hoặc hơi lệch bên trái). Triệu chứng này thường được mô tả là rung nhẹ, đập thình thịch, hụt nhịp hoặc “tim như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực”.

Đánh trống ngực là một trong những triệu chứng cảnh báo sớm của bệnh tim nếu xuất hiện cùng với chóng mặt, đau ngực, khó thở, mệt mỏi, hồi hộp – xảy ra khi nghỉ ngơi, đang ngủ hoặc ngay cả khi không vận động mạnh. Những dấu hiệu này cùng gợi ý một số bệnh lý nguy hiểm như rung thất, bệnh van tim, bệnh mạch vành hoặc suy tim.

Xem thêm: Yếu tố nguy cơ tim mạch

8. Khó thở

Khó thở là cảm giác nặng ngực, hụt hơi hoặc không thể hít sâu ở vùng trước ngực hoặc giữa ngực. Cảm giác này là do thiếu không khí, có thể khiến người bệnh phải thở dốc hoặc khò khè. Những người mắc bệnh tim mô tả họ thường thấy khó thở khi gắng sức, khi nằm xuống, hoặc thậm chí về đêm đang ngủ cũng phải bật dậy để thở.

Khó thở là một trong những dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh tim nếu đi kèm mệt mỏi, ho khan, đánh trống ngực, sưng chân hoặc tăng cân nhanh. Đây đều là những triệu chứng đặc trưng của nhiều bệnh lý tim mạch khác nhau, đặc biệt là suy tim, bệnh van tim, bệnh động mạch vành hoặc rối loạn nhịp tim.

Khó thở cũng có thể xuất hiện đột ngột như trong nhồi máu cơ tim. Trường hợp nặng có thể gây tím tái, thở nhanh, vật vã và cần phải nhập viện cấp cứu – thường gặp trong nhồi máu cơ tim kèm suy tim.

Khó thở có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh tim.
Khó thở có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh tim.

9. Chóng mặt

Chóng mặt trong bệnh tim thường được mô tả là cảm giác choáng váng, lâng lâng, mất thăng bằng hoặc hoa mắt. Triệu chứng này đôi khi khiến người bệnh phải ngồi hoặc nằm xuống để tránh ngã. Một số khác miêu tả chóng mặt như sắp ngất hoặc mất kết nối với xung quanh.

Khi tim không bơm đủ máu lên não, não sẽ bị thiếu oxy và gây ra chóng mặt. Tình trạng này có thể xảy ra đột ngột, nhất là khi thay đổi tư thế đột ngột (ngồi dậy, đứng lên) hoặc xuất hiện sau các hoạt động gắng sức. Nghỉ ngơi hoặc nằm yên thường giúp giảm triệu chứng này.

Tuy nhiên, nếu chóng mặt đi kèm với đánh trống ngực, đau ngực, khó thở hoặc mờ mắt, nguyên nhân có thể là do các bệnh tim mạch như rối loạn nhịp tim, suy tim hoặc hạ huyết áp quá mức. Nếu chóng mặt kèm ngất xỉu thường là dấu hiệu nghiêm trọng, cảnh báo thiếu máu não cấp do rối loạn nhịp tim hoặc hạ huyết áp do suy tim.

Chóng mặt là dấu hiệu bệnh tim mạch khi rối loạn nhịp tim.
Chóng mặt là dấu hiệu bệnh tim mạch khi rối loạn nhịp tim.

10. Đổ mồ hôi không rõ nguyên nhân

Đổ mồ hôi không rõ nguyên nhân là tình trạng cơ thể tiết mồ hôi dù không hề vận động, không bị nóng hay căng thẳng. Đây không đơn thuần là phản ứng tự nhiên mà là một phản ứng khẩn cấp liên quan đến các tình huống căng thẳng tim mạch (như nhồi máu cơ tim, suy tim cấp, rối loạn nhịp tim hoặc tụt huyết áp đột ngột). Dấu hiệu này cho thấy cơ thể đang rơi vào tình trạng thiếu oxy trầm trọng do tim hoạt động không hiệu quả, do đó không được chủ quan.

Dấu hiệu này được người bệnh mô tả mồ hôi ra nhiều ở vùng trán, ngực, lưng hoặc lòng bàn tay. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của tình trạng tim mạch nghiêm trọng, nhất là khi xảy ra cùng lúc với đau ngực, khó thở, buồn nôn hoặc chóng mặt.

Trong trường hợp nhồi máu cơ tim, nhiều người không cảm thấy đau rõ ràng mà chỉ thấy vã mồ hôi lạnh bất thường. Tình trạng này cần đặc biệt chú ý ở những người lớn tuổi, phụ nữ hoặc người có yếu tố nguy cơ tim mạch cao (như bệnh tiểu đường).

11. Dễ mệt mỏi hoặc kiệt sức

Dấu hiệu này được mô tả như cảm giác “đuối người”, “chưa làm gì đã thấy mệt” hoặc cảm thấy nặng nề toàn thân, nhất là ở tay chân hoặc ngực sau khi hoạt động nhẹ. Mệt mỏi có thể diễn ra chậm rãi, kéo dài nhiều ngày hoặc xuất hiện rõ rệt sau gắng sức nhưng thường bị bỏ qua.

Tuy nhiên, mệt mỏi là một dấu hiệu rất phổ biến trong các bệnh lý tim mạch như suy tim, thiếu máu cơ tim hoặc hở/hẹp van tim. Khi tim không bơm đủ máu đến các cơ quan, cơ thể sẽ thiếu oxy, làm giảm sức chịu đựng và khiến người bệnh cảm thấy kiệt sức dù không làm gì nặng. Nhiều người bệnh tim không có đau ngực rõ rệt mà chỉ cảm thấy mệt hoặc mất sức sau những việc rất nhẹ, thường xảy ra ở phụ nữ và người cao tuổi.

Nếu mệt mỏi/kiệt sức đi kèm với đánh trống ngực, đau ngực, hoa mắt hay phù chân, đây có thể là dấu hiệu sớm của bệnh tim mạch. Mệt mỏi thường xuất hiện trước rồi tăng dần, sau đó xuất hiện thêm các triệu chứng tim mạch rõ rệt (như khó thở, ngất xỉu) nếu bệnh tiến triển nặng hơn.

Dễ kiệt sức là một dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý tim mạch.
Dễ kiệt sức là một dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý tim mạch.

12. Sưng phù mắt cá chân, bàn chân, cẳng chân, đùi, vùng bụng dưới

Sưng phù là một dấu hiệu bệnh tim mạch với đặc điểm phù mềm, da vùng chân căng bóng, ấn vào thấy lõm và phù hai bên đối xứng. Dấu hiệu này thường được mô tả qua cảm giác nặng chân, mang giày dép chật hơn, hoặc gây cảm giác mệt mỏi và nặng nề toàn thân.

Phù nề biểu hiện rõ nhất vào cuối ngày và giảm nhẹ sau một đêm nằm nghỉ. Phù thường lan dần từ bàn chân lên cẳng chân, đôi khi đến đầu gối hoặc cao hơn. Trong suy tim phải nặng thì có thể lan đến vùng thắt lưng hoặc vùng bụng (gây cổ trướng).

Đặc biệt, sưng phù kèm theo mệt mỏi, khó thở, đánh trống ngực, tăng cân nhanh, ăn uống kém thường gợi ý nhiều bệnh lý tim mạch nghiêm trọng. Phù nề khởi phát từ từ và tăng dần theo thời gian (gợi ý suy tim mạn tính) nhưng có thể xuất hiện đột ngột (nếu do suy tim cấp, tắc tĩnh mạch sâu hoặc biến chứng thận kèm theo bệnh tim).

Người bị suy tim thường có biểu hiện sưng phù chân.
Người bị suy tim thường có biểu hiện sưng phù chân.

13. Ợ nóng, khó tiêu, buồn nôn hoặc nôn

Nhóm triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa nhưng lại là những biểu hiện của bệnh tim. Khi tim không nhận đủ máu, cơ thể có thể phản ứng bằng cách gây cảm giác đầy tức vùng ngực hoặc bụng trên, nóng rát ở ngực, buồn nôn nhẹ hoặc nôn dữ dội, đôi khi kèm theo vã mồ hôi lạnh, khó thở hoặc mệt lả.

Các triệu chứng này thường gặp trong những bệnh lý tim như nhồi máu cơ tim, thiếu máu cơ tim hoặc suy tim sung huyết. Chúng có thể xuất hiện đột ngột, sau ăn, khi gắng sức hoặc vào ban đêm, và dễ bị nhầm lẫn với đau dạ dày, nhất là ở phụ nữ, người cao tuổi hoặc người bị tiểu đường.

Nếu cảm giác khó chịu kèm đau lan sang vai trái hoặc cánh tay thì khả năng cao là đau tim chứ không phải vấn đề tiêu hoá.

14. Sốt

Sốt không phải là triệu chứng điển hình của bệnh tim mạch, nhưng đây thường là biểu hiện nổi bật của một số bệnh tim do nhiễm trùng. Chẳng hạn như trong viêm nội tâm mạc, viêm màng ngoài tim hoặc viêm cơ tim. Những bệnh này gây sốt âm ỉ kéo dài hoặc sốt cao kèm ớn lạnh, đặc biệt khó hạ sốt khi dùng thuốc thông thường.

Dấu hiệu sốt ở bệnh tim thường đi kèm mệt mỏi, đau ngực, khó thở, nhịp tim nhanh, sút cân, nổi ban hoặc xuất huyết dưới da. Nếu sốt kèm theo đau ngực tăng khi nằm, giảm khi ngồi dậy thì gợi ý viêm màng ngoài tim.

Những trường hợp có sẵn bệnh tim nền (như hở van, suy tim) cần phải chú ý dấu hiệu sốt có đi kèm những triệu chứng bất thường khác hay không. Bởi sốt thường làm tăng nhu cầu oxy khiến tim phải làm việc nhiều hơn, có thể làm nặng thêm tình trạng suy tim.

15. Khó ngủ

Khó ngủ có thể là dấu hiệu của bệnh tim mạch, và thường được mô tả là khó đi vào giấc ngủ, ngủ chập chờn, dễ tỉnh giấc ban đêm. Nhiều trường hợp có kèm theo cảm giác nặng ngực, hụt hơi và phải ngồi dậy để thở. Một số khác phải thức dậy nhiều lần trong đêm vì khó thở kịch phát về đêm (PND) – vốn là triệu chứng rõ ràng nhất của suy tim trái.

Ngoài ra, khó ngủ kéo dài do bệnh tim cần được chú ý nếu có kèm theo ho đêm, đánh trống ngực, vã mồ hôi lạnh, mệt mỏi dai dẳng hoặc phù chân. Tình trạng khó ngủ này chính là lời “cảnh báo thầm lặng” từ trái tim cần được chú ý và kiểm tra sớm.

Hướng dẫn xử trí khi gặp các triệu chứng bệnh lý tim mạch

Khi có bất kỳ dấu hiệu kể trên, điều quan trọng nhất là bạn không nên chủ quan hoặc tự điều trị bệnh tim mạch tại nhà. Dù nhẹ hay thoáng qua thì bạn cần phải khám bác sĩ chuyên khoa tim mạch càng sớm càng tốt. Việc phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp bảo vệ chức năng tim và ngăn ngừa biến chứng nặng.

Đặc biệt, cần gọi CẤP CỨU 115 ngay lập tức nếu có dấu hiệu tê bì một bên tay, chân hoặc nửa mặt (gợi ý đột quỵ) hoặc bất kỳ dấu hiệu nghiêm trọng sau đây:

  • Đau ngực dữ dội: Cảm giác đè nặng, bóp nghẹt, nóng rát hoặc đau lan ra vai trái, hàm, cổ hoặc cánh tay.
  • Khó thở nặng đột ngột: Không thể nằm, thở dốc, thở hổn hển, phải ngồi dậy để thở; kèm vã mồ hôi, tím tái, ho ra bọt hồng.
  • Ngất xỉu, mất ý thức đột ngột: Không phản ứng khi gọi, hoặc tỉnh lại nhưng mơ hồ, yếu và kiệt sức.
  • Đánh trống ngực nhanh, mạnh, loạn nhịp: Kèm theo chóng mặt, choáng váng.
  • Vã mồ hôi lạnh, buồn nôn hoặc nôn không rõ nguyên nhân: Đặc biệt khi đi kèm đau ngực hoặc mệt, kiệt sức.

Trong trường hợp nghi ngờ bản thân có dấu hiệu kể trên nhưng không chắc chắn nguy cơ mắc bệnh tim, bạn nên chủ động xét nghiệm tim mạch để tầm soát sớm. Xét nghiệm này còn hỗ trợ chẩn đoán điều trị ngay khi cần thiết để tránh biến chứng nguy hiểm.

Bạn có thể tham khảo các gói tầm soát tim mạch tại DIAG và đăng ký khám bệnh/xét nghiệm tại hơn 40 chi nhánh:

  • Gói xét nghiệm Tim mạch Chuyên sâu: Tại đây
  • Đăng ký lấy mẫu xét nghiệm tim mạch tại nhà: Tại đây
  • Đặt lịch khám Tim mạch: Tại đây

Lời kết

Như vậy Diag đã chia sẻ chi tiết về 15 dấu hiệu bệnh tim mạch thường gặp. Đây là những triệu chứng bệnh tim dễ nhận biết nhất mà bạn không nên bỏ qua. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và yếu tố nguy cơ giúp bạn có biện pháp phòng chống bệnh tim mạch và điều trị kịp thời. Từ đó tránh được những biến chứng nguy hiểm và đảm bảo chất lượng cuộc sống.