Chỉ số suy tim: Thông số quan trọng trong chẩn đoán và điều trị
- Tổng quan về suy tim
- Triệu chứng và biến chứng của suy tim
- Phương pháp chẩn đoán suy tim
- Chỉ số quan trọng trong chẩn đoán bệnh suy tim
- 1. Phân suất tống máu (EF - Ejection Fraction)
- 2. Huyết áp
- 3. BNP và NT-proBNP
- 4. Áp lực động mạch phổi bít (PAWP)
- 5. Cung lượng tim (CO) và chỉ số tim (CI)
- Điều trị bệnh suy tim
- Sử dụng thuốc điều trị suy tim
- Thay đổi lối sống
- Can thiệp y khoa khi cần thiết
- Tổng kết
Tổng quan về suy tim
Suy tim là tình trạng tim suy giảm khả năng bơm máu, không cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng cho cơ thể. Đây là bệnh lý tim mạch mạn tính, thường gặp ở bệnh nhân lớn tuổi, làm giảm chất lượng sống và tăng nguy cơ tử vong nếu không được kiểm soát tốt. Nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Bệnh mạch vành: Động mạch cung cấp máu cho tim bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn.
- Nhồi máu cơ tim: Tổn thương cơ tim do thiếu máu cục bộ.
- Tăng huyết áp: Làm tim phải làm việc quá sức, dẫn đến suy tim.
- Viêm cơ tim: Gây suy yếu chức năng tim, có thể do nhiễm virus hoặc bệnh tự miễn.
- Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm ảnh hưởng đến lưu lượng máu.
- Tiểu đường: Làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, dẫn đến suy tim.
Xem thêm: Nhịp tim của người suy tim
Triệu chứng và biến chứng của suy tim
Suy tim có thể gây ra nhiều dấu hiệu khó chịu. Những biểu hiện phổ biến bao gồm:
- Khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm xuống. Tình trạng này xảy ra do dịch ứ đọng trong phổi, cản trở quá trình trao đổi oxy, khiến người bệnh cảm thấy ngột ngạt, phải ngồi dậy để thở dễ hơn.
- Phù chân, mắt cá chân, cân nặng tăng nhanh do ứ dịch trong cơ thể, thường xuất hiện vào cuối ngày và có thể lan lên bụng nếu bệnh tiến triển nặng.
- Mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng vận động, ngay cả khi thực hiện các hoạt động nhẹ như đi bộ hoặc leo cầu thang, do tim không đủ sức bơm máu cung cấp oxy và dưỡng chất cho cơ bắp.
- Đánh trống ngực, nhịp tim bất thường cảm giác tim đập nhanh, không đều, có thể là dấu hiệu của rung nhĩ hoặc nhịp nhanh thất, làm tăng nguy cơ đột quỵ và biến chứng nguy hiểm.
- Ho khan, thở khò khè, đặc biệt về đêm, do tích tụ dịch trong phổi, làm kích thích đường hô hấp, khiến bệnh nhân có thể ho kéo dài, khó thở về đêm và giấc ngủ bị gián đoạn.
Những triệu chứng này có thể tiến triển nặng dần nếu không kiểm soát tốt, làm tăng nguy cơ phù phổi cấp, suy đa cơ quan hoặc sốc tim. Điều này làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, chất lượng sống và làm tăng tỷ lệ tử vong ở người bệnh.
Phương pháp chẩn đoán suy tim
Chẩn đoán suy tim không chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng mà cần kết hợp với các xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm sinh hóa để đánh giá chức năng tim, xác định nguyên nhân và mức độ suy tim.
- Siêu âm tim: Cung cấp hình ảnh chi tiết về kích thước buồng tim, độ dày thành tim, chức năng bơm máu và phân suất tống máu (EF). Siêu âm tim là phương pháp quan trọng nhất giúp chẩn đoán suy tim và mức độ nghiêm trọng.
- Điện tâm đồ (ECG): Được sử dụng để phát hiện rối loạn ở nhịp tim, dấu hiệu thiếu máu cơ tim hoặc các bất thường trong hệ thống dẫn truyền tim. Điện tâm đồ giúp chẩn đoán, đánh giá nguyên nhân gây suy tim.
- Xét nghiệm máu (BNP, NT-proBNP): Các chất này được giải phóng khi tim bị căng giãn quá mức. Nồng độ BNP hoặc NT-proBNP cao giúp nhận diện suy tim và phân biệt với các bệnh lý hô hấp khác có triệu chứng tương tự.
- Chụp X-quang ngực: Hình ảnh chụp X-quang có thể cho thấy tim to, ứ dịch trong phổi hoặc tràn dịch màng phổi, dấu hiệu thường gặp trong suy tim tiến triển.
- Chụp CT/MRI tim: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim, tổn thương mạch máu hoặc bệnh lý cơ tim, hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn, đặc biệt ở những trường hợp khó đánh giá bằng siêu âm tim.
- Sinh thiết cơ tim (áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt): Được thực hiện khi cần chẩn đoán nguyên nhân suy tim do viêm cơ tim, bệnh cơ tim di truyền hoặc bệnh amyloidosis, giúp hướng dẫn phác đồ điều trị phù hợp.
Xem thêm: X-quang suy tim

Chỉ số quan trọng trong chẩn đoán bệnh suy tim
Chẩn đoán và đánh giá suy tim dựa vào nhiều chỉ số sinh lý và sinh hóa. Những thông số này giúp xác định mức độ tổn thương tim, khả năng bơm máu và nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các chỉ số quan trọng thường được sử dụng trong thực hành lâm sàng.
Lưu ý: Các giá trị tham chiếu có thể thay đổi tùy theo phương pháp đo và đơn vị thực hiện xét nghiệm. Khi đánh giá, cần tham khảo giá trị chuẩn của phòng xét nghiệm cụ thể
1. Phân suất tống máu (EF – Ejection Fraction)
Phân suất tống máu (EF) đo tỷ lệ máu được tống ra khỏi tâm thất trong mỗi nhịp tim, phản ánh hiệu suất bơm máu của tim.
- Phân suất tống máu bình thường 50-70%: tim hoạt động ổn định.
- Suy tim EF giảm (HFrEF) <40%: tim suy yếu rõ rệt, cần điều trị tích cực.
- Suy tim EF bảo tồn (HFpEF) ≥50%: tim bơm máu bình thường nhưng chức năng đổ đầy bị suy giảm.
- EF trung gian (HFmrEF) 40-49%: nhóm bệnh nhân có đặc điểm lâm sàng giao thoa giữa HFrEF và HFpEF.
EF thường được đo qua siêu âm tim, nhưng cũng có thể đánh giá bằng chụp cộng hưởng từ tim (MRI), chụp CT tim hoặc quét hạt nhân tim (MUGA scan)
2. Huyết áp
Huyết áp có mối liên hệ chặt chẽ với suy tim:
- Huyết áp cao ≥140/90 mmHg làm tăng hậu gánh, khiến tim phải hoạt động nhiều hơn, dễ dẫn đến suy tim theo thời gian.
- Huyết áp thấp ≤90/60 mmHg có thể là dấu hiệu của suy tim giai đoạn nặng, khi tim không còn đủ sức bơm máu đi nuôi cơ thể.
Huyết áp được đo bằng máy đo huyết áp và cần theo dõi thường xuyên ở bệnh nhân suy tim.
3. BNP và NT-proBNP
BNP (B-type Natriuretic Peptide) và NT-proBNP (N-terminal proBNP) là hai dấu ấn sinh học quan trọng giúp đánh giá tình trạng quá tải dịch và áp lực lên tim.
- BNP > 100 pg/mL hoặc NT-proBNP > 300 pg/mL thường gợi ý suy tim.
- BNP > 400 pg/mL hoặc NT-proBNP > 900 pg/mL có thể cho thấy suy tim nặng.
Mức BNP và NT-proBNP có thể bị ảnh hưởng bởi suy thận, béo phì, tuổi tác, do đó cần đánh giá kết quả xét nghiệm kết hợp với các triệu chứng lâm sàng.
Xem thêm: BNP trong suy tim

4. Áp lực động mạch phổi bít (PAWP)
Chỉ số này phản ánh áp lực trong tĩnh mạch phổi, giúp đánh giá tình trạng sung huyết phổi trong suy tim.
- PAWP bình thường: 6-12 mmHg.
- Tăng PAWP (>18 mmHg) cho thấy suy tim trái tiến triển, phù phổi cấp.
Chỉ số này thường được đo bằng thông tim phải (right heart catheterization) để đánh giá huyết động học.
5. Cung lượng tim (CO) và chỉ số tim (CI)
- Cung lượng tim (CO – Cardiac Output): Là lượng máu mà tim bơm ra mỗi phút, phản ánh khả năng bơm máu của tim.
- Chỉ số tim (CI – Cardiac Index): Là cung lượng tim chia theo diện tích bề mặt cơ thể, giúp đánh giá mức độ suy tim một cách chính xác hơn.
Giá trị bình thường:
- CO bình thường 4-8 L/phút.
- CI bình thường 2.5 – 4.0 L/phút/m².
- CI < 2.2 L/phút/m² báo hiệu suy tim nặng, có thể gây sốc tim.
CO và CI thường được đo qua siêu âm Doppler tim hoặc thông tim phải.
Tổng đài tư vấn sức khỏe tim mạch MIỄN PHÍ
- Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM.
- Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ và hơn 500+ bệnh viện.
- Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Lấy mẫu tại nhà miễn phí.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Điều trị bệnh suy tim
Nhằm chữa trị bệnh hiệu quả bác sĩ sẽ phối hợp nhiều biện pháp khác nhau.
Sử dụng thuốc điều trị suy tim
Dùng thuốc đúng cách giúp cải thiện chức năng tim, giảm triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh. Các nhóm thuốc quan trọng gồm:
- Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Spironolactone): Loại bỏ dịch dư thừa, giúp giảm phù nề ở chân, phù phổi và khó thở.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) (Enalapril, Losartan): Giãn mạch, giảm áp lực tim, cải thiện lưu lượng máu.
- Thuốc chẹn beta (Carvedilol, Bisoprolol): Ổn định nhịp tim, giảm nguy cơ rối loạn nhịp và biến chứng.
- Thuốc kháng Aldosterone (Spironolactone, Eplerenone): Giữ cân bằng điện giải, giảm ứ nước, bảo vệ tim khỏi tổn thương lâu dài.

Thay đổi lối sống
Bên cạnh thuốc, lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát suy tim:
- Hạn chế muối trong khẩu phần ăn để tránh tích nước và phù nề.
- Kiểm soát huyết áp bằng cách ăn uống khoa học, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc bài tập phục hồi chức năng tim giúp tăng sức bền mà không gây quá tải cho tim.
- Theo dõi cân nặng hàng ngày, nếu tăng cân nhanh trong thời gian ngắn, có thể là dấu hiệu ứ dịch nặng lên.
- Chủ động theo dõi triệu chứng khó thở, đau ngực, mệt mỏi để phát hiện dấu hiệu suy tim tiến triển và điều chỉnh điều trị kịp thời.
Can thiệp y khoa khi cần thiết
Ở những bệnh nhân suy tim nặng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa, các biện pháp can thiệp y khoa có thể được chỉ định:
- Cấy máy tạo nhịp tim giúp duy trì nhịp tim ổn định, đặc biệt với bệnh nhân có rối loạn dẫn truyền nhĩ thất.
- Liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT – Cardiac Resynchronization Therapy) được áp dụng cho bệnh nhân block nhánh trái, giúp đồng bộ hóa hoạt động của hai thất, cải thiện khả năng bơm máu.
- Ghép tim là lựa chọn cuối cùng khi bệnh không đáp ứng với điều trị, giúp kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối.
Xem thêm: CRT trong suy tim
Tổng kết
Có thể thấy các chỉ số về suy tim đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh suy tim. Chủ động kiểm tra định kỳ, thực hiện các biện pháp phòng ngừa, tuân thủ phác đồ chữa trị nhằm bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống đúng cách
https://www.heart.org
https://www.cdc.gov
https://my.clevelandclinic.org
https://www.mayoclinic.org