Cách điều trị bệnh suy tim phổ biến và những lưu ý cần biết
- Ý nghĩa và mục tiêu của việc điều trị suy tim
- Các phương pháp điều trị bệnh suy tim
- Phương pháp điều trị thay đổi lối sống
- Điều trị suy tim bằng thuốc
- Thiết bị dùng hỗ trợ tim
- Điều trị suy tim bằng phương pháp phẫu thuật
- Nguyên tắc chung trong điều trị suy tim
- Chăm sóc người bệnh sau khi điều trị suy tim
- Giải đáp thắc mắc
- Suy tim có khỏi hẳn sau khi điều trị không?
- Làm thế nào để dự phòng bệnh suy tim?
- Tổng kết
Ý nghĩa và mục tiêu của việc điều trị suy tim
Suy tim là một tình trạng tim không thể bơm máu hiệu quả để cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ quan trong cơ thể. Bệnh có thể gây ra các vấn đề ảnh hưởng sức khỏe và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy thận, rối loạn nhịp tim, và tử vong.
Mục tiêu chính của việc điều trị suy tim là hồi phục khả năng bơm máu của tim. Bên cạnh đó là giảm các triệu chứng như khó thở, phù nề, và mệt mỏi, và tăng chất lượng của cuộc sống bệnh nhân. Chữa trị kịp thời giúp ngăn ngừa tình trạng suy tim tiến triển, giảm nguy cơ biến chứng.
Xem thêm: Suy tim có chữa được không?
Các phương pháp điều trị bệnh suy tim
Việc điều trị bệnh suy tim sẽ phụ thuộc vào tình trạng suy tim. Các bác sĩ sẽ dựa vào tình hình thực tế mà đưa ra phác đồ chữa trị suy tim phối hợp nhiều phương pháp khác nhau.
Phương pháp điều trị thay đổi lối sống
1. Chế độ dinh dưỡng, ăn uống khoa học
- Giảm muối: Hạn chế muối dưới 2g/ngày (khoảng 5g muối ăn) giúp giảm phù chân, phù phổi và giảm gánh nặng cho tim. Tránh thực phẩm chứa nhiều muối như đồ hộp, mì ăn liền, dưa muối, nước mắm.
- Bổ sung kali: Giúp ổn định nhịp tim và cân bằng điện giải. Các nguồn kali bao gồm rau chân vịt, chuối, bơ, khoai lang. Lưu ý kiểm tra kali máu nếu dùng thuốc lợi tiểu giữ kali.
- Hạn chế chất béo bão hòa: Giảm cholesterol xấu và nguy cơ xơ vữa động mạch. Thay thế bằng chất béo không bão hòa từ dầu oliu, quả bơ, và omega-3 từ cá.
- Uống đủ nước: Khoảng 1,5–2 lít/ngày, tùy vào chỉ định bác sĩ. Theo dõi lượng nước tiểu và cân nặng để phát hiện tình trạng giữ nước.
2. Lối sinh hoạt lành mạnh
- Tập thể dục nhẹ: 20–30 phút/ngày giúp cải thiện tuần hoàn và tăng sức bền của tim. Tránh tập quá sức và dừng ngay khi có dấu hiệu khó thở, chóng mặt.
- Tránh rượu và thuốc lá:
- Rượu: Tăng nguy cơ bệnh cơ tim giãn và rối loạn ở nhịp tim. Bệnh nhân suy tim nên kiêng rượu hoặc hạn chế tối đa.
- Thuốc lá: Làm tăng huyết áp và gây thiếu máu cơ tim. Bỏ thuốc lá giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
- Quản lý cân nặng: Hạn chế calo từ tinh bột và chất béo xấu để giảm áp lực cho tim và huyết áp. Giảm cân từ từ với sự hướng dẫn của bác sĩ nếu cần.
- Ngủ đủ giấc: 7–8 giờ/ngày giúp cơ thể phục hồi, giảm căng thẳng và kiểm soát huyết áp. Nếu có biểu hiện ngưng thở khi ngủ, cần điều trị sớm để tránh suy tim tiến triển.
Điều trị suy tim bằng thuốc
Điều trị nội khoa là nền tảng trong phác đồ điều trị suy tim, giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn tiến triển bệnh và kéo dài sự sống.
1.Thuốc ức chế men chuyển (ACE-I)
Ví dụ: Enalapril, Lisinopril, Perindopril. ACE-I giúp giãn mạch, giảm áp lực lên tim và giảm hậu gánh, đồng thời ức chế quá trình tái cấu trúc thất trái, ngăn suy tim tiến triển. ACE-I giúp giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện ở bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF).
Lưu ý:
- Có thể gây ho khan do tích tụ bradykinin và tăng kali máu.
- Cần theo dõi kali và chức năng thận.
- Không dùng cho bệnh nhân hẹp động mạch thận hoặc phụ nữ mang thai.
2. Thuốc ức chế thụ thể neprilysin và angiotensin (ARNI)
Ví dụ: Sacubitril/Valsartan (Entresto). ARNI giúp giảm 20% nguy cơ tử vong tim mạch so với ACE-I. Neprilysin làm tăng nồng độ peptide lợi tiểu, giãn mạch và giảm tải thể tích cho tim. Thuốc ARNI giúp giãn mạch, giảm áp lực lên tim.
Lưu ý:
- Không phối hợp với ACE-I do nguy cơ phù mạch.
- Cần theo dõi chức năng thận và kali máu, thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hạ huyết áp.
3. Thuốc chẹn beta giao cảm
Ví dụ: Bisoprolol, Carvedilol, Metoprolol Succinate. Thuốc giúp làm chậm nhịp tim, giảm tiêu thụ oxy của cơ tim, ngăn ngừa rối loạn nhịp tim nguy hiểm và giảm nguy cơ đột tử. Thuốc giảm khoảng 35% nguy cơ tử vong và giảm tỷ lệ nhập viện.
Lưu ý:
- Bắt đầu từ liều thấp và tăng dần, không ngừng đột ngột (có thể gây nhồi máu cơ tim hoặc suy tim cấp).
- Tránh dùng cho bệnh nhân suy tim cấp hoặc hen phế quản nặng.
4. Thuốc ức chế đồng vận Natri-glucose 2 (SGLT2i)
Ví dụ: Dapagliflozin, Empagliflozin. Thuốc giúp tăng đào thải glucose và natri qua nước tiểu, giảm ứ dịch, giảm tải tiền gánh và hậu gánh, nâng cao chức năng thất trái. SGLT2i giúp giảm 26% nguy cơ nhập viện do suy tim, hiệu quả ngay cả ở bệnh nhân không mắc tiểu đường type 2.
Lưu ý:
- Theo dõi nguy cơ nhiễm toan ceton
- Cẩn trọng với bệnh nhân suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1.73 m²)
- Có thể gây nhiễm trùng đường tiết niệu.
5. Thuốc ức chế thụ thể AT1 của angiotensin II (ARB)
Ví dụ: Losartan, Valsartan, Candesartan. ARB có tác dụng giãn mạch và giảm hậu gánh tương tự ACE-I nhưng không gây ho khan. ARB giúp giảm nguy cơ tử vong và nhập viện do suy tim.
Lưu ý:
- Dùng khi bệnh nhân không dung nạp ACE-I
- Cần giám sát kali và chức năng thận thường xuyên.
- Không phối hợp với ACE-I hoặc ARNI.

6. Thuốc ức chế thụ thể Mineralocorticoid (MRA)
Ví dụ: Spironolactone, Eplerenone. Thuốc đối kháng aldosterone, ngăn giữ muối và nước, giảm xơ hóa cơ tim và cải thiện cấu trúc thất trái. MRA giúp giảm 30% tỷ lệ tử vong do suy tim (HFrEF).
Lưu ý:
- Nguy cơ tăng kali máu, đặc biệt khi phối hợp với ACE-I/ARB.
- Cần kiểm tra kali máu thường xuyên.
- Spironolactone có thể gây ngực to ở nam giới (có thể chuyển sang Eplerenone).
7. Một số nhóm thuốc khác
Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Torsemide): Giúp giảm phù và ứ dịch phổi, giảm triệu chứng khó thở. Torsemide hiệu quả hơn Furosemide trong giảm nguy cơ tái nhập viện.
Lưu ý: Theo dõi điện giải, đặc biệt kali, để tránh rối loạn nhịp tim.
Digoxin: Tăng co bóp cơ tim và ổn định nhịp tim trong trường hợp rung nhĩ kèm suy tim.
Lưu ý: Nguy cơ ngộ độc nếu nồng độ trong máu quá cao (biểu hiện như buồn nôn, rối loạn thị giác, nhịp tim chậm). Cần kiểm tra nồng độ Digoxin trong máu.
Thiết bị dùng hỗ trợ tim
1. Máy khử rung tim cấy ghép (ICD)
Được chỉ định khi bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) có nguy cơ cao bị đột tử do rối loạn nhịp thất (rung thất, nhịp nhanh thất). Bệnh nhân từng bị ngừng tim do rối loạn nhịp. Thiết bị theo dõi nhịp tim liên tục. Khi phát hiện nhịp tim nguy hiểm, ICD phát xung điện để sốc tim, khôi phục nhịp bình thường.
ICD hỗ trợ:
- Giảm nguy cơ tử vong đột ngột.
- Kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân suy tim nặng.
2. Phương pháp CRT tạo nhịp tái đồng bộ tim
Chỉ định cho bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm (<35%) kèm rối loạn dẫn truyền. CRT kích thích đồng thời cả hai buồng thất giúp tim co bóp đồng bộ hơn, đẩy mạnh khả năng bơm máu.
Lợi ích:
- Cải thiện phân suất tống máu, giảm khó thở và phù.
- Giảm nguy cơ nhập viện và tử vong.
3. Thiết bị hỗ trợ tâm thất (VAD)
Chỉ định cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng thuốc. Phương pháp này thường được dùng tạm thời để chờ ghép tim. VAD hỗ trợ hoặc thay thế chức năng bơm máu của tâm thất.
Lợi ích:
- Giảm các triệu chứng suy tim.
- Nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời gian sống chờ phẫu thuật.

Điều trị suy tim bằng phương pháp phẫu thuật
1. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
Chỉ định cho suy tim do bệnh mạch vành hoặc tắc nghẽn nhiều nhánh động mạch. Bác sĩ dùng mạch máu khỏe mạnh (thường từ tĩnh mạch chân hoặc động mạch quay) để làm cầu nối, dẫn máu qua đoạn động mạch vành bị tắc. Phương pháp này giúp:
- Giảm đau thắt ngực.
- Đẩy mạnh khả năng bơm máu và làm chậm tiến triển suy tim.
- Giảm nguy cơ đột quỵ tim và kéo dài tuổi thọ.
2. Phẫu thuật sửa van tim
Chỉ định khi suy tim do hở hoặc hẹp van tim. Phẫu thuật sửa van tim bao gồm tái tạo van hở, thay dây chằng hoặc cắt bỏ mô thừa, đặt vòng van để cố định. Phương pháp này giúp:
- Phục hồi chức năng tim, cải thiện hiệu quả bơm máu.
- Ngăn ngừa suy tim tiến triển và giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim.
- Giữ lại van tự nhiên, tránh dùng thuốc chống đông lâu dài.
3. Phẫu thuật thay van tim
Chỉ định khi van tim hỏng nặng, không thể sửa chữa. Van cơ học có độ bền cao nhưng bệnh nhân phải dùng thuốc chống đông suốt đời. Van sinh học có thời gian sử dụng 10–15 năm và không cần thuốc chống đông lâu dài. Phương pháp này giúp:
- Cải thiện khả năng bơm máu.
- Giảm triệu chứng và tăng khả năng vận động.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống.
4. Phẫu thuật ghép tim
Chỉ định cho suy tim giai đoạn cuối (giai đoạn IV). Tiến hành cắt bỏ tim bệnh nhân và ghép tim khỏe mạnh từ người hiến tặng. Tỷ lệ sống sau ghép tim:
- 1 năm: 90%.
- 5 năm: 70%.
- 10 năm: 50%.
Bệnh nhân cần uống thuốc suốt đời để ngăn thải ghép. Phương pháp này giúp:
- Khôi phục khả năng bơm máu và giúp bệnh nhân trở lại cuộc sống bình thường.
- Nâng cao chất lượng sống và giảm triệu chứng suy tim.
Tổng đài tư vấn sức khỏe tim mạch MIỄN PHÍ
- Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM.
- Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ và hơn 500+ bệnh viện.
- Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Lấy mẫu tại nhà miễn phí.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Nguyên tắc chung trong điều trị suy tim
Khi chữa bệnh suy tim, các bác sĩ và bệnh nhân cần tuân thủ một số quy định và nguyên tắc cơ bản. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả của quá trình điều trị.
- Tuân thủ phác đồ điều trị suy tim về việc sử dụng thuốc đúng liều lượng và thời gian. Việc tự ý thay đổi hoặc ngừng thuốc có thể làm bệnh tiến triển nhanh hơn và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
- Kiểm tra định kỳ các chỉ số như huyết áp, nhịp tim, natri, và cholesterol giúp theo dõi tình trạng tim và phát hiện sớm bất thường. Từ đó điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời.
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp, tiểu đường, béo phì và rối loạn lipid máu là cần thiết. Việc quản lý các yếu tố này giúp giảm gánh nặng cho tim và ngăn ngừa tình trạng suy tim trở nên nghiêm trọng hơn.
- Duy trì lối sống lành mạnh và duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý giúp giảm tải cho tim và hỗ trợ quá trình điều trị.
- Điều chỉnh điều trị khi cần thiết. Bác sĩ có thể thay đổi phương pháp điều trị hoặc áp dụng các thiết bị để hỗ trợ tim như CRT hoặc ICD tùy vào tình trạng bệnh nhân.
- Hỗ trợ tâm lý, tạo tâm lý lạc quan giúp bệnh nhân đối mặt với bệnh tật và duy trì quá trình điều trị hiệu quả hơn.

Chăm sóc người bệnh sau khi điều trị suy tim
Chăm sóc sau khi điều trị suy tim là quá trình lâu dài và cần sự hợp tác giữa bệnh nhân và bác sĩ. Quá trình này giúp đảm bảo tim hoạt động tối ưu, giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh.
- Theo dõi sức khỏe định kỳ, kiểm tra các chỉ số và các xét nghiệm tim mạch như xét nghiệm máu, siêu âm tim và điện tâm đồ. Việc theo dõi này giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường trong hoạt động của tim và có thể điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời.
- Quản lý các triệu chứng bằng cách duy trì sử dụng thuốc như chỉ định. Bên cạnh đó người bệnh cũng cần thực hiện chế độ ăn uống và tập luyện theo hướng dẫn của bác sĩ.
Xem thêm: Chăm sóc bệnh nhân suy tim

Giải đáp thắc mắc
Suy tim có khỏi hẳn sau khi điều trị không?
Tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng điều trị suy tim có thể giúp hạn chế các triệu chứng và giảm thiểu biến chứng. Tiến hành chữa trị đúng cách giúp giảm bớt khó thở, mệt mỏi, và phù nề, đồng thời đẩy mạnh khả năng bơm máu của tim.
Mặc dù bệnh không thể khỏi hoàn toàn, nhưng nếu tuân thủ điều trị, người bệnh có thể sống lâu dài và duy trì chất lượng cuộc sống ổn định.
Làm thế nào để dự phòng bệnh suy tim?
Dự phòng suy tim chủ yếu dựa vào việc hạn chế các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh. Các biện pháp dự phòng bao gồm:
- Duy trì huyết áp ổn định: Luôn giữ mức huyết áp trong phạm vi an toàn giúp giảm gánh nặng cho tim và ngăn ngừa suy tim.
- Duy trì mức đường huyết ổn định: Đặc biệt đối với người mắc tiểu đường, việc quản lý mức đường huyết giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và suy tim.
- Lối sinh hoạt lành mạnh giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ suy tim. Một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, và duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý.
Những biện pháp này không chỉ giúp dự phòng suy tim mà còn nâng cao sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch khác.
Xem thêm: Khám suy tim
Tổng kết
Có thể thấy, cách điều trị bệnh suy tim sẽ được phối hợp các phương pháp với nhau nhằm hỗ trợ hồi phục sức khỏe người bệnh tốt nhất. Luôn tuân thủ theo phác đồ điều trị và liên hệ ngay với bác sĩ khi thấy các dấu hiệu bất thường nhằm đảm bảo quá trình chữa bệnh hiệu quả.
https://www.heart.org
https://www.cdc.gov
https://my.clevelandclinic.org
https://www.mayoclinic.org