Tổng quan về bệnh tim mạch
Bệnh tim mạch (Cardiovascular Disease – CVD) là một nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến tim và hệ thống mạch máu. Trong đó bao gồm một số bệnh phổ biến như bệnh động mạch vành, bệnh mạch máu não, bệnh tim bẩm sinh và suy tim.
Bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số ca tử vong do bệnh tim mạch chiếm gần 40% vào năm 2019. Riêng tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 200.000 ca tử vong do bệnh tim mạch theo số liệu thống kê chính thức từ Bộ Y Tế.
Trên thực tế, bệnh tim mạch thường tiến triển âm thầm mà không có nhiều triệu chứng nhận biết hoặc dấu hiệu rõ ràng. Điều này khiến người bệnh khó nhận biết sớm, dẫn đến biến chứng nguy hiểm trong khi vẫn chưa có biện pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Bệnh tim mạch có nguy hiểm không?
Bệnh tim mạch đặc biệt nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống tuần hoàn, làm suy giảm khả năng bơm máu của tim và gây tắc nghẽn mạch máu. Hệ quả của các vấn đề này là dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, suy tim, thậm chí là nguy cơ tử vong.
Bệnh tim mạch nguy hiểm không chỉ vì có thể gây tử vong nhanh chóng, mà còn bởi những hậu quả lâu dài mà nó để lại cho sức khỏe. Trên thực tế, những người sống sót sau cơn đau tim hoặc đột quỵ thường đối mặt với các vấn đề sức khỏe liên quan đến nhiều hệ thống cơ quan. Chẳng hạn như suy giảm khả năng vận động, suy giảm trí nhớ và mệt mỏi kéo dài.
Vậy nên bạn cần tìm hiểu về bệnh tim mạch. Việc này rất hữu ích giúp bạn nhận biết sớm dấu hiệu của bệnh, từ đó có hướng xử lý cùng cách bảo vệ sức khỏe tim mạch phù hợp. Đồng thời tránh được những biến chứng nghiêm trọng của bệnh.

Nguyên nhân gây bệnh tim mạch
Nguyên nhân trực tiếp gây ra các biến cố tim mạch nghiêm trọng chủ yếu là do mạch máu bị tắc nghẽn, thường do tình trạng xơ vữa động mạch. Các mảng xơ vữa hình thành khi có sự tích tụ các chất béo (chủ yếu là LDL cholesterol) bên trong thành động mạch. Theo thời gian, các mảng xơ vữa phát triển nặng hơn làm hẹp lòng mạch và giảm dòng máu nuôi cơ tim, não và các cơ quan khác.
Một số trường hợp mảng xơ vữa vỡ ra, kích hoạt cơ chế hình thành cục máu đông cấp tính ngay tại vị trí vỡ. Cục máu đông này sẽ gây tắc hoàn toàn mạch máu cũng như ngăn chặn dòng máu đến tim hoặc não, dẫn đến cơn đau tim hoặc đột quỵ.
Theo các chuyên gia y tế, bệnh tim mạch cũng có thể hình thành do tác động tích lũy của nhiều yếu tố nguy cơ như:
- Tuổi cao: Người cao tuổi có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn người trẻ tuổi, đặc biệt là những người từ 40 tuổi trở lên.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh tim thì nguy cơ tim mạch sẽ tăng cao.
- Chế độ ăn không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, nhiều muối và đường.
- Thiếu hoạt động thể chất: Lối sống ít vận động làm tăng nguy cơ béo phì, tăng huyết áp và tiểu đường, góp phần gây bệnh tim mạch.
- Thừa cân, béo phì: Tình trạng này thường dẫn đến các rối loạn chuyển hóa (tăng cholesterol, đề kháng insulin) – ảnh hưởng xấu đến hệ tim mạch và làm tăng nguy cơ bệnh tim.
- Hút thuốc lá: Đây là nguy cơ hàng đầu gây tổn thương thành mạch cũng như thúc đẩy hình thành các mảng xơ vữa động mạch.
- Lạm dụng rượu bia: Uống quá nhiều rượu gây tăng huyết áp và tổn thương hệ tim mạch.
- Bệnh lý nền: Các bệnh tăng huyết áp, đái tháo đường loại 2, rối loạn mỡ máu làm tăng đáng kể nguy cơ bệnh tim mạch nếu không được kiểm soát tốt
- Căng thẳng: Thường xuyên trải qua căng thẳng, stress, trầm cảm có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Triệu chứng của bệnh tim mạch
Bệnh tim mạch thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, và nhiều người không có triệu chứng cho đến khi xảy ra biến cố nghiêm trọng. Triệu chứng lâm sàng có thể khác nhau tùy loại bệnh.
Những dấu hiệu phổ biến của bệnh tim mạch thường là:
- Đau thắt ngực: Gây cảm giác đau hoặc thắt chặt ở giữa ngực (sau xương ức). Cơn đau có thể lan đến cánh tay (thường là tay trái), vai trái, hàm dưới hoặc ra sau lưng. Bệnh nhân mô tả như “có vật nặng đè lên ngực” hoặc “thắt chặt như đai quanh ngực.”
- Đánh trống ngực: Là dấu hiệu phổ biến của tình trạng rối loạn nhịp tim, như trong bệnh rung nhĩ, nhịp nhanh thất hoặc nhịp nhanh trên thất.
- Khó thở: Thường cảm thấy khó thở, hụt hơi, đặc biệt là khi gắng sức hoặc khi nằm xuống.
- Yếu hoặc liệt đột ngột: Xảy ra ở mặt, tay hoặc chân do thiếu máu não, thường xảy ra ở một bên cơ thể (còn gọi là liệt nửa người).
- Rối loạn nói hoặc hiểu: Đột ngột khó nói, nói ngọng bất thường, hoặc không hiểu được lời nói của người khác.
- Rối loạn thị giác: Đột nhiên nhìn mờ hoặc mất thị lực một phần hoặc mất thị lực hoàn toàn. Tình trạng này có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt.
- Mất phối hợp vận động: Gây chóng mặt, loạng choạng, mất thăng bằng hoặc mất phối hợp động tác một cách đột ngột.
- Sưng phù ở các bộ phận thấp của cơ thể: Thường sưng phù ở bụng, chân, bàn chân hoặc mắt cá chân. Tình trạng này xảy ra khi máu ứ đọng ở gan và các chi dưới.
- Vết loét ở chân không lành: Xảy ra khi giảm lượng máu giàu oxy đến chân, khiến các vết loét ở chân khó lành hoặc tiến triển thành loét mãn tính. Đây là một dấu hiệu của bệnh động mạch ngoại biên.
- Đau đầu dữ dội: Cơn đau đầu dữ dội đột ngột không rõ nguyên nhân, có thể kèm nôn hoặc giảm ý thức.
- Ngất hoặc hôn mê: Một số trường hợp nặng có thể gây mất ý thức hoặc dẫn đến hôn mê. Nguyên nhân thường do thiếu oxy từ máu lên não.

Một số triệu chứng điển hình chung là buồn nôn, nôn mửa, choáng váng, hoa mắt, vã mồ hôi lạnh, sốt, da tái nhợt, dễ kiệt sức. Đây là những dấu hiệu thường gặp của bệnh tim mạch. Tuy nhiên, chúng có thể không điển hình ở người lớn tuổi hoặc phụ nữ. Nghĩa là các triệu chứng này có thể giống với những vấn đề sức khỏe thông thường, do đó rất dễ nhầm lẫn mà không thăm khám sớm.
Các bệnh tim mạch phổ biến hiện nay
Xơ vữa động mạch
Đây là bệnh lý gây nên bởi các mảng bám xơ vữa do sự tích tụ cholesterol (thường là LDL cholesterol), chất béo, canxi và nhiều chất khác. Chúng tích tụ trên thành động mạch, lâu dần làm hẹp và cản trở lưu lượng máu. Lòng động mạch bị thu hẹp sẽ gây ra nhiều bệnh tim mạch nghiêm trọng như bệnh động mạch vành, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Một số trường hợp mảng bám có thể vỡ ra, kích hoạt cơ chế hình thành cục máu đông và làm tắc nghẽn hoàn toàn mạch máu. Tình trạng này nếu không được can thiệp y tế kịp thời sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm đe dọa đến tính mạng.
Xơ vữa động mạch thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, người bệnh có thể gặp một số dấu hiệu đặc trưng khi bệnh tiến triển nặng hơn. Chẳng hạn như đau thắt ngực, khó thở và đau chân khi đi bộ (nếu động mạch chân bị ảnh hưởng).
Bệnh động mạch vành
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhồi máu cơ tim và tử vong tim mạch trên toàn thế giới. Bệnh động mạch vành xảy ra khi các động mạch cung cấp máu cho cơ tim bị hẹp hoặc tắc nghẽn do xơ vữa động mạch. Tim không nhận đủ oxy để hoạt động bình thường do lưu lượng máu đến tim bị giảm, gây đau thắt ngực, khó thở và mệt mỏi.
Triệu chứng của bệnh có thể xuất hiện khi gắng sức và giảm đi khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, bệnh nhân tim mạch không có dấu hiệu rõ ràng cho đến khi xảy ra cơn đau tim. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh động mạch vành có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc suy tim.

Bệnh van tim
Bệnh xảy ra khi một hoặc nhiều van trong tim bị tổn thương, từ đó làm rối loạn quá trình bơm máu của tim. Bệnh van tim có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, có thể do bẩm sinh hoặc nhiễm trùng, sốt thấp khớp do quá trình lão hóa theo tuổi tác.
Van tim có thể bị hẹp (hẹp van tim) và làm giảm lượng máu đi qua tim. Van tim cũng có thể bị hở (hở van) khiến máu chảy ngược lại. Những tình trạng này khiến tim trở nên quá tải trong việc bơm máu đi nuôi cơ thể, lâu dần làm suy giảm chức năng bơm máu của tim.
Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến suy tim hoặc rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Một số trường hợp nghiêm trọng có thể cần phải phẫu thuật can thiệp để thay hoặc sửa van tim.
Rối loạn nhịp tim
Đây là tình trạng rối loạn trong nhịp đập của tim. Người bệnh có thể có nhịp tim quá nhanh (nhịp nhanh), quá chậm (nhịp chậm) hoặc không theo nhịp điệu bình thường. Khi xảy ra rối loạn nhịp, người bệnh thường có những biểu hiện như đánh trống ngực, chóng mặt, mệt mỏi và khó thở.
Nguyên nhân gây bệnh rất đa dạng, thường do các vấn đề về hệ thống điện trong tim và một số bệnh lý tim mạch khác gây nên, chẳng hạn như bệnh van tim. Trên thực tế, một số dạng rối loạn nhịp có thể không gây nguy hiểm, nhưng những trường hợp nghiêm trọng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ hoặc suy tim.

Tăng huyết áp
Đây là tình trạng áp lực máu lên thành động mạch tăng cao kéo dài, buộc tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể. Theo các chuyên gia y tế, tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu của nhiều bệnh lý tim mạch khác nhau.
Một số bệnh nhân tăng huyết áp có biểu hiện đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ hoặc chảy máu cam (chảy máu mũi). Mặc dù vậy, nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ ràng nên không biết bản thân mắc bệnh cho đến khi xảy ra biến chứng nghiêm trọng.
Nhồi máu cơ tim
Bệnh xảy ra khi một nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, khiến một phần cơ tim không nhận được oxy và bắt đầu hoại tử. Nguyên nhân gây bệnh chính là do các mảng xơ vữa vỡ ra, dẫn đến hình thành cục máu đông trong lòng động mạch.
Trên thực tế, nhồi máu cơ tim là hệ quả của nhiều bệnh tim mạch, gồm xơ vữa động mạch và bệnh động mạch vành. Nếu không được cấp cứu kịp thời, nhồi máu cơ tim có thể gây tổn thương tim vĩnh viễn hoặc thậm chí là gây tử vong.
Triệu chứng nhận biết khá rõ ràng, thường là cơn đau thắt ngực dữ dội, cảm giác bóp nghẹt ở ngực, lan lên cánh tay, hàm hoặc lưng. Người bệnh cũng có thể bị khó thở, toát mồ hôi lạnh, buồn nôn, nôn mửa và choáng váng.
Suy tim
Suy tim là tình trạng khi tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Khi tim suy yếu, máu có thể bị ứ đọng trong phổi hoặc các cơ quan khác. Người bị suy tim thường có các biểu hiện như khó thở (đặc biệt khi nằm), mệt mỏi, giảm khả năng vận động, phù nề chân và mắt cá chân.
Suy tim là hậu quả của nhiều bệnh tim mạch khác, chẳng hạn như bệnh động mạch vành, tăng huyết áp, bệnh van tim hoặc nhồi máu cơ tim. Đây là một bệnh lý tim mạch nghiêm trọng. Nếu không được kiểm soát tốt, suy tim có thể tiến triển đến giai đoạn nặng và làm tăng nguy cơ tử vong.

Phương pháp chẩn đoán bệnh tim mạch
Quy trình chẩn đoán bệnh tim mạch cần dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng. Bác sĩ kiểm tra triệu chứng, tiền sử cá nhân và gia đình mắc bệnh tim, đồng thời khám thực thể để tìm dấu hiệu bất thường về tim mạch.
Tùy tình huống hoặc những suy đoán ban đầu mà bác sĩ có thể chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm nhằm xác định chẩn đoán:
- Xét nghiệm máu: Đo các chỉ số như mỡ máu (lipid máu), đường huyết (glucose máu) để đánh giá sức khỏe tim mạch và hỗ trợ chẩn đoán bệnh. Một số trường hợp cần xét nghiệm men tim (troponin, CK-MB) nếu nghi nhồi máu cơ tim. Hoặc khi cần thì kiểm tra tình trạng đông máu hoặc rối loạn đông máu gây nguy cơ hình thành huyết khối.
- Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim, giúp phát hiện rối loạn nhịp tim và dấu hiệu thiếu máu cơ tim. Bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân đeo máy theo dõi điện tim liên tục (Holter) trong 24 – 48 giờ để ghi nhận những rối loạn nhịp tim xảy ra không thường xuyên.
- Siêu âm tim (Echocardiogram): Sử dụng sóng âm tạo hình ảnh tim đang đập để đánh giá cấu trúc và chức năng tim. Kết quả siêu âm giúp đánh giá khả năng co bóp của cơ tim, tình trạng van tim…
- Chụp cắt lớp vi tính tim (CT): CT tim cho thấy mảng vôi hóa hay hẹp tắc trong động mạch vành.
- Chụp cộng hưởng từ tim (MRI): MRI tim đánh giá rõ cấu trúc cơ tim, buồng tim và khả năng tưới máu.
- Siêu âm mạch máu ngoại biên: Siêu âm động mạch cảnh (động mạch cung cấp máu cho não) hoặc động mạch chi để phát hiện mảng xơ vữa hẹp mạch.
- Nghiệm pháp gắng sức: Theo dõi điện tim hoặc siêu âm tim khi gắng sức (bệnh nhân chạy bộ trên thảm hoặc đạp xe tại chỗ) để đánh giá độ đáp ứng của tim với hoạt động thể lực. Phương pháp này hỗ trợ chẩn đoán thiếu máu cơ tim cục bộ khi gắng sức ở những bệnh nhân nghi bệnh mạch vành.
Xét nghiệm tim mạch chỉ 92k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Cách điều trị bệnh tim mạch
Việc điều trị bệnh tim mạch phụ thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng của mỗi trường hợp cụ thể. Thông thường, kế hoạch điều trị sẽ áp dụng một hợp kết hợp giữa nhiều biện pháp. Trong đó bao gồm: thay đổi lối sống, dùng thuốc, can thiệp phẫu thuật, hoặc theo dõi dài hạn.
Thay đổi lối sống: Đây là giải pháp nền tảng và được cân nhắc nhiều trong điều trị cũng như hỗ trợ kiểm soát bệnh tim mạch. Bác sĩ yêu cầu thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường thể thao, bỏ thuốc lá và rượu bia nhằm cải thiện các yếu tố nguy cơ. Những thay đổi này giúp ổn định huyết áp, đường huyết, cholesterol máu và giảm gánh nặng lên tim.
Dùng thuốc điều trị: Những trường hợp cần thiết sẽ được kê toa thuốc điều trị với mục tiêu là kiểm soát triệu chứng và ngăn bệnh tiến triển nặng hơn. Bao gồm các loại thuốc như thuốc chống tập kết tiểu cầu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta để giảm nhịp tim và huyết áp, hoặc thuốc statin để hạ mỡ máu.
Can thiệp hoặc phẫu thuật: Biện pháp này thường được chỉ định khi thay đổi lối sống và điều trị với thuốc không đủ hiệu quả. Mục tiêu là giúp giảm triệu chứng, cải thiện chức năng tim và kéo dài cuộc sống cho người bệnh. Một số giải pháp thường gặp như:
- Đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch để tái thông dòng máu.
- Sửa hoặc thay van tim trong trường hợp hẹp/hở van nặng.
- Cắt đốt điện tim, cấy máy tạo nhịp tim hoặc máy khử rung (ICD) ở bệnh nhân rối loạn nhịp tim.
- Ghép tim hoặc sử dụng tim nhân tạo ở bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối.

Theo dõi dài hạn: Bệnh tim mạch là bệnh mạn tính cần quản lý lâu dài. Người bệnh sẽ được theo dõi định kỳ để kiểm tra các chỉ số quan trọng gồm huyết áp, mỡ máu và đường huyết. Bên cạnh đó, việc tuân thủ dùng thuốc và duy trì lối sống lành mạnh cần được tiếp tục suốt đời để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
Hướng dẫn phòng ngừa bệnh tim mạch hiệu quả
Bệnh tim mạch thường tiến triển âm thầm và kéo dài qua nhiều năm. Vậy nên việc phòng ngừa là rất quan trọng nhằm kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ cũng như tránh biến chứng nghiêm trọng.
Các chuyên gia khuyến cáo phòng ngừa bệnh tim mạch như sau:
- Ăn nhiều rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, các loại cá béo.
- Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa, chất béo bão hòa, nhiều đường, muối.
- Tập thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày và cần duy trì ít nhất 5 ngày mỗi tuần.
- Duy trì cân nặng hợp, giảm cân nếu cần thiết và chỉ thực hiện theo chỉ định của bác sĩ.
- Ngừng hút thuốc lá.
- Hạn chế rượu bia.
- Giảm căn thăng.
- Kiểm soát và quản lý tốt các bệnh lý nền như: tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn cholesterol máu…
Lời kết
Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về bệnh tim mạch. Đây là bệnh lý nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Để phòng ngừa hiệu quả, bạn nên thay đổi lối sống lành mạnh và chủ động kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện bệnh sớm.